QUAN NIỆM VỀ THỊ HIẾU CA NHẠC
Thị hiếu thẩm mĩ, thị hiếu nghệ thuật và thị hiếu ca nhạc
Thị hiếu thường được hiểu là sở thích và sự lựa chọn của cá nhân hoặc nhóm xã hội đối với các sự vật, hiện tượng Nó hiện diện trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, từ lối sống và đạo đức đến văn hóa và nghệ thuật Để nghiên cứu thị hiếu ca nhạc, cần phải xem xét trên nền tảng của thị hiếu thẩm mỹ và nghệ thuật.
Từ góc độ mỹ học, thị hiếu thẩm mỹ được hiểu là những sở thích tương đối ổn định của cá nhân hoặc cộng đồng liên quan đến cái đẹp.
Thị hiếu thẩm mỹ phản ánh sở thích của con người, nhưng sở thích này không phải là cố định và có thể thay đổi theo những biến động nội tại và hoàn cảnh sống bên ngoài Khi sở thích đã hình thành thành thị hiếu, nó cần có tính ổn định tương đối Quá trình hình thành thị hiếu thẩm mỹ không diễn ra nhanh chóng mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật chất và tinh thần khác nhau, cả bên trong lẫn bên ngoài con người.
Thị hiếu thẩm mỹ là sự kết hợp giữa cá nhân và xã hội, không nên tuyệt đối hóa một trong hai yếu tố này khi nghiên cứu Nó phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung, đồng thời bị ảnh hưởng bởi các điều kiện lịch sử và xã hội cụ thể.
Thị hiếu thẩm mỹ không chỉ phản ánh cá nhân mà còn thể hiện quan điểm của cộng đồng, bao gồm các tộc người, tầng lớp và địa phương khác nhau Ví dụ, mỹ học cổ điển vào cuối thế kỷ XVIII, với ảnh hưởng từ tư tưởng phong kiến, đã xem nhẹ các hiện tượng trong đời sống của "tầng lớp bình dân" Nhà văn Pháp Boalô từng nhấn mạnh rằng: “Hãy xa lánh cái thấp hèn, nó bao giờ cũng xấu xa.”
Thị hiếu cá nhân và thị hiếu cộng đồng có sự gắn bó nhưng cũng tồn tại sự khác biệt Thị hiếu cá nhân, dù chịu ảnh hưởng từ cộng đồng, vẫn phản ánh cuộc sống riêng của mỗi người, tạo nên sự đa dạng và độc đáo trong thẩm mỹ Điều này cho thấy sự phong phú của đời sống văn hóa và thẩm mỹ Ngược lại, sự đơn điệu hay độc tôn trong thị hiếu chỉ chứng tỏ sự nghèo nàn của đời sống tinh thần Một xã hội thiếu tính đa dạng sẽ trở nên tẻ nhạt và thiếu sức sống.
Thị hiếu thẩm mỹ không phải là bẩm sinh mà được hình thành qua hoạt động của con người trong quá trình sống và phát triển Nó không mang tính bí ẩn, mà có nguồn gốc từ các hiện tượng xã hội - lịch sử, phản ánh quan niệm và lối sống của con người Thị hiếu thẩm mỹ bao gồm cả những yếu tố chung và riêng, đồng thời có thể được phân loại thành lành mạnh và không lành mạnh Việc phân loại này dựa trên nhu cầu thẩm mỹ, xem xét tính chính đáng, thực chất hay hình thức, và ảnh hưởng đến phẩm hạnh con người.
Thị hiếu là sự phản ánh sở thích của con người trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong nghệ thuật Thị hiếu nghệ thuật thể hiện rõ nét những đặc điểm của thẩm mỹ cá nhân.
* Th ị hi ế u ngh ệ thu ậ t và th ị hi ế u ca nh ạ c
Thị hiếu nghệ thuật là khái niệm cốt lõi trong mỹ học và nghệ thuật học, phản ánh khả năng cảm nhận, lựa chọn và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật dựa trên một quan điểm thẩm mỹ cụ thể.
Thị hiếu nghệ thuật là sở thích của cá nhân hoặc nhóm trong lĩnh vực nghệ thuật, thể hiện khả năng lựa chọn và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật thông qua cảm xúc thẩm mỹ.
Học giả người Nga V.Ra-Xum-Nưi cũng cho rằng thị hiếu nghệ thuật là
Năng lực đánh giá giá trị và phẩm chất của tác phẩm nghệ thuật phản ánh thị hiếu nghệ thuật của mỗi người Thị hiếu nghệ thuật tốt giúp người thưởng thức nhận diện tài năng và giá trị hoàn mỹ của tác phẩm, trong khi thị hiếu kém không phân biệt được sự khác nhau giữa nghệ sĩ và người thợ vẽ Có những ca sĩ được khán giả chấp nhận dù hát sai, trong khi những nghệ sĩ tài năng lại không nhận được sự đồng cảm từ những người có thị hiếu thô thiển Các cuộc tranh luận về thị hiếu nghệ thuật thường diễn ra sôi nổi, nhưng cuối cùng mỗi người vẫn giữ quan điểm riêng, dẫn đến kết luận rằng “nhân tâm tùy thích” và không nên tranh cãi về vấn đề này Điều này cho thấy sự khó khăn trong việc điều hòa giữa việc công nhận sự đa dạng của thị hiếu và việc đưa ra những tiêu chí đánh giá cụ thể.
20 một tiêu chuẩn (hoặc thước đo thống nhất) có ý nghĩa bao trùm để nhận định thế nào là thị hiếu tốt
Nghệ thuật không chỉ là biểu hiện tập trung của sự sáng tạo và cảm nhận cái đẹp, mà còn là quá trình sáng tạo nhằm hình thành cuộc sống theo quy luật của cái đẹp Vai trò của nghệ thuật trong việc phát triển thị hiếu thẩm mỹ tích cực là rất quan trọng, giúp con người hướng tới các giá trị Chân - Thiện - Mỹ Tuy nhiên, thị hiếu nghệ thuật và thị hiếu thẩm mỹ không hoàn toàn trùng khớp; thị hiếu thẩm mỹ chỉ là một phần trong tổng thể thị hiếu nghệ thuật Ngoài khía cạnh thẩm mỹ, còn có nhiều tiêu chí khác để đánh giá thị hiếu nghệ thuật.
