Tính cấp thiết của đề tài
Vùng dự án Ô Môn - Xà No thuộc ÐBSCL có chế độ thủy văn phức tạp với hệ thống kênh rạch dày đặc, chịu ảnh hưởng của thủy triều từ biển Ðông qua sông Hậu và từ hệ thống sông Cái Lớn – Cái Bé Điều này tạo ra những giáp nước, gây khó khăn cho việc tiêu thoát và cải tạo môi trường nước.
Mỗi công trình hoặc hệ thống thủy lợi, dù quy mô nhỏ hay lớn, đều cần có quy trình vận hành rõ ràng Hệ thống thủy lợi Ô Môn - Xà No là một trong những hệ thống lớn và phức tạp, bao gồm các công trình cống, đập ngăn mặn, kiểm soát lũ, cùng với hệ thống kênh và rạch liên thông.
Việc vận hành các công trình thủy lợi ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ mực nước và lưu lượng trong mạng sông kênh Hiện tại, các công trình thuộc tỉnh nào sẽ do tỉnh đó quản lý, với Phòng Quản lý Khai thác các Công trình Thủy lợi thuộc Chi cục Thủy lợi tỉnh Hậu Giang chịu trách nhiệm Sự khác biệt trong quản lý và khai thác giữa các tỉnh dẫn đến tình trạng không thống nhất và không đồng bộ trong hoạt động của các công trình này.
Để tối đa hóa hiệu quả của hệ thống thủy lợi, việc thiết lập một quy trình vận hành đồng bộ và phối hợp giữa các cống là điều cần thiết cho mọi hệ thống, bất kể quy mô Mô hình này sẽ hỗ trợ trong việc xây dựng quy trình vận hành hiệu quả.
Công tác vận hành khai khai thác còn nhiều khó khăn, hạn chế do đó tác giả chọn đề tài:
“Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác công trình thủy lợi trên hệ thống Ô Môn - Xà No, tỉnh Hậu Giang”
Mục đích nghiên cứu
Để nâng cao hiệu quả khai thác công trình thủy lợi trong hệ thống Ô Môn - Xà No, cần nghiên cứu các giải pháp nhằm đảm bảo sử dụng hợp lý nguồn nước trong vùng.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện những nội dung nghiên cứu, tác giả luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- Điều tra, khảo sát thực trạng công trình thủy lợi
- Khảo sát hiện trạng công trình thủy lợi đầu mối;
- Đo đạc hiện trạng hệ thống kênh mương;
- Đo đạc hiện trạng hệ thống đê bao, bờ bao;
- Nghiên cứu, xác định khả năng phục vụ của các hệ thống thủy lợi theo các kịch bản về nguồn nước, sử dụng nước
- Nghiên cứu, xác định phương án xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thủy lợi
- Nghiên cứu, xác định phương án xây dựng hệ thống quan trắc, mô hình dự báo xâm nhập mặn, nguồn nước, chất lượng nước
- Tổng hợp thực tiễn, đề xuất mô hình quản lý, khai thác công trình thủy lợi phù hợp
Để đáp ứng nhu cầu xây dựng mới, sửa chữa và nâng cấp các công trình thủy lợi, cần xác định rõ ràng các yêu cầu cụ thể Đồng thời, việc đề xuất các thể chế và chính sách phù hợp là rất quan trọng Hơn nữa, việc ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong quản lý và phát triển hệ thống thủy lợi.
Kết quả đạt được
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn cần phải nghiên cứu, giải quyết được những vấn đề sau:
Hệ thống cơ sở lý luận về quản lý khai thác công trình thủy lợi trong giai đoạn thực hiện dự án đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước Những kinh nghiệm từ công tác quản lý khai thác công trình thủy lợi tại Việt Nam trong thời gian qua cho thấy sự cần thiết phải áp dụng các phương pháp hiện đại và linh hoạt để tối ưu hóa quy trình quản lý Việc học hỏi từ thực tiễn sẽ giúp cải thiện hiệu suất và đảm bảo bền vững cho các dự án thủy lợi trong tương lai.
- Phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý khai thác công trình thủy lợi, tỉnh Hậu Giang;
- Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp có cơ sở khoa học và thực tiễn, có tính khả thi
TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI4 1.1 Đặc điểm các công trình thủy lợi
Khái niệm về thủy lợi, công trình thủy lợi
Thủy lợi là thuật ngữ truyền thống liên quan đến nghiên cứu khoa học và công nghệ trong việc đánh giá, khai thác và bảo vệ tài nguyên nước và môi trường, đồng thời phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai.
Thủy lợi không chỉ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, mà còn giúp chống lại các sự cố đất Hệ thống tiêu thoát nước, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo, được nghiên cứu để kiểm soát nước mặt và nước ngầm, phù hợp với đặc điểm của từng khu vực cụ thể.
Thủy lợi là các biện pháp nhằm khai thác tài nguyên nước một cách hợp lý, phục vụ lợi ích cho toàn cộng đồng Các biện pháp quản lý khai thác tài nguyên nước bao gồm nhiều phương thức khác nhau để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn nước.
- Khai thác mặt nước ngầm và nước mặt thông qua các hệ thống tưới tiêu hoặc cung cấp theo tự nhiên
Sử dụng tài nguyên nước một cách hợp lý không chỉ tận dụng hiệu quả những lợi ích mà nước mang lại, mà còn là việc đấu tranh phòng chống và hạn chế thiệt hại do nước gây ra trong sản xuất và đời sống.
Nguồn nước mang lại nhiều lợi ích to lớn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và sản xuất nuôi trồng thủy sản Nó không chỉ cải thiện đời sống dân sinh mà còn thúc đẩy phát triển nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Ngoài ra, nguồn nước còn phục vụ cho sinh hoạt, tạo cảnh quan cho ngành du lịch và góp phần cải tạo môi trường sinh thái.
Thủy lợi là hệ thống giải pháp tổng hợp nhằm tích trữ và phân phối nước, phục vụ cho nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, cũng như cấp nước sinh hoạt và cho các ngành sản xuất khác Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống thiên tai, bảo vệ môi trường sinh thái, thích ứng với biến đổi khí hậu, và đảm bảo bảo vệ nguồn nước cho các hợp tác xã và tổ dùng nước.
Công trình thủy lợi bao gồm các hạng mục như hồ đập, kênh mương, hồ chứa, cống, trạm bơm, kè, bờ bao, hệ thống chuyển nước và dẫn nước, cùng với các công trình quản lý khai thác nhằm phục vụ cho hợp tác và tổ hợp tác sử dụng nước.
