Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Năm 2014, Quốc hội đã thông qua Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) sửa đổi, với mục tiêu tiến tới BHYT toàn dân, giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao và giảm chi phí từ tiền túi Một trong những quy định nổi bật là BHYT bắt buộc, yêu cầu tất cả thành viên trong hộ gia đình tham gia, nhằm khuyến khích mọi người chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và xã hội.
Việc "luật hóa" tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) theo hộ gia đình nhằm khắc phục tình trạng nhiều gia đình chỉ mua BHYT cho người ốm hoặc có bệnh mạn tính, chưa chú trọng đến việc bảo vệ toàn bộ thành viên trong gia đình Điều này dẫn đến tình trạng Quỹ BHYT cho đối tượng tự nguyện bị bội chi, làm giảm hiệu quả của việc chia sẻ rủi ro Sau hơn 3 năm thực hiện Luật BHYT sửa đổi, số lượng người tham gia BHYT tại huyện đã tăng nhanh, nhưng vẫn chưa đạt chỉ tiêu mà nghị quyết đảng bộ huyện đề ra trong năm 2018.
Theo lộ trình của Chính phủ, đến năm 2020, giá dịch vụ khám chữa bệnh sẽ bao gồm đầy đủ chi phí lương, chi phí trực tiếp, chi phí quản lý và khấu hao tài sản cố định, dẫn đến việc các cơ sở y tế công lập từ tuyến huyện trở lên sẽ không nhận hỗ trợ ngân sách từ nhà nước Điều này tạo ra áp lực lớn về tự chủ tài chính và biên chế cho các cơ sở y tế, buộc họ phải dựa vào nguồn thu thực tế để trang trải chi phí lương cho nhân viên, cũng như các chi phí liên quan đến hoạt động khám chữa bệnh và đầu tư trang thiết bị y tế.
Luật BHYT sửa đổi bổ sung năm 2014 cho phép người có thẻ BHYT được tự do đăng ký khám chữa bệnh tại các cơ sở cùng hạng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh uy tín và chất lượng Sự cạnh tranh giữa các cơ sở y tế tại các huyện lân cận và bệnh viện đa khoa khu vực đang diễn ra mạnh mẽ, đặt ra nhiệm vụ quan trọng cho các nhà quản lý y tế tại huyện Thống Nhất là nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh để thu hút người bệnh tham gia BHYT.
Dịch vụ khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế phụ thuộc vào thái độ giao tiếp của nhân viên y tế với bệnh nhân và người thân Để thu hút người bệnh và tăng nguồn thu, các cơ sở y tế cần cung cấp dịch vụ hiệu quả, an toàn, và ít tốn kém, cùng với cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi Đây là những yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và hài lòng, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, nghiên cứu này nhằm đánh giá sự hài lòng của người tham gia bảo hiểm y tế đối với dịch vụ khám chữa bệnh Kết quả từ nghiên cứu sẽ cung cấp những đề xuất chính sách thiết thực nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh.
Mục tiêu nghiên cứu
Đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tại các cơ sở y tế huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, nhằm đề xuất giải pháp và chính sách cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng của người tham gia bảo hiểm y tế.
Hệ thống hóa các cơ sở lý luận liên quan đến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) là rất quan trọng để hiểu rõ sự hài lòng của người tham gia BHYT Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa chất lượng dịch vụ và mức độ thỏa mãn của người dùng, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện nhằm nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân trong hệ thống khám chữa bệnh BHYT.
Bài viết đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) và mức độ hài lòng của người tham gia BHYT tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế và cảm nhận của người dân đối với dịch vụ khám chữa bệnh BHYT Kết quả cho thấy sự cần thiết phải cải thiện chất lượng dịch vụ để nâng cao sự hài lòng của người tham gia BHYT.