Thị hiếu thẩm mỹ và thị hiếu nghệ thuật có mối liên hệ chặt chẽ, không thể tách rời Thị hiếu nghệ thuật là hạt nhân của thị hiếu thẩm mỹ, trong khi đó, thị hiếu thẩm mỹ lại là nền tảng cho sự phát triển của thị hiếu nghệ thuật Hiểu rõ mối tương quan này sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng một đời sống thẩm mỹ và nghệ thuật tiến bộ, lành mạnh và hiện đại.
Thị hiếu ca nhạc phản ánh đặc trưng của thị hiếu nghệ thuật âm nhạc, với sự phân chia rõ ràng giữa nhạc đàn và nhạc hát Theo TS Phạm Trọng Toàn, công chúng Việt Nam từ xưa đến nay chủ yếu yêu thích thể loại nhạc hát, cho thấy sự ưu tiên trong cảm thụ âm nhạc Điều này cho thấy rằng thị hiếu nghệ thuật không chỉ là sở thích cá nhân mà còn phản ánh những xu hướng văn hóa và xã hội.
Thị hiếu ca nhạc phản ánh sở thích cá nhân và tập thể trong lĩnh vực âm nhạc, đồng thời thể hiện khả năng lựa chọn và đánh giá các tác phẩm âm nhạc qua cảm xúc thẩm mỹ.
Biểu hiện của thị hiếu ca nhạc
Trong lĩnh vực âm nhạc, thị hiếu ca nhạc được thể hiện qua ba khía cạnh chính: nhu cầu thưởng thức, khả năng cảm thụ và đánh giá tác phẩm, và cao nhất là khả năng đồng sáng tạo của người nghe.
* Nhu c ầ u v ề th ưở ng th ứ c ca nh ạ c
Nhu cầu là hiện tượng tâm lý của con người, bao gồm những đòi hỏi, mong muốn và nguyện vọng về vật chất và tinh thần để tồn tại và phát triển Mỗi cá nhân có nhu cầu khác nhau, phụ thuộc vào trình độ nhận thức, môi trường sống và đặc điểm tâm sinh lý của họ.
Nhu cầu có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và hành vi con người, khơi dậy cảm giác thiếu thốn và thúc đẩy cá nhân hành động để thỏa mãn Mức độ cấp bách của nhu cầu càng cao, khả năng chi phối hành vi càng lớn, trong khi nhận thức có thể giúp tự kiềm chế Trong quản lý, việc kiểm soát nhu cầu đồng nghĩa với việc kiểm soát cá nhân; người quản lý có thể điều khiển hành vi thông qua việc thỏa mãn nhu cầu cụ thể và đồng thời tạo ra nhu cầu mới theo hướng mà họ muốn quản lý.
Nhu cầu thưởng thức ca nhạc phản ánh cảm giác thiếu hụt khi mong muốn về âm nhạc chưa được đáp ứng Để thỏa mãn nhu cầu này, con người tìm hiểu kiến thức về âm nhạc, dành nhiều thời gian hơn cho việc thưởng thức và thể hiện cảm xúc khi tiếp xúc với âm nhạc Điều này cho thấy nhu cầu thưởng thức là biểu hiện đầu tiên của thị hiếu ca nhạc.
* Kh ả n ă ng c ả m th ụ và đ ánh giá các tác ph ẩ m ca nh ạ c
Khả năng là khái niệm để chỉ năng lực, mức độ hiểu biết cao hay thấp, sâu hay nông của chủ thể nhận thức đối với khách thể
Cảm thụ nghệ thuật không chỉ là quá trình nhận thức đơn thuần mà còn yêu cầu người thưởng thức phải phát hiện và hiểu thông điệp mà tác giả gửi gắm qua các yếu tố nghệ thuật Để thưởng thức nghệ thuật chân chính, người xem cần nắm bắt tác phẩm ở mức độ cao nhất, bao gồm việc phân tích và đánh giá sự sáng tạo của tác giả Cảm thụ nghệ thuật còn đòi hỏi sự kết nối cảm xúc, sự tưởng tượng và "nhập thân" vào tác phẩm, từ đó tạo ra mối giao cảm đặc biệt giữa tác giả và người thưởng thức Để đạt được điều này, người thưởng thức cần có sự ý thức, suy ngẫm và rung cảm thực sự trong quá trình cảm nhận.
23 thuộc hai mức độ nông sâu khác nhau, thống nhất và có sự tác động qua lại lẫn nhau, nhưng không đồng nhất với nhau
Khi thưởng thức nghệ thuật, mỗi người có cảm nhận khác nhau, từ đam mê đến sự thờ ơ, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vốn sống, kiến thức, tình cảm và sự nhạy cảm Sự cảm thụ nghệ thuật cũng có thể thay đổi theo thời gian, và mỗi cá nhân đều có khả năng rèn luyện để nâng cao trình độ cảm nhận của mình Đánh giá là hoạt động quan trọng trong nhận thức, không chỉ để hiểu biết mà còn để đáp ứng nhu cầu thực tiễn xã hội, góp phần cải tạo thế giới Do đó, vai trò của đánh giá trong nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, dựa trên các tiêu chí cơ bản: Chân, Thiện, Mĩ.
Cảm thụ và đánh giá là hai khía cạnh không thể tách rời trong quá trình thưởng thức nghệ thuật Người thưởng thức không chỉ tiếp nhận tác phẩm mà còn phản hồi và đánh giá nó Vì vậy, chỉ những người am hiểu nghệ thuật mới có khả năng chia sẻ những nhận xét và cảm xúc sâu sắc khi trải nghiệm tác phẩm.
Khả năng cảm thụ và đánh giá tác phẩm ca nhạc phản ánh năng lực và mức độ hiểu biết của con người trong việc thưởng thức âm nhạc.
Một tác phẩm nghệ thuật có giá trị giáo dục và nâng cao đạo đức không chỉ mang lại cảm xúc thẩm mỹ mà còn nhắc nhở về những chuẩn mực đạo đức, lòng yêu lao động và nhân văn Nghệ thuật chân chính không chỉ phát triển thị hiếu thẩm mỹ mà còn đánh giá cái đẹp qua cái thiện, phản ánh giá trị nhân văn của xã hội Trong đó, ca nhạc, với tính chất đặc biệt của nó, cần được đánh giá dựa trên tiêu chí nghệ thuật hàng đầu.
Để đánh giá khả năng cảm thụ và đánh giá tác phẩm ca nhạc của mỗi người, cần phân biệt hai loại tác phẩm trong âm nhạc và nghệ thuật Nhạc sĩ Hoàng Ngọc Tuấn đã đưa ra quan điểm về vấn đề này.
