TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO NGÀNH NÔNG NGHIỆP
Các công trình nghiên cứu liên quan đến thu hút FDI vào Thái Lan,
Bài viết của tác giả Phạm Thu Hương và Vĩnh Bảo Ngọc, đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, phân tích kinh nghiệm thu hút FDI trong ngành nông nghiệp tại các nước Đông Nam Á như Lào, Campuchia, Malaysia, Thái Lan và Indonesia Từ những nghiên cứu này, bài viết rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách mở cửa thu hút FDI, bao gồm tự do hóa FDI, ưu đãi thuế và tài chính trong ngành nông nghiệp.
In the article "Financial Depth, Gross Fixed Capital Formation, and Economic Growth: Empirical Analysis of 18 ASEAN Economies," author John Boamah explores the relationship between financial depth and economic growth within the context of 18 ASEAN nations The study, published in the International Journal of Scientific and Education, provides empirical evidence on how gross fixed capital formation influences economic development in the region.
Nghiên cứu năm 2018 đã chỉ ra rằng nguồn vốn FDI có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia châu Á Tác giả sử dụng phương pháp thống kê, so sánh và tổng hợp để phân tích sâu sắc các nhân tố tác động đến sự phát triển kinh tế trong khu vực này.
Bài viết đề xuất các giải pháp thu hút FDI để thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Tuy nhiên, phân tích chỉ tập trung vào một số quốc gia tiêu biểu ở Châu Á như Trung Quốc và Ấn Độ.
Nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá cho các quốc gia Châu Á, đặc biệt là trong việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế, mặc dù hiện tại chưa có dữ liệu đầy đủ về các nước đang phát triển như Việt Nam và Indonesia.
- Tác giả Vũ Quốc Huy trong bài viết “Thu hút đầu tư nước ngoài tại
Bài viết "Thái Lan, Malaysia và kinh nghiệm cho Việt Nam" trên tạp chí Đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và đầu tư năm 2015 đã phân tích và đánh giá chính sách thu hút FDI tại Thái Lan và Malaysia, những quốc gia có điều kiện và trình độ tương đồng với Việt Nam Qua đó, bài viết so sánh chính sách FDI giữa các quốc gia và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào các chính sách mà chưa xem xét đến ảnh hưởng của môi trường kinh doanh và chất lượng nguồn nhân lực đối với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các quốc gia này.
Các công trình nghiên cứu liên quan đến thu hút FDI vào Việt Nam
Tác giả Trần Thị Minh Châu đã chia sẻ những kinh nghiệm từ nước ngoài về việc tăng cường quy mô vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực nông nghiệp, đồng thời rút ra bài học quý giá cho Việt Nam trong bài viết trên Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á.
Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam đã chỉ ra rằng việc thu hút FDI vào ngành nông nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế, với quy mô và tỷ trọng vốn đầu tư nhỏ, không tương xứng với tiềm năng của ngành Bài viết tổng quan thực trạng quy mô vốn FDI trong lĩnh vực nông nghiệp thời gian qua, đồng thời nêu ra xu hướng biến động của dòng vốn này Để khắc phục tình trạng trên, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường quy mô vốn FDI vào nông nghiệp Việt Nam trong tương lai.
- Tác giả Bùi Hoàng Ngọc trong bài viết “Tác động của minh bạch đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài – Tiếp cận bằng phương pháp hồi quy
Nghiên cứu “7 không gian” trên tạp chí Ngân hàng năm 2018 đã chỉ ra rằng tính minh bạch có tác động quan trọng đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Tác giả nhấn mạnh vai trò của minh bạch trong các chỉ đạo của chính phủ, coi đây là giải pháp thiết yếu để giảm thiểu tham nhũng và quan liêu Minh bạch không chỉ giúp chính phủ tiếp thu ý kiến từ người dân, doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định trong quản lý kinh tế Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy không gian để kiểm tra ảnh hưởng của tính minh bạch đối với khả năng thu hút FDI của 11 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 2005–2015.
Bài viết của tác giả Mai Thu Hiền và Nguyễn Ngọc Bình trên Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế năm 2018, mang tên “Đầu tư trực tiếp nước ngoài trong làn sóng tự do hóa thương mại mới tại Việt Nam”, phân tích tác động của tự do hóa thương mại đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nghiên cứu cho thấy việc tham gia vào các hiệp định và khối tự do thương mại đã thúc đẩy tích cực dòng vốn FDI Sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê và phân tích định lượng với dữ liệu từ 16 quốc gia đối tác đầu tư chính của Việt Nam trong giai đoạn 2013-2018, kết quả chỉ ra rằng độ mở thương mại có ảnh hưởng đáng kể đến việc thu hút FDI Bài viết cũng đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm tăng cường dòng vốn FDI trong bối cảnh thương mại tự do thế hệ mới.
Trong bài viết “Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Việt Nam giai đoạn 1988-2015: Thực trạng và vấn đề” của tác giả Ngô Quang Trung, được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu kinh tế năm 2016, tác giả đã phân tích và đánh giá tình hình thu hút cũng như sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam trong khoảng thời gian 1988-2015 Bài viết chỉ ra những hạn chế trong việc thu hút và sử dụng FDI, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong việc thu hút và sử dụng nguồn vốn này.
