CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN ĐỂ ỨNG DỤNG PHẦN MỀM XÃ HỘI VÀO TỔ CHỨC DỊCH VỤ THÔNG TIN THƯ VIỆN TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Phần mềm xã hội
1.1.1 Khái niệm phần mềm xã hội
Phần mềm được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình máy tính, bao gồm các câu lệnh và chỉ thị để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể Ngoài phần mềm hệ điều hành, phần mềm còn được chia thành phần mềm ứng dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu công việc thực tiễn Phần mềm ứng dụng rất đa dạng và phong phú, trong đó phần mềm xã hội được coi là một trong những loại mới, ứng dụng công nghệ web 2.0.
Phần mềm xã hội, được giới thiệu vào năm 2004, đã trở thành công cụ phổ biến cho thương mại điện tử và quảng cáo trực tuyến, theo Boulos và Wheele (2007) Nó tạo ra cơ hội tương tác trực tuyến cho người dùng và tài nguyên thông tin, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên công nghệ web mới Kỷ nguyên này xóa nhòa ranh giới giữa người tạo lập và người sử dụng thông tin, cũng như giữa chuyên gia công nghệ và người dùng thông thường McLoughlin và Lee (2007) cho rằng trong môi trường web này, người dùng có khả năng tiếp cận, xử lý, sáng tạo và chia sẻ thông tin, từ đó gia tăng giá trị thông tin nhờ vào trí tuệ cộng đồng trực tuyến Thế hệ web này còn được gọi là web 2.0 hay web đọc – viết.
Phần mềm xã hội là một lĩnh vực đa dạng với nhiều khái niệm khác nhau, nhưng những khái niệm này không mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau, nhờ vào việc tiếp cận từ các góc độ và bối cảnh khác nhau Dalsgaard (2006) định nghĩa phần mềm xã hội là các công cụ giúp người dùng kết nối dễ dàng qua thiết bị không dây, trong khi Bryant (2006) nhấn mạnh khả năng giao tiếp hai chiều mà phần mềm xã hội mang lại Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về phần mềm xã hội.
Phần mềm xã hội được định nghĩa là công cụ hỗ trợ và mở rộng giá trị từ hành vi trao đổi thông tin, chia sẻ nội dung và kết nối xã hội Theo Kamel Boulos và Wheeler (2007), phần mềm xã hội bao gồm các công cụ truyền thông và tương tác trên Internet Farkas (2007) đã đưa ra một định nghĩa toàn diện hơn, cho rằng phần mềm xã hội cần đáp ứng ít nhất hai trong số các tiêu chí nhất định.
- Cho phép người dùng giao tiếp, hợp tác, và xây dựng cộng đồng trực tuyến
- Có thể cung cấp thông tin, chia sẻ thông tin, tái sử dụng thông tin, hoặc biến đổi thông tin
- Cho phép người dùng có thể học tập dễ dàng và tận dụng từ hành vi và kiến thức của người khác
Phần mềm xã hội là các ứng dụng trực tuyến dựa trên công nghệ, cho phép người dùng tương tác chủ động với thông tin và các thành viên khác trong cộng đồng Người dùng có khả năng tạo lập, tổ chức, quản lý và khai thác tài nguyên thông tin, đồng thời kết nối, giao tiếp, hợp tác và chia sẻ thông tin trong môi trường trực tuyến.
1.1.2 Lịch sử phát triển của phần mềm xã hội
Phần mềm xã hội là thuật ngữ chỉ các ứng dụng trực tuyến cho phép nhiều người tham gia tương tác và chia sẻ để tạo ra giá trị cho cộng đồng Mặc dù đến đầu những năm 2000, phần mềm xã hội mới thực sự khẳng định được vị thế của mình, nhưng nó đã có một lịch sử phát triển lâu dài trước đó.
Năm 1945, Vannevar Bush đã giới thiệu ý tưởng về phần mềm xã hội thông qua thiết bị siêu văn bản mang tên "Memex" Thiết bị này được thiết kế để lưu trữ và chia sẻ thông tin cá nhân, nhằm nâng cao khả năng tương tác và tiếp cận tri thức cho con người.