Nhạc phổ thông, trái ngược với nhạc nghệ thuật, không yêu cầu người sáng tác phải đổi mới về kỹ thuật và mỹ học âm nhạc Các nhạc sĩ có thể sử dụng những yếu tố âm nhạc đã được yêu thích từ trước Âm nhạc phổ thông, giống như văn chương phổ thông, chủ yếu phục vụ cho các mục đích xã hội, chính trị và thương mại, thay vì chỉ tập trung vào nghệ thuật Người nghe nhạc phổ thông hay đọc các tác phẩm văn học bình dân không cần có kiến thức chuyên sâu hay nỗ lực để cảm thụ tác phẩm.
Tác phẩm nghệ thuật, dù là nhạc, văn, thơ hay hoạ, thường dựa vào những công thức và mẫu có sẵn, khiến chúng dễ hiểu và dễ tiếp nhận Ngược lại, nghệ thuật đích thực thường vượt ra ngoài những khuôn mẫu này.
Ca khúc nghệ thuật thực sự là một thách thức lớn đối với cả người sáng tác và người nghe, trong khi ca khúc phổ thông dễ sáng tác và tiêu thụ hơn Cả hai loại tác phẩm đều cần thiết: một bên nâng cao và cách tân nghệ thuật, bên kia phục vụ nhu cầu hàng ngày Âm nhạc Việt Nam thế kỷ 20 chủ yếu phát triển theo hướng phổ thông, với hình thức ca nhạc Nghiên cứu cho thấy, người có hiểu biết sâu rộng sẽ cảm nhận được nhiều thể loại và phong cách nghệ thuật, từ đó nâng cao trình độ thưởng thức Tác phẩm có trình độ cao sẽ làm hài lòng những thính giả tinh tế, bởi họ có khả năng so sánh và chọn lựa, không chấp nhận những điều tầm thường.
Thị hiếu ca nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người thưởng thức lựa chọn và tổ chức trải nghiệm âm nhạc Nó phản ánh khả năng cảm thụ và đánh giá tác phẩm âm nhạc Nếu thị hiếu ca nhạc kém và thiếu lành mạnh, con người sẽ khó khăn trong việc tìm kiếm và thưởng thức những tác phẩm âm nhạc chân chính, cũng như trong việc cảm nhận và đánh giá chúng.
* Kh ả n ă ng đồ ng sáng t ạ o v ớ i tác ph ẩ m ca nh ạ c
Sáng tạo là khả năng nhìn nhận vấn đề từ những góc độ khác nhau, không bị ràng buộc bởi thói quen, phong tục hay tiêu chuẩn Điều này cho phép chúng ta phát hiện ra những giải pháp mới và độc đáo, mở rộng tầm nhìn và khơi gợi sự đổi mới.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỊ HIẾU CA NHẠC
Ảnh hưởng của môi trường âm nhạc
Môi trường gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sở thích âm nhạc của thế hệ trẻ Những lời hát ru của mẹ, làn điệu dân ca của ông bà, ca khúc về quê hương đất nước và những lời ca ca ngợi tình yêu thủy chung, trong sáng đều góp phần tạo nên ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển âm nhạc của họ.
Môi trường văn hóa xã hội phong phú với các hoạt động âm nhạc lành mạnh tạo ra không gian âm nhạc tích cực, giúp xây dựng và củng cố thị hiếu người nghe Trong bối cảnh này, các cơ quan báo chí, đặc biệt là các phương tiện truyền thông lớn như đài phát thanh, truyền hình và Internet, cùng với các hãng phát hành băng đĩa nhạc, đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Môi trường âm nhạc trong các cấp học từ mẫu giáo đến đại học đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục âm nhạc cho học sinh và sinh viên Điều này giúp thế hệ trẻ phát triển quan điểm và cách nhìn nhận đúng đắn về việc lựa chọn và thưởng thức âm nhạc Hơn nữa, các hoạt động của tổ chức Đoàn- Đội- Hội cũng góp phần định hình thị hiếu ca nhạc của học sinh, sinh viên.
Ảnh hưởng của các phương tiện, kĩ thuật truyền thông
Ngày nay, thiết bị di động đa phương tiện đã phát triển mạnh mẽ, bao gồm laptop, điện thoại di động, máy nghe nhạc MP3-MP4, USB và thẻ nhớ, đáp ứng nhu cầu phong phú của con người trong công việc và giải trí Kiến thức về công nghệ thông tin giúp thỏa mãn nhu cầu tìm hiểu và khám phá, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc Sự phổ biến của Internet đã tạo điều kiện cho người nghe nhạc tiếp cận âm nhạc ở hầu hết các vùng miền, từ thành phố đến vùng núi, hải đảo Điều này không chỉ giúp người nghe cập nhật đời sống âm nhạc trong nước và quốc tế, mà còn đặt ra thách thức trong việc lựa chọn giữa các giá trị âm nhạc chất lượng, do công tác kiểm duyệt thông tin còn nhiều bất cập.
Ảnh hưởng của quá trình hội nhập quốc tế và đời sống kinh tế, vật chất
Thời kỳ mở cửa hội nhập quốc tế mang đến cho người Việt Nam nhiều giá trị văn hóa quý báu, nhưng cũng đồng thời gây ra sự xáo trộn với những ảnh hưởng tiêu cực từ âm nhạc thị trường Người yêu nhạc hiện nay có cơ hội tiếp cận âm thanh đa dạng từ khắp nơi trên thế giới Trong bối cảnh giao lưu văn hóa này, âm nhạc Việt Nam đã có những đóng góp nhất định, tuy nhiên, không gian âm nhạc hiện tại đang bị "bão hòa" bởi tạp âm từ các nền âm nhạc của Thái Lan, Hồng Kông, Hàn Quốc, Anh và Pháp.
Mỹ hiện nay đòi hỏi sự kiên định và bản lĩnh của người nghe, đặc biệt là giới trẻ, bao gồm cả sinh viên, trong việc tiếp thu thông tin một cách có chọn lọc.
Điều kiện sống của con người có ảnh hưởng lớn đến thị hiếu nghệ thuật, vì cuộc sống nghèo nàn và thiếu thốn không thể nuôi dưỡng cảm xúc thẩm mỹ phong phú Karl Marx đã chỉ ra rằng khi con người phải đối mặt với những lo lắng vật chất, họ sẽ không có hứng thú thưởng thức nghệ thuật Để có thể yêu thích nghệ thuật, con người cần có điều kiện vật chất nhất định để học tập và thưởng thức Những năm gần đây, điều kiện sống của nhân dân ta đã có nhiều cải thiện, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển trí tuệ.