Bài viết phân tích thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam giai đoạn 2016-2020, sử dụng phương pháp thống kê và tổng hợp theo ngành, hình thức và vùng lãnh thổ Mặc dù chỉ ra những hạn chế trong thu hút FDI, tác giả chưa đề cập đến những thành công của Việt Nam trong giai đoạn 1988-2015 Nghiên cứu cho thấy đóng góp của dòng vốn FDI vào tăng trưởng kinh tế Việt Nam chưa tương xứng và còn gây ra nhiều vấn đề như ô nhiễm môi trường, đe dọa an ninh năng lượng, chuyển giá và trốn thuế Bài viết cũng đề xuất các biện pháp cụ thể để thu hút và sử dụng hiệu quả FDI trong tương lai.
- Tác giả Đỗ Đức Bình trong bài viết “ Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại
Việt Nam – những bất cập về chính sách và giải pháp thúc đẩy” trên tạp chí
Bài viết của Kinh tế & Phát triển năm 2013 đã tổng quan tình hình thu hút vốn FDI tại Việt Nam, nêu bật những thành công và hạn chế trong chính sách thu hút FDI Qua phân tích và tổng hợp dữ liệu, tác giả làm rõ các vấn đề yếu kém trong thu hút FDI, đồng thời đề xuất một số phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn và lý luận cao trong việc xây dựng chính sách thu hút FDI trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa đề cập đến tình hình các công trình nghiên cứu liên quan trên thế giới và tại Việt Nam.
- Tác giả Phạm Hồng Mạnh, Nguyễn Anh Tuấn trong bài viết “Nâng cao khả năng thu hút FDI vào khu vực nông nghiệp, nông thôn Việt Nam” trên
Tạp chí Tài chính số 4, năm 2013 đã phân tích tình hình thu hút vốn FDI vào ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 2001 - 2011, cho thấy rằng việc thu hút FDI trong lĩnh vực này còn thấp và không ổn định, chưa phản ánh đúng tiềm năng của ngành Bài viết cũng nêu rõ các nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động thu hút vốn đầu tư nước ngoài trong nông nghiệp.
Việt Nam thu hút FDI vào nông nghiệp thông qua 9 yếu tố quan trọng, đồng thời cần triển khai các giải pháp về cơ chế, đổi mới tư duy và tăng cường hoạt động xúc tiến Mục tiêu là phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững, đảm bảo sự phát triển lâu dài và hiệu quả cho ngành nông nghiệp.
- Tác giả Nguyễn Anh Tuấn và Nguyễn Đồng Anh Xuân qua bài viết
Bài viết "Thu hút đầu tư trực tiếp từ Hoa Kỳ vào Việt Nam - Thực trạng và Giải pháp" trên Tạp chí Công nghiệp, Đại học Công nghiệp Hà Nội tháng 6 năm 2012 đã nghiên cứu tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hoa Kỳ vào Việt Nam trong giai đoạn 1988-2010 Tác giả đã phân tích chi tiết cơ cấu vốn FDI từ Hoa Kỳ, nêu rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện môi trường đầu tư, thu hút thêm nguồn vốn từ các nhà đầu tư Mỹ.
Nghiên cứu này phân tích sự đầu tư của Hoa Kỳ vào Việt Nam dựa trên ngành nghề, hình thức đầu tư, địa phương và vị trí trong cơ cấu vốn FDI Qua đó, bài viết chỉ ra những hạn chế hiện tại và đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI từ Hoa Kỳ trong tương lai Kết quả nghiên cứu không chỉ hữu ích cho việc hoạch định chính sách thu hút FDI của Việt Nam mà còn cung cấp bài học kinh nghiệm quý giá cho các quốc gia phát triển khác trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Trong bài viết “Điều chỉnh chính sách FDI của Trung Quốc: Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam” trên Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, TS Nguyễn Thu Hạnh đã phân tích các điều chỉnh trong chính sách thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Trung Quốc, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Tác giả áp dụng phương pháp tổng hợp, thống kê và so sánh để làm rõ các đặc điểm và tiêu chí trong chính sách đầu tư nước ngoài của Trung Quốc Nghiên cứu chỉ ra những điểm tương đồng giữa Việt Nam và Trung Quốc không chỉ về chính trị và quân sự mà còn trong lĩnh vực kinh tế và thu hút FDI Kết quả nghiên cứu mang lại giá trị thực tiễn và lý luận cho quá trình ban hành và thực thi chính sách thu hút đầu tư nước ngoài ở Việt Nam.
