Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp cần nỗ lực khẳng định vị thế trên thị trường Cạnh tranh là yếu tố sống còn, và các doanh nghiệp thường cạnh tranh qua chất lượng sản phẩm, giá cả và công nghệ Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa chú trọng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, một yếu tố quan trọng để tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh Theo Franklin Covey, một tổ chức tư vấn hàng đầu của Mỹ, văn hóa doanh nghiệp là điều duy nhất mà đối thủ không thể sao chép, cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển yếu tố này trong chiến lược kinh doanh.
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO, các doanh nghiệp trong nước đã có cơ hội tiếp cận thị trường và khách hàng mới, đồng thời phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả doanh nghiệp nội địa và nước ngoài Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp đặc trưng, tạo môi trường làm việc thống nhất nhằm phát huy tiềm năng của nhân viên Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát, một trong những doanh nghiệp gia đình lớn tại Việt Nam, đã chú trọng đến việc phát triển văn hóa doanh nghiệp như một lợi thế cạnh tranh, giúp công ty mở rộng ra thị trường quốc tế Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, công ty vẫn đối mặt với thách thức trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, đặc biệt khi đội ngũ nhân viên ngày càng đa dạng Để trở thành công ty hàng đầu Châu Á và đưa sản phẩm ra thế giới, Tân Hiệp Phát cần tiếp tục áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm phát triển văn hóa doanh nghiệp bền vững và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Với những lý do đã nêu, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tại Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ Tân Hiệp Phát”.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu văn hóa doanh nghiệp đang thu hút sự chú ý lớn từ các nhà khoa học toàn cầu Các công trình nghiên cứu đã mô tả sâu sắc và toàn diện về văn hóa doanh nghiệp cũng như sự giao thoa giữa các nền văn hóa Hầu hết các tác giả đều nhấn mạnh rằng văn hóa doanh nghiệp là yếu tố thiết yếu và cần được ưu tiên hàng đầu để doanh nghiệp tồn tại và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Công trình nghiên cứu của Hostede “Culture’s consequence” công bố năm
Năm 1980, nghiên cứu của Hofstede về các giá trị văn hóa trong một công ty đa quốc gia (IBM) đã phân tích 116,000 phiếu điều tra từ hơn 50 quốc gia, khám phá hệ thống giá trị của các nền văn hóa khác nhau Ông đã chỉ ra rằng các hệ thống giá trị này ảnh hưởng đến tư duy và hành vi của con người cũng như các tổ chức, xác định bốn khía cạnh văn hóa: Khoảng cách quyền lực, tính cá nhân – cộng đồng, nam tính – nữ tính và tránh sự bất định Theo nghiên cứu của Hofstede (2001), chỉ số cá nhân của 53 nền văn hóa cho thấy Mỹ (91) và Úc (90) có chỉ số cao, trong khi các nền văn hóa ở châu Mỹ-Latin như Guatemala (6) và Ecuador (8) có chỉ số thấp Việt Nam có chỉ số cá nhân là 20, thấp hơn mức trung bình là 53 Tuy nhiên, nghiên cứu này còn hạn chế ở việc phân tích giá trị văn hóa ở cấp độ quốc gia và không phản ánh đầy đủ hành vi cá nhân Do đó, khi nói rằng văn hóa phương Tây thiên về tính cá nhân, không có nghĩa là mọi cá nhân đều hành xử theo giá trị đó, tương tự như vậy với văn hóa phương Đông Việc chỉ dựa vào bốn khía cạnh trên cũng không đủ để đánh giá sự khác biệt giữa văn hóa Châu Á và Châu Âu.
Trong nghiên cứu về bản sắc văn hóa doanh nghiệp, David H Maister (2005) đã kết hợp dữ liệu từ 139 văn phòng của 29 công ty tại 15 quốc gia để khảo sát mối quan hệ giữa quan điểm cá nhân và thành công tài chính Kết quả cho thấy có sự tương quan rõ rệt: các công ty tài chính thành công thường có đánh giá tích cực từ nhân viên và hiệu suất phục vụ tốt hơn, dẫn đến lợi nhuận cao hơn Điều này chứng tỏ rằng quan điểm nhân viên ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả tổ chức và không thể tách rời trong bối cảnh kinh doanh.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về văn hóa doanh nghiệp đã thu hút sự chú ý từ thời kỳ đổi mới đến nay, với nhiều tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc tạo ra sức mạnh cho doanh nghiệp Một trong những nghiên cứu tiêu biểu là của Đỗ Minh Cương (1999), người đã định nghĩa và phân tích chi tiết các cấu trúc của văn hóa doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào triết lý kinh doanh mà chưa đi sâu vào ứng dụng thực tiễn.
Dương Thị Liễu (2012) đã xây dựng giáo trình dựa trên các cơ sở về đạo đức kinh doanh và tinh thần kinh doanh từ nhiều tác giả trong và ngoài nước Giáo trình này tổng hợp lý luận và khảo sát thành công cũng như thất bại của các doanh nghiệp nổi tiếng, nhằm cung cấp kiến thức về văn hóa doanh nghiệp và kỹ năng tổ chức, ứng dụng văn hóa doanh nghiệp vào thực tiễn Tuy nhiên, nội dung chỉ trình bày khái quát về kiến thức và kỹ năng cơ bản, chưa đi sâu vào các vấn đề chuyên môn.
