GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Trường đại học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội hiện đại, với ba sứ mệnh chính: chuyển giao tri thức, phát triển tri thức khoa học mới và phục vụ xã hội như một trung tâm văn hóa và học thuật Việc phát triển tri thức mới là nhiệm vụ cốt lõi, phân biệt trường đại học với các cơ sở đào tạo nghề Đồng thời, trường đại học cũng là trung tâm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Hoạt động giảng dạy của giảng viên giúp truyền thụ kiến thức và kinh nghiệm cho sinh viên Ngoài ra, trường đại học cần tiên phong trong nghiên cứu khoa học để phát triển tri thức mới, góp phần vào hiểu biết về thế giới Cuối cùng, trường đại học hiện đại không chỉ là nơi truyền thụ kiến thức mà còn là trung tâm bảo vệ tự do học thuật, thực hiện chức năng phản biện xã hội và chính sách để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Gần đây, các trường đại học Việt Nam đã chịu ảnh hưởng từ hệ thống giáo dục đại học của các nước tiên tiến, đặc biệt là từ các mô hình đại học nghiên cứu của Mỹ và Úc Các trường này không chỉ tạo ra và phổ biến tri thức thông qua nghiên cứu mà còn cung cấp nguồn nhân lực lao động có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá Hơn nữa, các trường đại học còn gắn kết chặt chẽ với cộng đồng và các cơ sở giáo dục trong nước cũng như quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách của quốc gia và toàn cầu thông qua hoạt động nghiên cứu và chuyển giao tri thức.
Sự hiện diện của các trường đại học có chất lượng nghiên cứu xuất sắc thường được coi là dấu hiệu cho thấy quốc gia đó có nền giáo dục phát triển Những trường này thường đạt thứ hạng cao trong các đánh giá về hệ thống giáo dục tổng thể cũng như giáo dục đại học.
Nghiên cứu khoa học (NCKH) là sứ mệnh trung tâm của các trường đại học, phân biệt chúng với các cơ sở đào tạo nghề Đại học không chỉ tạo ra những người lao động mà còn nuôi dưỡng những cá nhân tinh hoa Hoạt động NCKH chiếm tỷ trọng lớn trong các bảng xếp hạng đại học quốc tế, với điểm số cho nghiên cứu thường từ 20 đến 60% Để thành công trong quá trình quốc tế hóa và tham gia vào hệ thống xếp hạng, các trường đại học cần đầu tư mạnh mẽ cho NCKH Giảng viên không chỉ có trách nhiệm giảng dạy mà còn phải tham gia NCKH và phục vụ xã hội, một khái niệm được gọi là “sứ mạng thứ ba” Giáo sư Soo Jeung Lee nhấn mạnh rằng vai trò của đại học đã mở rộng ra ngoài giáo dục, tập trung vào nghiên cứu và phát triển kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, luật giáo dục đã quy định rõ nhiệm vụ NCKH của cơ sở giáo dục và giảng viên, nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động này trong phát triển kinh tế - xã hội.
Nghiên cứu và phát triển ứng dụng khoa học là một phần quan trọng trong giáo dục đại học, nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục đại học, bao gồm nghị định của Chính phủ và thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo, quy định cụ thể về chế độ làm việc của giảng viên Theo Thông tư số 47/2014/TT-BGDĐT và Thông tư số 20/2020/TT-BGDĐT, giảng viên phải dành ít nhất 1/3 thời gian làm việc trong năm học cho nhiệm vụ nghiên cứu khoa học, với số giờ giảng dạy và nghiên cứu được xác định theo ngạch bậc và học hàm.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế - xã hội, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xác định phát triển khoa học và công nghệ là quyết sách hàng đầu từ những năm 1980 Các cơ sở giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn tri thức mới và cung cấp nhân lực trình độ cao cho xã hội Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII nhấn mạnh việc phát huy tiềm lực khoa học và công nghệ quốc gia, đồng thời đầu tư phát triển các viện khoa học và trường đại học cấp quốc gia Quyết định số 418/QĐ-TTg khẳng định cần nâng cao năng lực nghiên cứu cơ bản tại các trường đại học Đề án Tái cơ cấu ngành khoa học công nghệ đến năm 2020 cũng nêu rõ sự cần thiết phát triển đội ngũ nhân lực khoa học và công nghệ trong cơ sở GDĐH, khuyến khích doanh nghiệp kết nối với các phòng thí nghiệm Nghị định số 99/2014/NĐ-CP quy định chi tiết việc đầu tư và khuyến khích hoạt động khoa học và công nghệ trong các cơ sở GDĐH, cùng với nhiều văn bản pháp lý khác từ Thủ tướng Chính phủ về phát triển lĩnh vực này.