- Đềxuất các giải pháp và hàm ý chính sách góp phần nâng cao chất lượng dịch vụkhám chữa bệnh BHYT và sựhài lòng của người tham gia BHYT.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo thì luận văn được kết cấu 3 chương
-Chương 1: Cơ sởlý luận và thực tiễn của vấn đềnghiên cứu
-Chương 2: Đặc điểm địa bàn nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận về chất lượng dịch vụ y tế và dịch vụ khám chữa bệnh
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau vềbảo hiểm được xây dựng dựa trên từng góc độnghiên cứu xã hội, pháp lý, kinh tế, kĩ thuật, nghiệp vụ:
Bảo hiểm được xem như một biện pháp chia sẻ rủi ro trong xã hội, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm nhỏ góp tiền vào một quỹ chung Quỹ này sẽ hỗ trợ bù đắp thiệt hại cho những thành viên trong cộng đồng gặp phải rủi ro tương tự.
Theo các chuyên gia Pháp, bảo hiểm là hoạt động mà cá nhân có quyền nhận trợ cấp thông qua khoản đóng góp cho mình hoặc người thứ ba khi xảy ra rủi ro Trợ cấp này được tổ chức bảo hiểm chi trả, tổ chức này có trách nhiệm quản lý rủi ro và bồi thường thiệt hại dựa trên các phương pháp thống kê.
Bảo hiểm được phân loại theo nhiều góc độ như xã hội, pháp lý, kinh tế, kĩ thuật và nghiệp vụ, bao gồm các loại hình như Bảo hiểm kinh doanh, Bảo hiểm Thương mại, Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế và Bảo hiểm thất nghiệp Đặc biệt, Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế thường không nhằm mục đích lợi nhuận, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội của mỗi quốc gia.
Bảo hiểm y tế là hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, được tổ chức và thực hiện bởi Nhà nước, với sự tham gia bắt buộc của các đối tượng theo quy định của Luật.
1.1.1.2 Vai trò BHYT trong đời sống kinh tế- xã hội
- Vềkhía cạnh kinh tế- xã hội:
Bảo hiểm là công cụ an toàn và dự phòng, giúp đảm bảo hoạt động bền vững cho cả cá nhân và doanh nghiệp Khi bảo hiểm lan tỏa vào mọi lĩnh vực đời sống, nó không chỉ nâng cao ý thức phòng ngừa mà còn giảm thiểu tổn thất cho tất cả thành viên trong xã hội.
Bảo hiểm là một dịch vụ đặc biệt, cam kết đảm bảo an toàn cho người tham gia và cũng là hàng hóa trên thị trường bảo hiểm thương mại Tổ chức bảo hiểm hoạt động như một đơn vị cung cấp sản phẩm dịch vụ cho xã hội, tham gia vào quá trình phân phối trong hệ thống tài chính quốc gia Hoạt động tái bảo hiểm góp phần thúc đẩy quan hệ kinh tế giữa các quốc gia.
Nhu cầu về sức khỏe là điều mà mọi người đều mong muốn, nhưng rủi ro về sức khỏe như ốm đau, bệnh tật có thể xảy ra bất ngờ, gây khó khăn cho ngân quỹ cá nhân và gia đình, đặc biệt là với những người có thu nhập thấp Bảo hiểm y tế (BHYT) ra đời vào cuối thế kỷ XIX nhằm hỗ trợ người lao động và gia đình trong những lúc rủi ro sức khỏe, góp phần đảm bảo an toàn xã hội Đồng thời, sự xuất hiện của nhiều bệnh mới và chi phí khám chữa bệnh ngày càng tăng do trang thiết bị y tế hiện đại và giá thuốc tăng cao, đòi hỏi sự đóng góp của xã hội để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước Vì vậy, BHYT ngày càng trở nên thiết yếu trong cuộc sống của con người.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục thiếu hụt tài chính, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, thường chưa đủ ngân sách cho hệ thống y tế, dẫn đến việc cần thiết phải đóng góp vào quỹ BHYT để cải thiện chất lượng phục vụ Tham gia BHYT giúp mọi người dân, bất kể giàu nghèo, đều có quyền được khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế, từ đó góp phần tạo ra sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe.