Dương Thị Thanh Mai (2015) đã kế thừa số liệu và báo cáo liên quan đến văn hóa doanh nghiệp tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, từ đó đưa ra đánh giá về ưu nhược điểm của văn hóa doanh nghiệp và đề xuất giải pháp hoàn thiện Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào bốn công ty lớn (FPT, Vinamilk, Viettel, Vietinbank), đánh giá các điểm mạnh và yếu mà chưa xác định được các yếu tố cấu thành doanh nghiệp.
Nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp đối với hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào tập trung vào việc xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tại các công ty lớn và doanh nghiệp gia đình ở Việt Nam.
3 Mục tiêu, nhiệm vụ và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu của đề tài
Bài viết trình bày thực trạng xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tại Công ty, từ đó tác giả chỉ ra những vấn đề chưa được giải quyết và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện văn hóa doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của đề tài
Phù hợp với mục tiêu nêu trên, Luận văn có những nhiệm vụ cụ thể nhƣ sau:
Bài viết trình bày các lý thuyết cơ bản về xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp, bao gồm các khái niệm, yếu tố cấu thành và ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ một số kinh nghiệm xây dựng văn hóa doanh nghiệp từ trong nước và quốc tế.
Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát đang trong quá trình xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp, với việc giới thiệu tổng quan về công ty cùng phân tích các yếu tố cấu thành và ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp Đánh giá tổng thể cho thấy những thành tựu đáng kể cũng như những tồn tại trong kết quả của việc phát triển văn hóa doanh nghiệp tại công ty.
Ba là, đề xuất giải pháp xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tại Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát.
Câu hỏi nghiên cứu
Phù hợp với mục tiêu và nghiệm vụ nghiên cứu nhƣ trên, các câu hỏi nghiên cứu trong đề tài bao gồm:
Văn hóa doanh nghiệp tại công ty được cấu thành từ nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm giá trị cốt lõi, tầm nhìn, sứ mệnh, và các quy tắc ứng xử Những yếu tố này không chỉ định hình bản sắc của công ty mà còn ảnh hưởng đến cách thức xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp Sự lãnh đạo, sự tham gia của nhân viên, và môi trường làm việc cũng đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và phát triển văn hóa doanh nghiệp, giúp công ty duy trì sự cạnh tranh và thúc đẩy sự gắn bó của nhân viên.
Câu 3: Những giải pháp nào là cần thiết nhằm xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tại Công ty?
4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Văn hóa doanh nghiệp tại Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát
Phạm vi về không gian: Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát.
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi về không gian: Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát
Dữ liệu nghiên cứu phản ánh tình hình doanh nghiệp từ năm 2010 đến 2020, với khảo sát thực tế được tiến hành vào năm 2020 và các giải pháp đề xuất sẽ áp dụng đến năm 2025.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) là một chủ đề phong phú với nhiều khía cạnh nghiên cứu khác nhau Trong luận văn này, tác giả sẽ tập trung phân tích các yếu tố cấu thành VHDN cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả đã thu thập dữ liệu thứ cấp qua ba kênh chính Thứ nhất, thông tin từ hình ảnh, băng đĩa và các bài báo nội bộ về văn hóa doanh nghiệp (VHDN) được cung cấp bởi Trung tâm Truyền Thông của Công ty, đảm bảo tính thực tiễn cao Thứ hai, các bài báo, tạp chí và nghiên cứu khoa học đã công bố về VHDN, mang lại độ tin cậy cao và làm nền tảng cho lý luận cơ bản Cuối cùng, những cuốn sách nổi tiếng trong và ngoài nước về VHDN, được viết bởi các nhà nghiên cứu và doanh nhân uy tín, đã trở thành tài liệu phổ biến và được nhiều người tìm đọc.
Phương pháp phân tích dữ liệu được thực hiện dựa trên dữ liệu thứ cấp đã thu thập, tác giả áp dụng nhiều phương pháp như so sánh, diễn dịch, quy nạp và tổng hợp để làm rõ các nội dung của đề tài Luận văn Đồng thời, tác giả cũng kế thừa các kết quả từ những công trình nghiên cứu liên quan nhằm làm sáng tỏ các vấn đề trong bài Luận văn.
Phương pháp quan sát trực tiếp cho phép tác giả thu thập thông tin bằng cách quan sát và phân tích các biểu trưng văn hóa cũng như hành vi ứng xử trong Công ty Quá trình quan sát được chuẩn bị kỹ lưỡng với các yếu tố đã được xác định trước, đồng thời kết hợp với việc ghi nhận ngẫu nhiên các biểu hiện trong suốt quá trình nghiên cứu.
Phương pháp khảo sát được thực hiện nhằm tổng hợp nội dung và làm rõ các luận cứ trong Luận văn thông qua đánh giá thực tiễn từ CBCNV tại Công ty Cuộc khảo sát bao gồm 22 cấp quản lý và 65 cấp nhân viên, với tổng số mẫu phát ra là 100 và thu về 87 mẫu Bảng hỏi khảo sát được thiết kế để đánh giá cảm nhận của CBCNV về các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp (VHDN) và những yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng và phát triển VHDN tại Công ty, với thang đo từ hoàn toàn đồng ý đến hoàn toàn không đồng ý Ngoài ra, khảo sát cũng bao gồm hai câu hỏi mở để thu thập ý kiến cá nhân về một yếu tố văn hóa nên duy trì và một yếu tố cần loại bỏ tại Công ty.