Hệ thống công trình thủy lợi bao gồm các công trình liên quan chặt chẽ đến khai thác và bảo vệ trong một khu vực nhất định Các công trình này bao gồm đầu mối mạng lưới kênh mương, phục vụ cho việc khai thác và nuôi trồng thủy sản Công trình thủy lợi đầu mối đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sử dụng nguồn nước hiệu quả.
Công trình thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tích trữ, phân phối và điều tiết nước, nằm ở vị trí khởi đầu hoặc cuối cùng của hệ thống thoát nước trong hợp tác xã.
Hồ chứa nước có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ nước mưa và dòng chảy từ sông suối trong mùa mưa, nhằm cung cấp và điều tiết nước trong mùa khô hạn Các hạng mục của hồ chứa nước thường bao gồm đập ngăn nước, đập tràn để xả nước thừa, và hệ thống lấy nước từ kênh dẫn.
Cửa lấy nước không đập là phương pháp dẫn nước từ khe suối vào kênh tưới mà không cần sử dụng đập dâng Trong khi đó, đập dâng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn nước tại cửa sông, suối để duy trì mực nước ổn định chảy vào các khu vực tưới tiêu Sự kết hợp giữa đập dâng và cửa lấy nước đầu kênh tạo thành một cụm đầu mối quan trọng cho hệ thống tưới tiêu hiệu quả.
Trạm bơm nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước từ nguồn nước tự nhiên vào sông, kênh hoặc ống dẫn, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và nhu cầu dân sinh Các loại bơm sử dụng có thể là bơm điện hoặc bơm dầu Mạng lưới kênh mương cũng là một phần thiết yếu trong hệ thống cung cấp nước này.
Kênh mương tưới bao gồm nhiều loại như kênh đất, kênh bê tông, kênh xây gạch đá, kênh lát mái và kênh bằng đường ống, với chức năng chính là dẫn nước tự chảy từ đầu mối đến mặt ruộng hoặc các khu vực cần cấp, tiêu nước một cách thông suốt.
- Kênh chính (kênh cấp I) dẫn nước từ đầu mối cấp vào kênh nhánh (kênh cấp II)
- Kênh nhánh cấp II cấp vào kênh kênh nhánh cấp III
- Kênh nhánh cấp III cấp vào kênh nội đồng
- Kênh mương tiêu là kênh mương làm nhiệm vụ tiêu thoát nưới xoái lở, ngập úng c Các công trình trên kênh
Cống lấy nước từ đầu kênh và bể lắng cát được thiết kế để kết hợp với tràn xả nước thừa trong mùa lũ Hệ thống này bao gồm tràn qua kênh, ống dẫn xi phông, cầu máng, và công trình chia nước, cùng với cống tiểu cầu để đảm bảo quản lý nước hiệu quả.
Vai trò, vị trí của công trình thủy lợi trong sản xuất nông và đời sống dân sinh
Hệ thống công trình thủy lợi là hạ tầng thiết yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Đầu tư vào hệ thống thủy lợi không chỉ kích cầu mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Hệ thống thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và ổn định đời sống nhân dân, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam Thủy lợi giúp sử dụng hiệu quả nguồn nước dưới mặt đất và trên mặt đất cho nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, và sinh hoạt nông thôn, đồng thời giảm thiểu thiệt hại do nước gây ra Với nền kinh tế nông nghiệp đa dạng, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản, hệ thống thủy lợi là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững Thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp; trong những thời kỳ thiên tai như hạn hán hay bão lụt, đời sống nhân dân và ngành nông nghiệp, đặc biệt là cây lúa, sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Do đó, việc đầu tư vào hệ thống thủy lợi là cần thiết để đảm bảo nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư.
Hệ thống thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho những khu vực nông nghiệp hạn chế, giúp khắc phục tình trạng thiếu nước mưa kéo dài và ngăn chặn mất mùa Đồng thời, hệ thống này tạo điều kiện cho vùng sản xuất nông nghiệp tăng vụ và nâng cao hiệu suất sử dụng đất Nhờ vào sự đầu tư hợp lý từ Đảng và nhà nước, ngành thủy lợi đã phát triển mạnh mẽ, góp phần tăng sản lượng lương thực và xuất khẩu, từ đó hỗ trợ xóa đói giảm nghèo Hơn nữa, hệ thống thủy lợi còn giúp chống lại hiện tượng sa mạc hóa.
Hệ thống thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng và thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu ngành nông nghiệp Nhờ vào việc cải thiện giống cây trồng và vật nuôi, hệ thống này góp phần tăng giá trị tổng sản lượng của ngành nông nghiệp trong khu vực.
Cải thiện chất lượng môi trường và nâng cao điều kiện sống cho người dân, đặc biệt là ở những vùng khó khăn về nguồn nước, là rất quan trọng Đồng thời, việc cung cấp nước sinh hoạt, nước cho công nghiệp và nuôi trồng thủy sản cũng cần được chú trọng để tạo ra một cảnh quan môi trường tốt đẹp hơn.
Chính quyền đang mở rộng diện tích tưới nước để đảm bảo nguồn nước ngọt quanh năm cho các vùng đồng bằng, trung du và miền núi Điều này không chỉ tạo điều kiện cho việc phân bổ lại dân cư mà còn thúc đẩy phát triển chăn nuôi thủy sản, gia súc và gia cầm.
Hệ thống thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho nông thôn, đô thị và các khu công nghiệp, đồng thời hỗ trợ sản xuất nông nghiệp Ngoài ra, hệ thống này còn đảm bảo nguồn nước cho nuôi trồng thủy sản trong nước, mở rộng diện tích nuôi trồng ở vùng nước ngọt và nước lợ Bên cạnh việc cung cấp nước, hệ thống thủy lợi còn có chức năng ngăn mặn và trữ ngọt, góp phần phòng chống thiên tai và giảm nhẹ tác động của chúng.
Thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc phòng, chống lũ lụt trong mùa mưa lớn và ngăn mặn, giúp duy trì nguồn nước ổn định cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư Các công trình thủy lợi và đê điều không chỉ bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và tăng gia sản xuất.
Đê sông đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn lũ vào mùa mưa, bảo vệ vụ lúa Hè - Thu và các khu dân cư Hệ thống bờ bao không chỉ kiểm soát lũ mà còn giúp ngăn mặn và trữ ngọt phục vụ sản xuất Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển của nhiều thủy điện và hồ đập trên các tuyến sông lớn, đê sông còn có khả năng phòng chống lũ lụt hiệu quả khi các hồ đập xả nước trong mùa mưa.
