NH Ữ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N VÀ L Ị CH S Ử QUY ĐỊ NH V Ề ÁP
Những vấn đề lý luận về các biện pháp ngăn chặn và áp dụng các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự
1.1.1 Nh ữ ng v ấn đề lý lu ậ n v ề các bi ện pháp ngăn chặ n
Các biện pháp ngăn chặn là một phần quan trọng của Luật tố tụng hình sự Việt Nam, được áp dụng rộng rãi trong điều tra, truy tố và xét xử Theo Điều 109 BLTTHS, các biện pháp này nhằm ngăn chặn tội phạm, bảo vệ quá trình điều tra và đảm bảo thi hành án Cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng các biện pháp như giữ người trong trường hợp khẩn cấp, bắt, tạm giữ, tạm giam, bảo lãnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú và tạm hoãn xuất cảnh.
BPNC Trong các Bộ luật tố tụng hình sự được ban hành vào năm 1988, 2003 và 2015, mặc dù có chương riêng quy định về các biện pháp ngăn chặn, nhưng vẫn chưa có quy định định nghĩa rõ ràng về khái niệm các biện pháp này.
Trong lĩnh vực khoa học luật tố tụng hình sự, biện pháp ngăn chặn (BPNC) được hiểu theo nhiều cách khác nhau Một quan điểm cho rằng BPNC là các biện pháp cưỡng chế áp dụng trong tố tụng hình sự đối với bị can, bị cáo hoặc những người chưa bị khởi tố, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi phạm tội quả tang Mục đích của BPNC là ngăn chặn hành vi nguy hiểm cho xã hội, ngăn ngừa việc tiếp tục phạm tội, trốn tránh pháp luật, cũng như cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
Khái niệm này phản ánh bản chất, đối tượng và mục đích của các biện pháp ngăn chặn, tuy nhiên chưa làm rõ căn cứ áp dụng và chủ thể có thẩm quyền thực hiện.
Biện pháp ngăn chặn là công cụ pháp lý bắt buộc do Nhà nước áp dụng, được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tố tụng.
Theo quy định pháp luật, các cơ quan có thẩm quyền được phép tiến hành điều tra và có thể tạm thời hạn chế quyền tự do thân thể của bị can, bị cáo, và trong trường hợp đặc biệt, áp dụng biện pháp này đối với người chưa bị khởi tố nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo đảm cho công tác điều tra, truy tố, xét xử Tuy nhiên, việc cho rằng các biện pháp ngăn chặn có thể "tạm thời tước bỏ một phần tự do thân thể" là không hợp lý, vì chúng không phải là hình phạt và không nhằm tước bỏ quyền lợi của người phạm tội Hơn nữa, khái niệm này cũng chưa liệt kê đầy đủ các chủ thể có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn, đặc biệt là những người có quyền bắt giữ người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã.
Biện pháp ngăn chặn được hiểu là sự hạn chế quyền tự do cá nhân, do người có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự áp dụng đối với bị can, bị cáo và những người liên quan đến hành vi phạm tội chưa bị khởi tố Mục đích của biện pháp này là ngăn chặn tội phạm và đảm bảo hiệu quả trong hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự Tuy nhiên, khái niệm này chưa đề cập đến căn cứ và thủ tục áp dụng các biện pháp ngăn chặn.
Mặc dù có sự khác biệt, các quan niệm về bản chất, đối tượng và mục đích áp dụng các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự đều tương đối thống nhất Tuy nhiên, những khái niệm khoa học này được hình thành trước khi Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 ra đời, do đó chưa phản ánh đầy đủ nội hàm của các biện pháp ngăn chặn hiện tại.