Để thực hiện Luận văn này, tác giả đã tiến hành phỏng vấn các chuyên gia nhằm làm rõ những vấn đề mà dữ liệu thứ cấp và khảo sát chưa đề cập Phỏng vấn trực tiếp giúp thu thập thông tin từ cảm nhận của các thành viên, cung cấp cái nhìn khách quan về văn hóa doanh nghiệp (VHDN) tại công ty Kết quả phỏng vấn được trình bày trong Phụ lục và sử dụng để phân tích ở Chương 2 cũng như đề xuất giải pháp ở Chương 3 Đối tượng phỏng vấn là những lãnh đạo có hiểu biết sâu sắc về VHDN, với nội dung tập trung vào xây dựng và phát triển VHDN, các yếu tố cấu thành và ảnh hưởng, cũng như quan điểm của Ban lãnh đạo về VHDN và đánh giá hiện trạng tại công ty Buổi phỏng vấn được tổ chức nhẹ nhàng, kết hợp giữa câu hỏi chuẩn bị sẵn và phỏng vấn tự nhiên, nhằm tạo không khí thoải mái để chia sẻ tâm tư, tình cảm, không phải để xét hỏi.
Những đóng góp của đề tài
Luận văn tập trung nghiên cứu và phân tích thực trạng văn hóa doanh nghiệp (VHDN) tại Công ty TNHH TM – DV Tân Hiệp Phát, đánh giá các kết quả đạt được cũng như những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong việc xây dựng và phát triển VHDN Tác giả đã thực hiện phân tích sâu sắc về thực trạng VHDN tại một doanh nghiệp gia đình ở Việt Nam, cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
Tác giả đã đưa ra một số giải pháp thực tiễn nhằm củng cố, phát triển và duy trì văn hóa doanh nghiệp tại Công ty TNHH TM - DV Tân Hiệp Phát.
Bố cục của đề tài
Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng và phát triển VHDN Chương 2: Thực trạng xây dựng và phát triển VHDN tại Công ty TNHH TM -
Chương 3: Giải pháp xây dựng và phát triển VHDN tại Công ty TNHH TM -
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Khái niệm chung về văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa xuất hiện cùng với sự ra đời của con người, phản ánh mọi khía cạnh đời sống và tinh thần Nó không chỉ là sản phẩm sáng tạo mà còn là giá trị cốt lõi của cuộc sống và sự tiến bộ nhân loại Hiện nay, văn hóa được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn hóa xã hội, giáo dục, gia đình, lãnh đạo, doanh nghiệp và tổ chức, tạo nên một lĩnh vực nghiên cứu phong phú và phức tạp Từ năm 1952, các nhà Nhân loại học Alfred Kroeber và Clyde Kluckhohn đã thống kê hơn 160 định nghĩa về văn hóa, cho thấy tính đa nghĩa và phức tạp của khái niệm này Đến nay, văn hóa vẫn là chủ đề thu hút sự quan tâm và thảo luận của nhiều nhà nghiên cứu và khoa học.
Edward Burnett Tylor (1871) định nghĩa văn hóa hay văn minh là tổng thể tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, tập quán, cùng với các năng lực và thói quen khác mà con người tiếp thu như một thành viên trong xã hội.
Edward Sapir (1924) nhấn mạnh rằng văn hóa là bản chất của con người, bất kể là người hoang dã hay không, sống trong một xã hội điển hình Ông định nghĩa văn hóa như một hệ thống kết hợp giữa phong tục tập quán, các hành vi và quan điểm được bảo tồn qua truyền thống.
Hồ Chí Minh (1995) – vị lãnh tụ của dân tộc Việt Nam, đã kết hợp truyền thống văn hóa phương Đông với tinh hoa của nhiều nền văn minh thế giới Ông định nghĩa văn hóa là tổng hợp các sáng tạo của con người, bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, nghệ thuật và các công cụ phục vụ đời sống hàng ngày Theo ông, văn hóa không chỉ là sản phẩm của sự sáng tạo mà còn là sự thích ứng của con người với nhu cầu sống và yêu cầu sinh tồn.
Theo Trần Ngọc Thêm (1996), văn hóa được định nghĩa là một hệ thống hữu cơ bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn Điều này diễn ra trong sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội của họ.
Văn hóa là sản phẩm của con người, hình thành và phát triển qua mối quan hệ giữa con người và xã hội Nó được gìn giữ và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, đồng hành cùng lịch sử loài người và đóng góp tích cực vào việc xây dựng và ổn định xã hội.
Trong khuôn khổ của Luận văn này, văn hóa được hiểu là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần mà con người tạo ra trong suốt quá trình tồn tại và phát triển.
1.1.2 Khái niệm văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) là khái niệm có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng khi kết hợp với "doanh nghiệp," nó trở nên cụ thể hơn Việc xây dựng và phát triển VHDN là điều cần thiết mà các doanh nghiệp cần chú trọng trong bối cảnh hội nhập hiện nay Các nhà nghiên cứu và khoa học trên toàn thế giới đã đưa ra nhiều quan điểm đa dạng về VHDN, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong sự phát triển tổ chức.
Thuật ngữ "văn hóa tổ chức" lần đầu tiên được giới thiệu trong cuốn sách "The Changing Culture of a Factory" của Elliott Jaques vào năm 1951 Ông định nghĩa rằng văn hóa tổ chức là lối tư duy và cách làm truyền thống được chia sẻ giữa các thành viên trong tổ chức, và những thành viên mới cần phải học hỏi và chấp nhận những giá trị này.