1.1.2 D ị ch v ụ và d ị ch v ụ khám ch ữ a b ệ nh
Trong kinh tế học, dịch vụ được hiểu là những thứ tương tự như hàng hóa nhưng là phi vật chất.
Philip Kotler định nghĩa dịch vụ là những hành động và kết quả mà một bên cung cấp cho bên kia, chủ yếu mang tính vô hình và không tạo ra quyền sở hữu Sản phẩm của dịch vụ có thể đi kèm hoặc không với một sản phẩm vật chất.
PGS.TS Nguyễn Văn Thanh cho rằng dịch vụ là hoạt động lao động sáng tạo, nhằm tăng cường giá trị cho sản phẩm vật chất Dịch vụ không chỉ làm phong phú và đa dạng hóa sản phẩm mà còn giúp tạo ra những thương hiệu và nét văn hóa kinh doanh độc đáo Điều này góp phần nâng cao sự hài lòng của người tiêu dùng, khiến họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Dịch vụ là một hoạt động sáng tạo và đặc thù của con người trong xã hội phát triển, nơi có sự cạnh tranh cao và yếu tố bùng nổ công nghệ Để thành công, cần đảm bảo tính minh bạch về pháp luật và chính sách của chính quyền.
1.1.2.2 Khái niệm dịch vụy tế
Dịch vụ y tế là một lĩnh vực đặc biệt, bao gồm các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh và phục vụ bệnh nhân do nhân viên y tế thực hiện Những dịch vụ này đáp ứng nhu cầu sức khỏe của người dân thông qua các cơ sở y tế công lập như trạm y tế xã, trung tâm y tế huyện và các cơ sở y tế tư nhân như phòng khám, bệnh viện tư Dịch vụ y tế được coi là ngành dịch vụ có điều kiện, yêu cầu các nhà cung cấp phải có giấy phép hành nghề và đáp ứng tiêu chuẩn cơ sở vật chất nhất định, dẫn đến sự hạn chế trong việc gia nhập thị trường Do đó, thị trường dịch vụ y tế không tồn tại sự cạnh tranh hoàn hảo.
Dịch vụ khám chữa bệnh là hoạt động được cung cấp bởi các cơ sở y tế có giấy phép, nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng (bệnh nhân) Đặc điểm của dịch vụ này là tính vô hình và không thể chuyển nhượng quyền sở hữu.
1.1.2.3Đặc điểm dịch vụkhám chữa bệnh
Khám bệnh là quá trình thu thập thông tin về triệu chứng, lịch sử bệnh án và thực hiện kiểm tra lâm sàng, có thể bao gồm cả xét nghiệm cận lâm sàng và thăm dò chức năng nhằm chẩn đoán và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp Chữa bệnh liên quan đến việc áp dụng các phương pháp kỹ thuật chuyên môn và sử dụng thuốc được cấp phép để cấp cứu, điều trị, chăm sóc và phục hồi chức năng cho bệnh nhân.
Dịch vụ khám chữa bệnh và dịch vụ y tế nói chung được coi là hàng hóa công cộng, điều này dẫn đến việc thiếu động cơ lợi nhuận cho nhà sản xuất, làm giảm nguồn cung cấp dịch vụ Để đảm bảo cung ứng đủ dịch vụ y tế đáp ứng nhu cầu của người dân, cần có sự can thiệp và hỗ trợ từ Nhà nước trong việc cung cấp các dịch vụ y tế công cộng.
Sự hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ
Sự hài lòng của người tiêu dùng đối với dịch vụ phản ánh cảm xúc của họ về doanh nghiệp, dựa trên từng trải nghiệm giao dịch (Bitner và Hubbert, 1994) Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá niềm tin của khách hàng vào lợi ích của dịch vụ, từ đó tạo ra những cảm xúc tích cực.
Sự hài lòng của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến đánh giá của họ về chất lượng dịch vụ và ý định mua sắm trong tương lai Nó phản ánh cảm giác thoải mái và trải nghiệm tích cực mà khách hàng nhận được khi sử dụng dịch vụ.