Trong bài viết hội thảo năm 1962, Doug Englebart đã giới thiệu ý tưởng về sự gia tăng thông tin và xu hướng nâng cao trí tuệ nhân loại, nhằm tìm kiếm các giải pháp cho những vấn đề trong quá trình phát triển của con người.
Xu hướng đó đặt ra các yêu cầu về việc tập hợp, nắm bắt và quản trị nguồn tài nguyên thông tin xã hội [95]
Vào năm 1968, Licklider, giám đốc trung tâm các dự án cấp cao của Mỹ, cùng Tiến sĩ Taylor, đã công bố nghiên cứu quan trọng mang tên “Máy tính là một phương tiện truyền thông” Nghiên cứu này không chỉ mô tả máy tính như một phương tiện truyền thông mà còn chỉ ra cách phối hợp qua mạng máy tính và cách vận hành trong các nhóm tương tác, tạo nên mô hình kết nối và giao tiếp giữa người dùng máy tính.
Những năm 1970 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của phần mềm xã hội với sự ra đời của dự án Hệ thống trao đổi thông tin điện tử EIES, được tài trợ bởi các công ty công nghệ như IBM và AT&T cùng các tổ chức phi lợi nhuận như Annenberg Trust EIES là dự án đầu tiên áp dụng phần mềm phối hợp quy mô lớn, yêu cầu sự vận hành thông suốt và hợp tác giữa các thành viên trong hệ thống để đạt được kết quả tối ưu cho dự án.
Năm 1981, BITNET (Because It’s Time Network) được thành lập bởi Ira H Fuchs, kết nối các trường ĐH tại Mỹ và được coi là một trong những giải pháp công nghệ sáng tạo cho giáo dục ĐH Khác với Internet, BITNET là hệ thống kết nối trực tiếp giữa các máy tính, cho phép truyền tải tin nhắn, thư điện tử và tệp dữ liệu từ máy chủ này sang máy chủ khác cho đến khi đến đích BITNET là ví dụ điển hình về sự phối hợp giữa cá nhân và tổ chức trong việc giải quyết công việc chuyên môn với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.
Năm 1982, Trudy Johnson-Lenz, người sáng tạo ra thuật ngữ “Công nghệ nhóm” (Groupware), đã định nghĩa nó là “các quá trình xử lý được tổ chức theo nhóm với sự hỗ trợ của phần mềm.”
Năm 1984, thuật ngữ “Phối hợp làm việc với sự hỗ trợ của máy tính” (CSCW) được giới thiệu lần đầu tiên bởi Irene Greif và Paul M Cashman tại một hội thảo về công nghệ Theo Schmidt và Bannon (1992), CSCW đề cập đến cách thức các hoạt động phối hợp được hỗ trợ bởi máy tính Thuật ngữ này rộng hơn có thể hiểu là sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm làm việc thông qua công nghệ và mạng máy tính, bao gồm sự kết hợp giữa phần cứng, phần mềm, dịch vụ và kỹ thuật.
Năm 1986, Tony Bates đã xuất bản cuốn sách "Vai trò của công nghệ đối với giáo dục từ xa", trong đó ông thảo luận và dự đoán về các vấn đề quan trọng như mạng lưới máy tính, dữ liệu đa phương tiện, hội nghị truyền thông và hội nghị trực tuyến.
Năm 1992, hệ thống tiếp cận cá nhân hỗ trợ bởi máy tính CAPA được phát triển tại ĐH Bang Michigan, đánh dấu lần đầu tiên ứng dụng trong lớp học với 92 sinh viên, nơi mỗi sinh viên nhận nhiệm vụ được giao một cách ngẫu nhiên qua máy tính Đầu những năm 2000, phần mềm xã hội phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của nhiều dịch vụ và ứng dụng xã hội mới.