Văn hóa tổ chức đề cập đến các giá trị, niềm tin và hành vi trong mọi loại hình tổ chức, từ trường học, nhóm phi lợi nhuận đến cơ quan chính phủ và doanh nghiệp Trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ văn hóa doanh nghiệp (VHDN) được sử dụng để chỉ khái niệm tương tự và đã trở nên phổ biến trong giới kinh doanh vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990.
Theo Andrew M Pettigrew (1979) “Văn hóa doanh nghiệp là hệ thống những ý nghĩa chung được chấp thuận rộng rãi bởi những người lao động trong thời gian nhất định”
Edgar Henry Schein (1992) định nghĩa văn hóa doanh nghiệp là mô hình các giả định căn bản, đã được áp dụng hiệu quả để giải quyết các vấn đề trong doanh nghiệp.
Theo Deal & Kennedy (2000) hiểu một cách đơn giản “Văn hóa doanh nghiệp là cách mọi thứ đƣợc thực hiện xung quanh đây”
Văn hóa doanh nghiệp, theo Ravasi và Schultz (2006), là tập hợp các giả định chung giúp định hướng giải quyết các vấn đề trong doanh nghiệp, thông qua việc đưa ra hành vi phù hợp cho từng tình huống cụ thể.
Văn hóa doanh nghiệp, theo Dương Thị Liễu (2012), là tập hợp các giá trị tinh thần đặc trưng của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cảm xúc, lý trí và hành vi của tất cả các thành viên trong tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là toàn bộ các giá trị văn hóa hình thành trong quá trình phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cảm xúc, tư duy và hành vi của mọi thành viên, tạo nên sự khác biệt và truyền thống riêng của mỗi doanh nghiệp Nó bao gồm hệ thống chuẩn mực về tinh thần và vật chất, quy định mối quan hệ, thái độ và hành vi ứng xử, hướng tới những giá trị tốt đẹp được xã hội công nhận, từ đó tạo ra nét độc đáo và sức mạnh bền vững cho doanh nghiệp thông qua sức mạnh sản phẩm trên thị trường.
Các khái niệm về VHDN rất đa dạng và phong phú, nhưng vẫn có những điểm tương đồng trong cách hiểu về nó.
Các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp
VHDN được phân chia thành ba cấp độ, phản ánh mức độ cảm nhận giá trị văn hóa trong doanh nghiệp Cách tiếp cận này giúp làm rõ bản chất của VHDN và cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố cấu thành nền văn hóa doanh nghiệp.
1.2.1 Các yếu tố cấu trúc hữu hình
Kiến trúc doanh nghiệp bao gồm cả ngoại thất và nội thất, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng và thể hiện bản sắc thương hiệu Những công trình kiến trúc đặc biệt không chỉ là biểu tượng của doanh nghiệp mà còn là nguồn cảm hứng cho những ý tưởng và bước tiến lớn Kiến trúc ngoại thất thể hiện giá trị và lịch sử phát triển của doanh nghiệp, góp phần nhận diện thương hiệu Bên cạnh đó, thiết kế nội thất cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và cảm xúc của nhân viên, từ đó tác động đến hiệu suất làm việc Các doanh nghiệp thành công thường chú trọng cả hai khía cạnh này để tạo ra không gian làm việc và trải nghiệm khách hàng ấn tượng.
Chuỗi cửa hàng Pizza Hut, với thiết kế đặc trưng "mái nhà đỏ" do kiến trúc sư Richard D Burke thực hiện, đã trở thành biểu tượng nổi bật và dễ nhận diện của thương hiệu này tại Mỹ.
Tòa nhà viên kim cương của DOJI, biểu tượng cho 25 năm phát triển của Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI, được xây dựng tại Hà Nội với thiết kế độc đáo và hoành tráng Hình ảnh viên kim cương khổng lồ được tái hiện qua hàng nghìn tấm kính, tạo nên hiệu ứng ánh sáng rực rỡ và ấn tượng.
Văn phòng của công ty kiến trúc Selgas Cano được thiết kế độc đáo với một phần nằm dưới lòng đất, mang đến cho nhân viên cảm giác làm việc dưới những tán cây xanh mát, tạo không gian trong lành và yên bình.
Văn phòng làm việc của Công ty Google không chỉ là không gian làm việc, mà còn là biểu tượng cho sự sáng tạo và đổi mới Với thiết kế độc đáo, văn phòng này thu hút nguồn nhân lực trẻ, năng động và đam mê, phản ánh triết lý đổi mới của Google.
Các hình ảnh kiến trúc độc đáo của các công ty trên sẽ đƣợc thể hiện trong Phụ lục 04 của Luận văn này
1.2.1.2 Công nghệ và sản phẩm
Hình thức và mẫu mã sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa doanh nghiệp (VHDN) Nhiều doanh nghiệp tạo ra những đặc trưng riêng biệt trong bao bì và nhãn mác, qua đó thể hiện truyền thống, tư tưởng, văn hóa và mục tiêu truyền thông của công ty, đồng thời truyền tải thông điệp đến người tiêu dùng qua sản phẩm.