Theo Zeithaml (1996), sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng quyết định thành công của doanh nghiệp Để thu hút và giữ chân khách hàng, các chiến lược hiệu quả cần tập trung vào hoạt động hậu mãi Điều này không chỉ giúp đánh giá mức độ hài lòng sau khi bán dịch vụ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Liên quan đến sự hài lòng của khách hàng, có hai khái niệm chính: sự hài lòng tức thì và sự hài lòng tích tụ dần Sự hài lòng tức thì là cảm nhận ngay lập tức từ dịch vụ hoặc đánh giá sau khi sử dụng, trong khi sự hài lòng tổng thể, dài hạn dựa trên trải nghiệm mua sắm và sử dụng dịch vụ trong thời gian dài Nghiên cứu cho thấy sự hài lòng dài hạn có vai trò quan trọng hơn trong việc dự đoán hành vi người tiêu dùng và khả năng của doanh nghiệp.
Oliver (1980) định nghĩa "sự hài lòng của khách hàng" là một trạng thái tâm lý tổng hợp, phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc liên quan đến mong đợi và trải nghiệm tiêu dùng trước đó của người tiêu dùng.
Sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, bởi nó tạo ra rào cản hiệu quả ngăn chặn khách hàng rời bỏ.
Sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao lòng trung thành của họ Theo nghiên cứu của Bei và Chiao (2001), sự hài lòng không chỉ tác động tích cực đến lòng trung thành mà còn giúp giảm độ nhạy cảm về giá Fornell (1992) cũng nhấn mạnh rằng sự hài lòng của khách hàng góp phần giảm chi phí tiếp thị, thu hút khách hàng mới, và nâng cao hiệu quả kinh doanh nhờ vào việc tăng số lượng khách hàng.
1.2.2 M ố i quan h ệ gi ữ a s ự hài lòng v ớ i ch ất lượ ng d ị ch v ụ
Chất lượng dịch vụ được coi là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Sự hài lòng là khái niệm tổng quát, trong khi chất lượng dịch vụ lại tập trung vào các thành phần cụ thể Khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận và mức độ đáp ứng so với mong đợi của họ Do đó, chất lượng dịch vụ có thể xem là yếu tố quyết định đến mức độ hài lòng của khách hàng.
Mô hình sau sẽ nói rõ điều này.
Hình 1.1: Mối quan hệgiữa chất lượng dịch vụvà sựhài lòng của khách hàng
Sự hài lòng của khách hàng là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều yếu tố như chất lượng dịch vụ, chất lượng sản phẩm, giá cả, và các nhân tố cá nhân cũng như tình huống Đây là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự chấp nhận dịch vụ của khách hàng, và có thể nói rằng nó là yếu tố quan trọng nhất quyết định việc khách hàng có chấp nhận dịch vụ hay không Mô hình dưới đây sẽ minh họa rõ ràng điều này.
Hình 1.2 Những nhân tố tác động đến việc chấp nhận dịch vụ
Trong những nhân tố tác động đến việc chấp nhận dịch vụ thì có thể kể đến vài nhân tốsau:
Giá là chi phí mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ, đồng thời phản ánh chi phí chất lượng mà doanh nghiệp đầu tư Khách hàng không luôn ưu tiên mức giá thấp, vì sản phẩm rẻ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu, theo quan niệm "tiền nào của ấy" Khi chất lượng sản phẩm tăng, giá thường cũng sẽ tăng theo, nhưng việc tăng giá không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích; đôi khi cải tiến có thể giúp giảm chi phí chất lượng Do đó, giá chỉ ảnh hưởng đến sự chấp nhận dịch vụ trong một số trường hợp nhất định.
Dịch vụ có tính chất vô hình, do đó khách hàng chủ yếu cảm nhận qua các yếu tố hữu hình như con người, trang thiết bị và hình ảnh của đơn vị Những đánh giá này thường đến từ truyền miệng, quảng cáo và kinh nghiệm của những người đã hài lòng, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ Tất cả các yếu tố này đều tác động đến sự chấp nhận dịch vụ và tạo ra sự hài lòng cho khách hàng.