Theo tác giả, khái niệm các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự cần bao gồm bản chất, thẩm quyền, căn cứ, mục đích và đối tượng áp dụng Cụ thể, các biện pháp ngăn chặn là những biện pháp cưỡng chế được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự, do cơ quan hoặc người có thẩm quyền áp dụng đối với người bị buộc tội hoặc người chưa bị khởi tố hình sự, như người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp hay người phạm tội quả tang Những biện pháp này được thực hiện khi có căn cứ và theo trình tự, thủ tục luật định nhằm ngăn chặn tội phạm, ngăn chặn người bị buộc tội bỏ trốn và tiêu hủy chứng cứ.
8 hoặc gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án"
Theo Điều 109 Bộ luật Tố tụng hình sự, các biện pháp ngăn chặn (BPNC) bao gồm: giữ người trong trường hợp khẩn cấp, bắt, tạm giữ, tạm giam, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú và tạm hoãn xuất cảnh.
Giữ người trong trường hợp khẩn cấp là biện pháp phòng ngừa cần thiết do cơ quan có thẩm quyền thực hiện, nhằm ngăn chặn những người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm, đặc biệt là trong các trường hợp tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng Biện pháp này được áp dụng theo quy trình pháp luật tố tụng hình sự, với mục đích kịp thời ngăn chặn hành vi phạm tội, tránh việc bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
Bắt người là biện pháp ngăn chặn được áp dụng bởi cơ quan có thẩm quyền trong các trường hợp khẩn cấp, đối với những người phạm tội quả tang, đang bị truy nã, hoặc những người bị yêu cầu dẫn độ Mục đích của việc bắt giữ này là nhằm ngăn chặn tội phạm, ngăn cản hành vi trốn tránh pháp luật, tiêu hủy chứng cứ, gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử, và thi hành án, hoặc ngăn chặn việc tiếp tục phạm tội.
Theo quy định hiện hành, biện pháp bắt người bao gồm:
Bắt người trong trường hợp khẩn cấp là biện pháp bắt buộc theo quy định của TTHS, được thực hiện bởi người có thẩm quyền đối với những cá nhân đã bị giữ Biện pháp này được áp dụng khi có lý do chính đáng để tiếp tục tạm giữ người đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Bắt người phạm tội quả tang là một biện pháp bảo đảm an ninh trong tố tụng hình sự, áp dụng khi đối tượng đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi hành vi đó xảy ra và bị phát hiện hoặc truy đuổi.
Bắt người đang bị truy nã là biện pháp bắt buộc trong tố tụng hình sự, áp dụng cho bị can, bị cáo, và những người đã bị kết án như trục xuất, phạt tù hoặc tử hình Điều này cũng bao gồm những người đang chấp hành án phạt tù, án trục xuất, hoặc những người được tạm đình chỉ hoặc hoãn chấp hành án nhưng đã bỏ trốn và có quyết định truy nã từ cơ quan có thẩm quyền.
Lịch sử quy định về áp dụng các biện pháp ngăn chặn trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam
tố tụng hình sự Việt Nam
1.2.1 Giai đoạ n t ừ năm 1945 đến trước khi ban hành BLTTHS năm 1988
Trong lịch sử lập pháp tố tụng hình sự Việt Nam, các biện pháp ngăn chặn đã được quy định khá sớm và từng bước được hoàn thiện
Sau thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945, Nhà nước ta đã chú trọng xây dựng hệ thống pháp luật nhằm bảo vệ chính quyền dân chủ non trẻ và thiết lập trật tự mới Trong đó, các văn bản pháp luật tố tụng hình sự đóng vai trò quan trọng, quy định các biện pháp ngăn chặn cần thiết.
Sắc lệnh số 13/SL là văn bản pháp luật đầu tiên quy định về biện pháp ngăn chặn, trong đó Điều 4 nêu rõ các quy định liên quan đến tổ chức các Tòa án và các ngạch Thẩm phán.
Ban Tư pháp xã không có quyền tịch thu tài sản hoặc bắt bớ, giam giữ người, trừ khi có trát nã từ Thẩm phán hoặc khi phát hiện hành vi phạm tội tại chỗ.