Luật Giáo dục đại học năm 2018 quy định rõ trách nhiệm của nhà nước trong việc phát triển khoa học và công nghệ, nhấn mạnh việc đầu tư vào tiềm lực khoa học và công nghệ, cũng như khuyến khích tổ chức và cá nhân tham gia phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo trong các cơ sở giáo dục đại học Chính phủ sẽ ưu tiên phát triển một số ngành, lĩnh vực đạt tiêu chuẩn nghiên cứu khu vực và quốc tế, đồng thời quy định các hoạt động khoa học và công nghệ tại các cơ sở này.
Nghị định số 99/2014/NĐ-CP của Chính phủ ban hành năm 2018 đã thiết lập các chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích hoạt động khoa học và công nghệ tại các cơ sở giáo dục đại học Cụ thể, nghị định này khuyến khích giảng viên nghiên cứu khoa học thông qua các ưu đãi về thuế thu nhập cá nhân, tiền thưởng và hỗ trợ quyền tác giả Đồng thời, nó cũng khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân đầu tư vào phát triển tiềm lực khoa học và công nghệ bằng cách cung cấp các ưu đãi thuế và bảo hộ quyền sở hữu tài sản Nhờ đó, hệ thống pháp luật đã xác định rõ vai trò của hoạt động nghiên cứu khoa học trong các cơ sở giáo dục đại học, tạo ra khung pháp lý đồng bộ cho việc tham gia nghiên cứu và quản lý nhà nước đối với hoạt động này.
Cùng với sự mở cửa và hội nhập kinh tế, nhiều trường đại học tại Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) bên cạnh việc giảng dạy kiến thức và kỹ năng Trước đây, các trường chủ yếu tập trung vào việc chuyển giao và phân phối tri thức, nhưng hiện nay, việc kiến tạo tri thức mới và phục vụ xã hội đã trở thành nhiệm vụ quan trọng trong chương trình đào tạo của họ.
Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 và các quyết định tiếp theo phê duyệt các đề án hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp, nâng cao cơ sở vật chất và chất lượng giáo dục đại học giai đoạn 2017-2025 Tuy nhiên, lĩnh vực khoa học xã hội, đặc biệt là kinh tế, vẫn còn nhiều hạn chế so với các ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật, thể hiện qua số lượng sản phẩm nghiên cứu công bố quốc tế (ISI/Scopus) thấp Nhiều ứng viên trong các kỳ xét duyệt học hàm giáo sư, phó giáo sư thuộc ngành khoa học xã hội chưa có nghiên cứu đạt tiêu chuẩn quốc tế, điều này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện chất lượng nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Các NCKH tại các trường đại học khối kinh tế đã đóng góp đáng kể vào công cuộc đổi mới và phát triển đất nước, đặc biệt trong việc hoạch định các chính sách kinh tế lớn Trong giai đoạn đầu của đổi mới, các trường này không chỉ phổ biến kiến thức mà còn cung cấp cơ sở cho những quyết định quan trọng của Đảng và Chính phủ, dựa trên nghiên cứu về nền kinh tế thị trường Tuy nhiên, hiện nay, hoạt động NCKH trong khối kinh tế vẫn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là trong khả năng thực hiện nghiên cứu của giảng viên Nhiều giảng viên chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của NCKH, dẫn đến việc thiếu chủ động trong việc đề xuất đề tài nghiên cứu, thường dựa vào các mô hình đã có mà không xuất phát từ nhu cầu thực tế Hơn nữa, khả năng triển khai nghiên cứu còn hạn chế, từ thiết kế nghiên cứu đến ứng dụng các phương pháp định lượng và phần mềm phân tích.
Hạn chế về trình độ ngoại ngữ đã ảnh hưởng đến khả năng tham khảo tài liệu nghiên cứu, khiến người học phụ thuộc nhiều vào Internet Tài liệu giảng viên chủ yếu bằng tiếng Việt, được biên soạn trong nước hoặc dịch từ nguyên bản tiếng Anh, Pháp, làm giảm tính thiết thực và sự phong phú của nội dung nghiên cứu Thêm vào đó, số lượng công bố khoa học quốc tế còn thấp, chất lượng nghiên cứu chưa đạt yêu cầu cao, thể hiện qua việc ít có bài viết xuất hiện trên các tạp chí uy tín, số lượng trích dẫn hạn chế và thiếu giải thưởng khoa học quốc tế Sự phụ thuộc vào các dự án nghiên cứu quốc tế do người nước ngoài chủ trì cũng là một vấn đề cần khắc phục.