Giao dịch dịch vụ là yếu tố quan trọng tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng khi họ tương tác với các tổ chức kinh doanh Mỗi giao dịch cụ thể giúp khách hàng nhanh chóng đánh giá chất lượng dịch vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng chung của họ đối với tổ chức.
Sự hài lòng của khách hàng được xác định qua sự so sánh giữa chất lượng mà họ mong đợi và chất lượng thực tế nhận được Khi khách hàng "bệnh nhân" cảm nhận được giá trị chất lượng vượt trội hơn mong đợi, họ sẽ cảm thấy hài lòng và bất ngờ Điều này không chỉ gia tăng sự hài lòng mà còn giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh, đồng thời khuyến khích khách hàng hài lòng trở thành khách hàng trung thành.
Việc làm hài lòng khách hàng mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm việc giữ chân khách hàng và khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ trong tương lai Khi khách hàng hài lòng, họ trở thành kênh truyền thông hiệu quả, giới thiệu sản phẩm đến người khác, giúp doanh nghiệp mở rộng đối tượng khách hàng mà không tốn nhiều chi phí Hơn nữa, sự hài lòng của khách hàng còn tạo điều kiện để tăng giá trị sản phẩm, vì họ cảm thấy số tiền bỏ ra là hoàn toàn xứng đáng với những gì nhận được Đặc biệt, khi mức độ hài lòng tăng lên, lợi nhuận của doanh nghiệp có thể tăng từ 17% đến 27%.
- S ự hài lòng c ủ a khách hàng trong vi ệ c s ử d ụ ng dich v ụ y t ế :
Nhiều bệnh viện công lập tại Việt Nam chưa được đầu tư đúng mức và thiếu nhận thức về chất lượng dịch vụ y tế, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người dân.
ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đặc điểm cơ bản của huyện thống nhất
Huyện Thống Nhất là một đơn vị hành chính cấp huyện thuộc tỉnh Đồng Nai, nằm ở vị trí địa lý thuận lợi với huyện Định Quán ở phía Bắc, thành phố Long Khánh ở phía Đông, huyện Long Thành và huyện Cẩm Mỹ ở phía Nam, và huyện Trảng Bom ở phía Tây Huyện có 10 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm Gia Tân 1 và Gia Tân.
2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung, Bàu Hàm 2, Lộ 25, Hưng Lộc, Xuân Thạnh, Xuân Thiện Tổng diện tích tự nhiên toàn huyện là 24.724 ha và tổng dân số năm
Năm 2013, huyện có dân số 161.500 người với mật độ 612 người/km2, tuy nhiên mật độ dân cư không đồng đều giữa các xã, tập trung đông tại các xã Quang Trung, Gia Kiệm, Gia Tân 1, Gia Tân 2, và Gia Tân 3 dọc theo Quốc lộ 20 Trung tâm hành chính huyện tọa lạc ở phía Đông Bắc ngã ba Dầu Giây, cách TP Hồ Chí Minh khoảng 68km và TP Biên Hòa khoảng 30km, nằm gần giao điểm của Quốc lộ 1 và Quốc lộ 20 Trong tương lai, khu vực này sẽ được kết nối với tuyến đường cao tốc TP Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây và Dầu Giây – Liên Khương.
Khí hậu và đất đai tại khu vực này rất thuận lợi cho việc phát triển đa dạng các loại cây ăn quả cũng như các cây công nghiệp ngắn ngày và dài ngày như đậu nành, thuốc lá, cà phê và cao su.
Huyện có vị trí chiến lược với các đầu mối giao thông quan trọng, kết nối với các trung tâm kinh tế lớn ở vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và khu vực Nam Tây Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư từ bên ngoài Huyện cũng tận dụng sự hỗ trợ từ các cơ quan nghiên cứu và dịch vụ ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất, đồng thời phát triển mạnh mẽ các dịch vụ và thương mại.