Sắc lệnh này đề cập đến các biện pháp ngăn chặn như bắt giữ và giam giữ người, nhưng quy định về những biện pháp này còn đơn giản và thiếu chặt chẽ, đặc biệt là chưa xác định rõ căn cứ áp dụng.
Vào ngày 29 tháng 3 năm 1946, Chủ tịch Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ký Sắc lệnh số 40/SL nhằm bảo vệ quyền tự do cá nhân, quy định về quy trình bắt và giam người Điều 2 của Sắc lệnh này định nghĩa "phạm pháp quả tang" và quy trình bắt giữ trong trường hợp này, cụ thể là khi hành vi phạm pháp đang diễn ra hoặc vừa xảy ra ngay trước mắt, hoặc khi kẻ phạm pháp vẫn đang bị công chúng truy đuổi hoặc đang giữ tang vật.
Theo Sắc lệnh số 40/SL, có 20 người không cần lệnh của Thẩm phán viên để bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang và phải đưa ngay đến cơ quan chức năng gần nhất Mặc dù có sự tiến bộ so với Sắc lệnh số 13/SL, Sắc lệnh số 40/SL vẫn chỉ đề cập đến việc bắt người phạm pháp quả tang và bắt thường mà chưa quy định rõ các trường hợp khác Để khắc phục vấn đề này, Luật số 103-SL/L.005 được ban hành vào ngày 20/5/1957, nhằm bảo đảm quyền tự do thân thể và bất khả xâm phạm của công dân, trong đó quy định ba biện pháp ngăn chặn: bắt người, tạm giữ và tạm giam Điều 4 của Luật 103/SL/L.005 xác định hai trường hợp bắt người: phạm pháp quả tang và khẩn cấp, nhưng chưa nêu rõ các trường hợp cụ thể cũng như thủ tục cần thiết sau khi bắt Để hướng dẫn thực thi hiệu quả, Sắc lệnh số 002/SLt ban hành ngày 18/6/1957 đã quy định bốn trường hợp phạm pháp quả tang mà công dân có quyền bắt giữ, bao gồm: đang thực hiện hành vi phạm pháp, đang bị truy đuổi, đang lẩn trốn, và có lệnh truy nã Đồng thời, Sắc lệnh cũng nêu rõ các trường hợp bắt khẩn cấp, như hành động chuẩn bị phạm pháp, người chứng kiến xác nhận kẻ phạm pháp, và tìm thấy chứng cứ tại nhà ở của nghi phạm.
Việc tiêu hủy chứng cứ hoặc đang trong quá trình tiêu hủy chứng cứ thường liên quan đến sự thông đồng giữa những kẻ phạm pháp nhằm trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật Điều này cho thấy sự cần thiết phải xác định rõ căn cước và lai lịch của các đối tượng liên quan để đảm bảo công tác điều tra hiệu quả.
Các quy định hiện hành đã xác định bốn trường hợp áp dụng biện pháp bắt người phạm pháp quả tang và sáu trường hợp bắt trong tình huống khẩn cấp, đánh dấu một bước tiến mới trong lập pháp tố tụng hình sự Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "phạm pháp" trong Sắc luật có thể dẫn đến việc mở rộng đối tượng bị bắt, gây ra nguy cơ vi phạm quyền tự do thân thể của công dân Sắc luật 002/SLt cũng quy định rằng bắt người phạm pháp quả tang bao gồm cả trường hợp có lệnh truy nã, tạo sự đồng nhất giữa hai khái niệm này Thêm vào đó, một trong các trường hợp bắt khẩn cấp không liên quan đến hành vi phạm tội là "căn cước, lai lịch không rõ ràng", điều này bị coi là vô lý và vi phạm quyền tự do cá nhân Để thực hiện Luật số 103/SL-L005 và Sắc luật số 002/SLt, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Thông tư số 556-TTg vào ngày 24/12/1958, nhấn mạnh việc tuân thủ nguyên tắc pháp luật trong quá trình bắt giữ và xét xử Tại miền Nam, sau khi Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam ra đời, Hội đồng Chính phủ cách mạng lâm thời đã ban hành Sắc luật số 02/SL-76, quy định về việc bắt, giam, và khám xét, yêu cầu phải có lệnh viết từ cơ quan có thẩm quyền, ngoại trừ các trường hợp phạm tội quả tang và khẩn cấp.