Nguyên nhân hạn chế trong hoạt động NCKH của các trường đại học khối kinh tế được chia thành hai nhóm chính: khách quan và chủ quan Nhóm khách quan bao gồm môi trường thể chế và chính sách, trong khi nhóm chủ quan liên quan đến văn hóa nghiên cứu, quy chế nội bộ của trường và ý thức, động lực NCKH của giảng viên Các vấn đề này đã được thảo luận tại nhiều hội nghị và báo cáo đánh giá về hoạt động khoa học và công nghệ.
Đầu tư từ ngân sách nhà nước cho khoa học và công nghệ tại các trường đại học hiện đang ở mức rất thấp, với mức trung bình hàng năm trong giai đoạn 2011- không đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Năm 2015, kinh phí đầu tư cho tăng cường năng lực nghiên cứu từ ngân sách sự nghiệp khoa học và công nghệ vào khoảng 30-50 tỷ đồng cho 61 đơn vị trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo (Vũ Văn Tích, 2016) Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới năm 2016, đầu tư tài chính cho hoạt động NCKH trong cả nước bình quân giai đoạn 2011-2015 chỉ đạt 1,7% NSNN, trong đó kinh phí NSNN cho ngành giáo dục là khá khiêm tốn, chỉ bằng 35% so với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 86% so với Bộ Công thương, 44,9% so với Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, và 18,3% so với Bộ Khoa học và Công nghệ Việc phân bổ kinh phí sự nghiệp khoa học và công nghệ chưa hợp lý, chủ yếu dựa vào số cấp ban đầu mà không gắn với sản phẩm đầu ra, dẫn đến khó khăn trong việc đạt được mục tiêu phát triển tiềm lực khoa học công nghệ quốc gia và thu hút nhà khoa học từ nước ngoài tham gia nghiên cứu tại các cơ sở GDĐH Mặc dù Chính phủ đã quy định khuyến khích doanh nghiệp, cá nhân đầu tư phát triển tiềm lực khoa học trong GDĐH qua Nghị định số 99/2014/NĐ-CP, các chính sách này chủ yếu dừng lại ở việc đề xuất nhiệm vụ mà chưa thực sự đi vào thực tiễn.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc xây dựng và kiểm chứng mô hình nghiên cứu để đánh giá tác động của các nhân tố đến hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) dựa trên kết quả nghiên cứu của giảng viên Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy hoạt động NCKH và nâng cao năng lực nghiên cứu của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam.
Hệ thống hóa và phân tích các yếu tố lý thuyết và thực tiễn ảnh hưởng đến hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên tại các trường đại học là rất quan trọng Các nhân tố này bao gồm môi trường học thuật, nguồn lực tài chính, sự hỗ trợ từ nhà trường và chính sách nghiên cứu Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp cải thiện hiệu quả NCKH, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững cho các cơ sở giáo dục đại học.
Mô hình nghiên cứu được thiết lập nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố động cơ, rào cản nghiên cứu và đặc điểm của nhà khoa học đến kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm lượng hoá ảnh hưởng của các nhân tố động cơ, rào cản và đặc điểm giảng viên đến kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam Các yếu tố động cơ như sự đam mê và nhu cầu phát triển nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động NCKH Bên cạnh đó, rào cản như thiếu nguồn lực và hỗ trợ cũng ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả nghiên cứu Đặc điểm giảng viên, bao gồm trình độ chuyên môn và kinh nghiệm, cũng góp phần quyết định hiệu quả NCKH Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng NCKH trong lĩnh vực kinh tế.
Để nâng cao hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) và năng lực nghiên cứu của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam, cần đề xuất một số khuyến nghị quan trọng Đầu tiên, cần tăng cường hỗ trợ tài chính cho các dự án NCKH nhằm khuyến khích giảng viên tham gia Thứ hai, việc tổ chức các hội thảo và khóa đào tạo chuyên sâu sẽ giúp giảng viên cập nhật kiến thức và kỹ năng nghiên cứu Cuối cùng, xây dựng mạng lưới hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp sẽ tạo cơ hội cho giảng viên áp dụng nghiên cứu vào thực tiễn, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục.
Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) được xem là một yếu tố quan trọng trong các trường đại học toàn cầu, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới Trong luận án này, tác giả tổng hợp các nghiên cứu gần đây về NCKH từ cả trong và ngoài nước, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng và thành tựu trong lĩnh vực này.
1.3.1 Các lý thuy ế t n ề n t ả ng v ề các nhân t ố ả nh h ưở ng t ớ i ho ạ t độ ng nghiên c ứ u khoa h ọ c và k ế t qu ả nghiên c ứ u khoa h ọ c
1.3.1.1 Lý thuyết về sự hài lòng và ảnh hưởng của các nhân tố tạo ra sự hài lòng tới kết quả nghiên cứu
Sự hài lòng công việc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất tổ chức, đặc biệt trong môi trường đại học, nơi giảng viên đóng vai trò chủ chốt Các khía cạnh như mức lương, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc thú vị đều góp phần tạo ra sự hài lòng cho giảng viên, từ đó tác động tích cực đến kết quả nghiên cứu của họ (Nguyen, 2015) Sự hài lòng này phát sinh từ việc đáp ứng kỳ vọng về công việc và thành quả đạt được, do đó, các yếu tố tạo ra sự hài lòng được xem là nguồn lực cần thiết để nâng cao hiệu suất trong tổ chức.
Mối liên hệ tích cực giữa sự hài lòng và kết quả công việc đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu từ những năm 1980, như nghiên cứu của Creswell J (1986) cho thấy sự tương quan giữa sự hài lòng và hiệu suất công việc của nhân viên Nghiên cứu của Judge và cộng sự (2001) cũng khẳng định rằng mối quan hệ này mạnh hơn ở các công việc phức tạp Trong bối cảnh các trường đại học, nghiên cứu của C A D’Angelo và G Abramo (2014) chỉ ra rằng những học giả hài lòng nhất là những người có thể tiếp cận các nguồn lực cần thiết và cảm nhận được sự ủng hộ từ trường Họ cũng dự đoán rằng có mối quan hệ thuận chiều giữa năng suất nghiên cứu và sự hài lòng của giảng viên Tuy nhiên, nghiên cứu cũng phát hiện mối tương quan nghịch giữa hỗ trợ nghiên cứu và số lượng bài báo được xuất bản, cho thấy sự hài lòng là một khía cạnh tâm lý phức tạp và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian và môi trường làm việc Do đó, việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng có thể là một yếu tố dự đoán quan trọng cho năng suất nghiên cứu (Nguyen, 2015).
1.3.1.2 Lý thuyết về cam kết tổ chức và ảnh hưởng của cam kết với tổ chức tới kết quả nghiên cứu
Cam kết với tổ chức là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của nhân viên, quyết định hiệu quả hoạt động của tổ chức (Perry J & Porter L., 1982) Nghiên cứu chỉ ra rằng cam kết của nhân viên tăng lên khi mục tiêu và giá trị cá nhân phù hợp với tổ chức, dẫn đến hiệu suất công việc được cải thiện (Meyer & Allen, 1997) Mức độ cam kết không chỉ nâng cao lòng trung thành mà còn tăng cường hiệu quả tổ chức, khi nhân viên nỗ lực hết mình cho công việc (Meyer & Allen, 1997) Cam kết với tổ chức được phân loại thành ba loại: cam kết tình cảm, cam kết tiếp tục và cam kết chuẩn mực Trong đó, cam kết tình cảm (Affective commitment) thể hiện sự gắn bó của nhân viên với mục tiêu tổ chức và sự tham gia tích cực vào các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu đó, đồng thời là sự sẵn sàng sử dụng nguồn lực cá nhân để hỗ trợ tổ chức.
Cam kết tiếp tục (continuance commitment) phản ánh nhận thức của nhân viên về chi phí khi rời bỏ tổ chức, và nó được hình thành từ điều kiện làm việc và sống của họ (Meyer & Allen, 1991) Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nhân viên có kiểu cam kết này thường tiếp tục làm việc vì lý do tài chính cá nhân, như nhu cầu trang trải cuộc sống Nếu kỳ vọng tài chính không được đáp ứng, họ có thể tìm kiếm cơ hội ở nơi khác Những người không thể rời bỏ do khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm sẽ ở lại, nhưng về mặt cảm xúc, họ có thể rút lui khỏi công việc hàng ngày (Joo, 2010) Cam kết tiếp tục là dạng cam kết không tự nguyện, dựa trên kỳ vọng tài chính, dẫn đến ít động lực cống hiến cho sự phát triển của tổ chức.