10 chỉ nghiên cứu trong khuôn khổ chính sách mà chưa đề cập đến ảnh hưởng của các yếu tố liên quan đến môi trường, nguồn nhân lực, tài chính,…
Đánh giá chung tổng quan và định hướng nghiên cứu của đề tài
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhưng chưa có công trình nào hệ thống và cụ thể về thu hút đầu tư vào ngành nông nghiệp, đặc biệt là từ các nước ASEAN và bài học cho Việt Nam Do đó, nghiên cứu này là cần thiết và cấp bách cho nền kinh tế Việt Nam, nhằm thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững cho ngành nông nghiệp trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Cơ sở lý luận về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp
1.2.1 Những vấn đề lý luận chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài và nông nghiệp
1.2.1.1 Những vấn đề lý luận chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài a.Khái niệm về đầu tư trực tiếp nước ngoài Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một dạng xuất khẩu tư bản, là tất yếu của sự phát triển Ngày nay FDI chiếm vị trí ngày càng quan trọng trong quan hệ kinh tế quốc tế và trở thành xu thế tất yếu của thời đại Xuất phát từ nhiều khía cạnh, góc độ, quan điểm khác nhau trên thế giới đã có nhiều khái niệm khác nhau về FDI
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI là hình thức đầu tư nhằm đạt được lợi ích lâu dài trong một doanh nghiệp ở nền kinh tế khác, khác với nước chủ đầu tư Mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý thực sự đối với doanh nghiệp đó.
Theo IMF, mục tiêu của nhà đầu tư khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài bao gồm việc đạt được lợi ích lâu dài thông qua mối quan hệ bền vững với doanh nghiệp nhận đầu tư và quyền quản lý thực sự doanh nghiệp Nhà đầu tư có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng, từ việc phê duyệt kế hoạch hoạt động, quản lý công việc hàng ngày đến quyết định chia lợi nhuận và phần vốn góp Trong doanh nghiệp cổ phần, nhà đầu tư đóng vai trò là một trong những cổ đông chính.
Theo OECD, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là doanh nghiệp liên doanh hoặc không liên doanh, trong đó nhà đầu tư nắm giữ ít nhất 10% cổ phiếu thường hoặc cổ phiếu có quyền biểu quyết Quyền kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức di chuyển vốn trên thị trường tài chính quốc tế, cho phép nhà đầu tư thiết lập doanh nghiệp hoặc chi nhánh tại các quốc gia khác Qua đó, nhà đầu tư trực tiếp quản lý và kinh doanh, đồng thời chia sẻ rủi ro và thu lợi nhuận với đối tác ở nước tiếp nhận đầu tư.
Khác với Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), vốn không nhằm mục tiêu lợi nhuận và được cung cấp bởi các tổ chức chính phủ cho các nước đang phát triển, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu đến từ khối đầu tư tư nhân Các nhà đầu tư tư nhân thường rời bỏ môi trường đầu tư trong nước khi nhận thấy sự cạnh tranh gia tăng, thị trường bị hạn chế, bão hòa và chi phí hoạt động trở nên đắt đỏ.
Đầu tư ra nước ngoài đang trở thành xu hướng phổ biến với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Thị trường quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, bao gồm chi phí nhân công thấp, thị trường tiêu thụ rộng lớn và các chính sách ưu đãi từ chính phủ nước sở tại.
Để thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), các quốc gia cần xây dựng một hành lang pháp lý mạnh mẽ và các chính sách hợp lý phù hợp với từng vùng miền kinh tế Hoạt động đầu tư nước ngoài không chỉ mang lại lợi ích cho nhà đầu tư mà còn cho nước nhận đầu tư, do đó, cần đạt được sự cân bằng lợi ích để đảm bảo sự hợp tác lâu dài giữa hai bên.
Chủ đầu tư quản lý vốn đầu tư
Theo quy định pháp luật của từng quốc gia, nhà đầu tư muốn kiểm soát hoặc tham gia vào việc kiểm soát doanh nghiệp nhận đầu tư thường cần sở hữu một tỷ lệ vốn tối thiểu trong vốn pháp định hoặc vốn điều lệ.
Chủ đầu tư tự quyết định đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài có quyền tham gia trực tiếp vào việc điều hành và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh Họ cần đảm bảo rằng khoản đầu tư của mình mang lại lợi nhuận, tức là làm cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả theo quy định của Luật đầu tư.
Theo quy định tại điều 13 của Luật Đầu tư năm 2005, nhà đầu tư tại Việt Nam có quyền tự do lựa chọn lĩnh vực, hình thức, phương thức huy động vốn, địa bàn, quy mô đầu tư, đối tác và thời hạn hoạt động của dự án Do đó, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường mang lại hiệu quả kinh tế cao mà không tạo ra gánh nặng nợ nần cho các quốc gia nhận viện trợ, điều này khác biệt so với viện trợ chính thức (ODA).
Khai thác và chuyển giao công nghệ
Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, khi công nghệ đạt đến mức chuẩn hóa hoàn toàn, giá cả của bằng phát minh sáng chế và chi phí sản xuất sẽ ổn định.
Thông qua đầu tư trực tiếp vào các nước đang phát triển, 13 quốc gia này có thể tiếp cận công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và chiến lược kinh doanh đa dạng, từ đó thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước nhanh chóng.