Ngày nay, việc thưởng thức âm nhạc trở nên dễ dàng hơn với nhiều địa điểm như nhà văn hóa, quán cafe âm nhạc và phòng trà Sự nâng cao trong điều kiện sống và sự phổ biến của các phương tiện nghe nhìn đã giúp mọi người, đặc biệt là ở đô thị, tiếp cận âm nhạc dễ dàng hơn Các sản phẩm công nghệ hiện đại nhanh chóng có mặt tại Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học hỏi và tham khảo tài liệu âm nhạc từ khắp nơi Truyền hình và phát thanh cũng cung cấp nhiều chương trình về kiến thức âm nhạc, giúp người nghe khám phá các thể loại âm nhạc đa dạng Bên cạnh đó, băng đĩa nhạc phong phú và giá cả phải chăng có thể dễ dàng tìm thấy ở các cửa hàng, kể cả cửa hàng băng đĩa lậu.
Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, với 30 ca khúc được giới chuyên môn đánh giá cao Nhiều người hiện nay có cơ hội học nhạc, giúp nâng cao thẩm mỹ và khả năng nghe nhạc có chọn lọc Sự cải thiện trong điều kiện sống đã tạo ra tác động tích cực, góp phần làm phong phú thêm thị hiếu âm nhạc của cộng đồng.
SINH VIÊN HÀ NỘI, VAI TRÒ CỦA CA NHẠC VÀ THỊ HIẾU CA NHẠC TRONG ĐỜI SỐNG VĂN HÓA CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI
Khái quát chung về sinh viên Hà Nội
Sinh viên là những người hiện đang theo học ở bậc Cao đẳng, Đại học để chuẩn bị kiến thức cho hoạt động nghề nghiệp sau khi ra trường
Sinh viên Hà Nội là những người đang theo học tại các trường cao đẳng và đại học trong thành phố, nơi được biết đến là trung tâm văn hóa, kinh tế và chính trị của Việt Nam.
Hà Nội, trái tim của cả nước, nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Đảng và Nhà nước Là nơi tập trung đông đảo các trường Cao đẳng và Đại học, Hà Nội cũng là địa phương có số lượng sinh viên đông nhất cả nước.
Hiện nay, cả nước có khoảng 768.000 sinh viên đang học tập và nghiên cứu tại các trường Đại học, Cao đẳng, với tỷ lệ 118 sinh viên trên 10.000 dân, chiếm 4% trong lực lượng thanh niên, tăng 25% so với năm 1998 Tại Hà Nội, theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, có 66 trường đại học và cao đẳng, chiếm khoảng 15% tổng số trường và 27,8% sinh viên cả nước, tập trung chủ yếu ở quận Cầu Giấy và Đống Đa với 13 trường mỗi quận, tiếp theo là quận Thanh Xuân và Hai Bà Trưng với 6 trường mỗi quận So với năm 1976, số lượng trường đã tăng 3,1 lần, trong khi quy mô đào tạo tăng khoảng 48 lần.
Sinh viên, thường là thanh niên từ 18 - 24 tuổi, được coi là nhóm nhạy cảm nhất trong xã hội theo đánh giá của ngành Xã hội học Nhóm này có tính phức hợp cao với sự đa dạng về độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, địa bàn cư trú, và sắc thái văn hóa Họ có định hướng giá trị, lợi ích và các mô hình ứng xử khác nhau, đồng thời luôn thay đổi về đầu vào và đầu ra, tạo nên một nhóm xã hội “động” với thời gian tồn tại ngắn ngủi chỉ khoảng 5-6 năm Do đó, nghiên cứu các định hướng giá trị, văn hóa và lối sống của nhóm này là một thách thức khó khăn và cần độ dung sai cao.
Mỗi lứa tuổi đều có những đặc điểm tâm lý riêng, và sinh viên, với hoạt động chủ đạo là học tập, đang chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai Một trong những đặc điểm nổi bật của sinh viên là sự phát triển tự ý thức, khi họ tự chịu trách nhiệm về thái độ và phương pháp học tập để đạt kết quả tốt Họ cũng tự đánh giá khả năng bản thân và điều chỉnh mình theo xu thế xã hội Thế giới quan của sinh viên dần hình thành, giúp họ nhìn nhận và đánh giá các vấn đề trong cuộc sống Là những trí thức tương lai, sinh viên thường có khát vọng thành đạt, thích khám phá, đổi mới, và không ngừng học hỏi để trang bị kiến thức và kinh nghiệm, sẵn sàng đối mặt với thử thách để khẳng định bản thân.
Ở lứa tuổi này, một đặc điểm tâm lý nổi bật là sự hình thành những tình cảm tương đối ổn định, đặc biệt là tình cảm liên quan đến nghề nghiệp.
Khi mọi người thực sự yêu thích và đam mê với nghề nghiệp của mình, điều này trở thành động lực mạnh mẽ để họ học tập một cách chăm chỉ và sáng tạo.
Lứa tuổi sinh viên sở hữu những nét tâm lý đặc trưng, mang lại sức mạnh so với các độ tuổi khác, nhưng cũng không tránh khỏi những hạn chế chung của thanh niên trong giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn Họ thường thiếu chín chắn trong suy nghĩ và hành động, đặc biệt là trong việc tiếp thu kiến thức mới Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển công nghệ thông tin, việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác là cần thiết, nhưng sinh viên dễ bị ảnh hưởng bởi những giá trị văn hóa không phù hợp với chuẩn mực xã hội và truyền thống dân tộc Đồng thời, họ cũng nhạy cảm với các vấn đề chính trị-xã hội, có thể trở nên cực đoan nếu không được định hướng đúng đắn Những yếu tố tâm lý này ảnh hưởng lớn đến quá trình học tập, rèn luyện và phấn đấu của sinh viên.
Sinh viên là giai đoạn phát triển mạnh mẽ trong cuộc đời, với nhiều ước mơ và hoài bão Tuy nhiên, không phải sinh viên nào cũng đạt được sự phát triển tối ưu do sự chín muồi trong suy nghĩ và hành động còn hạn chế Điều này phụ thuộc vào quy luật phát triển tâm lý không đồng đều, cùng với các điều kiện sống và phương pháp giáo dục khác nhau mà mỗi sinh viên trải qua Sự tích cực trong hoạt động cá nhân, sự quan tâm của gia đình và phương pháp giáo dục phù hợp từ nhà trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của sinh viên.