Tuyến đê biển là hệ thống quan trọng giúp ngăn chặn mặn và triều cường trong các tình huống bão, sóng thần và hiện tượng thiên nhiên như biến đổi khí hậu và nước biển dâng Hệ thống này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc xóa đói giảm nghèo và phát triển nông thôn mới.
Hệ thống thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo ở nông thôn, đặc biệt là vùng sâu vùng xa Mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp, nhưng nó tạo ra những lợi ích gián tiếp như phát triển nông nghiệp và thủy sản, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành khác Điều này góp phần vào sự phát triển kinh tế và đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Bên cạnh đó, hệ thống thủy lợi cũng bảo vệ và cải tạo môi trường sinh thái, đồng thời phát triển thủy điện.
Các hồ đập được xây dựng trên khắp cả nước đã góp phần tăng độ ẩm và điều hòa dòng chảy, từ đó ổn định cuộc sống cư dân và giảm thiểu tình trạng đốt phá rừng Đồng thời, các hệ thống kênh tiêu thoát nước thải cũng phục vụ cho nhiều đô thị và thành phố, cải thiện môi trường sống.
Hệ thống tưới tiêu và công trình thủy lợi đã tạo ra mạng giao thông thủy bộ rộng khắp, cải tạo các vùng đất chua phèn và mặn ở đồng bằng Những khu vực trước đây khó khăn, nơi người dân phải sống trong cảnh thiếu thốn, nay đã trở thành những vùng đất canh tác lúa ổn định với năng suất cao Điều này không chỉ phát triển mạng lưới đường bộ mà còn bảo vệ cây trồng lâu năm, góp phần ổn định đời sống kinh tế xã hội và nâng cao an ninh quốc phòng.
Các hồ chứa không chỉ cải thiện điều kiện vi khí hậu bằng cách tăng độ ẩm không khí và đất, mà còn góp phần hình thành thảm thực vật giúp chống xói mòn và rửa trôi đất Hơn nữa, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống thủy điện quốc gia, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
Đặc điểm của công trình thủy lợi
Xuất phát từ đặc điểm của công tác thủy lợi, mục đích sử dụng, hệ thống công trình thủy lợi có những đặc điểm sau:
Hệ thống CTTL phục vụ đa dạng đối tượng, không chỉ đáp ứng nhu cầu tưới tiêu nông nghiệp mà còn cung cấp nước cho khu công nghiệp, nước sinh hoạt, thủy sản, tiêu nước cho khu dân cư và khu công nghiệp, cũng như hỗ trợ giao thông.
Các công trình thủy lợi (CTTL) bao gồm nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật xây dựng khác nhau Ngoài việc quản lý và sử dụng, CTTL còn mang tính chất quần chúng, với đơn vị quản lý dựa vào sự hỗ trợ của dân và chính quyền địa phương để điều hành hiệu quả việc tưới tiêu, thu thủy lợi phí, cũng như tu bổ và bảo dưỡng công trình Do đó, đơn vị quản lý kỹ thuật CTTL không chỉ cần thực hiện tốt các công tác chuyên môn mà còn phải vận động quần chúng tham gia vào việc khai thác và bảo vệ các công trình trong hệ thống.
- Hệ thống CCTL nhằm cải tạo thiên nhiên, khai thác các mặt lợi và khắc phục các mặt hại đẻ phục vụ cho nhu cầu con người
Hệ thống CTTL thường xuyên phải đối mặt với tác động từ thiên nhiên và con người, đặc biệt là sự tàn phá từ các yếu tố môi trường và sự can thiệp của cư dân Các đơn vị quản lý thường gặp khó khăn tài chính, phải vay ngân hàng với lãi suất cao, trong khi CTTL không thể mua bán như các công trình khác Do đó, việc quản lý và sử dụng CTTL hiệu quả nhất là thông qua sự tham gia của cộng đồng.
Các công trình thủy lợi (CTTL) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tưới tiêu cho nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt, phát triển thủy sản, sản xuất điện, giao thông, du lịch, và phòng chống thiên tai như lũ lụt và xâm nhập mặn CTTL là sản phẩm của sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều chuyên gia trong các lĩnh vực quy hoạch, nghiên cứu khoa học, khảo sát, thiết kế, chế tạo, thi công và quản lý khai thác, nhằm cải thiện môi trường sinh thái và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Sản phẩm của công tác khai thác CTTL là nguồn nước tưới tiêu đặc biệt phục vụ cho nông nghiệp, công nghiệp, nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt Để phát huy hiệu quả, CTTL cần được xây dựng hệ thống kênh mương đồng bộ từ đầu mối đến ruộng Mỗi hệ thống CTTL chỉ phục vụ một vùng cụ thể và không thể di chuyển theo yêu cầu thời vụ Việc quản lý và vận hành cần có sự giám sát của tổ chức nhà nước, tập thể hoặc cá nhân để đáp ứng nhu cầu của các hộ sử dụng Một CTTL có thể mang lại lợi ích cho nhiều hộ nông dân trong khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.
Công tác quản lý khai thác công trình thủy lợi
Theo khảo sát sơ bộ của Tổng cục Thủy lợi - Bộ Nông nghiệp & PTNT vào tháng 8/2012, được thực hiện tại 17 tỉnh/thành đại diện cho các vùng trên cả nước, kết quả cho thấy thực trạng tổ chức quản lý kỹ thuật công trình thủy lợi hiện nay.
Các tổ chức quản lý thuộc khu vực nhà nước:
Theo khảo sát tại 13 tỉnh/thành trên toàn quốc, hiện có 13 tổ chức quản lý khai thác công trình thủy lợi cấp tỉnh.
Hình 1-1: Phân loại mô hình tổ chức quản lý phân theo tỉnh
Hình 1-2: Phân loại mô hình tổ chức quản lý phân theo số tổ chức điều tra
Nguồn: Viện QHTL Miền Nam
Công ty TNHH MTV KTCTTL hiện đang hoạt động tại 13/17 tỉnh, chiếm 76% tổng số tỉnh Trong đó, có 6/17 tỉnh có công ty quản lý theo hệ thống, trong khi 7/13 công ty quản lý theo địa giới hành chính với phạm vi toàn tỉnh.
Ban Quản lý cấp tỉnh: 2/17 tỉnh (chiếm 12%);
Ban quản lý và công ty TNHH MTV KTCTTL: 1/17 tỉnh (6%);
Chi cục quản lý trực tiếp: 1/17 tỉnh (6%)
Công ty TNHH MTV KTCTTL chiếm ưu thế với 31/35 tổ chức được điều tra, tương đương 88% Trong khi đó, Ban chỉ chiếm 3/35 tổ chức (9%) và Chi cục thủy lợi quản lý trực tiếp chỉ có 1/35 tổ chức (1%) Tại cấp huyện, trong số 17 tỉnh đã khảo sát, hiện có 2 loại hình tổ chức đang tồn tại.