Cam kết chuẩn mực (normative commitment) là dạng cam kết thứ ba, thể hiện ý thức nghĩa vụ của người lao động trong việc tiếp tục làm việc tại tổ chức Nhân viên có cam kết chuẩn mực cao thường gắn bó với công ty vì lý do đạo đức và tinh thần trách nhiệm (Meyer & Allen, 1991).
Nghiên cứu tại các trường đại học cho thấy hệ thống khen thưởng có ảnh hưởng tích cực đến cam kết của giảng viên và nhà nghiên cứu, từ đó tác động đến việc xuất bản các ấn phẩm khoa học Các loại cam kết với tổ chức có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó cam kết tình cảm có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất Cam kết với tổ chức được coi là động lực bên trong của giảng viên và nhà khoa học trong việc thực hiện nghiên cứu, do đó, lý thuyết cam kết với tổ chức là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu tại các trường đại học.
1.3.1.3 Lý thuyết động lực của con người: Lý thuyết tự quyết định
Việc theo đuổi nghiên cứu của giảng viên và nhà khoa học có thể được lý giải qua lý thuyết tự quyết định (Self-Determination Theory - STD) của Ryan và Deci Lý thuyết này giúp hiểu rõ về động lực và mối quan hệ giữa động lực với các giá trị và chuẩn mực Hoạt động nghiên cứu chịu ảnh hưởng từ các yếu tố tâm lý cá nhân của giảng viên, do đó, lý thuyết tự quyết định có thể giải thích cơ chế hình thành động lực nghiên cứu và tác động của nó đến kết quả nghiên cứu tại các trường đại học, đặc biệt là các trường thuộc khối kinh tế.
Lý thuyết tự quyết định cho rằng động lực xuất phát từ sự tương tác giữa các yếu tố bên ngoài và nhu cầu tâm lý bên trong, cho phép cá nhân tự chủ và ra quyết định Theo Ryan và Deci (2000), mọi người có xu hướng hành động khi họ tin rằng hành vi của mình sẽ mang lại kết quả mong muốn Lý thuyết này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tự điều chỉnh trong quá trình tạo động lực và hành động, đặc biệt phù hợp để giải thích hành vi của những người yêu thích sự tự do trong công việc như giảng viên và học giả (Lam, 2014).
Lý thuyết tự quyết định phân biệt ba loại động lực: động lực bên trong, động lực bên ngoài và không có động lực Động lực bên trong là việc theo đuổi đam mê và tìm kiếm sự hài lòng, trong khi động lực bên ngoài liên quan đến việc đạt được kết quả và phần thưởng từ bên ngoài (Ryan & Deci, 2000) Trạng thái không có động lực (amotivation) xảy ra khi cá nhân thiếu ý định hành động do không quan tâm hoặc không đánh giá được kết quả (Ryan, 1995) Lý thuyết này cho rằng hành vi cá nhân có thể thay đổi từ không có động lực đến động lực nội tại, với động lực tự xác định phát sinh từ lợi ích tự phát Động lực bên ngoài phản ánh khả năng tự quyết của cá nhân khi hành vi được điều chỉnh từ bên ngoài hoặc được tích hợp một phần với động lực nội tại Quá trình nội tâm hóa cho phép các giá trị bên ngoài trở thành động lực nội tại, từ đó không cần phần thưởng bên ngoài để hành động.
Lam (2011) đã phát triển một mô hình dựa trên lý thuyết tự quyết định để giải thích mối quan hệ giữa động lực hành động và thương mại hóa nghiên cứu tại Anh Ông chỉ ra rằng động lực nghiên cứu không chỉ đơn thuần là động cơ tài chính, mà còn phức tạp hơn nhiều Hệ thống khen thưởng trong khoa học bao gồm ba nhóm phần thưởng: sự vinh danh (ruy băng), lợi ích tài chính (vàng) và khả năng giải quyết các vấn đề thách thức (giải đố) (Stephan & Levin, 1992) Trong giới học thuật, sự vinh danh được coi là phần thưởng quan trọng nhất đối với các nhà khoa học, do sự công nhận từ đồng nghiệp không chỉ thúc đẩy họ mà còn ảnh hưởng đến hoạt động tài trợ nghiên cứu và các phần thưởng tài chính liên quan (Stephan, 1996).
Sự vinh danh là một yếu tố quan trọng trong hệ thống khoa bảng, ảnh hưởng đến quỹ và ngân sách nghiên cứu của các nhà khoa học Mặc dù số lượng giải thưởng danh dự cho nghiên cứu không nhiều, nhưng chúng có tác động gián tiếp đến việc tài trợ nghiên cứu (Hong & Walsh, 2009) Trong mô hình truyền thống, các ấn phẩm khoa học được coi là chứng từ trong mối quan hệ với sự vinh danh Các sản phẩm khoa học có thể kết hợp với hình thức thương mại, và nhà khoa học có thể sử dụng bằng sáng chế như chứng từ để đạt được sự vinh danh và xây dựng uy tín nhằm nhận các phần thưởng truyền thống (Murray, 2006; Owen - Smith, 2003).
Các quá trình điều khiển động lực trong nghiên cứu có thể đồng thời tồn tại, với các nhà khoa học bị thúc đẩy bởi cả yếu tố bên trong và bên ngoài Trường đại học hoạt động như một bộ máy hành chính, nơi giảng viên có mức độ tự chủ cao và có thể quyết định tham gia hoặc không vào quá trình thương mại hóa Tuy nhiên, xu hướng thương mại hóa khoa học đang tạo áp lực lên các nhà khoa học, khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động thương mại dựa trên lợi ích tiềm năng Hình ảnh dưới đây minh họa các loại nhà khoa học và các cơ chế động lực ảnh hưởng đến hoạt động thương mại hóa, nghiên cứu và công bố.
Nhà khoa học truyền thống Hybrid Nhà khoa học doanh nhân Định hướng giá trị
Hoạt động thương mại hóa/nghiên cứu/công bố Hoạt động kiểm soát Hoạt động tự thân
Không có động lực Động lực bên ngoài Động lực bên trong
Hình 1.1: Các dạng nhà khoa học và các động cơ ảnh hưởng tới các hoạt động thương mại hoá nghiên cứu hay công bố
1.3.2 T ổ ng quan các nghiên c ứ u c ủ a n ướ c ngoài v ề nghiên c ứ u khoa h ọ c trong tr ườ ng đạ i h ọ c
1.3.2.1 Các nghiên cứu về hoạt động nghiên cứu khoa học trong trường đại học
Muhammad Zafar Iqbal và cộng sự (2011) khẳng định rằng nghiên cứu là một quá trình liên tục, với mục tiêu thu thập kiến thức khoa học Geiger (1986) cho rằng giáo dục đại học trong thế kỷ XXI đã có sự chuyển mình mạnh mẽ so với cuối thế kỷ XIX và XX, khi các trường đại học trở thành trung tâm sản sinh kiến thức khoa học và công nghệ Giảng viên đại học hiện nay phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chuyên môn thông qua hoạt động giảng dạy và nghiên cứu Việc tham gia vào các dự án nghiên cứu không chỉ nâng cao kiến thức của giảng viên mà còn làm cho bài giảng trở nên hấp dẫn hơn, giúp sinh viên tiếp cận các vấn đề thực tiễn Hơn nữa, năng lực nghiên cứu, được đánh giá qua các công trình công bố trên tạp chí uy tín, có tác động tích cực đến danh tiếng của trường (Geiger, 1986).
Theo "Tuyên bố về các nguyên tắc" năm 1915 do ủy ban giảng viên của Hiệp hội Giáo sư Đại học Hoa Kỳ (AAUP) xây dựng, chức năng của các trường đại học là thúc đẩy sự tìm hiểu, nâng cao kiến thức nhân loại, hướng dẫn sinh viên và phát triển chuyên gia cho các ngành dịch vụ công Giảng viên đại học đảm nhận vai trò nghiên cứu, giảng dạy và phục vụ để thực hiện nhiệm vụ học tập của tổ chức Mỗi vai trò này giúp giảng viên tạo ra và phổ biến kiến thức cho đồng nghiệp, sinh viên và cộng đồng Tuy nhiên, sự cân bằng giữa giảng dạy, nghiên cứu và dịch vụ khác nhau tùy thuộc vào loại hình tổ chức và chế độ bổ nhiệm của giảng viên.
Khoảng trống nghiên cứu
Tổng quan nghiên cứu về hoạt động NCKH của giảng viên đại học cho thấy tính đa dạng và sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố Mặc dù vậy, các nghiên cứu hiện tại vẫn tồn tại những hạn chế và khoảng trống cần được khắc phục.
Các nghiên cứu quốc tế chủ yếu tập trung vào việc thiết lập khung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) qua nhiều lĩnh vực, bao gồm các yếu tố cá nhân như giới tính, độ tuổi, trình độ và các yếu tố môi trường như khen thưởng và phân bổ thời gian Mặc dù các nhà nghiên cứu nước ngoài đã áp dụng phương pháp định lượng thành công để xác định các yếu tố này, nhưng họ vẫn chưa chú trọng đến sự khác biệt trong các yếu tố ảnh hưởng đến các ngành khoa học và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau Điều này cho thấy rằng mỗi lĩnh vực sẽ có những nhóm yếu tố riêng biệt tác động đến kết quả nghiên cứu, cũng như cần có những giải pháp khác nhau để nâng cao năng lực của người nghiên cứu Đặc biệt, trong lĩnh vực kinh tế, hiện chưa có nghiên cứu nào từ nước ngoài định lượng các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và hiệu quả của các nghiên cứu.
Các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào việc đánh giá các vấn đề tổ chức, quản lý, thể chế chính sách và quản lý tài chính Mặc dù đã nêu ra các vấn đề và phân tích thực trạng, nhưng các nghiên cứu này chủ yếu mang tính định tính và thiếu hụt các nghiên cứu định lượng Điều này dẫn đến việc chưa có mô hình hóa rõ ràng về tác động của các yếu tố khác nhau tới kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên, cũng như thiếu các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu của họ.
Do đó, các câu hỏi nghiên cứu được đặt ra là:
Một là, các nhân tố nào ảnh hưởng tới hoạt động nghiên cứu khoa học của các giảng viên của các trường đại học khối kinh tế?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như điểm đề tài, điểm viết sách, điểm công bố và điểm hướng dẫn đến kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên là rất quan trọng Những yếu tố này không chỉ phản ánh năng lực nghiên cứu mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển chuyên môn của giảng viên Sự tổng hợp và phân tích các yếu tố này sẽ giúp xác định rõ hơn vai trò của từng nhân tố trong việc nâng cao hiệu quả nghiên cứu khoa học.
Để thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học và nâng cao năng lực nghiên cứu tại các trường đại học, đặc biệt là trong khối kinh tế, cần tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng nghiên cứu, khuyến khích giảng viên tham gia các dự án nghiên cứu, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác giữa các trường và doanh nghiệp Đồng thời, việc tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng nghiên cứu cho giảng viên cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án tập trung vào hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên đại học, đặc biệt là các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động này tại các trường đại học thuộc khối kinh tế.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam Khảo sát được thực hiện tại năm trường đại học, trong đó có Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thương mại, Trường Đại học Tài chính - Kế toán, Trường Đại học Kinh tế - Luật (Đại học Quốc gia Tp HCM).
Dữ liệu nghiên cứu thứ cấp được thu thập từ năm 2012 đến 2017 và đã được cập nhật đến năm 2019, trong khi số liệu sơ cấp được ghi nhận đến năm 2019 Thời gian áp dụng cho các giải pháp và hàm ý chính sách dự kiến từ năm 2021 đến 2025.
Luận án này tập trung vào việc đánh giá và phân tích hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên đại học, đặc biệt trong khối kinh tế, cùng với các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả NCKH Dựa trên việc khảo sát thực trạng và các yếu tố tác động, luận án đề xuất những giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động NCKH và nâng cao năng lực nghiên cứu của giảng viên cũng như các trường đại học trong khối kinh tế.
Các trường đại học khối kinh tế được đề cập trong luận án này là những cơ sở giáo dục có tên gọi liên quan đến lĩnh vực kinh tế hoặc chuyên đào tạo các ngành nghề thuộc lĩnh vực kinh tế.
Tác giả lựa chọn các trường đại học khối kinh tế cho nghiên cứu này vì các lý do sau:
Chương trình nghiên cứu tiến sĩ trong lĩnh vực kinh tế yêu cầu lựa chọn các trường kinh tế phù hợp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu sinh trong quá trình triển khai nghiên cứu của mình.
Trong thời gian qua, hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) tại các trường khối kinh tế chưa phát triển mạnh mẽ như ở các trường khối kỹ thuật - công nghệ Do đó, nghiên cứu đề tài này nhằm thúc đẩy và nâng cao hoạt động NCKH tại các trường khối kinh tế.