1.2.1.3 Nghi thức và lễ hội truyền thống Đây là những hoạt động đã được dự kiến từ trước và được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi triển khai thực hiện đến toàn bộ doanh nghiệp Thông qua các hoạt động này, doanh nghiệp sẽ truyền đạt và nhắc nhớ đến những giá trị chung của doanh nghiệp đến các thành viên, là cơ hội để giới thiệu những giá trị mà doanh nghiệp định hướng và coi trọng, tạo điều kiện để mọi thành viên trong doanh nghiệp được chia sẻ nhận thức trong những sự kiện trọng đại của doanh nghiệp Đồng thời giúp cho mối quan hệ giữa các thành viên thắt chặt với nhau thông qua các hoạt động chung, các thành viên được ghi nhận và khen thưởng Nghi thức và lễ hội truyền thống thể hiện sâu sắc các giá trị và triết lý mà doanh nghiệp muốn nhấn mạnh, nó cũng thể hiện quan niệm và tư tưởng văn hóa của người quản lý doanh nghiệp Các hoạt động được tổ chức thường xuyên, định kỳ và có nội dung, mục đích rõ ràng sẽ trở thành một văn hóa riêng biệt, mang nhiều giá trị đến cho các thành viên trong doanh nghiệp nói riêng và cho doanh nghiệp nói chung
Biểu tượng là một phần quan trọng trong nhận diện thương hiệu của mỗi doanh nghiệp, giúp người tiêu dùng nhận biết và hiểu rõ về giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp muốn truyền tải Các công trình kiến trúc, nghi thức và lễ hội truyền thống đều thể hiện những đặc trưng của biểu tượng, mang lại ý nghĩa sâu sắc cho doanh nghiệp Logo, một biểu tượng quan trọng được thiết kế dựa trên quan niệm của doanh nghiệp, không chỉ đơn giản là hình ảnh mà còn chứa đựng sức mạnh và giá trị văn hóa lớn lao Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng phát triển logo để tạo ấn tượng và truyền đạt thông điệp đến công chúng một cách hiệu quả.
Hầu hết các hãng xe nổi tiếng đều thay đổi logo theo xu hướng thiết kế, nhưng Mercedes-Benz vẫn giữ nguyên logo hình ngôi sao trong hơn một thập kỷ qua Ngôi sao này mang ý nghĩa đặc biệt với ba cánh đại diện cho không khí, đất và biển, phản ánh ba phân đoạn của ngành công nghiệp ô tô Màu bạc của logo thể hiện sự tin cậy, an toàn và chuyên nghiệp, đồng thời khẳng định giá trị và chất lượng của thương hiệu.
Hình 5 Logo của hãng xe ô tô Mercedes
Logo của LG mang đến hình ảnh một khuôn mặt nháy mắt và mỉm cười, thể hiện thông điệp từ slogan "Life’s Good" Hình tròn màu đỏ trong logo không chỉ tượng trưng cho tình bạn mà còn phản ánh yếu tố cộng đồng và sự bền bỉ, tạo nên một ấn tượng tích cực và thân thiện cho thương hiệu.
Hình 6 Logo của doanh nghiệp chuyên sản xuất các thiết bị điện tử LG
Logo Viettel được thiết kế dựa trên hình ảnh "dấu ngoặc kép", thể hiện sự trân trọng đối với khách hàng Việc sử dụng hình ảnh này cùng với slogan của Viettel truyền tải thông điệp mạnh mẽ về việc luôn coi trọng từng khách hàng Logo sử dụng ba tông màu chủ đạo: xanh lá, vàng đất và nền trắng, mang ý nghĩa của "thiên thời-địa lợi-nhân hòa", phản ánh triết lý phương Đông và thể hiện sự tôn trọng đối với thiên nhiên và con người.
Hình 7 Logo của Tập đoàn viễn thông Viettel
Logo Vinamilk được thiết kế với hình ảnh cách điệu từ chữ và khối tròn, mang đến những thông điệp ý nghĩa Hai tông màu chủ đạo là xanh dương và trắng nhẹ nhàng, tượng trưng cho niềm hy vọng, sự tin tưởng và cam kết về chất lượng sản phẩm Logo không chỉ thể hiện đặc trưng thương hiệu sữa mà còn truyền tải cam kết của Vinamilk trong việc cung cấp nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho cộng đồng.
Hình 8 Logo của Công ty Cổ phần sữa Vinamilk Việt Nam
Các doanh nghiệp thường thiết lập ngôn ngữ và khẩu hiệu chung để truyền đạt ý nghĩa cụ thể đến các thành viên, thay vì sử dụng từ ngữ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày Những ngôn ngữ và khẩu hiệu này dần trở thành văn hóa đặc trưng trong công việc, được sử dụng rộng rãi và mang ý nghĩa khác nhau tùy theo giá trị mà người quản lý muốn xây dựng Mỗi doanh nghiệp sẽ có những ngôn ngữ chung riêng biệt, phản ánh cách mà họ định hình bản sắc văn hóa của mình.
1.2.1.6 Câu chuyện của doanh nghiệp
Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, những tấm gương và bài học từ thành công hay thất bại sẽ trở thành hình mẫu minh họa cho các giá trị và triết lý của công ty Những câu chuyện này không chỉ được nhắc lại thường xuyên mà còn được truyền đạt cho các thành viên mới, giúp duy trì các giá trị và niềm tin chung Qua đó, chúng tạo ra sự thống nhất trong nhận thức về văn hóa doanh nghiệp cho tất cả các thành viên.
1.2.2 Các yếu tố giá trị được tuyên bố
Các yếu tố tác động đến xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp
1.3.1 Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Toàn cầu hóa là quá trình mà các thị trường và sản xuất giữa các quốc gia trở nên phụ thuộc lẫn nhau, nhờ vào sự phát triển năng động của thương mại hàng hóa, dịch vụ, cũng như sự lưu thông vốn và công nghệ.