Xí nghiệp/trạm QLKTCTTL và Ban Quản lý CTTL Trong đó:
Xí nghiệp/trạm QLKT CTTL: có 14/17 tỉnh (chiếm 82,35%) và 121/123 tổ chức quản lý CTTL cấp huyện đã khảo sát (chiếm 98,4%);
Các tổ chức quản lý thủy nông cơ sở:
Các tổ chức thủy nông cơ sở rất đa dạng do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm đặc điểm lịch sử và quan điểm đầu tư Sự đa dạng này không chỉ tồn tại ở cấp độ vùng miền mà còn xuất hiện ngay trong một tỉnh, với 62,5% số tỉnh khảo sát có từ hai loại mô hình tổ chức quản lý thủy nông cơ sở trở lên.
Theo thống kê, có 3.936 tổ chức thủy nông cơ sở tại 17 tỉnh được khảo sát, trong đó mô hình quản lý thủy nông cơ sở chủ yếu gồm 3 loại hình tổ chức khác nhau.
Nguồn: Viện QHTL Miền Nam
Hình 1-3: Tỷ lệ các loại mô hình tổ chức quản lý thủy nông cơ sở
Hình 1-4: Sự đa dạng của các loại mô hình tổ chức quản lý thủy nông cơ sở ở trong 1 tỉnh
Tổ chức kinh doanh đa dịch vụ, bao gồm các hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp (HTXDVNN) và hợp tác xã nông lâm nghiệp, chiếm tỷ lệ lớn nhất với 49,64% tổng số tổ chức, trong đó có cung cấp dịch vụ thủy nông.
Các tổ chức chuyên khâu, bao gồm Tổ HTDN, HTXDN, Hội dùng nước, tổ điều tiết và tổ thủy nông, chiếm tỷ lệ 40,6% tổng số tổ chức trong lĩnh vực thủy nông.
Các loại hình khác: như xã, ấp quản lý trực tiếp, chiếm 9,76% tổng số tổ chức
Tổ chức KD đa DV Tổ chức chuyên khâu Khác
1 loại hình TC 2 loại hình TC Trên 2 loại hình TC
Tổ chức quản lý khai thác CTTL
Tính đến cuối năm 2012, vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã có 5 tỉnh thành lập Công ty khai thác CTTL, bao gồm Sóc Trăng, Vĩnh Long, Bến Tre, Tiền Giang và Trà Vinh Ngoài ra, có 2 tỉnh thành lập Trung tâm Quản lý kỹ thuật CTTL trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn là Bạc Liêu và Long An Tuy nhiên, vẫn còn 5 tỉnh chưa thành lập công ty này, bao gồm Đồng Tháp, Kiên Giang, Cần Thơ, Hậu Giang và Cà Mau.
Từ tháng 8/2008, Trung tâm Quản lý Kỹ thuật Công trình Thủy lợi An Giang đã chuyển đổi thành Công ty cổ phần dịch vụ thủy lợi An Giang, trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trong khi đó, các tỉnh không thành lập Công ty Quản lý Kỹ thuật sẽ tiếp tục giao cho Chi cục Thủy lợi thực hiện chức năng quản lý kỹ thuật.
Nguồn: Viện QHTL Miền Nam
Hình 1-5: Mô hình QLKT CTTL phổ biến ở ĐBSCL.
Phân cấp quản lý công trình thủy lợi
1.3.1 Hiện trạng phân cấp quản lý
Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ CTTL (2001) quy định 8 nội dung quản lý nhà nước về khai thác và bảo vệ CTTL, xác định trách nhiệm của UBND các cấp trong việc thực hiện quản lý Tuy nhiên, các quy định này còn chung chung, dẫn đến sự khác biệt trong thực hiện ở các địa phương Tổ chức quản lý nhà nước về khai thác CTTL từ Trung ương đến địa phương chưa khép kín, gây khó khăn trong công tác chỉ đạo và điều hành Việc phân công, phân cấp giữa các cơ quan quản lý nhà nước về QLKT CTTL thiếu đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong sản xuất Hệ thống quản lý nhà nước cấp tỉnh thiếu thống nhất và quy định cụ thể về chức năng nhiệm vụ của các cơ quan địa phương, làm cho chỉ đạo từ trung ương đến địa phương không thông suốt Để củng cố công tác QLKT CTTL, Bộ NN&PTNT cùng các ngành liên quan đã ban hành các văn bản quy định về quản lý và khai thác các công trình thủy lợi.
Các kênh trục chính, kênh cấp 1 và cấp 2, cùng với các kênh liên tỉnh, liên huyện và kênh giáp ranh tỉnh, huyện, đều được quản lý bởi Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố Ngoài ra, các đê, bờ bao cấp 1 và cấp 2, cống cấp 1 và cấp 2, cùng với các cống dưới tuyến đê, bờ bao cũng nằm trong sự quản lý này Các trạm bơm cấp 1 và cấp 2 cũng thuộc trách nhiệm của Phòng kinh tế, Phòng Nông nghiệp và PTNT, và Trạm hủy lợi trong việc khai thác và duy trì các công trình thủy lợi.
Các kênh cấp 3, bờ bao cấp 3, cống 3 và các cống dưới tuyến đê, cùng với các trạm bơm cấp 3 là những thành phần quan trọng trong hệ thống thủy lợi Đối với công trình thủy lợi nhỏ và thủy lợi nội đồng, các quy định chi tiết được nêu trong Điều 25 đến Điều 31 của Thông tư 05/2018/TT-BNNPTNT, ban hành ngày 15 tháng 5 năm 2018, bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, liên quan đến việc thực hiện các điều khoản của Luật Thủy lợi.
Thông tư liên tịch số 11/2004/TTLT-BNN-BNV ban hành ngày 02/4/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng Bộ Nội vụ hướng dẫn về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân, nhằm quản lý nhà nước trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Thông tư số 65/2009/TT-BNNPTNT ngày 12/10/2009 của Bộ NN&PTNT về hướng dẫn tổ chức hoạt động và phân cấp QLKT CTTL;
Thông tư số 56/2010/TT-BNNPTNT ngày 01/10/2010 của Bộ NN&PTNT, về quy định một số nội dung trong hoạt động của các tổ chức QLKT CTTL;
Thông tư số 45/2009/TT-BNNPTNT ngày 24/07/2009 của Bộ NN& PTNT về hướng dẫn lập và phê duyệt phương án bảo vệ CTTL;
Nghị định số 114/2010/NĐ-CP ngày 06/12/2010 của Chính phủ về bảo trì côngtrình xây dựng
Số tỉnh đã có quyết định thực hiện phân cấp quản lý công trình là 11/17 tỉnh, chiếm 64,7%; số tỉnh chưa có quyết định phân cấp là 6/17 tỉnh, chiếm 35,3%
Tỷ lệ diện tích do các tổ chức quản lý khai thác CTTL thuộc khu vực nhà nước chiếm 55,93%, trong khi đó, các tổ chức của người dân quản lý 44,07%.