FDI không chỉ diễn ra từ các nước phát triển sang các nước kém phát triển, mà còn có xu hướng ngược lại, với Nhật Bản là một ví dụ điển hình khi tích cực đầu tư trực tiếp vào Mỹ nhằm tận dụng đội ngũ chuyên gia tại đây.
Phân loại theo hình thức góp vốn
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
Các nhà đầu tư hiện nay không chỉ chú trọng khai thác lợi thế của địa điểm đầu tư mới mà còn nỗ lực áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ và kinh nghiệm quản lý vào hoạt động kinh doanh để tối ưu hóa hiệu quả Nhiều công ty xuyên quốc gia lựa chọn hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài và thường thành lập công ty con từ công ty mẹ của họ.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khung phân tích và nguồn số liệu
Sơ đồ 2.1 Khung phân tích của đề tài
Mục đích nghiên cứu của đề tài là học tập kinh nghiệm thu hút FDI vào
Cơ sở lý luận của thu hút FDI vào nông nghiệp Đánh giá thực trạng quy mô vốn FDI vào ngành nông nghiệp của Thái Lan, Malaysia, Thái Lan
Các gợi ý về mặt chính sách
Cơ cấu theo đối tác đầu tư
Cơ cấu theo hình thức đầu tư
Bài học kinh nghiệm của các nước Thái
Học tập kinh nghiệm Thu hút FDI vào nông nghiệp của một số nước
Để nâng cao hiệu quả đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm của các nước ASEAN Điều này bao gồm việc làm rõ cơ sở lý luận cho hoạt động đầu tư và đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
2.1.2.1 Nguồn số liệu sơ cấp
Luận văn tổng hợp dữ liệu sơ cấp từ nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm Tổng cục Thống kê, Chính phủ, Cục Đầu tư Nước ngoài và các trang dữ liệu quốc tế.
Bài luận văn này tập trung vào việc lựa chọn các số liệu điển hình để phân tích và đánh giá tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành nông nghiệp của một số quốc gia ASEAN và Việt Nam.
2.1.2.2 Nguồn số liệu thứ cấp
Luận văn tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu hiện có về thu hút FDI trong ngành nông nghiệp Số liệu được sử dụng trong nghiên cứu này là số liệu thứ cấp, được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy.
- Các báo cáo, nghiên cứu về tình hình thu hút FDI của Viêt Nam
- Các báo cáo, nghiên cứu về tình hình thu hút FDI vào nông nghiệp của Việt Nam và một số nước ASEAN
- Các báo cáo phân tích kinh nghiệm thu hút FDI của một số nước ASEAN
Các số liệu được thống kê, khái quát thành bảng biểu và sơ đồ để tiến hành phân tích, đánh giá.
Các phương pháp nghiên cứu cụ thể
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê để phân tích các số liệu thu thập từ nguồn dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động thu.
Bài viết này phân tích và đánh giá tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong ngành nông nghiệp tại một số quốc gia ASEAN, bao gồm Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Việt Nam, dựa trên các kết quả thống kê.
2.2.2 Phương pháp phân tích và tổng hợp
Luận văn áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp để nghiên cứu lý luận và thực tiễn thu hút FDI vào ngành nông nghiệp tại một số quốc gia ASEAN và Việt Nam Qua đó, tác giả thực hiện so sánh, đánh giá và rút ra bài học kinh nghiệm nhằm thúc đẩy hoạt động thu hút FDI vào lĩnh vực nông nghiệp ở Việt Nam.
Bài viết sẽ so sánh tình hình thu hút FDI vào ngành nông nghiệp giữa các quốc gia dựa trên các tiêu chí cụ thể, từ đó rút ra nhận xét và bài học kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI vào ngành nông nghiệp của Việt Nam.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO NÔNG NGHIỆP CỦA MỘT SỐ NƯỚC
Phân tích thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp của Thái Lan, Indonesia, Malaysia
3.1.1 Phân tích thực trạng thu hút đầu từ trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp của Thái Lan
3.1.1.1.Quy mô vốn FDI vào nông nghiệp
Ngành nông nghiệp Thái Lan đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tương tự như ở Việt Nam Khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã tác động đến Thái Lan, bao gồm cả lĩnh vực nông nghiệp Tuy nhiên, từ đó đến nay, ngành nông nghiệp Thái Lan đã phục hồi và phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, với giá trị xuất khẩu đạt hàng triệu USD.
Biểu đồ 3.1: FDI vào ngành nông nghiệp Thái Lan giai đoạn 2010-2018 (Nguồn: Statistics of Foreign Direct Investment in ASEAN 2010-2018)
Dòng vốn FDI vào nông nghiệp Thái Lan giai đoạn 2010-2018 biến động mạnh, với sự sụt giảm trong giai đoạn 2010-2012 do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng 2008 Năm 2013, vốn FDI đạt kỉ lục 282,2 triệu USD, tuy nhiên giảm xuống còn 115 triệu USD năm 2014 Năm 2015, vốn FDI tăng trở lại đạt 226 triệu USD, tiếp tục duy trì mức cao so với giai đoạn trước Năm 2016, vốn FDI đạt 205 triệu USD, và năm 2017 ghi nhận mức cao nhất với 311,8 triệu USD, trước khi giảm nhẹ xuống 305 triệu USD vào năm 2018.
Dòng vốn FDI vào nông nghiệp của Thái Lan có sự biến động đáng kể, mặc dù quốc gia này sở hữu hạ tầng tốt và chính sách ưu đãi từ chính phủ để khuyến khích đầu tư Tuy nhiên, lượng vốn FDI vào nông nghiệp vẫn chưa tương xứng với những lợi thế này, một phần do tình hình chính trị-xã hội bất ổn, làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp.
3.1.1.2 Cơ cấu vốn FDI vào ngành nông nghiệp theo đối tác đầu tư
Từ năm 2010 đến 2018, Thái Lan đã thu hút vốn FDI từ 60 quốc gia và vùng lãnh thổ vào lĩnh vực nông nghiệp Singapore đứng đầu danh sách với 243 dự án và tổng vốn đăng ký lớn nhất.
Thái Lan hiện đang thu hút đầu tư quốc tế mạnh mẽ, với Mỹ là đối tác lớn thứ hai, sở hữu 192 dự án và tổng vốn đăng ký đạt 426 triệu USD Đài Loan xếp thứ ba với 116 dự án được cấp phép, tổng vốn đăng ký là 118 triệu USD, chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp.
Các nước Châu Á tiếp tục dẫn đầu trong việc đầu tư, không chỉ về số lượng dự án mà còn về tỷ trọng vốn đầu tư Trong khi đó, các đối tác từ Châu Âu chỉ tham gia với mức đầu tư khiêm tốn, chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng vốn.
Sau các đối tác trên, Australia, Đặc khu hành chính Hồng Kông (Trung Quốc) là các đối tác đầu tư lớn của Thái Lan
3.1.1.3 Cơ cấu vốn FDI theo hình thức đầu tư
Trong nông nghiệp Thái Lan, các dự án FDI chủ yếu có 4 hình thức: 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh và công ty cổ phần Đến cuối năm 2018, hình thức 100% vốn nước ngoài dẫn đầu với 408 dự án, tổng vốn đăng ký đạt 4,5 tỷ USD, chiếm 90,2% số dự án và 84% tổng vốn Hình thức liên doanh đứng thứ hai với 7,5% số dự án và 13,7% tổng vốn đăng ký, trong khi hợp đồng hợp tác kinh doanh chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ.
(Nguồn: Statistics of Foreign Direct Investment in ASEAN 2010-2018) Biểu đồ 3.2: Cơ cấu FDI đăng ký vào nông nghiệp theo hình thức đầu tư giai đoạn 2010-2018 của Thái Lan
100% vốn nước ngoài Công ty cổ phần
Hợp đồng hợp tác kinh doanh
3.1.2 Phân tích thực trạng thu hút đầu từ trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp của Indonesia
3.1.2.1 Quy mô vốn đầu tư
Indonesia, quốc gia lớn nhất Đông Nam Á, sở hữu nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp Điều này đã thu hút lượng vốn FDI vào lĩnh vực nông nghiệp của Indonesia luôn ở mức cao trong ASEAN, đạt hàng triệu USD.
Biểu đồ 3.3: FDI vào ngành nông nghiệp Indonesia giai đoạn 2010-2018 (Nguồn: Statistics of Foreign Direct Investment in ASEAN 2010-2018)
Trong giai đoạn 2010-2011, FDI vào nông nghiệp Indonesia thấp do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2008 Tuy nhiên, từ năm 2012 đến 2014, dòng vốn FDI vào nông nghiệp Indonesia tăng mạnh và luôn đứng đầu trong khu vực, cho thấy sự phục hồi và tiềm năng phát triển của ngành này.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng này là sự thay đổi thể chế liên quan đến các dự án đầu tư cũ trong nước được nước ngoài mua lại, thay vì các dự án đầu tư hoàn toàn mới Cụ thể, trong năm 2013, đã có những biến chuyển đáng kể trong lĩnh vực này.
Trong năm 2017, Việt Nam đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) với 33 dự án quốc nội được chuyển đổi thành dự án FDI, tổng vốn đạt 3,8 tỷ USD, gấp ba lần so với cùng kỳ năm trước Đồng thời, có 726 dự án FDI mới được cấp phép với tổng vốn 4,6 tỷ USD, mặc dù so với năm 2012, số lượng dự án giảm từ 898 xuống 726, nhưng tổng vốn vẫn tăng từ 4,1 tỷ USD lên 4,6 tỷ USD Đặc biệt, dòng vốn FDI vào lĩnh vực nông nghiệp Indonesia cũng ghi nhận mức kỷ lục trong bối cảnh này.
Nền nông nghiệp Indonesia thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào lợi thế về điều kiện tự nhiên, hạ tầng kinh tế xã hội phát triển và các chính sách hợp lý, nổi bật hơn so với các nước khác trong khối ASEAN.
3.1.2.2 Cơ cấu vốn FDI vào nông nghiệp theo đối tác đầu tư
Tính đến năm 2018, Indonesia đã thu hút đầu tư từ hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ, với Hồng Kông, Mỹ, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore, Hàn Quốc và Virgin luôn nằm trong top 10 nhà đầu tư lớn nhất Cụ thể, Hồng Kông dẫn đầu với 103,3 tỷ USD, theo sau là Đài Loan với 88,5 triệu USD, Nhật Bản với 74,78 triệu USD, Singapore với 75 triệu USD, Mỹ với 66 triệu USD và Hàn Quốc với 57 triệu USD.
(54 triệu USD), Đức (52 triệu USD), Canada (29 triệu USD)
3.1.2.3 Cơ cấu vốn FDI vào nông nghiệp theo hình thức đầu tư
Có 4 hình thức đầu tư FDI vào nông nghiệp Indonesia: Hình thức 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh, công ty cổ phần Trong đó hình thức doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài chiếm khoảng 88% tỏng số dự án FDI vào nông nghiệp Indonesia,chiếm 75% tổng số vốn đầu tư Tiếp theo là doanh nghiệp liên doanh chiếm 13% số dự án và 20% tổng số vốn đầu tư Hình thức công ty cổ phần chỉ chiếm 0,9 số dự án nhưng có số vốn chiếm 4% của tổng vốn đầu tư Như vậy xu hướng chủ yếu của các nhà đầu tư là thành lập doanh nghiệp 100% nước ngoài
Trong giai đoạn 2010-2018, cơ cấu FDI đăng ký vào nông nghiệp của Indonesia cho thấy sự biến động đáng kể Theo số liệu từ thống kê đầu tư trực tiếp nước ngoài tại ASEAN, Malaysia cũng đã có những nỗ lực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp, điều này phản ánh thực trạng và tiềm năng phát triển của lĩnh vực này trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực.
3.1.3.1 Quy mô vốn đầu tư
Chính sách thu hút FDI vào ngành nông nghiệp của Thái Lan, Malaysia,
3.2.1 Chính sách thu hút FDI vào ngành nông nghiệp của Thái Lan
Tại Thái Lan, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là yếu tố quan trọng thúc đẩy kinh tế Mặc dù dòng vốn nước ngoài bị ảnh hưởng bởi bất ổn chính trị, nhưng nhờ các ưu đãi đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và thủ tục hành chính đơn giản, Thái Lan vẫn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
Thái Lan có Ủy ban Đầu tư (BOI), cơ quan chuyên trách về ưu đãi đầu tư, có nhiệm vụ xem xét và phân loại các dự án đầu tư dựa trên tác động của chúng đến nền kinh tế quốc gia, không chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể.
Biểu đồ 3.6: Cơ cấu FDI đăng ký vào nông nghiệp theo hình thức đầu tƣ giai đoạn 2010-
Hợp đồng hợp tác kinh doanh Liên doanh
38 Ưu đãi đầu tư của Thái Lan cho nhà đầu tư nước ngoài bao gồm các khuyến khích bằng thuế và các khuyến khích không bằng thuế như sau:
Các khuyến khích thuế bao gồm miễn, giảm thuế nhập khẩu máy móc và nguyên liệu, giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp, cũng như khấu trừ hai lần chi phí vận chuyển, điện và nước Doanh nghiệp còn được bổ sung 25% khấu trừ chi phí xây dựng và lắp đặt cơ sở hạ tầng, cùng với việc miễn thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu thiết yếu phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu.
Thái Lan áp dụng nhiều khuyến khích không bằng thuế nhằm thu hút đầu tư, bao gồm việc cho phép công dân nước ngoài vào nghiên cứu cơ hội đầu tư, tiếp nhận lao động kỹ năng cao và chuyên gia để thúc đẩy đầu tư, cho phép sở hữu đất đai và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài bằng ngoại tệ Đặc biệt, về thuế thu nhập doanh nghiệp, Thái Lan chia thành ba khu vực với các mức ưu đãi khác nhau: dự án đầu tư tại khu vực 1 được miễn thuế trong 3 năm, trong khi khu vực 2 có những ưu đãi riêng.
Thái Lan hiện áp dụng thuế suất thu nhập doanh nghiệp phổ thông là 20% Các dự án FDI tại khu vực 1 và 2 được giảm 50% thuế nhập khẩu máy móc, thiết bị, trong khi khu vực 3 được miễn 100% thuế nhập khẩu cho các loại máy móc chịu thuế trên 10% Đối với nguyên vật liệu thô phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu, khu vực 1 và 2 được miễn thuế trong 1 năm, còn khu vực 3 được miễn thuế trong 5 năm Ngoài ra, các dự án FDI không bị hạn chế vay vốn từ các tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại và các công ty tài chính tại Thái Lan.
Chính sách đất đai và lao động tại Thái Lan không cho phép nhà đầu tư nước ngoài sở hữu đất Tuy nhiên, các công ty có tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài nhỏ hơn hoặc bằng 50% vẫn có thể sở hữu đất theo quy định tại chương 27 của Luật Xúc tiến Đầu tư.
Luật Xúc tiến Đầu tư năm 2011 và thông báo số 2/2546 của Bộ Đầu tư Thái Lan cho phép công dân nước ngoài đến Thái Lan để tìm kiếm cơ hội đầu tư Các dự án FDI có thể mang theo các chuyên gia và kỹ sư nước ngoài cùng gia đình họ.
Thái Lan không chỉ cung cấp ưu đãi thuế mà còn có nhiều ưu đãi dịch vụ hấp dẫn, bao gồm giảm giá thuê nhà đất, văn phòng, cước viễn thông và vận tải Chi phí dịch vụ và các khoản chi cho hoạt động sản xuất kinh doanh tại Thái Lan cũng nằm trong số những mức giá cạnh tranh nhất khu vực.
Về thủ tục đầu tư, theo BOI có khoảng trên 20 cơ quan của Chính phủ
Thái Lan tham gia vào quy trình thẩm định và thành lập doanh nghiệp để thu hút đầu tư nước ngoài Quy trình này bao gồm hai bước chính: đầu tiên là đăng ký Giấy phép kinh doanh nước ngoài, sau đó là thực hiện đăng ký kinh doanh để thành lập doanh nghiệp tại Thái Lan.
Thủ tục pháp lý và quy trình đầu tư tại Thái Lan được thiết kế đơn giản với hướng dẫn cụ thể, tạo thuận lợi cho nhà đầu tư Luật Xúc tiến Thương mại quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan trong việc hỗ trợ đầu tư Trước đây, BOI là đầu mối hỗ trợ nhà đầu tư, nhưng hiện tại chỉ cung cấp thông tin và cấp Giấy chứng nhận ưu đãi Các loại giấy phép khác, như Giấy đăng ký kinh doanh do Bộ Thương mại và Giấy phép kinh doanh do Bộ Công nghiệp cấp, cần được nhà đầu tư tự thực hiện.
Thái Lan đã gia nhập MIGA vào tháng 10 năm 2000 để bảo vệ các nhà đầu tư nước ngoài khỏi rủi ro chính trị Quốc gia này cũng đã ban hành nhiều luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm Luật Thương hiệu B.E 2534 (A.D.1991), Luật Sáng chế B.E 2522 (A.D.1992), và Luật Bản quyền B.E 2537 (A.D.1994) Ngoài ra, Thái Lan còn là thành viên của Công ước Paris từ ngày 02/08/2008 và Hiệp định TRIPS về sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Thái Lan áp dụng một số hạn chế đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm trồng lúa, chăn nuôi gia súc và khai thác tài nguyên Các dự án này chỉ được phép thực hiện khi có sự chấp thuận của Hội đồng đầu tư, và nhà đầu tư nước ngoài không được nắm giữ phần sở hữu đa số Điều này nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia trong lĩnh vực nông nghiệp.
Thái Lan hiện đang dẫn đầu thế giới trong xuất khẩu nông sản, đặc biệt là gạo, nhờ vào chính sách định hướng vốn FDI vào khai thác đặc sản từng vùng, bao gồm cả những khu vực khó khăn Chính sách này đã giúp nông nghiệp Thái Lan có lợi thế cạnh tranh về chất lượng và giá cả, đồng thời xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia trên thị trường toàn cầu.
3.2.2 Chính sách thu hút FDI vào ngành nông nghiệp của Indonesia
Ngành nông nghiệp Indonesia đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với hơn một nửa số dân phục vụ trong nông nghiệp Do vậy, để phát triển,
41 tăng thu hút FDI vào lĩnh vực nông nghiệp, Indonesia đã có hàng loạt các chính sách ưu đãi dành cho nhà đầu từ nước ngoài
Cơ sở pháp lý cho hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định bởi Luật Đầu tư số 25 năm 2007 Theo luật này, các công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được phép hoạt động trong một khuôn khổ rõ ràng và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Kể từ khi thành lập, công ty đã hoạt động được 30 năm và có thể gia hạn thêm 30 năm nếu cam kết tăng vốn Luật không quy định tỷ lệ nắm giữ cổ phần của nhà đầu tư cũng như số vốn đầu tư tối thiểu Đối với các công ty 100% vốn nước ngoài, sau 15 năm hoạt động, bắt buộc phải bán ít nhất 5% cổ phần cho phía Indonesia.
Đánh giá thực trạng thu hút FDI vào ngành nông nghiệp của một số nước
3.3.1 Những kết quả đạt được
Nhận thức được tầm quan trọng của FDI trong phát triển nông nghiệp, các quốc gia trong khu vực đã xây dựng chiến lược thu hút nguồn vốn này Thái Lan tập trung vào FDI cho sản xuất các sản phẩm xuất khẩu như gạo và cao su, trong khi Indonesia chú trọng vào sản phẩm gỗ Các quốc gia đều áp dụng chính sách ưu tiên tín dụng cho các dự án FDI trong nông nghiệp Để tăng sức hấp dẫn của thị trường, Chính phủ Thái Lan, Indonesia và Malaysia không hạn chế việc chuyển lợi nhuận và cổ tức ra nước ngoài cho các nhà đầu tư FDI.
Hầu hết các nước ASEAN xuất phát từ nền kinh tế nghèo, chủ yếu dựa vào nông nghiệp lạc hậu Tuy nhiên, hội nhập kinh tế toàn cầu và dòng vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là FDI, đã tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển Nhận thức rõ vai trò của nguồn vốn này, cùng với các chính sách phát triển nông nghiệp phù hợp, các nước ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực nông nghiệp, góp phần quan trọng vào sự chuyển biến của nền kinh tế.
Một số chuyển biến quan trọng của nền nông nghiệp các nước ASEAN nhờ việc thu hút nguồn vốn FDI:
Dòng vốn FDI vào nông nghiệp đang gia tăng cả về số lượng lẫn quy mô, mặc dù tỷ trọng so với các ngành khác không cao Tuy nhiên, nguồn vốn này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn, góp phần nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu trong nước và phục vụ xuất khẩu.
Cơ cấu nguồn vốn FDI vào nông nghiệp đã có những chuyển biến tích cực, hướng tới sự hợp lý và hiệu quả, góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp và nông thôn.
Thông qua các dự án FDI, nhiều giống vật nuôi và cây trồng mới đã được giới thiệu, làm phong phú thêm hệ thống nông nghiệp Một số dự án không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học, công nghệ gen để tạo ra giống cây trồng và vật nuôi mới Điều này không chỉ nâng cao giá trị công nghệ trong sản phẩm mà còn thúc đẩy sự hiện đại hóa nông nghiệp, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Sản phẩm nông nghiệp đang có sự chuyển biến lớn, từ việc chủ yếu cung cấp sản phẩm thô và sơ chế với giá trị thấp, hiện nay đang tăng cường tỷ trọng sản phẩm chế biến Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn kéo dài chuỗi giá trị trong ngành nông nghiệp.
Quy mô sản xuất nông nghiệp đang có những chuyển biến quan trọng, từ nền sản xuất nhỏ lẻ đến các dự án trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn Sự phát triển này đi kèm với sự gia tăng của các nhà máy chế biến nông, thủy sản và sản xuất thức ăn chăn nuôi, ứng dụng công nghệ tiên tiến hiện đại.
Tiếp thu và áp dụng các khoa học kỹ thuật cùng công nghệ tiên tiến từ nước ngoài giúp nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm thời gian và nhân lực, đồng thời thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
Định hướng sản xuất các sản phẩm nông nghiệp có lợi thế và đẩy mạnh xuất khẩu như gạo, cao su của Thái Lan, và sản phẩm gỗ của Indonesia là chiến lược quan trọng Điều này không chỉ tạo ra thương hiệu cho nông sản ASEAN trên thị trường quốc tế mà còn góp phần tăng thu ngoại tệ và thu hút đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp trong khu vực.
Bước chuyển biến quan trọng trong đời sống xã hội không chỉ tạo thêm công ăn việc làm cho người lao động mà còn nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho nhân dân, từ đó góp phần đảm bảo sự ổn định chung của xã hội.
Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực trong việc thu hút FDI vào ngành nông nghiệp, nhưng các nước ASEAN vẫn gặp phải những hạn chế cần khắc phục để tối ưu hóa dòng vốn FDI.
Chính sách thu hút FDI vào ngành nông nghiệp còn nhiều hạn chế, chưa khai thác tối đa tiềm năng của ngành Đầu tư trực tiếp nước ngoài chủ yếu tập trung vào khai thác nguồn lực đất đai và lao động, trong khi các dự án phát triển giống cây, giống con mới và chế biến rau quả xuất khẩu chất lượng cao còn hạn chế Đầu tư trong lĩnh vực lâm nghiệp chưa mang lại hiệu quả cao, không đem lại lợi ích đáng kể cho nhà đầu tư, Nhà nước và người lao động.
Việc phân bổ nguồn vốn FDI vào các ngành và nội bộ ngành hiện nay chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng tiếp nhận ồ ạt vốn đầu tư mà không có quy hoạch phát triển đồng bộ.
Việc phân bổ nguồn vốn FDI không hợp lý đã dẫn đến tình trạng thiếu vốn ở những vùng cần đầu tư phát triển, trong khi một số khu vực lại tập trung quá nhiều vốn Hạn chế này làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, gây ra những hệ quả tiêu cực như gia tăng khoảng cách giàu nghèo, phân bố dân cư không đều và ô nhiễm môi trường.
Một trong những đặc điểm nổi bật của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là mục tiêu lợi nhuận của các nhà đầu tư Tuy nhiên, ngành nông nghiệp lại phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, do đó, việc thu hút và sử dụng nguồn vốn FDI mà không có cơ chế quản lý hợp lý, với lợi nhuận được đặt lên hàng đầu, đã dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng Hậu quả là môi trường bị phá hoại, ô nhiễm không khí, nguồn nước và đất, cũng như mất cân bằng sinh thái và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.