Người từ 22 tuổi trở lên có quyền ra lệnh bắt, giam giữ, khám xét người, nhà ở và đồ vật của kẻ phạm tội, nhưng lệnh này cần được sự phê chuẩn trước của Viện kiểm sát nhân dân hoặc Ủy ban nhân dân cách mạng tương ứng, tùy thuộc vào tính chất của vụ án hình sự hay trường hợp tập trung cải tạo.
Sắc luật này quy định thẩm quyền và thủ tục áp dụng các biện pháp cưỡng chế tố tụng hình sự, bao gồm các biện pháp ngăn chặn của Viện Kiểm sát nhân dân, TAND, Ủy ban nhân dân cách mạng và cơ quan An ninh Đây là bước tiến mới trong lập pháp tố tụng hình sự của nước ta, đặc biệt là việc thay đổi thuật ngữ từ "phạm pháp" sang "phạm tội" khi đề cập đến việc bắt người Tuy nhiên, Sắc luật số 02/SL-76 vẫn quy định bắt người có lệnh truy nã là trường hợp bắt người phạm tội quả tang, điều này chưa thật sự hợp lý vì bản chất của hai trường hợp này là khác nhau.
1.2.2 Giai đoạ n t ừ năm 1988 đến trước khi ban hành BLTTHS năm 2015
* Quy định của BLTTHS năm 1988 về áp dụng các biện pháp ngăn chặn
Trước khi ban hành Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988, các biện pháp ngăn chặn và cưỡng chế tố tụng hình sự ở Việt Nam được quy định rải rác trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau như sắc lệnh và sắc luật Điều này dẫn đến việc không thể hiện đầy đủ chính sách pháp luật tố tụng hình sự của Đảng và Nhà nước trong giai đoạn phát triển mới của đất nước.
Ngày 28/6/1988, Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam khóa VIII đã thông qua Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) đầu tiên, có hiệu lực từ 01/01/1989 Trong BLTTHS năm 1988, nhà làm luật đã dành Chương V (Điều 61 đến Điều 77) để quy định các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự So với các quy định trước đó, BLTTHS năm 1988 đã đưa ra nhiều điểm mới đáng chú ý về các biện pháp ngăn chặn.
Điều 64 BLTTHS năm 1988 kế thừa hai trường hợp bắt người phạm tội quả tang từ Sắc luật số 02/SL-76, đồng thời thay thế trường hợp bắt người đang bị giam giữ lẩn trốn bằng việc bắt người đang bị truy nã.
- Điều 63 BLTTHS năm 1988 chỉ quy định ba trường hợp bắt khẩn cấp, đó là: Khi
Có cơ sở để tin rằng một người đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng khi có dấu vết tội phạm trên người hoặc tại nơi ở của họ Trong trường hợp này, cần phải ngăn chặn ngay việc người đó bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ Nếu người bị hại hoặc nhân chứng tại hiện trường xác nhận đúng danh tính của kẻ phạm tội, việc ngăn chặn họ là cần thiết để đảm bảo an toàn và bảo vệ chứng cứ.
BLTTHS năm 1988 đã bổ sung bốn biện pháp ngăn chặn mới, bao gồm: cấm đi khỏi nơi cư trú (Điều 74), bảo lãnh (Điều 75), đặt tiền hoặc tài sản để bảo đảm (Điều 76), và việc giám sát đối với bị can, bị cáo chưa thành niên (Điều 304).