Tỷ lệ do tổ chức của nhà nước-người dân quản lý dao động từ (3,4-96,6)% ở Tuyên Quang đến (100-0)% ở Cà Mau
Tình hình hoạt động của các tổ chức quản lý thủy nông cơ sở:
Dựa trên khảo sát và đánh giá hoạt động của 39 tổ chức thủy nông cơ sở đại diện cho các vùng và loại hình tổ chức khác nhau, với 9 chỉ tiêu đánh giá được lựa chọn, kết quả thu được cho thấy sự đa dạng và hiệu quả trong hoạt động của các tổ chức này.
Bảng 1-1: Tổng hợp kết quả đánh giá các tổ chức thủy nông cơ sở ở các tỉnh theo 9 chỉ tiêu
Chỉ tiêu Nội dung Đơn vị Số lượng Ghi chú
1 Được trao quyền và tự chủ (có TK,
2 Được đào tạo, hỗ trợ để phát triển % 59
3 Chi phí tưới tiêu trung bình đồng 623.754
4 Khả năng đảm bảo tài chính
Theo hình thức “có bao nhiêu chi bấy nhiêu”
Các tổ chức còn lại (56,4% số tổ chức)
Chỉ tính các tổ chức có thu TLP nội đồng
8 Hệ số quay vòng đất lần 2,31
9 Phát huy hiệu quả công trình -
Không xác định được diện tích
Duy trì diện tích tưới -
Tỷ lệ phát huy hiệu quả -
Nguồn: Viện QHTL Miền Nam
Quản lý khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Hậu Giang theo phân cấp quản lý số 14/2018/QĐ-UBND ngày 28 tháng 9 năm 2018, bao gồm:
- Các kênh trục chính, kênh cấp 1, kênh cấp 2; các kênh liên tỉnh, liên huyện, các kênh giáp ranh tỉnh, huyện;
- Các đê, bờ bao cấp 1, cấp 2;
- Các cống cấp 1, cấp 2 và các cống dưới tuyến đê, bờ bao cấp 1, cấp 2;
- Các trạm bơm cấp 1, cấp 2
Các trạm thủy nông tại huyện có trách nhiệm quản lý và vận hành trực tiếp các công trình thủy lợi dưới sự giám sát của Chi cục thủy lợi.
Trước đây, một số tỉnh chưa có quyết định phân cấp quản lý chính thức của UBND tỉnh về quản lý kỹ thuật công trình thủy lợi (QLKT CTTL), nhưng Công ty Thủy nông đã đảm nhận vai trò chủ đầu tư trong việc duy tu, sửa chữa và nâng cấp công trình Công ty cũng thực hiện theo dõi, phát hiện và xử lý các sự cố, bảo dưỡng, vận hành công trình đã xây dựng trên địa bàn tỉnh, đồng thời quản lý nước, công trình và kinh tế Mặc dù Công ty Thủy nông đã hoàn thành tốt nhiệm vụ, nhưng các địa phương không có cơ quan QLKT CTTL đã gặp nhiều khó khăn trong công tác quản lý chuyên ngành.
Công trình xây dựng hoàn thành nhưng không có đơn vị tiếp nhận quản lý, dẫn đến việc không bàn giao theo phân cấp, vi phạm quy định của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình.
Công tác quản lý thủy nông ở địa phương chưa được người dân và chính quyền quan tâm đúng mức
Công trình xây dựng không đồng bộ và không được bàn giao cho công ty quản lý kỹ thuật, bảo vệ, dẫn đến khó khăn trong công tác duy tu và sửa chữa, làm giảm hiệu quả hoạt động.
Sự thiếu phối hợp giữa các dự án giao thông, thủy lợi và kiên cố hóa đã dẫn đến tình trạng đầu tư không đồng bộ và trùng lắp, gây lãng phí ngân sách.
Trình độ và kinh nghiệm của cán bộ kỹ thuật trong lĩnh vực thủy lợi còn hạn chế, dẫn đến việc quản lý gặp nhiều khó khăn Mặc dù lực lượng cán bộ tại các huyện không đông, nhưng họ lại phải đảm nhận khối lượng công việc lớn, điều này cản trở khả năng đổi mới trong công tác quản lý.
Sự bất cập trong cơ cấu tổ chức công tác quản lý kinh tế - kỹ thuật (QLKT CTTL) tại một số tỉnh thể hiện rõ qua phân cấp quản lý Nhiều tỉnh chưa có bộ máy QLKT CTTL phù hợp và thiếu cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm theo quy định Điều này cho thấy cần xem xét một số vấn đề quan trọng trong quản lý QLKT CTTL.
Các cơ quan như Chi cục Thủy lợi, Phòng Nông nghiệp huyện và UBND Xã hiện tại chỉ có chức năng quản lý Nhà nước, không đảm nhận vai trò quản lý kinh tế Tuy nhiên, việc thực hiện công tác quản lý kinh tế trong lĩnh vực công trình thủy lợi (QLKT CTTL) của họ là không đúng với chức năng đã được phân công.
Hệ thống CTTL hiện tại trên địa bàn các tỉnh vẫn hoạt động hiệu quả, nhưng trong 3-5 năm tới, khi không có đơn vị chuyên trách quản lý kỹ thuật, công trình sẽ xuống cấp và không còn hiệu quả Với chỉ 2-3 người trong Tổ thủy nông, việc quản lý nhà nước, quản lý kỹ thuật và duy tu sửa chữa công trình sẽ trở nên quá sức.