Trong những năm tới, huyện sẽ tận dụng lợi thế của mình để trở thành vành đai thực phẩm, cung cấp thực phẩm cho các đô thị lớn và khu công nghiệp Đồng thời, huyện cũng sẽ phát triển các cơ sở chế biến thức ăn gia súc và chăn nuôi tập trung, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
+ Do gần các khu công nghiệp nên có điều kiện thuận lợi cho chuyển dịch lao động nông nghiệp sang phi nông nghiệp.
Huyện là điểm giao thoa quan trọng của các tuyến giao thông chính của quốc gia, bao gồm Quốc lộ 1, Quốc lộ 20, đường sắt Bắc-Nam và đường cao tốc TP Hồ Chí Minh-Long Thành.
Dầu Giây và trong tương lai là đường cao tốc Dầu Giây-Phan Thiết, Dầu Giây - Ðà
Lạt, với tỉnh lộ 769 và 762, kết nối huyện với các trung tâm kinh tế lớn ở vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và khu vực Nam Tây Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư từ bên ngoài Điều này đã giúp hình thành các khu và cụm công nghiệp cũng như các khu du lịch sinh thái Huyện cũng tận dụng sự hỗ trợ từ các cơ quan nghiên cứu và dịch vụ ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất, đồng thời phát triển mạnh mẽ dịch vụ và thương mại.
Huyện nằm trong vùng đồi núi thấp, có địa hình chủ yếu bằng phẳng với đất đai phát sinh từ đá mẹ Bazan Đất được phân thành 4 nhóm với 6 loại, trong đó nhóm đất đỏ vàng và đất đen chiếm 94,73% tổng diện tích tự nhiên Địa hình ít dốc, tầng đất dày cùng hàm lượng dinh dưỡng cao tạo điều kiện thuận lợi cho huyện phát triển nông nghiệp chuyên canh và trồng các loại cây có giá trị như cao su, tiêu, cà phê và cây ăn trái.
Huyện có nguồn lao động trẻ dồi dào với trình độ học vấn cao, trong đó khoảng 34.725 người có trình độ kỹ thuật qua đào tạo, chiếm hơn 43% Nguồn nhân lực này sẽ đóng góp quan trọng vào quá trình xây dựng huyện phát triển nhanh, toàn diện và bền vững.
Với vị trí địa lý và thổ nhưỡng thuận lợi, huyện Thống Nhất đã tận dụng nguồn lực lao động để phát triển kinh tế-xã hội, đặc biệt trong sản xuất hàng hóa, thương mại và dịch vụ Sự phát triển này đã thúc đẩy quan hệ hợp tác kinh tế giữa địa phương và các vùng kinh tế trong tỉnh, cũng như trong cả nước Trong những năm qua, huyện đã chú trọng đầu tư toàn diện trên mọi lĩnh vực, đạt mức tăng trưởng GDP 7,8% vào năm 2004.
Từ năm 2005 đến 2010, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế đạt 9,55%, và sau đó vượt 10% trong những năm tiếp theo Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực với tỷ trọng thương mại và dịch vụ ngày càng tăng Đến năm 2016, thu nhập bình quân đầu người đạt trên 51 triệu đồng Ngành nông-lâm-thủy sản có giá trị sản xuất tăng trung bình trên 5% mỗi năm, trong khi ngành công nghiệp-tiểu thủ công nghiệp tăng trên 23% và ngành thương mại-dịch vụ tăng trên 18% Đồng thời, thu ngân sách nhà nước hàng năm đều đạt và tăng trung bình trên 12%.
Hiện nay, huyện có hơn 830 cơ sở sản xuất kinh doanh trong ngành công nghiệp-tiểu thủ công nghiệp, đáp ứng nhu cầu hàng hóa cho người dân và thị trường xuất khẩu Đã quy hoạch 03 khu công nghiệp: Dầu Giây (330,8ha), Gia Kiệm (300ha), và Dofico (250ha) Khu công nghiệp Dầu Giây đã có 16 doanh nghiệp ký hợp đồng thuê đất, trong khi khu công nghiệp Gia Kiệm đang kêu gọi đầu tư để triển khai dự án.