Toàn cầu hóa đang tạo ra một xu hướng phát triển mạnh mẽ, khiến các nền kinh tế ngày càng phụ thuộc lẫn nhau và tiến tới một hệ thống kinh tế toàn cầu Sự giao lưu văn hóa kinh doanh trong quá trình này không chỉ bổ sung giá trị mới cho văn hóa kinh doanh của mỗi quốc gia mà còn làm phong phú thêm kiến thức và tăng cường hiểu biết cho các doanh nhân khi hợp tác quốc tế Mặc dù toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nó cũng tạo ra những thách thức cho các quốc gia Không ai có thể đi ngược lại xu hướng này, vì vậy mỗi quốc gia cần nỗ lực để hoàn thiện bản thân và chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho sự hội nhập quốc tế.
Theo Ngô Quý Nhâm (2004), toàn cầu hóa kinh tế mở ra cơ hội tiếp cận thị trường thế giới nhưng cũng mang đến nhiều rủi ro và cạnh tranh khốc liệt cho các doanh nghiệp Để đạt được lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần nhanh chóng đổi mới và thích ứng với môi trường kinh doanh Văn hóa doanh nghiệp sẽ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu này.
Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự kết hợp hài hòa giữa nhiều yếu tố, trong đó văn hóa đóng vai trò quan trọng Việc tích hợp các yếu tố văn hóa vào hoạt động kinh tế là cần thiết, mặc dù không dễ dàng Tác động của toàn cầu hóa tạo ra cả cơ hội và thách thức lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) không thể tách rời khỏi văn hóa dân tộc, như Phạm Thanh Tâm (2017) đã chỉ ra, và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố này Sự đa dạng văn hóa trong doanh nghiệp, với sự tham gia của nhiều người từ các vùng miền khác nhau, tạo nên một VHDN độc đáo Tuy nhiên, trong quá trình xây dựng VHDN, các doanh nghiệp cần duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam và những chuẩn mực đạo đức, đồng thời loại bỏ những quan niệm lạc hậu và mê tín dị đoan không phù hợp với phát triển kinh doanh Văn hóa dân tộc có thể tác động cả tích cực lẫn tiêu cực đến việc hình thành VHDN.
Từ xa xưa, tổ tiên đã dạy chúng ta về giá trị của tình nghĩa và sự giúp đỡ lẫn nhau trong khó khăn, điều này đã ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của doanh nghiệp Một tổ chức có nhân viên gắn bó, hỗ trợ nhau sẽ đạt hiệu quả công việc cao hơn Tuy nhiên, trong một số trường hợp tuyển dụng, việc ưu ái người quen có thể dẫn đến kết quả không tốt, khi nhân sự được chọn dựa trên mối quan hệ thay vì năng lực thực sự Điều này có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ những tài năng thực sự và tiếp nhận những nhân sự không mang lại giá trị cho tổ chức.
Người Việt Nam có lòng tự trọng cao, điều này thúc đẩy họ nỗ lực làm việc để khẳng định bản thân và được người khác tôn trọng Sự hoàn thiện bản thân và tạo ra kết quả tốt là những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp có nguồn nhân lực chất lượng Tuy nhiên, lòng tự trọng cũng có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực, gây hại cho người khác và tổn thất cho tổ chức, từ đó ảnh hưởng xấu đến văn hóa doanh nghiệp.
Việt Nam, với quá trình phát triển chậm hơn so với nhiều quốc gia khác, chịu ảnh hưởng từ đặc điểm lịch sử và địa lý, khiến người dân có xu hướng thích ổn định và ngại thay đổi Nhiều bậc phụ huynh vẫn ủng hộ con cái làm việc trong các công ty Nhà nước, mặc dù công việc này có thể ít sáng tạo và năng động, dẫn đến việc giới trẻ ngại tiếp xúc với môi trường đổi mới Tư tưởng này ảnh hưởng tiêu cực đến tư duy của thế hệ trẻ, khi họ thường muốn làm việc theo cách cũ, bỏ qua cơ hội cải tiến Doanh nghiệp cũng ngần ngại thử nghiệm cái mới và hợp tác với đối tác khác vì sợ rủi ro, dẫn đến tình trạng trì trệ và không thể cạnh tranh trên thị trường lớn Sự ngại thay đổi này là rào cản lớn trong việc xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp, và nếu doanh nghiệp không chấp nhận thay đổi, văn hóa của họ sẽ dần mất đi, kéo theo sự lạc hậu trong thị trường.
Mục tiêu của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận bền vững và duy trì thương hiệu trên thị trường Khách hàng quyết định mức độ lợi nhuận và ảnh hưởng thương hiệu của doanh nghiệp Với nhu cầu ngày càng cao và sự lựa chọn phong phú, yếu tố quyết định trong việc mua sắm không chỉ là giá cả hay khuyến mãi, mà còn là trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ Nhân viên doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm này thông qua giao tiếp và hành vi với khách hàng Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa nhân viên với tư duy và thái độ nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng Shane Green (2018) nhấn mạnh rằng cách nhân viên tương tác với nhau ảnh hưởng lớn đến việc giới thiệu sản phẩm và dịch vụ.
Khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng khi trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm xuất sắc từ doanh nghiệp, điều này chủ yếu phụ thuộc vào nhân viên có tư duy và thái độ tích cực Tư duy và thái độ của nhân viên được hình thành từ văn hóa doanh nghiệp Khi doanh nghiệp xây dựng một môi trường văn hóa tích cực, nhân viên sẽ cảm thấy hạnh phúc, từ đó cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng Ngược lại, nếu doanh nghiệp có nền văn hóa không ổn định, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ khách hàng.
Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp hiệu quả, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Trong chương 3 của luận văn, nhóm giải pháp về các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến sự phát triển của Công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố "khách hàng" Yếu tố này không chỉ bao gồm khách hàng bên ngoài mà còn cả khách hàng nội bộ, tức là những nhân viên làm việc với các phòng ban khác trong Công ty Cả hai loại khách hàng này đều có ảnh hưởng lớn đến quan niệm và cách thức xây dựng văn hóa doanh nghiệp xuất sắc, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho Công ty.
1.3.2 Yếu tố bên trong doanh nghiệp
1.3.2.1 Người sáng lập, người lãnh đạo
Người sáng lập là yếu tố quyết định hình thành văn hóa doanh nghiệp (VHDN) thông qua việc xây dựng cơ cấu tổ chức, hệ thống giá trị và tầm nhìn cho doanh nghiệp Tính cách và tư tưởng của họ ảnh hưởng sâu sắc đến mọi hoạt động kinh doanh, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa của tổ chức Bên cạnh đó, các nhà lãnh đạo trong doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng; những người có bản lĩnh và khát vọng sẽ dẫn dắt doanh nghiệp đến thành công, trong khi lãnh đạo tầm nhìn kém có thể gây tác động tiêu cực đến nhân viên và VHDN Do đó, doanh nghiệp cần chọn lựa lãnh đạo phù hợp để truyền tải văn hóa đến nhân viên Đỗ Tiến Long nhấn mạnh rằng lãnh đạo là quá trình ảnh hưởng đến người khác để mọi người cùng nỗ lực đạt được mục tiêu chung.
VHDN được hình thành chủ yếu dưới ảnh hưởng của người lãnh đạo và người sáng lập, đây là yếu tố nội bộ quan trọng nhất tác động đến văn hóa doanh nghiệp Khi tư tưởng và quan điểm của người lãnh đạo thay đổi, văn hóa doanh nghiệp cũng sẽ thay đổi theo.
1.3.2.2 Hình thức hoạt động của doanh nghiệp
Sự khác biệt trong loại hình sở hữu doanh nghiệp tạo ra những nét văn hóa kinh doanh riêng biệt Doanh nghiệp cổ phần, doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp Nhà nước đều có những giá trị văn hóa khác nhau Chẳng hạn, doanh nghiệp Nhà nước, hoạt động với 100% vốn nhà nước và trong môi trường độc quyền, thường thiếu tính chủ động và tự giác so với doanh nghiệp tư nhân Hơn nữa, doanh nghiệp Nhà nước ít chú trọng đến chăm sóc khách hàng, trong khi doanh nghiệp tư nhân lại có văn hóa hướng tới khách hàng và hoạt động linh hoạt hơn.
Kinh nghiệm xây dựng và phát triển doanh nghiệp tại một số doanh nghiệp
Zappos nổi tiếng toàn cầu nhờ thành công trong việc bán giày trực tuyến và được Amazon mua lại với giá 1.2 tỷ đô la, mặc dù không phải là công ty đầu tiên trong lĩnh vực này Thành công của Zappos không chỉ đến từ sản phẩm mà còn từ văn hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc Một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu của Zappos là Sổ tay Văn hóa, được phát triển trong quá trình tuyển dụng mới Zappos khuyến khích nhân viên chia sẻ ý kiến về văn hóa công ty, từ đó định hướng cho nhân viên mới về giá trị và môi trường làm việc tại đây.
Zappos đã tạo ra Sổ tay Văn hóa để nhân viên ghi lại ý nghĩa của công ty đối với họ, và cuốn sách này được tái bản hàng năm để gửi tặng cho nhân viên và đối tác Sổ tay ghi lại ý kiến và phản hồi của nhân viên, cả tích cực lẫn tiêu cực, phản ánh quá trình phát triển văn hóa tại Zappos Việc phát triển Sổ tay Văn hóa không chỉ mang lại ý tưởng và cải tiến cho công việc kinh doanh, mà còn góp phần xây dựng thương hiệu của tổ chức, khi ai cũng có thể đọc và chia sẻ nội dung này với những người xung quanh.
Zappos nổi bật với dịch vụ tạo sự bất ngờ cho khách hàng, định hướng nhân viên không chỉ là người phục vụ mà còn là người mang lại trải nghiệm ấn tượng Triết lý của Zappos tập trung vào việc tạo ra sự bất ngờ thông qua dịch vụ và trải nghiệm, thay vì chỉ dựa vào khuyến mãi hay giảm giá Nhân viên được khuyến khích tự hỏi cách cải thiện công việc và thái độ để mang lại bất ngờ cho khách hàng, với mục tiêu mỗi ngày làm cho ít nhất một người cảm thấy bất ngờ.
Dropbox, dịch vụ lưu trữ tập tin trực tuyến miễn phí, được thành lập vào năm 2008 bởi Drew Houston và Arash Ferdowsi, hiện đã thu hút hàng trăm triệu người dùng để lưu trữ và chia sẻ tài liệu Mặc dù phát triển nhanh chóng, Dropbox vẫn chú trọng vào văn hóa doanh nghiệp, mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho nhân viên dựa trên 4P.
Dropbox luôn đầu tư vào việc cải tiến và phát triển sản phẩm mới để duy trì lợi thế cạnh tranh Giám đốc sản phẩm Sean Lynch cho biết, mục tiêu của họ là khiến người dùng luôn biết rằng mọi thông tin của họ đều được lưu trữ an toàn trong Dropbox, bất kể thiết bị hay ứng dụng nào được sử dụng Mục tiêu đầy tham vọng này đòi hỏi nhân viên phải luôn nỗ lực phát triển sản phẩm, đồng thời được trao quyền và trách nhiệm, giúp doanh nghiệp đạt được những bước tiến lớn trong tương lai.