CƠ SỞ LÝ LUẬN TRONG QUẢN LÝ KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TỈNH HẬU GIANG
Cơ sở pháp lý trong quản lý khai thác công trình thủy lợi
2.2.1 Sự cần thiết phải nâng cao quản lý khai thác công trình thủy lợi
Hệ thống kênh trục cấp I tại tỉnh lấy nước tưới tiêu từ sông Hậu bao gồm các kênh như Cái Côn, Mái Dầm, Cái Dầu, Cái Răng - Cái Tắc và Xáng Xà No Khi vào địa phận tỉnh, các kênh này phân chia thành nhiều nhánh, chi phối khoảng 2/3 diện tích tỉnh Cụ thể, kênh Cái Côn đến Ngã Bảy chia thành 7 nhánh: Cái Côn, Mang Cá, Quản Lộ - Phụng Hiệp, Lái Hiếu, Quản Lộ - Sóc Trăng, Xẻo Môn - Mỹ Thuận và Mương Lộ Kênh Cái Dầu đến Ngã Sáu có 6 nhánh: Cái Dầu, Mái Dầm, Cùng, Mới, Xẻo Chồi và Cái Muồn Kênh Cái Răng - Cái Tắc đến Cái Tắc chia thành 3 nhánh: Cái Răng - Cái Tắc, Cái Tắc và Nàng Mau 2, trong khi kênh Xà No đến Một Ngàn cũng phân chia thành nhiều nhánh khác nhau.
Hệ thống kênh trục cấp I lấy nước từ sông Cái Lớn bao gồm các kênh và sông như: sông Cái Lớn, kênh Lái Hiếu, kênh Hậu Giang 3, sông Nước Trong, kênh Long Mỹ I, kênh Nàng Mau 2, kênh Nàng Mau và kênh Xà No.
Hệ thống kênh cấp I có 27 tuyến kênh tổng chiều dài: 598,15km; năng lực phục vụ cho toàn bộ 166.000ha đất tự nhiên toàn tỉnh
Hệ thống kênh cấp II tại tỉnh Hậu Giang có mật độ dày, đủ khả năng chuyển nước từ kênh cấp I sang kênh cấp III và kênh nội đồng Tuy nhiên, nhiều kênh cấp II ở các huyện đầu nguồn đang bị sạt lở nghiêm trọng, trong khi các huyện cuối nguồn gặp vấn đề bồi lắng nặng nề với tốc độ bồi lắng nhanh do dòng chảy yếu.
Toàn tỉnh hiện có 266 kênh cấp II với tổng chiều dài 1.311,5 km, phân bố đều khắp các địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới, tiêu và thoát lũ cho sản xuất và đời sống nhân dân Bên cạnh đó, kênh cấp III dài 1.674,508 km cũng được duy trì đầy đủ trên các cánh đồng, tuy nhiên, tình trạng bồi lắng diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi phải thường xuyên nạo vét để đảm bảo hiệu quả phục vụ cho sản xuất nông nghiệp.
Hệ thống cống bọng được xây dựng bởi sự hợp tác giữa nhà nước và người dân nhằm bảo vệ vùng cây ăn trái tại huyện Châu Thành, Châu Thành A và thị xã Ngã Bảy Các cống và đập này có khẩu độ từ 0,60 đến 1,00 mét, với chi phí thấp nhưng hiệu quả trong việc điều tiết và quản lý nước tưới, tiêu, cũng như chống lũ.
Bảng 2-1: Thống kê hệ thống bọng, đập tạm
(Nguồn: Chi Cục Thủy Lợi Hậu Giang)
STT Đơn vị Số lượng bọng, đập tạm
Chi cục thủy lợi quản lý khai thác
Tuyến đê dài 32.570 m, bao gồm 19 cống hở, 03 cầu tải trọng 2,5 tấn và 18 cống tròn Φ100, có nhiệm vụ ngăn chặn xâm nhập mặn, giữ nước ngọt và phòng chống lũ cho khoảng 12.000 ha đất nông nghiệp phía Nam kênh Xà No Việc cải tạo đất, xổ phèn và cải thiện môi trường sẽ thúc đẩy phát triển nông, lâm nghiệp, bao gồm canh tác lúa, trồng cây ăn trái và các cây trồng công nghiệp khác, từ đó tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương.
Số lượng công nhân 20 công nhân, chế độ lương, hoạt động phí do Chi cục Thủy lợi được cấp
Công tác duy tu, bảo dưỡng hàng năm: Mới nghiệm thu đưa vào sử dụng
Nhiệm vụ chính là ngăn chặn tình trạng xâm nhập mặn, kết hợp với việc bảo tồn nguồn nước ngọt và phòng chống xâm hại, nhằm phát triển canh tác lúa, trồng cây ăn trái và các loại cây trồng công nghiệp khác Điều này sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương.
Hình 2-1 Sơ đồ tổ chức quản lý khai thác vận hành Hệ thống thủy lợi tỉnh Hậu Giang
2.2.2 Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố quản lý khai thác
Hệ thống kênh cấp II
Hệ thống kênh cấp II tại tỉnh Hậu Giang có mật độ dày đặc, đủ khả năng chuyển tải nước từ kênh cấp I sang kênh cấp III và kênh nội đồng Tuy nhiên, nhiều kênh cấp II ở các huyện đầu nguồn đang bị sạt lở nghiêm trọng, trong khi các huyện cuối nguồn lại gặp tình trạng bồi lắng nhanh chóng do vận tốc dòng chảy thấp.
Toàn tỉnh hiện có 266 kênh cấp II với tổng chiều dài 1.311,5km, được phân bố đồng đều ở các địa phương Những kênh này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới, tiêu và thoát lũ, góp phần hỗ trợ sản xuất và cải thiện đời sống của người dân.
SỞ NÔNG NGHIỆP & PTNT TỈNH HẬU GIANG
CHI CỤC THỦY LỢI TỈNH
CÔNG NHÂN QL KHAI THÁC
TRẠM THỦY LỢI HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH
Hệ thống kênh cấp III, kênh nội đồng
Hệ thống kênh cấp III tại tỉnh Hậu Giang rất dày đặc, với 558 tuyến kênh dài tổng cộng 1.674,508 km, đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối nước cho đồng ruộng Mặc dù hiện trạng các kênh cấp III đã đầy đủ trên các cánh đồng, nhưng chúng đang bị bồi lắng nhanh chóng, do đó cần thường xuyên nạo vét để đảm bảo phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp.
Hệ thống cống khép kín theo tiêu chí số 3
Trên địa bàn tỉnh Hậu Giang có 361 cống hở có khẩu độ từ 2,5 ÷ 4,5 m, cống ngầm có
603 cống khẩu độ ỉ40 ữ ỉ100 Hệ thống cống này đỏp ứng tiờu chớ số 3 về thủy lợi
Hệ thống các trạm bơm
Trên địa bàn tỉnh Hậu Giang có 08 trạm bơm vừa ở huyện Phụng Hiệp phục vụ tưới tiêu chủ động cho 3091 ha
Trạm bơm nhỏ có 64 trạm ở các huyện, thị xã, thành phố phục vụ tưới tiêu cho 12.009 ha đất nông nghiệp
Hệ thống đê bao, đê sông
Hiện nay, các tuyến đê dọc hai bên kênh cấp II đã được đầu tư xây dựng, bao gồm các tuyến giao thông nông thôn với bề mặt rộng từ 2m đến 3,5m Một số tuyến đê còn được nâng cấp thành đường tỉnh lộ, đảm bảo cao trình đủ để ngăn lũ hiệu quả.