- Addressbook, Friendster: kết nối cộng đồng thông qua danh sách thông tin và địa chỉ cá nhân cập nhật
- Hi5 (2003), LinkedIn (2002), MySpace (2003), XING (2003), Facebook (2004): mạng xã hội kết nối những người / cộng đồng có cùng sở thích
Hoạt động tổ chức dịch vụ thông tin thư viện trong các trường đại học
1.2.1 Khái niệm dịch vụ thông tin thư viện đại học
Theo từ điển Anh – Việt, dịch vụ thư viện được định nghĩa là tổng hợp các hoạt động và chương trình mà thư viện cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của cộng đồng độc giả Dịch vụ này có thể được phân chia theo nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm dịch vụ công cộng, dịch vụ thông tin và dịch vụ lưu hành, và được xác định cụ thể cho từng thư viện dựa trên mục đích hoạt động của nó.
Dịch vụ thư viện, theo Bách khoa thư về thư viện của Thư viện Quốc gia Nga, được định nghĩa là kết quả của hoạt động phục vụ, giúp người sử dụng truy cập dữ liệu của thư viện và các hệ thống thông tin khác Điều này được thực hiện thông qua việc trao đổi giữa các thư viện và các kênh thông tin từ xa, nhằm đáp ứng và phát triển nhu cầu thông tin của người dùng.
Theo tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam về "Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa chung số 10274:2013 [12] do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành theo
Theo QĐ số 4222/QĐ-KHCN ngày 31/12/2013, dịch vụ thư viện được định nghĩa là hình thức phục vụ của thư viện nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của người sử dụng.
Theo Trần Mạnh Tuấn, dịch vụ thông tin và thư viện bao gồm các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng tại các cơ quan thư viện Ông nhấn mạnh rằng dịch vụ luôn gắn liền với người thực hiện và trong lĩnh vực thông tin, điều này cũng hoàn toàn đúng, với mỗi dịch vụ cụ thể liên quan đến các nhóm chuyên gia khác nhau Thêm vào đó, dịch vụ thông tin và thư viện còn bao gồm những công việc chuyên môn hóa, đòi hỏi việc sử dụng tài sản lâu bền hoặc sản phẩm nhất định trong quá trình thực hiện.
Dịch vụ thông tin thư viện bao gồm các hoạt động phục vụ trực tiếp hoặc gián tiếp nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin và trao đổi thông tin cho người dùng với các cơ quan thông tin-thư viện Đây là kết quả của một hoặc nhiều quá trình thông tin diễn ra tại các cơ quan này.
Tác giả Trần Mạnh Tuấn đã chỉ ra rằng dịch vụ thư viện có những đặc tính như tính vô hình, tính không xác định, tính không thể chia cắt và tính “tồn kho” Đồng thời, Casey và cộng sự cũng nhấn mạnh rằng dịch vụ thông tin thư viện là quá trình phục vụ người dùng tại các cơ quan thông tin thư viện, nhằm thỏa mãn nhu cầu thông tin thông qua việc cung cấp và phổ biến thông tin.
Theo tác giả Nitecki, dịch vụ thông tin thư viện tập trung vào người dùng trong môi trường đại học, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của họ trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Theo tác giả Shelburne, dịch vụ thông tin thư viện bao gồm các hoạt động phục vụ tài liệu và phổ biến thông tin cho cộng đồng người dùng đại học, dựa trên nhu cầu, thái độ và hành vi của người dùng.
Trên cơ sở lý luận nghiên cứu trên về dịch vụ thông tin thư viện ĐH, tác giả luận án cho rằng:
Dịch vụ thông tin thư viện tại các trường đại học bao gồm các hoạt động do các chuyên gia thông tin thư viện thực hiện, nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng trong môi trường học thuật Những hoạt động này hướng đến việc hỗ trợ người dùng trong nghiên cứu, giảng dạy, học tập và giải trí, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục đại học.