33 trường sẽ góp phần phát huy ưu điểm và khắc phục những hạn chế về mặt tâm lý của sinh viên
Sự thay đổi trong đời sống tinh thần của sinh viên trước xu hướng toàn cầu hóa đang hướng mạnh đến tính cộng đồng, với cả những mặt thuận lợi và hạn chế Trào lưu dân chủ hóa, công nghệ thông tin và nâng cao dân trí đã làm ý thức cá nhân của sinh viên ngày càng rõ rệt Họ tự ý thức cao về bản thân và mong muốn thể hiện vai trò cá nhân, nhưng có xu hướng đề cao lợi ích hơn nghĩa vụ Sự hy sinh vì người khác giảm đi, và nếu nhìn từ góc độ kinh tế, điều này thể hiện sự thực dụng hơn là tình cảm và chia sẻ Bên cạnh đó, một bộ phận sinh viên cũng xuất hiện thái độ bàng quan với những vấn đề xung quanh.
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo ra một cuộc cách mạng, hình thành môi trường và lối sống ảo, đặc biệt trong giới trẻ và sinh viên Điều này dẫn đến một phương pháp tư duy mới, nơi ngôn ngữ trở nên ngắn gọn và việc viết lách chủ yếu diễn ra qua bàn phím thay vì sử dụng bút Tính cách của con người cũng trở nên chính xác, hệ thống và hạn chế sự sáng tạo trong hình tượng trực quan Kết quả là, con người sống trong một thế giới ảo, nơi giao tiếp chủ yếu diễn ra qua các nền tảng ảo.
Nghiên cứu đặc điểm tâm sinh lý của sinh viên là rất quan trọng, đặc biệt trong việc hiểu thị hiếu âm nhạc của họ Điều này giúp chúng ta liên kết thị hiếu âm nhạc với nền văn hóa dân tộc, đồng thời khám phá những nét riêng và đặc thù của sinh viên trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
THỰC TRẠNG THỊ HIẾU CA NHẠC CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI 38
THỰC TRẠNG VỀ NHU CẦU THƯỞNG THỨC CA NHẠC 39 1 Thể hiện qua quỹ thời gian rỗi dành cho thưởng thức âm nhạc… 39 2 Thể hiện qua việc tham gia các hoạt động văn nghệ do nhà trường tổ chức
2.1.1 Th ể hi ệ n qua qu ỹ th ờ i gian r ỗ i dành cho th ưở ng th ứ c âm nh ạ c
Nhu cầu thưởng thức âm nhạc của sinh viên thường được thỏa mãn vào các khoảng thời gian tự do, rảnh rỗi C.Mác đã viết:
Thời gian tự do là khoảng thời gian quý giá để phát triển khả năng con người, bao gồm học tập, bồi dưỡng trí óc và thực hiện các chức năng xã hội Đây là không gian để giao lưu, kết nối với bạn bè, giúp cho sức mạnh thể chất và tinh thần được phát huy một cách tự do.
Nhu cầu thưởng thức âm nhạc của sinh viên Hà Nội và giới trẻ hiện nay rất cao, thể hiện qua hình ảnh nhiều bạn trẻ đi trên đường với headphone và hát theo Sự phát triển mạnh mẽ của các quán Karaoke và sự phổ biến của băng đĩa nhạc cũng cho thấy tình yêu âm nhạc không thể thiếu trong cuộc sống của họ Điều này được khẳng định qua các số liệu thống kê từ các cuộc điều tra.
B ả ng 1: Sinh viên t ự đ ánh giá v ề nhu c ầ u th ưở ng th ứ c âm nh ạ c c ủ a mình
(thứ tự từ trên xuống dưới xếp theo số lượng phiếu bình chọn cho mỗi mức độ của nhu cầu)
Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên Hà Nội rất yêu thích âm nhạc, với 43,3% cho biết họ có nhu cầu nghe nhạc lớn và thường xuyên nghe khi có thời gian Đặc biệt, 23,3% sinh viên có nhu cầu nghe nhạc hàng ngày, cho thấy sự quan trọng của âm nhạc trong đời sống tinh thần của họ 33,3% sinh viên cho rằng nhu cầu nghe nhạc của họ ở mức bình thường, chỉ nghe thỉnh thoảng, nhưng không có ai cho rằng mình không có nhu cầu thưởng thức âm nhạc Mức độ nhu cầu nghe nhạc giữa các khối sinh viên Tự nhiên không có sự chênh lệch đáng kể.
M ứ c độ c ủ a nhu c ầ u SVTN SVKT SVXH Trung bình
1 Nhu cầu lớn (nghe nhạc mỗi khi có thời gian) 40,0% 36,0% 54,0% 43,3%
2 Nhu cầu bình thường (thỉnh thoảng nghe nhạc) 32,7% 41,3% 26,0% 33,3%
3 Nhu cầu rất lớn (nghe nhạc hàng ngày) 27,3% 22,7% 20,0% 23,3%
Nhu cầu thưởng thức âm nhạc của sinh viên không bị ảnh hưởng bởi chuyên ngành học tập và nghiên cứu Dù thuộc lĩnh vực nghệ thuật nhiều hay ít, tất cả sinh viên đều coi âm nhạc là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần của họ và có nhu cầu thưởng thức như nhau.
2.1.2 Th ể hi ệ n qua vi ệ c tham gia các ho ạ t độ ng v ă n ngh ệ do nhà tr ườ ng t ổ ch ứ c
Môi trường âm nhạc trong nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc học tập, nghiên cứu và giao lưu nghệ thuật của sinh viên Để đáp ứng nhu cầu thưởng thức âm nhạc ngày càng cao, các tổ chức như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và Hội sinh viên cần chú trọng tổ chức các hoạt động văn nghệ phù hợp Vậy, nhu cầu này của sinh viên đã được đáp ứng ra sao? Kết quả khảo sát cho thấy các hoạt động âm nhạc tại trường diễn ra thường xuyên, phản ánh mong muốn chính đáng của sinh viên.
Bảng 2 liệt kê những hoạt động văn nghệ mà sinh viên biết đến, được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới dựa trên số lượng phiếu bình chọn cho mỗi hoạt động.