Bảng 2-2 Đê bao trên kênh cấp II,
Hiện trạng sử dụng Đê bao trên kênh cấp II 532 2.623 1,5-2,0 3-6 0,6-1,0 Khá tốt
Trên các tuyến đê kênh cấp III, hệ thống bờ bao đã được hình thành, chia thành các ô khép kín có diện tích từ 50ha đến 200ha, nhằm đảm bảo phục vụ hiệu quả cho các mùa vụ sản xuất nông nghiệp trong năm.
Bảng 2-3 Các tuyến đê kênh cấp III
Số lượng ô bao khép kín
Diện tích khép kín (ha)
Chiều dài bờ bao (km)
Cao trình đỉnh bờ (m) bình quân
Nguồn cung cấp Chi cục Thủy lợi
Phần lớn các ô bao khép kín thiếu phần cống, bọng quản lý nước:
Toàn tỉnh có 1.043 ô bao khép kín, trong đó:
Có 128 ô tự chảy – 12.525ha (Châu Thành, thị xã Ngã Bảy và Châu Thành A)
Có 915 ô tưới tiêu bằng động lực hoặc động lực 1 phần
Hình 2-2: Sơ đồ tổ chức quản lý khai thác vận hành Hệ thống thủy lợi cấp huyện, thị xã, thành phố
Nguồn cung cấp Chi cục Thủy lợi
Trong những năm gần đây, Nhà nước và Bộ NN&PTNT đã nỗ lực củng cố và hoàn thiện khung pháp lý cùng các văn bản hành chính nhằm hỗ trợ công tác quản lý kỹ thuật các hệ thống tưới tiêu.
Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 05/8/2008 của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X về nông nghiệp, nông dân, nông thôn;
Nghị quyết số l3-NQ/T.U ngày 16/0l/2012 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa
XI về xây dựng kết cấu hạ tầng đồng bộ nhằm đưa nước ta cơ bản trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm 2020;
Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi số 32/2001/PL-UBTVQH ngày 04 tháng 4 năm 2001; ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN, THỊ XÃ,
PHÒNG KINH TẾ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN TRẠM THỦY LỢI
67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 sửa đổi một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ- CP;
Nghị định 115/2008/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 143/2003/NĐ-CP;
Quyếtt định số 1590/QĐ-TTg ngày 9/10/2009 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt định hướng Chiến lược phát triển Thủy lợi Việt Nam;
Quyết định 2891/QĐ-BNN-TL ngày 12/10/2009 của Bộ NN&PTNT Hướng dẫn xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật trong công tác QLKT và bảo vệ CCTL
Quyết định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;
Quyết định số 1397/2012/QĐ-TTg, ban hành ngày 25/9/2012, của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt quy hoạch thủy lợi cho Đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2012 - 2020, đồng thời định hướng đến năm 2050, nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và tình trạng nước biển dâng.
Quyết định số 2305/QĐ-BNN-XD ngày 04/10/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn điều chỉnh một số nội dung trong Quyết định số 752/QĐ-BNN-XD ngày 15/4/2011, liên quan đến việc phê duyệt Dự án đầu tư quản lý thủy lợi nhằm phục vụ phát triển nông thôn tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Các mô hình quản lý khai thác công trình thủy lợi
2.4.1 Về tổ chức, bộ máy và nhân sự
Biên chế công chức tại cơ quan Chi cục Thủy lợi là: 10/11 biên chế
Biên chế viên chức tại các Trạm Thủy lợi hiện có 27/31, đã vừa nghĩ hưu 01 biên chế, còn lại 03 biên chế đang chờ xét tuyển
Biên chế công nhân quản lý đê, cống có 20 biên chế Trong đó 07 biên chế viên chức và 13 hợp đồng
Chi cục thủy lợi cấp tỉnh bao gồm năm phòng chức năng: Phòng Quản lý đê, Phòng Quản lý công trình thủy lợi và nước sạch nông thôn, Phòng Thanh tra và pháp chế, Phòng Hành chính tổng hợp, và Phòng Phòng, chống thiên tai.
- Cấp huyện: Trạm Thủy lợi (03 đến 05 biên chế)
- Tổ công nhân quản lý vận hành tiểu dự án Ô Môn – Xà No (20 người)
Trên toàn tỉnh, công tác tổ chức và quản lý khai thác công trình thủy lợi được thực hiện một cách đồng nhất Chi cục thủy lợi không chỉ đảm nhiệm vai trò quản lý nhà nước mà còn quản lý trực tiếp các công trình thủy lợi.
Quản lý nhà nước, được giao cho các Chi cục Thủy lợi thuộc các Sở Nông nghiệp & PTNT trong vùng;
Cơ cấu bộ máy quản lý Nhà nước đối với công tác QLKT CTTL hiện nay được chia thành 3 cấp:
Cấp Huyện: Được giao Phòng Nông nghiệp & PTNT hoặc Phòng Kinh tế;
Cấp Xã: Giao cho cán bộ phụ trách về giao thông – thủy lợi quản lý
Hình 2-3: Sơ đồ tổ chức quản lý vận hành Hệ thống thủy lợi tỉnh Hậu Giang
Mô hình tổ chức về QLKT CTTL
Các công trình thuộc Tiểu dự án Ô Môn - Xà No đã xây dựng lâu, nhưng các cọc mốc giáp ranh với đất dân cư xung quanh bị vùi lấp hoặc mất do xây dựng liền kề và vị trí phức tạp Nhiều hộ dân đã lấn chiếm đất công trình để trồng cây và xây dựng nhà cửa, dẫn đến tình trạng xuống cấp và thiếu mỹ quan Do đó, cần thiết lập kế hoạch quản lý chặt chẽ và phối hợp nhịp nhàng giữa các cấp quản lý, đồng thời phát huy sự đóng góp của cộng đồng để nâng cao nhận thức và ý thức bảo vệ công trình công cộng, cải thiện vẻ mỹ quan.
Phòng quản lý khai thác
Tổ QL vận hành hoặc cán bộ cấp xã Trạm Thủy Lợi
UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN, THỊ XÃ, TP
Hạn chế và nguyên nhân
Số lượng công trình hiện tại vượt quá số biên chế công nhân cho phép, với mỗi công nhân phải quản lý từ 3 đến 4 cống, cách nhau từ 500m đến 2000m Ngoài ra, họ còn phải giám sát đoạn đê dài từ 1.500m đến 4.000m, dẫn đến việc quản lý và bảo vệ tài sản công trình gặp nhiều khó khăn, đặc biệt vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu như mưa.