Như vậy, nội dung khái niệm “dịch vụ thông tin thư viện ĐH” phản ánh ba nội dung chính:
Các hoạt động trong tổ chức thư viện bao gồm nghiên cứu nhu cầu người dùng, thu thập và xử lý thông tin, cũng như tạo dựng sản phẩm và tổ chức dịch vụ Mục tiêu của những hoạt động này là nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu tìm kiếm, tra cứu và sử dụng thông tin của người dùng.
Dịch vụ chỉ dẫn thông tin cho người dùng thư viện được thực hiện bởi các chuyên gia thông tin thư viện, những người sở hữu kiến thức, kỹ năng và đam mê trong lĩnh vực này Họ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, tài liệu và nguồn tài nguyên, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và viễn thông phát triển mạnh mẽ hiện nay.
Đáp ứng nhu cầu thông tin trong môi trường đại học là rất quan trọng, vì người dùng thông tin (NDT) có đặc điểm riêng về nhu cầu của họ Mục tiêu chính của các cơ quan thông tin-thư viện là thỏa mãn tốt nhất những nhu cầu này NDT trong môi trường đại học thường có trình độ cao trong các lĩnh vực khoa học chuyên sâu và đa ngành, và nhu cầu thông tin của họ chủ yếu phục vụ cho nghiên cứu khoa học, giảng dạy và học tập Chính nhu cầu này quyết định đến hoạt động xây dựng và tổ chức các dịch vụ thông tin thư viện.
1.2.2 Khái niệm “tổ chức dịch vụ thông tin thư viện đại học”
Có nhiều loại hình dịch vụ thông tin thư viện, mỗi loại hình đều có những đặc điểm và chức năng riêng, phục vụ cho các mục tiêu cụ thể Để đảm bảo các dịch vụ hoạt động hiệu quả và liên thông, công tác tổ chức dịch vụ thông tin thư viện, đặc biệt là tại các trường đại học, đóng vai trò quan trọng.
Hệ thống dịch vụ thư viện được tổ chức theo ba cấp độ chính: cấp tổng thể, cấp nhóm và cấp các dịch vụ cụ thể, tùy thuộc vào quy mô của tổ chức Cấp tổng thể yêu cầu cơ chế vận hành thống nhất và ổn định để kết nối các dịch vụ trong một chỉnh thể, đồng thời duy trì tính đặc thù của từng dịch vụ Cấp nhóm tập hợp các dịch vụ có chức năng tương tự, nhằm phục vụ nhu cầu độc giả trong lĩnh vực cụ thể, đồng thời đảm bảo tính liên thông và tương tác giữa các nhóm Trong mỗi nhóm, cơ chế vận hành cần phải đạt được sự thống nhất, bền vững và hiệu quả để phục vụ tốt nhất cho người dùng.
Cấp độ thấp nhất trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện là cung cấp các dịch vụ cụ thể, mỗi dịch vụ có cơ chế vận hành riêng biệt Mặc dù mỗi dịch vụ có tính đặc thù, nhưng cần đảm bảo tính liên thông và tương tác giữa chúng, đồng thời duy trì sự thống nhất trong toàn bộ hệ thống dịch vụ thông tin thư viện.
Ứng dụng phần mềm xã hội trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện đại học 45 1.4 Một số trường hợp ứng dụng phần mềm xã hội trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện đại học trên thế giới
Thuật ngữ “xã hội” chỉ các quan hệ tương tác trong cộng đồng, nhằm mang lại lợi ích cho cá nhân và giữa các cá nhân, đồng thời phục vụ cho cả cộng đồng dựa trên các quy ước đã được thống nhất.
Trong lĩnh vực thông tin và thư viện, thư viện 2.0 được đặc trưng bởi công nghệ web 2.0, phản ánh tính chất xã hội của hoạt động này Fichter đã chỉ ra rằng tính chất xã hội của thư viện 2.0 có thể được mô tả qua công thức: (Tài liệu + Con người + Sự tin tưởng tích cực) x Sự tham gia.
Dịch vụ Thông tin - Thư viện (TTTV) không chỉ là tập hợp các hoạt động nhằm phục vụ nhu cầu đào tạo và nghiên cứu, mà còn có sự tham gia của người dùng (NDT) Thư viện chịu trách nhiệm tổ chức và thiết lập cơ chế vận hành dịch vụ, trong khi cộng đồng điều hành và sử dụng dịch vụ, bao gồm cả cán bộ thư viện và NDT trong môi trường đại học, thực hiện các hoạt động này Ý tưởng về cơ quan TTTV xã hội đã dẫn đến sự phát triển của các dịch vụ xã hội, hay dịch vụ ứng dụng phần mềm xã hội, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ nhu cầu thông tin của NDT và cải thiện lý thuyết về dịch vụ TTTV tại các trường đại học Những thay đổi này được thể hiện qua mối quan hệ giữa cơ quan thông tin - thư viện và NDT, nguồn tài nguyên thông tin, vai trò của cán bộ TTTV và NDT, cũng như cách thức tương tác của cộng đồng sử dụng dịch vụ.
Khi áp dụng PMXH vào tổ chức dịch vụ thông tin thư viện, các ứng dụng phần mềm này cho phép người dùng tự do và chủ động sáng tạo trong việc sử dụng công cụ để tạo ra sản phẩm và dịch vụ thông tin theo ý muốn Mọi cá nhân hay tổ chức đều có quyền hạn như nhau trong việc sử dụng các ứng dụng này, tuy nhiên sự khác biệt nằm ở cách thức và năng lực sử dụng, bao gồm kiến thức và kỹ năng của người dùng.
Chất lượng và số lượng sản phẩm thông tin phụ thuộc vào cách thức và khả năng sử dụng các công cụ truyền thông xã hội (PMXH) của người dùng.
Nguồn nhân lực trong lĩnh vực xây dựng và phát triển dịch vụ thông tin tại thư viện các trường ĐH không cần phải có chuyên môn sâu về CNTT, mà cần am hiểu các công cụ PMXH và vấn đề liên quan đến triển khai dịch vụ Đặc biệt, họ cần biết cách chọn lựa công cụ phù hợp để phục vụ nhu cầu của người dùng Không gian cộng đồng tại thư viện không chỉ là không gian vật lý mà còn bao gồm không gian ảo trong môi trường trực tuyến, cho phép cán bộ, học viên, sinh viên và bạn đọc khác khai thác thông tin và giao lưu, hợp tác một cách linh hoạt.
Cộng đồng người dùng thư viện hiện nay không còn bị giới hạn về mặt vật lý, mà mở rộng ra tất cả những ai yêu thích và có nhu cầu sử dụng dịch vụ thông tin của thư viện Điều này bao gồm cán bộ, giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên, sinh viên, và cả những người bên ngoài trường học, tạo ra một môi trường không còn ranh giới giữa trong và ngoài trường đại học.
1.3.1 Vai trò của việc ứng dụng phần mềm xã hội
1.3.1.1 Thỏa mãn nhu cầu thông tin/tài liệu cho NDT
Đáp ứng nhu cầu thông tin của nhà đầu tư là mục tiêu quan trọng trong việc tổ chức và vận hành dịch vụ thông tin thư viện Trong bối cảnh của môi trường phi truyền thống, việc thỏa mãn nhu cầu tài liệu cho nhà đầu tư cần xác định những đặc thù nhất định để tổ chức các dịch vụ thông tin thư viện một cách hiệu quả.
Thông qua các công cụ mạng xã hội, việc nắm bắt nhu cầu tin tức của nhà đầu tư (NDT) cần diễn ra thường xuyên thông qua hoạt động phát triển và gắn kết cộng đồng Việc tập hợp thông tin về nhu cầu tin của NDT từ các cộng đồng này, kết hợp với các hoạt động điều tra và khảo sát chính thức, sẽ giúp xác định chính xác nhu cầu tin tức của NDT.
Dựa trên nhu cầu thông tin đã xác định, dịch vụ thư viện cần không chỉ xử lý và cung cấp nguồn tin cho người dùng mà còn phải triển khai các hoạt động định hướng nhằm xây dựng và phát triển tài nguyên thông tin chung cho cộng đồng Đồng thời, thư viện cũng cần khuyến khích và phát triển môi trường thông tin chất lượng, phục vụ cho nhiệm vụ đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao dịch vụ tại các trường đại học.
1.3.1.2 Đáp ứng thói quen tìm kiếm và khai thác thông tin của người dùng
Xu hướng tương tác và hợp tác qua mạng xã hội đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện cho người dùng xây dựng và tham gia vào các cộng đồng trực tuyến Sự gia tăng các công cụ và dịch vụ mạng xã hội giúp người dùng dễ dàng trao đổi và chia sẻ thông tin, đồng thời kết nối với những người có cùng sở thích và mối quan tâm.
Sự gia tăng nhanh chóng trong việc sử dụng các công cụ truyền thông xã hội, đặc biệt là mạng xã hội, đã trở thành xu hướng nổi bật Theo thống kê cuối năm 2013 từ wearesocial.net, số lượng người tham gia vào các mạng xã hội phổ biến đã đạt đến mức cao kỷ lục.
Với 1,15 tỷ người dùng Facebook, 343 triệu người dùng GooglePlus và 288 triệu người dùng Twitter, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại Theo thống kê đầu năm 2014 từ Wearesocial.net, Việt Nam có tới 38% dân số sử dụng mạng xã hội, cho thấy sự phổ biến của nó trong cả nước Sinh viên tại các trường đại học cũng không nằm ngoài xu hướng này, với điều kiện thuận lợi để truy cập máy tính và các dịch vụ trực tuyến Do đó, nhu cầu sử dụng mạng xã hội trong học tập, nghiên cứu và các nhu cầu cá nhân của sinh viên ngày càng gia tăng và phát triển mạnh mẽ (Greenhow, 2009).
Sự gia tăng tham gia sử dụng các ứng dụng và dịch vụ xã hội, đặc biệt trong cộng đồng người dùng thư viện đại học, một phần lớn nhờ vào việc sở hữu các thiết bị công nghệ di động cá nhân ngày càng dễ dàng Sự phát triển nhanh chóng của các thiết bị như laptop, ultrabook, tablet, notebook và smartphone, cùng với giá thành giảm, đã giúp đa số người dùng thư viện đại học có khả năng tiếp cận các công nghệ này Việc sử dụng thường xuyên các thiết bị này trong cuộc sống hàng ngày và cho hoạt động học tập đã làm thay đổi nhu cầu tin, thói quen tiếp cận, xử lý và khai thác thông tin của người dùng.
1.3.1.3 Tiếp cận nhanh chóng xu hướng hiện đại hóa hoạt động tổ chức dịch vụ thư viện trên thế giới
Nhận thức rõ những ưu điểm và nhược điểm của mạng xã hội (PMXH) đã giúp khẳng định giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực như thương mại điện tử, kinh doanh, tiếp thị và quảng bá sản phẩm Lĩnh vực thông tin thư viện cũng không nằm ngoài xu hướng này Theo Casey và Savastinuk (2006), việc ứng dụng PMXH vào tổ chức các dịch vụ thông tin và thư viện đang trở thành một xu hướng phát triển tất yếu.
Ý nghĩa của việc ứng dụng phần mềm xã hội để tổ chức dịch vụ thông tin thư viện đại học ở Việt Nam
1.5.1 Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường đại học
Việc áp dụng PMXH trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường học.
Việc ứng dụng hiệu quả PMXH vào tổ chức dịch vụ thông tin thư viện mang lại nhiều lợi ích cho NDT thư viện ĐH, bao gồm kết nối cộng đồng và quản lý thông tin Khi nhu cầu thông tin, đặc biệt là thông tin học thuật, được đáp ứng, kết quả giảng dạy và học tập của giảng viên và sinh viên sẽ được cải thiện Điều này cũng nâng cao chất lượng tự học và tự nghiên cứu của người học Hơn nữa, việc áp dụng PMXH trong dịch vụ thông tin thư viện tạo ra giá trị học thuật thông qua tương tác giữa người dùng và thư viện, từ đó thúc đẩy sự phát triển tích cực cho hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học trong môi trường ĐH.
1.5.2 Đẩy nhanh tiến trình hiện đại hóa, tự động hóa thư viện đại học
Việc ứng dụng mạng xã hội trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường mà còn thúc đẩy quá trình tự động hóa và hiện đại hóa hoạt động nghiệp vụ của thư viện.
Trong môi trường giáo dục đại học, thư viện đang hiện đại hóa nhanh chóng nhờ vào vai trò phục vụ đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao tri thức Người dùng thư viện đại học, với trình độ cao hơn trung bình, dễ dàng tiếp cận và sử dụng các phần mềm mạng xã hội (PMXH) phổ biến trong nhiều lĩnh vực Họ có nhu cầu cao trong việc tìm kiếm và khai thác thông tin trực tuyến, đặc biệt là các cơ sở dữ liệu học thuật cả trong và ngoài nước PMXH cung cấp nhiều tính năng giúp người dùng kết nối, chia sẻ và khai thác các cơ sở dữ liệu này một cách hiệu quả Thư viện đại học sở hữu nhiều cơ sở dữ liệu học thuật lớn, cần được khai thác từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng các chức năng này khó có thể thực hiện tốt bằng phần mềm thư viện thông thường, chỉ có PMXH mới đáp ứng được yêu cầu này.
Nhu cầu ngày càng cao về việc sử dụng công nghệ PMXH để tiếp cận thông tin và tài liệu đã thúc đẩy các cơ quan thông tin thư viện đổi mới và hiện đại hóa Điều này giúp họ bắt kịp với những thành tựu mới trong công nghệ thông tin và đáp ứng kịp thời những nhu cầu thay đổi liên tục từ người dùng trong môi trường đại học.
1.5.3 Nâng cao hiệu quả tra cứu thông tin của NDT
1.5.3.1 Thủ tục đơn giản thuận tiện Ứng dụng phần mềm vào hoạt động thư viện nói chung và ứng dụng PMXH vào dịch vụ thông tin thư viện nói riêng cho không chỉ giảm thiểu các thủ tục sử dụng dịch vụ mà nó còn cho phép người dùng chủ động thực hiện dịch vụ với các thao tác đơn giản, thuận tiện và phù hợp với nhu cầu và thói quen sử dụng các thiết bị công nghệ phổ biến hiện nay
Khi áp dụng PMXH vào dịch vụ thông tin thư viện, các phương tiện truyền thống như thẻ NDT, phiếu yêu cầu và công cụ tra cứu sẽ dần được thay thế Người dùng chỉ cần một tài khoản PMXH để truy cập và khai thác dịch vụ theo quy định của thư viện và các nguyên tắc sử dụng mạng xã hội cho từng dịch vụ cụ thể.
Các dịch vụ thông tin thư viện mới được triển khai qua mạng xã hội (PMXH) sẽ dựa trên cơ chế vận hành và thủ tục sử dụng quen thuộc của người dùng hiện nay Nhờ vào nền tảng khai thác phần mềm và tài nguyên xã hội, người dùng sẽ nhanh chóng làm quen và dễ dàng tiếp cận các dịch vụ của thư viện.
1.5.3.2 Có thể khai thác mọi lúc mọi nơi
Các PMXH cho phép người dùng tương tác thời gian thực, tạo điều kiện cho việc giao tiếp liên tục Người dùng thư viện, đặc biệt là ở các trường ĐH, thường thành thạo trong việc sử dụng các ứng dụng xã hội, gắn liền với công việc và thói quen hàng ngày Trong môi trường thư viện ĐH, người dùng có nhiều cơ hội khai thác công cụ mạng xã hội qua các thiết bị CNTT cá nhân hoặc công cộng Hầu hết các thư viện ĐH đều được trang bị Internet cố định và wifi hoạt động 24/7, cho phép người dùng truy cập mạng mọi lúc mọi nơi Ngoài ra, người dùng cũng có khả năng tài chính để đăng ký dịch vụ Internet di động, giúp họ sử dụng PMXH khi không có wifi Sự kết nối giữa dịch vụ thông tin thư viện và PMXH cho phép người dùng khai thác dịch vụ mọi lúc, mọi nơi.
1.5.3.3 Chủ động tương tác và tiếp cận nguồn cung cấp thông tin
Áp dụng PMXH trong dịch vụ thông tin thư viện sẽ nâng cao khả năng tương tác giữa người dùng và nguồn cung cấp thông tin, cũng như với các chuyên gia thông tin, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thông tin của người dùng Hiệu quả tìm kiếm thông tin sẽ được cải thiện đáng kể nhờ vào việc người dùng có thể chủ động tiếp cận nhiều công cụ trong môi trường ứng dụng xã hội Họ còn có khả năng thiết lập các công cụ tìm kiếm và kiểm soát thông tin tự động theo sở thích và nhu cầu cá nhân Bên cạnh đó, trong cộng đồng người dùng tại thư viện các trường đại học, người dùng dễ dàng kết nối, tham vấn và nhận hỗ trợ cần thiết trong quá trình tìm kiếm thông tin.
Tại các trường đại học, học liệu đóng vai trò quyết định đến chất lượng giáo dục, nghiên cứu và chuyển giao tri thức Vai trò của thư viện ngày càng quan trọng, đòi hỏi trách nhiệm cao hơn trong việc phục vụ sinh viên và giảng viên Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các thư viện cần tổ chức lại dịch vụ, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dùng trong quá trình phát triển.
1.5.4 Cải tiến cơ chế tương tác giữa người dùng và dịch vụ
Khi áp dụng phần mềm thư viện vào tổ chức dịch vụ thông tin, cơ chế tương tác giữa người dùng và dịch vụ thư viện trở nên chủ động và linh hoạt Vai trò của người dùng trong việc xây dựng cộng đồng và phát triển tài nguyên thông tin là rất quan trọng, dẫn đến sự hình thành các dịch vụ phái sinh Người dùng hiện nay có thể tham gia tích cực vào việc tạo lập thông tin, điều này từng thuộc về chức năng của các cơ quan thông tin thư viện Cán bộ thông tin thư viện đóng vai trò điều phối, định hướng và kiểm duyệt thông tin chính thống, đảm bảo thông tin được phổ biến rộng rãi.
PMXH là các ứng dụng cho phép người dùng tương tác trực tuyến thông qua các hoạt động như kết nối, chia sẻ và giao tiếp Những ứng dụng này đã thâm nhập sâu vào thói quen và nhu cầu sử dụng công nghệ hàng ngày của người dân Hoạt động tổ chức dịch vụ thông tin tại thư viện ĐH cũng chịu tác động mạnh mẽ từ PMXH Việc ứng dụng hiệu quả PMXH sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ tại các thư viện trường ĐH.
Chương 1 của đề tài không chỉ giải thích khái niệm PMXH mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng PMXH trong tổ chức dịch vụ thông tin thư viện tại các trường ĐH Việc áp dụng công nghệ này là cần thiết cho sự phát triển của thư viện và nâng cao chất lượng dịch vụ Chương cũng nghiên cứu các vấn đề lý luận nền tảng, chỉ ra các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến quá trình ứng dụng và đưa ra các yêu cầu cũng như quy trình cần thiết để triển khai PMXH vào hoạt động thư viện ĐH.
Công cụ PMXH là ứng dụng phần mềm phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng trực tuyến, nổi bật với tính tương tác qua lại giữa cộng đồng người dùng Đặc điểm này cho phép người dùng không chỉ tiêu thụ thông tin mà còn tham gia vào việc tạo lập, đánh giá và chia sẻ thông tin Sự phát triển của PMXH đã làm mờ ranh giới giữa cán bộ thư viện và người dùng, mở ra cơ chế tương tác mới trong dịch vụ thông tin thư viện tại các trường đại học.