Dropbox tạo ra một không gian làm việc cá nhân hóa và kỳ diệu, bất kể quy mô doanh nghiệp Nơi đây không chỉ là môi trường lý tưởng cho sự hợp tác và học tập, mà còn giúp nhân viên nạp năng lượng và giải tỏa căng thẳng, làm cho công việc trở nên thú vị hơn.
Dropbox chú trọng đến việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cung cấp các quyền lợi về sức khỏe và chính sách nghỉ ngơi linh hoạt Quy trình xin phép và đăng ký quyền lợi được đơn giản hóa, giúp nhân viên dễ dàng thực hiện Công ty cam kết loại bỏ những "nỗi đau" trong công việc, từ đó giúp nhân viên tập trung vào nhiệm vụ với sự nhiệt huyết và tinh thần hợp tác cao.
Dropbox cung cấp cho nhân viên nhiều đãi ngộ hấp dẫn như dịch vụ xử lý trục trặc, giải trí và dinh dưỡng thông qua các bữa ăn bổ sung và dịch vụ giặt ủi Những đãi ngộ này không chỉ giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm mà còn giảm bớt căng thẳng trong công việc.
1.4.2.1 Công ty Cổ phần Thế Giới Di Động
Thế giới di động đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường nhờ vào những văn hóa vượt trội, khiến các chuỗi bán lẻ như Viễn Thông A, Nguyễn Kim, Thiên Hòa giảm thị phần Thành công của Thế giới di động phần lớn đến từ việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tại nơi làm việc Ông Nguyễn Đức Tài, chủ tịch HDQT, nhấn mạnh rằng “Văn hóa doanh nghiệp phải tự điều chỉnh hành vi của mỗi thành viên, không cần đến các chế tài, đó mới là đỉnh cao của sự quản lý.” Một số khía cạnh văn hóa nổi bật của Thế giới di động bao gồm sự hợp tác, sáng tạo và cam kết với khách hàng.
Thứ nhất là, văn hóa chào đón Khách hàng khi đến bất kỳ cửa hàng nào của
Thế giới di động tạo ấn tượng chào đón khách hàng từ bãi đậu xe đến bên trong cửa hàng, với sự đồng bộ trong cách hành xử của nhân viên, từ người bảo vệ đến nhân viên tư vấn Sự quan tâm và tôn trọng này, dù nhỏ, giúp khách hàng cảm thấy được chào đón và quý trọng.
Văn hóa lưu trữ thông tin tại Thế giới di động giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm hơn Khi khách hàng quay lại cửa hàng, chỉ cần cung cấp số điện thoại, nhân viên sẽ nhanh chóng truy cập vào toàn bộ thông tin của họ như tên, địa chỉ và lịch sử giao dịch Điều này tạo ra cảm giác thân thuộc và chuyên nghiệp, khi nhân viên có thể chào hỏi và trao đổi với khách hàng như một người am hiểu về nhu cầu và thói quen của họ, nhờ vào dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống.
1.4.2.2 Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ 30SHINE
Trong những năm gần đây, chuỗi cắt tóc 30 Shine đã trở nên nổi tiếng không chỉ nhờ vào sự mở rộng thị trường với các chi nhánh từ Bắc vào Nam, mà còn bởi trải nghiệm dịch vụ độc đáo mà họ mang lại, thu hút giới trẻ muốn khám phá và quay lại 30 Shine đã phát triển một văn hóa cắt tóc "công nghệ" mới, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sắc đẹp của nam giới, những người thường ngại ngùng khi đến các salon phụ nữ Lãnh đạo của 30 Shine nhận định rằng, mặc dù đàn ông cũng muốn chăm sóc ngoại hình, họ cần một không gian thoải mái để làm điều đó Chính vì vậy, 30 Shine đã tạo ra một môi trường chuyên nghiệp, khác biệt hoàn toàn với các tiệm cắt tóc truyền thống, thu hút ngày càng nhiều khách hàng dù chi phí có cao hơn.
Một là, 30SHINE tạo nên sự đồng nhất Chất lƣợng dịch vụ và quy trình phục vụ khách hàng tại tất cả cửa hàng trên cà nước là một
Tại 30SHINE, việc thiết lập các tiện ích đi kèm như gội đầu và rửa mặt không chỉ đơn thuần là dịch vụ bổ sung, mà còn trở thành một phần của văn hóa phục vụ Mặc dù khách hàng đến chỉ để cắt tóc, nhưng họ luôn được trải nghiệm thêm những tiện ích này, từ đó thay đổi thói quen và nâng cao sự hài lòng của họ.
Tại 30SHINE, Ban lãnh đạo khẳng định rằng văn hóa của công ty luôn hướng tới tương lai Chúng tôi cam kết xây dựng một môi trường làm việc tích cực, sáng tạo và phát triển không ngừng.
Nhận thức và trải nghiệm của chúng ta luôn thay đổi theo từng giai đoạn Mặc dù có thể có nuối tiếc, nhưng thời gian không thể quay lại Chính vì vậy, 30Shine cam kết nỗ lực hết mình để phát triển trong từng giai đoạn Những thiếu sót sẽ là cơ hội để chúng tôi cải thiện và vươn lên trong tương lai.