Một số hộ gia đình vẫn chưa ý thức đầy đủ về việc sử dụng đất công trình, dẫn đến tình trạng lấn chiếm bằng cách trồng cây, hoa màu và xây dựng nhà cửa Hành động này không chỉ vi phạm quy định mà còn làm mất dấu các cọc mốc ranh, gây khó khăn cho công tác quản lý đất đai.
2.4.2 Về hạ tầng thủy lợi
- Hệ thống kênh: Kênh cấp I có 16 tuyến, dài 598 km; kênh cấp II có 266 tuyến, dài 1.311km; kênh cấp III có 558 tuyến, dài 1.674km
Ô bao thủy lợi có tổng diện tích 128.000ha, trong đó 77.728ha đã được khép kín để chủ động tưới tiêu, đáp ứng tiêu chí số 3 của Nông thôn mới, với diện tích mỗi ô từ 50ha đến 300ha.
- Có 57 trạm bơm điện được xây dựng từ năm 1997 đến nay, trong đó 07 trạm được xây dựng từ năm 2014 đến hết năm 2016
- Hệ thống Tiểu dự án Ô Môn - Xà No trên địa bàn tỉnh Hậu Giang gồm tuyến đê dài
40 km và 56 cống xõy dựng kiờn cố (01 cống trong 2ỉ100, 55 cống hở B từ 3m đến 16m)
- Hệ thống cống ngăn mặn Nam Xà No: gồm 15 cống hở
Nhiều công trình đang trong tình trạng xuống cấp do thiếu kinh phí duy tu và bảo dưỡng kịp thời, dẫn đến lãng phí nước Hệ thống thủy lợi nội đồng chưa được đầu tư đúng mức, gây khó khăn trong việc chuyển đổi cơ cấu ngành nông nghiệp.
-Cơ chế thanh tra, kiểm tra, giám sát hoạt động quản lý khai thác công trình chưa phù hợp nên hiệu quả chưa cao
2.4.3 Về cơ chế chính sách
Hiện nay, nguồn vốn cho hệ thống công trình thủy lợi được phép chi cho bộ máy quản lý và công tác duy tu sửa chữa Tuy nhiên, một số địa phương nhận kinh phí từ cơ quan tài chính chuyển thẳng cho các huyện, dẫn đến việc đầu tư tập trung vào công trình Đối với hoạt động và trả lương cho cán bộ kỹ thuật quản lý khai thác, có huyện sử dụng nguồn thủy lợi phí cấp bù, trong khi một số huyện khác lại chi từ ngân sách địa phương.
Công tác quản lý khai thác thủy lợi tại một số địa phương trong tỉnh được giao cho trạm thủy lợi, với nhiệm vụ chính là tham mưu cho Phòng NN&PTNT huyện Trạm thủy lợi thực hiện việc chuẩn bị kế hoạch đầu tư và theo dõi tình hình thi công các công trình thủy lợi theo kế hoạch đã được phê duyệt.
Nhiều địa phương giao cho UBND cấp xã quản lý khai thác và vận hành hệ thống công trình thủy lợi, nhưng việc phân giao trách nhiệm không rõ ràng Các quy định về phân cấp quản lý và bảo vệ công trình thường không được tuân thủ, dẫn đến tình trạng mỗi nơi áp dụng một kiểu, có nơi chưa bàn giao cho tổ chức hoặc cá nhân Một số địa phương có văn bản bàn giao, trong khi những nơi khác lại thiếu biên bản Trưởng ban Nhân dân ấp thường trực tiếp chỉ đạo vận hành và bảo vệ công trình, giao cho Tổ sản xuất nông nghiệp, Hợp tác xã hoặc Tổ đường nước thực hiện theo lịch thời vụ Sự thiếu ràng buộc từ cấp huyện, xã cùng với việc không có cơ sở pháp lý rõ ràng và thiếu lực lượng, trang thiết bị chuyên môn đã gây khó khăn cho công tác quản lý.
Công trình thủy lợi đang xuống cấp nhanh chóng, đòi hỏi nguồn kinh phí lớn cho công tác duy tu và bảo dưỡng Hoạt động sinh hoạt và sản xuất của người dân ngày càng vi phạm phạm vi bảo vệ công trình, dẫn đến những rủi ro cho hệ thống Hệ thống quản lý thủy lợi chưa phát huy hiệu quả vai trò của người dân và sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương.
Chính sách khuyến khích cá nhân và tổ chức tự nguyện đầu tư vốn, hiến đất và tài sản để xây dựng công trình, đồng thời ưu tiên cho những đối tượng này trong việc quản lý kỹ thuật công trình nhằm thu lợi.
Dựa trên quản lý đầu tư xây dựng công trình của Trung ương và địa phương, cần điều chỉnh quy định để gắn trách nhiệm và quyền hạn của tổ chức, cá nhân trong quản lý quy hoạch, đầu tư xây dựng, đảm bảo chất lượng, khai thác và bảo vệ công trình.
Xây dựng hệ thống pháp luật và thể chế hoàn chỉnh trong quản lý kinh tế, bảo vệ tài nguyên nước là rất quan trọng, đặc biệt là việc chú trọng đến cơ chế chính sách tài chính để đảm bảo sự vững mạnh cho doanh nghiệp Cần điều chỉnh các mức thu để tái đầu tư trong bối cảnh miễn giảm thuế lợi tức hiện nay, đồng thời ban hành mức thu phí hợp lý cho các hoạt động kinh doanh và dịch vụ liên quan đến nguồn nước, nhằm tăng nguồn lực cho việc duy tu sửa chữa công trình Ngoài ra, cần thay đổi chính sách thu thủy lợi phí bằng cách xác định giá nước cụ thể và hợp lý cho từng ngành, đối tượng sử dụng và loại công trình.
Trong chương 2, hệ thống công trình thủy lợi tỉnh Hậu Giang được Nhà nước và chính quyền chú trọng đầu tư nhằm nâng cao năng lực tưới tiêu, góp phần tăng diện tích gieo trồng và chuyển đổi cơ cấu cây trồng, từ đó đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững Hệ thống thủy lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng, chống thiên tai và bảo vệ sản xuất Bài viết đánh giá khái quát các vấn đề cơ bản của cơ sở pháp lý về quản lý khai thác công trình thủy lợi tỉnh, đồng thời nêu rõ các yêu cầu cần thiết để quản lý hiệu quả và nâng cao hiệu suất trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay.