Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, sự phát triển của khoa học kĩ thuật đã nâng cao năng suất và năng lực sản xuất, dẫn đến việc sản xuất hàng hóa với tốc độ nhanh hơn Mô hình sản xuất toàn cầu với sự tham gia của nhiều quốc gia và thương mại quốc tế ngày càng phổ biến, trong đó logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nhập nguyên liệu và phân phối sản phẩm tới tay người tiêu dùng Do đó, các doanh nghiệp cần cải thiện quy trình và hệ thống logistics để nâng cao tính cạnh tranh, bao gồm quản lý hàng tồn kho, tăng tốc độ giao nhận và tối ưu hóa luân chuyển nguyên vật liệu Theo thống kê, logistics chiếm khoảng 10-13% GDP ở các nước phát triển và 15-20% ở các nước đang phát triển, cho thấy chi phí logistics là rất lớn Việc phát triển dịch vụ logistics hiệu quả là cần thiết để tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và quốc gia Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, dịch vụ logistics trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng, giúp các quốc gia kết nối tốt với mạng lưới toàn cầu tiếp cận nhiều thị trường và người tiêu dùng.
Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi để phát triển dịch vụ Logistics, trở thành trạm trung chuyển hàng hóa toàn cầu nhờ vào vị trí trung tâm khu vực Châu Á- Thái Bình Dương, bờ biển dài và hệ thống đường thủy nội địa phong phú Với dân số gần 100 triệu người và mức thu nhập trung bình, chi phí hoạt động logistics tại Việt Nam thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành này phát triển Trong những năm qua, ngành Logistics đã có bước tiến vượt bậc, đóng góp khoảng 15-20% GDP, giúp nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng ổn định bất chấp biến động toàn cầu Tuy nhiên, ngành Logistics vẫn đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế về công nghệ thông tin, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và quy mô doanh nghiệp nhỏ Đặc biệt, 75% thị phần thuộc về doanh nghiệp nước ngoài, trong khi số lượng doanh nghiệp 3PL và 4PL trong nước còn hạn chế Vai trò của chính phủ cũng cần được cải thiện để thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam phát triển hơn trong lĩnh vực Logistics.
Mặc dù Chính phủ đã thực hiện nhiều chỉ thị quan trọng để thúc đẩy ngành dịch vụ logistics, như tại Hải Phòng, Đà Nẵng và Tp Hồ Chí Minh, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong nền kinh tế Do đó, cần có cái nhìn đa chiều và chân thực về thực trạng phát triển logistics quốc gia, cùng với việc đánh giá các mô hình tiêu biểu để giúp Chính phủ xác định các giải pháp hiệu quả, nhằm phát triển ngành logistics theo đúng tiềm năng.
Vũng Tàu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Logistics miền Đông Nam Bộ Việt Nam, với vị trí chiến lược trên tuyến hàng hải quốc tế và hệ thống cảng nước sâu Bà Rịa - Vũng Tàu nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, kết nối Bắc - Nam và Đông - Tây, chiếm hơn 85% vận chuyển thương mại quốc tế Mặc dù chính quyền tỉnh đã định hướng phát triển Logistics như một bệ phóng kinh tế, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn như quy mô doanh nghiệp nhỏ và hạ tầng chưa đồng bộ Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, áp lực phát triển hệ thống Logistics hiện đại ngày càng tăng để đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp Các công ty logistics toàn cầu đang cải tiến công nghệ, áp dụng các công cụ tự động hóa như robot và xe chuyển hàng tự động để nâng cao hiệu suất Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch Covid-19, vai trò của Logistics càng trở nên quan trọng hơn, đòi hỏi cần có giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Việt Nam.
Tác giả đã chọn đề tài "Thực trạng hệ thống dịch vụ logistics Việt Nam, cơ hội và giải pháp phát triển dịch vụ logistics" nhằm phân tích những thách thức và cơ hội trong ngành logistics tại Việt Nam, đặc biệt là ở tỉnh Bài viết sẽ tập trung vào việc đánh giá hiện trạng dịch vụ logistics, nhận diện những cơ hội phát triển và đề xuất các giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng và hiệu suất của hệ thống này.
Bà Rịa – Vũng Tàu” làm đề tài cho luận văn cuối khóa Cử nhân Chất lượng cao ngành
Kinh tế Quốc tế của mình.
Câu hỏi nghiên cứu
Bài viết sẽ phân tích và trả lời 4 câu hỏi quan trọng nhằm đưa ra những nhận định, đánh giá và bài học giúp nâng cao năng lực Logistics của Vũng Tàu và Việt Nam.
Thứ nhất, Dịch vụ logistics là gì? Hệ thống logistics quốc gia là gì? Phát triển dịch vụ logistics có vai trò quan trọng như thế nào?
Thứ hai, Hệ thống logistics của Việt Nam đang được đánh giá như thế nào? Dịch vụ Logistics tại Việt Nam đang phát triển như thế nào?
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đang tập trung phát triển dịch vụ Logistics nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế trong giai đoạn hiện nay Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế và tồn tại trong quá trình phát triển logistics tại Vũng Tàu, cần được nhận diện và khắc phục để tối ưu hóa tiềm năng của ngành này.
Cuối cùng, Hướng đi, bài học nào cho Vũng Tàu nói riêng và Việt Nam nói chung trong phát triển dịch vụ logistics giai đoạn 2021-2026
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định những hạn chế trong phát triển logistics tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp và hướng đi nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics trong thời gian tới.
Từ mục tiêu tổng quát trên, tác giả đã xác định được những nhiệm vụ nghiên cứu như sau:
Tổng quan lý luận về Logistics, phát triển logistics, hệ thống logistics của quốc gia và vai trò của phát triển dịch vụ logistics
Phân tích được thực trang phát triển logistics ở Việt Nam, đặc điểm logistics tại Việt Nam
Đánh giá mô hình phát triển dịch vụ logistics ở Vũng Tàu, chỉ ra thành công, ưu điểm, hạn chế trong phát triển và nguyên nhân của tồn tại đó
Đưa ra cơ hội phát triển, chỉ ra hướng đi và giải pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu là sự kết hợp tổng hòa của nhiều phương pháp nghiên cứu để có những nghiên cứu chính xác, cụ thể như sau:
Phương pháp kế thừa được áp dụng trong bài nghiên cứu này thông qua việc tham khảo và kế thừa kết quả từ nhiều công trình nghiên cứu và báo cáo khoa học của các học giả, chuyên gia trong và ngoài nước Những dữ liệu liên quan đến logistics và phát triển dịch vụ logistics, bao gồm các khái niệm, tổng quan phát triển, chỉ số, báo cáo về cơ sở hạ tầng, dịch vụ hải quan và cơ sở pháp lý, sẽ được nêu rõ trong phần tổng quan nghiên cứu và tổng quan tài liệu ở cuối bài.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để đánh giá dịch vụ logistics thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan Tác giả xây dựng tiêu chí và phân chia dữ liệu nhằm nghiên cứu tài liệu một cách chi tiết, từ đó đưa ra các đánh giá chính xác về hạ tầng, chính sách, và trình độ doanh nghiệp Bên cạnh đó, bài viết chỉ ra những hạn chế trong phát triển logistics và đề xuất các giải pháp phù hợp để khắc phục những vấn đề hiện tại.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự chênh lệch trong phát triển hạ tầng và chính sách giữa Việt Nam và một số quốc gia khác, từ đó chỉ ra thực trạng của Việt Nam Bằng cách so sánh chính sách và việc thực hiện tại Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bài viết làm nổi bật những khác biệt trong quá trình thực hiện chính sách địa phương Kết quả phân tích này sẽ là cơ sở quan trọng để đánh giá và định hướng phát triển, đồng thời đóng góp ý kiến cho các chính sách hỗ trợ dịch vụ logistics trong nước.
Phương pháp SWOT được áp dụng để phân tích những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong sự phát triển ngành logistics tại Việt Nam Qua đó, nghiên cứu này rút ra những bài học quan trọng và đề xuất giải pháp nhằm khắc phục các hạn chế, đồng thời định hướng và tạo cơ hội phát triển cho doanh nghiệp cũng như ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam.
Bố cục của đề tài
Ngoài chương mở đầu, phụ lục và kết luận, bài nghiên cứu này bao gồm 4 phần chính:
Chương I: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về Logistics, phát triển dịch vụ và hệ thống Logistics của quốc gia
Chương II: Đánh giá thực trạng phát triển logistics tại Việt Nam
Chương III: Nghiên cứu trường hợpTỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu, xem xét cơ hội thách thức phát triển Logistics Vũng Tàu giai đoạn 2010 – 2020
Chương IV: Một số gợi ý giải pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Việt Nam giai đoạn (2021 -2026) dựa trên kinh nghiệm thực tiễn tại Bà Rịa- Vũng Tàu
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LOGISTICS, PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ VÀ HỆ THỐNG LOGISTICS QUỐC
Tổng quan tài liệu
Khái niệm Logistics đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại, bắt nguồn từ các cuộc chiến tranh cổ đại của đế chế Hy Lạp và La Mã.
Trong lịch sử, các chiến binh “Logistikas” đã chịu trách nhiệm cung cấp và phân phối vũ khí cùng nhu yếu phẩm cho quân sỹ, đảm bảo an toàn trong hành quân Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của năng lực sản xuất, ngành dịch vụ Logistics đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn Nhiều quốc gia đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ Logistics, nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp Các nghiên cứu không chỉ mang tính lý thuyết mà còn chỉ ra những hạn chế trong dịch vụ Logistics hiện tại Hai hướng nghiên cứu chính bao gồm việc phân tích khái niệm và tầm ảnh hưởng của Logistics, cùng với việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ này Những nghiên cứu này khẳng định Logistics là vũ khí chiến lược trong phát triển kinh tế và là yếu tố cạnh tranh quan trọng cho doanh nghiệp Hệ thống Logistics quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp, từ đó tác động đến toàn bộ nền dịch vụ quốc gia.
1.1.1 Tình hình nghiên cứu trong nước:
Thế kỉ 21 đánh dấu sự mở cửa mạnh mẽ của Việt Nam với giao thương toàn cầu gia tăng, dẫn đến nhu cầu vận chuyển hàng hóa cao hơn bao giờ hết Khái niệm Logistics được coi là chìa khóa thành công cho quá trình hội nhập, giúp tăng cường hợp tác và mở rộng quan hệ đối tác Hệ thống Logistics được kỳ vọng sẽ đóng góp quan trọng cho nền kinh tế Tuy nhiên, ban đầu, nghiên cứu về Logistics chủ yếu mang tính lý thuyết, chưa đi sâu vào thực tiễn để đưa ra khuyến nghị cho chính phủ và doanh nghiệp Việc nghiên cứu lý luận và thực tiễn về Logistics là cần thiết để triển khai hiệu quả Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc.
Vào năm 2010, Viện Nghiên cứu Kinh tế và Phát triển đã phối hợp với Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân cho ra mắt cuốn sách “Logistics – Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam” Cuốn sách tổng hợp các công trình và báo cáo khoa học từ hội thảo về đề tài khoa học công nghệ độc lập cấp nhà nước do GS tổ chức.
TS Đặng Đình Đào là chủ nhiệm của một cuốn sách quan trọng, chứa đựng nhiều nhận định và đánh giá từ các nhà nghiên cứu, bên cạnh những ý kiến trái chiều Mục tiêu của cuốn sách là nâng cao nhận thức xã hội về Logistics, và nó được xem là có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Logistics Việt Nam Cùng năm 2010, tác giả cũng phát hành cuốn sách “Dịch vụ logistics Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế”, cả hai cuốn sách không chỉ cung cấp lý luận mà còn chỉ ra những hạn chế trong hoạt động logistics thực tiễn của Việt Nam, như cơ sở hạ tầng nghèo nàn và quy hoạch thiếu hợp lý Đồng thời, chúng đưa ra các giải pháp định hướng cho sự phát triển của logistics Việt Nam giai đoạn 2010-2015, góp phần quan trọng vào các nghiên cứu về Logistics sau này.
Từ những nên tảng trên, 2011, cuốn sách “Quản trị logistiscs kinh doanh” của TS
An Thì Thanh Nhàn được thành lập với mục tiêu giảng dạy trong môi trường đại học, kế thừa các giá trị lý luận từ những nghiên cứu trước đó Tài liệu không chỉ sâu sắc về lý thuyết mà còn tập trung vào thực tiễn quản trị logistics, mang lại giá trị thực tiễn cao Hiện tại, tài liệu này vẫn đang được giảng dạy tại nhiều trường đại học trên cả nước.
Bài nghiên cứu tham khảo các đề tài luận án tiến sĩ như "Phát triển logistics ở Việt Nam" của TS Đinh Lê Hải Hà (2013) và "Phát triển Logistics ở một số nước Đông Nam Á - Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam" của TS Vũ Thị Quế Anh (2014) Cả hai nghiên cứu đều so sánh sự phát triển logistics của Việt Nam với các nước phát triển như Nhật Bản, Singapore, và Đức, nhằm chỉ ra những yếu kém trong hệ thống logistics Việt Nam từ năm 2000 Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống pháp lý, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, chuẩn bị cho quá trình hội nhập sâu rộng của nền kinh tế.
Hai bài luận án mặc dù có cái nhìn tích cực nhưng chỉ tập trung ở góc độ vĩ mô Luận án thạc sĩ “Phát triển hoạt động kinh doanh dịch vụ Logistics cho các doanh nghiệp giao nhận vận tải Việt Nam trên thị trường miền Nam Việt Nam” năm 2011 đã nghiên cứu sâu vào quy trình vận hành của các doanh nghiệp vận tải và nhận diện những khó khăn trong quản lý dịch vụ Logistics Tuy nhiên, các giải pháp được đề xuất nhằm cải thiện chất lượng Logistics vẫn mang tính chung chung, chưa có sự phân biệt rõ ràng để phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của từng tỉnh.
Năm 2018, TS Dương Hữu Tuyến từ Đại học Giao thông vận tải đã thực hiện nghiên cứu về việc tích hợp thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là mối quan hệ giữa doanh nghiệp 3PL và khách hàng Nghiên cứu chỉ ra rằng dịch vụ logistics tại Việt Nam vẫn còn nhiều yếu điểm, mặc dù nước ta sở hữu nhiều thế mạnh chưa được khai thác triệt để.
Vào năm 2019, tác giả Nguyễn Hoàng Phương đã bảo vệ đề tài nghiên cứu về "Sự phát triển bền vững của Logistics Việt Nam trong giai đoạn 2020-2025" Nghiên cứu này chỉ ra các thuận lợi và hạn chế trong phát triển Logistics ở Việt Nam, đồng thời nêu rõ những yếu tố ảnh hưởng như hạ tầng vận tải, marketing, quản lý, kho bãi và công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Logistics.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng logistic ở Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển, nhưng thực trạng hiện tại không tương xứng với khả năng đó Giai đoạn từ năm 2000-2019 cho thấy những điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong lĩnh vực này Sự phát triển mạnh mẽ của hội nhập toàn cầu đã làm giảm tính ứng dụng của một số nghiên cứu, đồng thời chưa có sự phân tích sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ logistics trong bối cảnh hiện đại.
1.1.2 Tình hình nghiên cứu nước ngoài:
Nghiên cứu về Logistics và phát triển Logistics đã bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, với trọng tâm là định nghĩa và phát triển Logistics phù hợp với từng quốc gia Từ năm 1998 đến 2009, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào việc xác định hoạt động Logistics, hình thành hệ thống chuỗi cung ứng, và các hoạt động liên quan đến Logistics trong doanh nghiệp và quốc gia Một số nghiên cứu quan trọng trong giai đoạn này bao gồm "Logistics and Supply Chain Management" của Christopher (1998), "National Logistics System" của Pavel Dimitrov (2002), và "Business Logistics and Supply Chain Management" của Ballou (2004).
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc nâng cao chất lượng Logistic, không chỉ dừng lại ở khái niệm cơ bản Năm 2009, nghiên cứu “E-Commerce and its Impact in Logistic Management: A State of Art” đã chỉ ra ảnh hưởng của thương mại điện tử đối với Logistic và đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp Châu Âu Đến năm 2015, Fausto Pedro García Márquez trong nghiên cứu “Competitiveness based on logistic management: a real case study” đã nhấn mạnh lợi thế của quản trị Logistic, coi đây là mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp Nghiên cứu trường hợp về vấn đề định tuyến trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng được trình bày trong bài viết này Năm 2017, khi cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra, nhiều nhà khoa học đã tìm hiểu tác động của nó đến Logistic, trong đó có nghiên cứu của Barreto về “Industry 4.0 implications in logistics: an overview”, nêu rõ những ảnh hưởng và ứng dụng của cuộc cách mạng này trong việc cải thiện Logistic.
Năm 2019, nghiên cứu của tác giả Winkelhaus, Sven mang tên “Logistics 4.0: a systematic review towards a new logistics system” đã chỉ ra rằng cách mạng công nghiệp 4.0 là giải pháp giúp doanh nghiệp ứng phó với yêu cầu mới từ khách hàng và cạnh tranh toàn cầu Nghiên cứu định nghĩa khái niệm Logistics 4.0 và tóm tắt các giải pháp hỗ trợ thông qua các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), hệ thống vật lý không gian mạng, Dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, hệ thống di động và mạng xã hội Tác giả cũng nhấn mạnh tác động của Logistics 4.0 đến quản lý và mở ra các vấn đề nghiên cứu cho các nhà nghiên cứu, cho thấy rằng việc đánh giá và thống nhất các giải pháp hiện có là yếu tố then chốt cho sự thành công của hệ thống Logistics.
Các nghiên cứu của các tác giả nước ngoài rất phong phú, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn đầy đủ Những bài nghiên cứu này đã trình bày các trường hợp thực tế, từ đó rút ra những bài học quý giá cho ngành Logistics tại Việt Nam.
Cơ sở lý luận
Năm 1998, Hội đồng quản trị Logistics của Hòa Kĩ lần đầu tiên đưa ra khái niệm toàn diện về Logistics, định nghĩa là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng di chuyển và lưu kho nguyên vật liệu thô, từ khâu Mua sắm nguyên vật liệu đến tay người tiêu dùng, nhằm thỏa mãn nhu cầu người dùng Khái niệm này nhấn mạnh rằng logistics là một chuỗi hoạt động liên hoàn từ nhập nguyên liệu đến sản xuất, đóng gói và phân phối, với mục tiêu làm hài lòng khách hàng Tuy nhiên, định nghĩa này chưa hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh kinh tế tổng thể, khi các doanh nghiệp được đặt độc lập và không hình thành chuỗi cung ứng hàng hóa Đến năm 2001, Hội đồng các chuyên gia về quản trị chuỗi cung ứng (CSCMP) đã công bố một định nghĩa phổ biến hơn, coi Logistics là một phần của chu trình chuỗi cung ứng, bao gồm các hoạt động hoạch định, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc dự trữ, vận chuyển hàng hóa, dịch vụ, và thông tin hai chiều giữa điểm đầu và điểm cuối để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Từ định nghĩa và những phân tích nêu trên chúng ta có thể hình dung ra được những đặc trưng cơ bản của logistics như sau:
Logistics là một chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi giai đoạn đều có ảnh hưởng đến giai đoạn tiếp theo Các yếu tố như quản lý, lập kế hoạch, kiểm soát và vận chuyển tài nguyên đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và lưu trữ Đồng thời, logistics cũng góp phần nâng cao dịch vụ khách hàng và đảm bảo hàng hóa được đưa đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Logistics không chỉ bao gồm việc quản lý dòng vật chất, hàng hóa và dịch vụ mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác, cả hữu hình lẫn vô hình Những yếu tố này bao gồm vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng cơ bản như đường xá, cầu cống, và các yếu tố kỹ thuật, công nghệ cùng với vai trò quan trọng của con người trong quá trình vận hành.
Logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí và dòng lưu chuyển hàng hóa nhằm giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng Theo quy tắc 5 đúng, logistics phải đảm bảo "đúng số lượng, đúng đối tượng, đúng địa điểm, đúng thời gian và đúng với chi phí tối ưu".
Logistics là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa, hoạt động theo mô hình mạng lưới với các điểm là cơ sở vật chất cố định Tuyến đường trong logistics bao gồm mạng lưới hạ tầng cơ bản và hạ tầng thông tin, nhằm kết nối các điểm này một cách hiệu quả.
Có nhiều cách phân loại khác nhau tùy theo tiêu chí, trong đó ba phương pháp chính bao gồm phân loại theo hình thức tổ chức dịch vụ, theo quy trình và theo tính chất hoạt động.
Thứ nhất, phân loại theo hình thức tổ chức dịch vụ gồm có: Logistics bên thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư và thứ năm
Thứ hai, phân loại theo quá trình gồm có: Logistics đầu vào, Logstics đầu ra,
Phân loại theo tính chất hoạt động bao gồm ba loại chính: hoạt động mua, hoạt động hỗ trợ sản xuất và hoạt động phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
1.2.4.1 Khái niệm: Được quy định trong Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, Dịch vụ Logistics là hoạt động thương mại theo đó các thương nhân tổ chức thực hiện một hay nhiều công đoạn bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi mã ký hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao Định nghĩa này mang tính mở khi quy định những hoạt động liên quan đến hàng hóa thoe thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao Như vậy theo định nghĩa trên, có thể khẳng định được định nghĩa bao hàm tất cả các hoạt động của logistics, và gắn chặt với vòng đời sản phẩm từ quá trình nhập nguyên vật liệu, làm đầu vào cho sản xuất, sản xuất ra hàng hóa, đóng gói, bảo quản, lưu kho bãi và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng Định nghĩa cũng phân định được từng phần giữa các nhà cung cấp dịch vụ đơn lẻ như vận chuyển, đóng gói, thủ tục hải quan, tư vấn quản lý với những doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ logistics
Bài nghiên cứu này phân tích dịch vụ logistics từ góc độ tổng quan hệ thống logistics quốc gia, tập trung vào các yếu tố vĩ mô như cơ sở hạ tầng, khung thể chế, nhà cung cấp dịch vụ và người sử dụng dịch vụ logistics.
1.2.4.2 Các loại hình dịch vụ Logistics:
Trong giáo trình “Quản trị logistics kinh doanh của Đại Học Thương Mại,
Logistics được phân chia thành hai nhóm hoạt động dịch vụ Logistics như sau: a Nhóm các hoạt động chính:
Dịch vụ khách hàng trong logistics nhằm mục tiêu đạt được sự hài lòng của khách hàng thông qua 5 yếu tố chính: đúng số lượng, đúng đối tượng, đúng địa điểm, đúng thời gian và chi phí thấp nhất Giá trị lợi ích từ sự thỏa mãn của khách hàng là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics, bao gồm các hoạt động như tiếp nhận và xử lý đơn hàng, tiếp nhận phản hồi của khách hàng, và phân loại khách hàng.
Quá trình vận chuyển hàng hóa là sự dịch chuyển thực tế của hàng hóa đến nơi tiêu thụ, phụ thuộc vào khoảng cách địa lý, điều kiện, điểm xuất phát, thời gian và chi phí Để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí, cần lựa chọn phương pháp vận chuyển tối ưu, bao gồm các hoạt động như lựa chọn phương thức và dịch vụ vận chuyển, bốc xếp hàng hóa, xây dựng lịch trình xe, xử lý sự cố và đánh giá hệ thống vận chuyển.
Quản lý dự trữ là hoạt động quan trọng giúp các nhà sản xuất xác định điểm lưu trữ tối ưu và duy trì khả năng sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường Nhóm hoạt động này bao gồm quản lý nguyên liệu thô, bán thành phẩm và thành phẩm; dự báo tình hình kinh doanh ngắn hạn; xác định điểm lưu trữ và số lượng dự trữ; cùng với việc xây dựng kế hoạch đảm bảo giao nhận hàng hóa.
Mặc dù được xem là các hoạt động bổ trợ, nhóm này đóng vai trò quan trọng trong logistics và ảnh hưởng lớn đến chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Hoạt động kho bãi bao gồm việc xác định quy mô, diện tích và địa điểm, cũng như bố trí mặt bằng và sắp xếp hàng hóa trong kho Việc thiết lập cơ cấu kho bãi và lựa chọn địa điểm phù hợp có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả vận chuyển và chi phí logistics của doanh nghiệp.
Hoạt động cung ứng vật tư bao gồm quản lý, giám sát và vận hành các quy trình liên quan đến lưu chuyển vật tư trong chuỗi cung ứng Mục tiêu chính là tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc quản lý lưu trữ, mua sắm và cung ứng vật tư Ngoài ra, việc quản lý kho hàng, tìm kiếm nhà cung cấp mới và kết hợp hài hòa các luồng vật tư cũng là những yếu tố quan trọng trong hoạt động này.