Trong giai đoạn 2021-2025 và những năm tiếp theo, nền kinh tế thị trường Việt Nam sẽ tiếp tục hoàn thiện sau một thời gian phát triển thành công Để đạt được mục tiêu này, việc tăng cường nghiên cứu khoa học (NCKH) tại các trường đại học khối kinh tế là rất cần thiết, góp phần vào sự hoàn thiện của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Vì hạn chế về thời gian và ngân sách, nghiên cứu sinh đã quyết định khảo sát 5 trường đại học thuộc khối kinh tế Mặc dù số lượng trường không nhiều, nhưng đây đều là những trường lớn, có chuyên môn vững vàng trong các ngành kinh tế và đại diện cho nhiều vùng miền khác nhau.
Khái quát về phương pháp nghiên cứu
Luận án áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để giải quyết vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu định tính được thực hiện ở giai đoạn đầu và sau nghiên cứu định lượng, nhằm lựa chọn và hiệu chỉnh các thang đo trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng Đồng thời, các phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được sử dụng để thu thập thông tin bổ sung cho kết quả nghiên cứu định lượng Nghiên cứu định lượng sử dụng các phân tích đa biến như phân tích thống kê mô tả, phân tích khám phá nhân tố, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích tương quan, phân tích hồi quy bội và hồi quy logistic để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu khoa học và khả năng công bố quốc tế của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế.
Đóng góp mới của luận án
Luận án có những đóng góp về lý luận và thực tiễn như sau:
Luận án đã phân tích hệ thống cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến hoạt động nghiên cứu khoa học, đồng thời chỉ ra các nhân tố tác động đến kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên tại các trường đại học khối kinh tế.
Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại Hội nghị “Phát triển khoa học công nghệ trong các cơ sở giáo dục đại học giai đoạn 2017-2025”, trong giai đoạn 2011-2015, cả nước đã công bố tổng cộng 10.034 bài báo quốc tế Các trường kỹ thuật công nghệ lớn chiếm khoảng 30% với 1.733 bài, trong khi khối trường nông, lâm, ngư, y đăng tải 7.023 bài, bao gồm 3.349 bài trên các kỷ yếu hội thảo quốc gia và quốc tế Đối với các trường khối kinh tế, tỷ lệ đề tài trên giảng viên còn thấp, với Trường Đại học Kinh tế thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội có tỷ lệ cao nhất là 0,71, tiếp theo là Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 0,47, và các trường khác như Trường Đại học Ngoại thương 0,17, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 0,19, Trường Đại học Kinh tế Tp HCM 0,28.
Luận án đã phát triển một mô hình và điều chỉnh các thang đo chính để đánh giá tác động của các yếu tố tạo động cơ bên trong, động cơ bên ngoài, rào cản nghiên cứu và các yếu tố điều kiện đối với kết quả nghiên cứu của giảng viên.
Nghiên cứu đã đề xuất một phương pháp đánh giá trọng số cho các thành phần ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu, dựa trên việc điều chỉnh cách tính điểm nghiên cứu khoa học của Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước.
Nghiên cứu đã xác định và định lượng ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên tại các trường đại học kinh tế, bao gồm cả kết quả tổng hợp và điểm số các thành phần Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất một mô hình để đánh giá tác động của các yếu tố này đến khả năng công bố quốc tế của giảng viên trong danh mục ISI/Scopus.
Dựa trên kết quả phân tích từ luận án, tác giả đã đưa ra một số nhóm giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên tại các trường đại học kinh tế.
Để nâng cao hiệu quả nghiên cứu trong các trường đại học, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Đầu tiên, việc đảm bảo tự do học thuật là cần thiết để khuyến khích sáng tạo Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho nghiên cứu sẽ góp phần tăng cường năng lực Thứ ba, cải thiện cơ chế tài trợ khoa học và xã hội hóa nguồn quỹ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghiên cứu Thứ tư, đổi mới mô hình hợp tác nghiên cứu quốc tế và đẩy mạnh liên kết giữa đại học và doanh nghiệp sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững Cuối cùng, việc hội nhập và chấp nhận văn hóa khoa học quốc tế là yếu tố quan trọng để nâng cao vị thế nghiên cứu của Việt Nam.
Kết cấu của luận án
Luận án được kết cấu thành 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về kết quả nghiên cứu khoa học và các nhân tố ảnh hưởng tới kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Thảo luận và các hàm ý nghiên cứu.