Ho ạ t độ ng v ă n ngh ệ c ủ a nhà tr ườ ng SVTN SVKT SVXH Trung bình
1 Biểu diễn văn nghệ chào mừng các ngày lễ, sự kiện lớn 42,0% 56,0% 76,0% 58,0%
2 Đi xem tập thể (các chương trình nghệ thuật, văn nghệ…) 29,3% 26,7% 40,7% 32,2%
3 Giao lưu văn nghệ với các đơn vị, tổ chức khác 16,0% 16,7% 50,0% 27,6%
4 Câu lạc bộ âm nhạc 25,3% 34,0% 13,3% 24,2%
5 Thi giọng hát hay sinh viên 18,0% 31,3% 21,3% 23,6%
Theo khảo sát, 58,0% sinh viên thường xuyên theo dõi các chương trình văn nghệ chào mừng lễ hội tại trường, cho thấy sự quan tâm nhưng chưa đủ mạnh mẽ Các chương trình này mang lại giá trị tinh thần lớn cho toàn thể sinh viên Đặc biệt, sinh viên khối ngành Xã hội thể hiện sự quan tâm cao hơn (76,0%) so với sinh viên ngành Tự nhiên, chỉ đạt 42,0%, điều này phản ánh đặc điểm chuyên ngành và tính chất khô khan của các ngành học khoa học.
Hoạt động tham gia các chương trình nghệ thuật theo tập thể tại trường lớp thu hút sự quan tâm của sinh viên, nhưng chỉ có 32,2% tham gia Sinh viên khối ngành Xã hội là nhóm tích cực nhất với 40,7% lựa chọn hình thức này Các chương trình nghệ thuật thường được tổ chức với vé miễn phí, nhằm quảng bá nghệ thuật và tạo cơ hội giao lưu giữa các đơn vị nghệ thuật và tổ chức Đoàn trường Mặc dù đây là hoạt động có ý nghĩa và quyền lợi cho sinh viên, nhưng vẫn chưa tạo được sự hào hứng từ đông đảo sinh viên.
Các buổi giao lưu văn nghệ với các đơn vị và tổ chức khác chỉ thu hút 27,6% sinh viên biết đến, trong đó sinh viên ngành Xã hội chiếm tỷ lệ cao nhất, với 50% trong số họ tham gia.
Câu lạc bộ âm nhạc đang ngày càng phát triển tại các trường cao đẳng và đại học ở Hà Nội, với 24,2% sinh viên cho biết trường mình có câu lạc bộ này Đặc biệt, sinh viên khối Kinh tế thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ nhất, chiếm tới 34,0% trong số những người được khảo sát.
Cuộc thi "Giọng hát hay sinh viên" là một sự kiện lớn diễn ra trên toàn quốc, nhưng chỉ có 23,6% sinh viên biết rằng cuộc thi này được tổ chức tại trường của họ Điều này cho thấy thông tin về cuộc thi chưa đến được với đối tượng chính là sinh viên Hệ quả là nhiều buổi thi chỉ thu hút khán giả là các đoàn diễn, trong khi sinh viên - những người tham gia chính - lại không biết đến sự kiện này.
2.1.3 Th ể hi ệ n qua vi ệ c th ưở ng th ứ c ca nh ạ c t ạ i các đị a đ i ể m sinh ho ạ t bi ể u di ễ n
Dựa vào số liệu trong bảng 2, có thể nhận thấy rằng hoạt động ca nhạc tại trường học chưa đáp ứng đủ nhu cầu của sinh viên Điều này dẫn đến việc sinh viên phải tìm kiếm các địa điểm và phương tiện khác để thỏa mãn nhu cầu giải trí chính đáng của mình.
Bảng 3 trình bày những địa điểm mà sinh viên thường lui tới để thưởng thức âm nhạc, được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới dựa trên số lượng phiếu bình chọn cho mỗi địa điểm Các địa điểm này bao gồm SVTN, SVKT, và SVXH, với số liệu trung bình được tính toán để phản ánh sự ưa thích của sinh viên đối với từng địa điểm.
3 Các hoạt động văn nghệ ở trường 12,7% 20,7% 40,7% 24,7%
Chỉ có 24,7% sinh viên tham gia thường xuyên các hoạt động văn nghệ tại trường, trong khi 92,2% nhu cầu thưởng thức ca nhạc của họ được đáp ứng tại nhà.
26,0% sinh viên thường xuyên tham gia các buổi giao lưu ca nhạc tại các địa điểm khác, cho thấy sự tự giác trong hoạt động này Điều này đáng mừng khi hơn 1/4 tổng số sinh viên được khảo sát tham gia Đặc biệt, sinh viên khối Xã hội có ưu thế hơn với tỉ lệ 42,0% lựa chọn tham gia vào các hoạt động này.
THỰC TRẠNG VỀ KHẢ NĂNG CẢM THỤ VÀ ĐÁNH GIÁ TÁC PHẨM KHI THƯỞNG THỨC CA NHẠC
Để hiểu rõ khả năng cảm thụ và đánh giá âm nhạc của sinh viên Hà Nội, cần xem xét các nhận xét, cảm xúc, thái độ và sở thích của họ trong quá trình thưởng thức các tác phẩm âm nhạc.
2.2.1 Th ể hi ệ n qua lo ạ i hình đượ c l ự a ch ọ n và lý do l ự a ch ọ n các lo ạ i hình âm nh ạ c, ca nh ạ c để th ưở ng th ứ c
Khi được hỏi về sự quan tâm của sinh viên với các loại hình âm nhạc, ca nhạc, kết quả khảo sát thu được như sau:
Bảng 5 trình bày các loại hình âm nhạc và ca nhạc được sinh viên ưa thích và thường nghe, được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới dựa trên số lượng phiếu bình chọn cho từng loại hình.
Các lo ạ i hình SVTN SVKT SVXH Trung bình
1 Ca khúc mang phong cách nhạc nhẹ 43,3% 68,7% 58,7% 56,9%
4 Nhạc hòa tấu, độc tấu (không lời) 33,3% 19,3% 30,0% 27,6%
5 Ca khúc mang âm hưởng dân gian 18,0% 24,7% 32,7% 25,1%
7 Ca khúc tiền chiến (những ca khúc lãng mạn trước cách mạng) 18,7% 12,7% 26,0% 19,1%
10 Dân ca và nhạc cổ truyền khác (ca 11,3% 6,7% 17,3% 11,8%
48 trù, xẩm,chầu văn, nhạc cung đình…)
11 Nhạc giao hưởng - thính phòng 14,7% 8,0% 8,7% 10,4%
Theo số liệu khảo sát, thị hiếu thưởng thức ca nhạc của sinh viên được thể hiện rõ ràng, trong đó nhạc nhẹ chiếm ưu thế với 56,9% sinh viên lựa chọn Ca khúc tiếng Anh đứng thứ hai với 48,9% sự lựa chọn, trong khi K-pop, với 36,2% sinh viên bình chọn, đang trở thành hiện tượng phổ biến, đặc biệt trong nhóm sinh viên khối Kinh tế (47,3%).
Nhạc hòa tấu và độc tấu chiếm 27,6% sự yêu thích của sinh viên, đứng ở vị trí thứ 4 trong khảo sát Điều này cho thấy nhạc instrumental (không có lời ca) đang ngày càng được ưa chuộng trong thị hiếu của giới trẻ, đặc biệt là sinh viên.
Khoảng 1/4 số sinh viên được điều tra trả lời có thường xuyên nghe các
Ca khúc mang âm hưởng dân gian (25,1%) và Ca khúc cách mạng (24,7%)
Ca khúc tiền chiến cũng có một lượng khán giả nhất định là sinh viên (19,1%)
Dòng ca khúc chính thống và giàu chất nghệ thuật, mặc dù không thu hút được sự quan tâm của phần lớn sinh viên, vẫn duy trì lượng khán giả ổn định và giữ vị trí khó bị thay thế trong nền âm nhạc.
Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều, một bộ phận khán giả, chủ yếu là sinh viên, vẫn thường xuyên lựa chọn thưởng thức nhạc vàng (17,6%) và nhạc hải ngoại (13,1%).
Dân ca và các thể loại nhạc cổ truyền chỉ thu hút 11,8% phiếu bình chọn Những con số này đã minh chứng cho nhận định: nhạc mới, mang
Phong cách hiện đại đang chiếm ưu thế hoàn toàn trong sở thích âm nhạc của giới trẻ, đặc biệt là sinh viên, dẫn đến mối lo ngại về vị trí của nhạc truyền thống Việt Nam trong thẩm mỹ âm nhạc của các thế hệ tương lai Việc bảo tồn và phát triển âm nhạc truyền thống là điều cần thiết để duy trì bản sắc văn hóa dân tộc.
Nhạc giao hưởng - thính phòng là một thể loại âm nhạc bác học, yêu cầu người nghe có trình độ âm nhạc nhất định, nên chỉ thu hút được 10,4% sinh viên được khảo sát Nhóm sinh viên Tự nhiên có sự quan tâm cao hơn đối với loại hình này, với 14,7% số phiếu, nhờ vào tư duy phân tích và sự sẵn sàng tiếp cận những lĩnh vực phức tạp.
Ca khúc thính phòng vẫn còn xa lạ với nhiều người, khi chỉ có khoảng 8,2% sinh viên thường xuyên nghe thể loại này Đồng thời, J-pop (nhạc pop Nhật Bản) cũng không được phổ biến ở Việt Nam, với tỷ lệ người nghe chỉ đạt 5,6%.
Sở thích âm nhạc của sinh viên hiện nay phản ánh thị hiếu và trình độ nhận thức trong thưởng thức ca nhạc Dữ liệu cho thấy sinh viên ít quan tâm đến dân ca và nhạc cổ truyền như ca trù hay xẩm, trong khi âm nhạc hiện đại, đặc biệt là K-pop, lại thu hút mạnh mẽ Sự phát triển của mạng xã hội đã giúp K-pop chiếm ưu thế trong bảng xếp hạng yêu thích của sinh viên Hà Nội Ngoài ra, các thể loại nhạc trẻ sôi động như Rock, Rap, Hiphop, và nhạc phim cũng được sinh viên đánh giá cao.
Tỉ lệ sinh viên quan tâm đến Ca khúc cách mạng và Ca khúc tiền chiến mặc dù không cao, nhưng vẫn duy trì được mức độ khả quan, cho thấy sự yêu thích và giá trị văn hóa của những thể loại âm nhạc này trong lòng giới trẻ.
Âm nhạc Việt Nam với 50 loại hình chính thống và nghệ thuật vẫn giữ vị trí quan trọng trong lòng giới trẻ Nhạc hòa tấu và độc tấu được yêu thích hơn vì tính dễ tiếp cận, trong khi nhạc giao hưởng và thính phòng chưa thu hút được sự quan tâm của sinh viên Đặc biệt, ca khúc thính phòng - thể loại ca khúc học thuật cao cấp trong nghệ thuật thanh nhạc - vẫn chưa được nhiều bạn trẻ tìm hiểu và đánh giá đúng mức.
Các nhà nghiên cứu luôn quan tâm đến lý do mà sinh viên đưa ra những lựa chọn âm nhạc của họ Khi được hỏi: “Điều gì khiến bạn yêu thích loại hình âm nhạc trên?”, kết quả từ phiếu điều tra đã cung cấp những số liệu đáng chú ý.
Sinh viên đã đưa ra nhiều lý do khi lựa chọn những thể loại âm nhạc yêu thích, được sắp xếp theo số lượng phiếu bình chọn từ cao xuống thấp Những lý do này phản ánh sở thích cá nhân và cảm xúc của họ đối với âm nhạc, cho thấy sự đa dạng trong gu âm nhạc của sinh viên.
Lí do SVTN SVKT SVXH Trung bình
1 Loại hình này phù hợp với tâm tư, tình cảm của tôi 64,0% 58,7% 58,7% 60,4%
2 Loại hình này phù hợp lối sống, lí tưởng của tôi 43,3% 34,0% 37,3% 38,2%
3 Ca sĩ, nhạc sĩ mà tôi yêu thích có trình diễn loại hình này 24,7% 43,3% 23,3% 30,4%
4 Loại hình này có tính nghệ thuật độc đáo 25,3% 20,7% 36,7% 27,6%
5 Loại hình này gắn với truyền thống, lịch sử quê hương, đất nước 23,3% 19,3% 39,3% 27,3%
6 Nhiều người xung quanh tôi cũng thích loại hình này 15,3% 10,0% 12,7% 12,7%
Theo khảo sát, 60,4% sinh viên cho rằng sở thích âm nhạc của họ phù hợp với tâm tư, tình cảm cá nhân, trong khi 38,2% lựa chọn âm nhạc dựa trên sự phù hợp về lí tưởng và lối sống Những lý do này phản ánh đặc điểm tâm sinh lý của sinh viên, thể hiện sự tự ý thức về bản thân và vai trò cá nhân trong xã hội.
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG ĐỒNG SÁNG TẠO VỚI TÁC PHẨM ÂM NHẠC
2.3.1 Các ho ạ t độ ng thu hút s ự tham gia c ủ a sinh viên
Sự đồng sáng tạo trong thưởng thức âm nhạc của sinh viên Hà Nội thể hiện qua các hoạt động ca nhạc phong phú mà họ tham gia Tại đây, sinh viên không chỉ là người thưởng thức mà còn là những chủ thể sáng tạo tích cực, góp phần vào quá trình trải nghiệm và nhận thức âm nhạc.
B ả ng 11: Nh ữ ng ho ạ t độ ng âm nh ạ c mà sinh viên th ườ ng tham gia
(thứ tự từ trên xuống dưới xếp theo số lượng phiếu bình chọn cho mỗi hoạt động)
Ho ạ t độ ng SVTN SVKT SVXH Trung bình
2 Học chơi nhạc cụ (piano, organ, guitar…), học thanh nhạc 25,3% 14,0% 17,3% 18,9%
3 Biểu diễn văn nghệ trên sân khấu do nhà trường hoặc địa phương tổ chức 6,0% 6,0% 44,0% 18,7%
4 Tham gia các chương trình biểu diễn nhằm công tác tuyên truyền, từ thiện xã hội
5 Câu lạc bộ fan hâm mộ 4,0% 12,0% 2,7% 6,2%
6 Hát biểu diễn ở các quán cafe, nhà hàng, đám cưới … 2,7% 2,0% 11,3% 5,3%
Theo khảo sát từ bảng 11, 75,8% sinh viên thường xuyên tham gia hoạt động karaoke, cho thấy đây là xu hướng phổ biến không chỉ trong giới sinh viên mà còn trong toàn xã hội, phản ánh sự ưa chuộng loại hình giải trí ca nhạc này hiện nay.
Số sinh viên tham gia học nhạc cụ như piano, organ, và guitar, cũng như học thanh nhạc đang gia tăng nhanh chóng, chiếm 18,9% tổng số sinh viên Điều này cho thấy cứ 5 sinh viên thì gần 1 người biết chơi nhạc cụ hoặc hát, phản ánh sự nâng cao đời sống tinh thần của sinh viên và nhu cầu trang bị kỹ năng nghệ thuật.
59 kiến thức âm nhạc cơ bản giúp phát triển hài hòa bản thân, mở ra con đường thưởng thức và sáng tạo nghệ thuật một cách bài bản cho sinh viên.
Tự nhiên dẫn đầu trong phong trào đi học xuất phát từ nhu cầu tự thân này với 25,3% bình chọn
Khoảng 18,7% sinh viên có cơ hội tham gia biểu diễn văn nghệ trên sân khấu do trường học hoặc địa phương tổ chức Bên cạnh đó, 15,6% sinh viên tham gia các chương trình biểu diễn nhằm mục đích tuyên truyền và hoạt động từ thiện xã hội.
Chỉ có 6,2% sinh viên tham gia các câu lạc bộ “fan” hâm mộ, cho thấy rằng hoạt động của các “fan club” không thực sự thu hút sinh viên mà chủ yếu hướng đến đối tượng học sinh trung học, những người chưa có sự định hình rõ ràng về thị hiếu và thẩm mỹ.
Sinh viên tham gia biểu diễn ca nhạc tại quán cafe, nhà hàng và đám cưới chiếm 5,3% tổng số, trong khi các hoạt động yêu cầu năng khiếu và sáng tạo cao, như thi giọng hát hay và tập luyện band nhạc, chỉ chiếm dưới 5%.
Môi trường sống tại thủ đô Hà Nội mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa, từ đó phát huy khả năng sáng tạo trong âm nhạc Hát karaoke, mặc dù ít sáng tạo hơn, là một hình thức giúp người hát luyện tập với micro, cải thiện khả năng nghe và hát đúng nhạc Đây cũng là dịp để người tham gia thể hiện sở thích âm nhạc của mình trước bạn bè, tạo nên những khoảnh khắc giao lưu thú vị.
60 tính bình dân, phổ biến mà hình thức hát Karaoke là lựa chọn của nhiều bạn sinh viên khi muốn thể hiện khả năng ca hát của mình
Mặc dù hoạt động học nhạc cụ và thanh nhạc chưa thu hút đông đảo sinh viên như hát karaoke, nhưng ngày càng nhiều sinh viên tham gia nhờ vào điều kiện sống cải thiện và khả năng tài chính để theo học các khóa năng khiếu Âm nhạc ngày nay được coi là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chỉ số cá nhân, dẫn đến sự bùng nổ của các trung tâm và lớp học năng khiếu, cùng với nguồn tư liệu tự học phong phú trên Internet Đây là tín hiệu tích cực cho việc tự đào tạo khi sinh viên không còn được học các môn nghệ thuật trong trường phổ thông Các hoạt động biểu diễn tại quán cafe, nhà hàng hay đám cưới, mặc dù chưa được xã hội chấp nhận hoàn toàn, nhưng lại mang tính giao lưu và thử sức tích cực cho sinh viên.
Khi sinh viên có kiến thức và khả năng biểu diễn, họ sẽ phát triển khả năng sáng tạo trong việc thưởng thức âm nhạc và ca nhạc Các sân khấu văn nghệ do trường học hoặc địa phương tổ chức là nơi để sinh viên có năng khiếu thể hiện tài năng sáng tạo của mình Hoạt động này được nhiều sinh viên yêu thích, với nhiều bạn đạt đến trình độ chuyên nghiệp và phong cách biểu diễn riêng, góp phần đưa sản phẩm nghệ thuật đến gần hơn với công chúng Dù các cuộc thi Giọng hát hay sinh viên chỉ thu hút một số ít thí sinh đủ tự tin đăng ký, nhưng họ đều là đại diện cho trường và cần được đầu tư, ủng hộ.
Cuộc thi này đã giúp nhiều thí sinh đạt giải cao bước vào sự nghiệp nghệ thuật chuyên nghiệp, đóng góp cho nền nghệ thuật Việt Nam những tài năng nổi bật Trong số đó, không thể không nhắc đến các ca sĩ tên tuổi như Mĩ Linh và Hồ Quỳnh Hương, những người đã mở ra những hướng đi mới cho chính mình và cho ngành nghệ thuật.
Làn sóng các ban, nhóm nhạc chơi nhiều thể loại, từ Rock, Pop đến Hip
Các nhóm nhạc trẻ hiện nay, chủ yếu là sinh viên, đang phát triển mạnh mẽ và thể hiện khả năng sáng tạo cùng kỹ năng làm việc nhóm trong âm nhạc Tuy nhiên, mặc dù số lượng nhóm nhạc gia tăng, cơ hội để họ thể hiện tài năng vẫn còn hạn chế.