Cụm công nghiệp Quang Trung và Gia Tân 1, do Công ty cổ phần Tổng Công ty may Đồng Nai làm chủ đầu tư, đã được UBND tỉnh phê duyệt chủ trương đầu tư với quy mô diện tích hơn 41 ha.
Hoạt động thương mại - dịch vụ ngày càng nâng cao để đáp ứng tốt hơn nhu cầu sản xuất, kinh doanh và đời sống của người dân Hàng hóa lưu thông trên thị trường ngày càng phong phú và đa dạng.
Việt Nam chiếm 95% thị phần sản xuất, với huyện đã quy hoạch 05 khu thương mại - dịch vụ, bao gồm Khu Chợ đầu mối, Khu Trung tâm thương mại Dầu Giây, Khu thương mại dịch vụ trung tâm KDC Quang Trung, khu TM-DV Logistics - Lộ 25, và Khu trung tâm thương mại Al-Cl.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp chọn điểmvàchọn mẫu nghiên cứu Đề tài sử dụng toàn bộ tài liệu liên quan đến tình hình người dân tham gia BHYT trên địa bàn huyện Thống Nhất và lien quan đến công tác khám chữa bệnh BHYT Đồng thời, thông qua việc nắm bắt tình hình dân cư và tỷlệ người dân tham gia khám chữa bệnh BHYT trên địa bàn huyện, từ đó tác giả tiến hành khảo sát tại
03 xã, gồm xã Bàu Hàm 2 (dân số: 20.300 người); xã Gia tân 3(dân số: 19.700 người); xã Quang Trung (dân số: 19.900 người).
Theo nghiên cứu của Hair (1998), để thực hiện phân tích nhân tố khám phá, cần thu thập dữ liệu với ít nhất 5 mẫu cho mỗi biến quan sát Quy mô mẫu nghiên cứu phải đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
Theo Roger (2006), quy mô mẫu nghiên cứu tối thiểu được xác định bằng công thức n >= 5*m, trong đó m là số lượng câu hỏi Ngoài ra, Tabachnick và Fidel (1996) cũng chỉ ra rằng để thực hiện phân tích hồi quy hiệu quả, cỡ mẫu cần tuân theo công thức nP + 8*m, với m là số biến độc lập.
Trong đó: n : Cỡ mẫu m : Số biến độc lập của mô hình
Như vậy, quy mô mẫu tối thiểu là N = 50 +8* 5 = 90 mẫu.
Nghiên cứu này gồm có 27biến quan sát và 5 biến độc lập thì:
Cỡ mẫu cần cho nghiên cứu nhân tố là : 27 x5 = 135mẫu
Cỡ mẫu cần thiết cho nghiên cứu hồi quy được tính toán là 90 mẫu, dựa trên công thức 5x8+50 Để đảm bảo độ chính xác, cần dự phòng thêm 10-20% cho các bảng câu hỏi có thể bị sai hoặc trùng lặp Số mẫu khảo sát cũng phụ thuộc vào số lượng bệnh nhân đến khám và chữa bệnh tại các cơ sở y tế.
Vào tháng 10/2018, một cuộc khảo sát được thực hiện đối với người tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) và người nhà bệnh nhân tại các cơ sở y tế huyện Thống Nhất Đối tượng khảo sát được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp phân tầng, sử dụng bảng câu hỏi có sẵn Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phần mềm SPSS để kiểm định chất lượng thang đo, mức độ phù hợp của mô hình và giả thuyết nghiên cứu Phương pháp này cho phép lựa chọn mẫu đại diện cho tổng thể, đồng thời tính toán sai số do chọn mẫu, từ đó áp dụng các phương pháp ước lượng và kiểm định thống kê Ngoài ra, mẫu khảo sát được phân bổ dựa trên các tiêu chí như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập của người tham gia BHYT và người nhà bệnh nhân.
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu (thứ cấp, sơ cấp)
Dữ liệu thứ cấp bao gồm tài liệu và báo cáo từ các cơ quan liên quan, cung cấp thông tin về tình hình tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) của người dân trong 4 năm qua tại huyện Thống.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ thu thập và thống kê các số liệu liên quan đến hoạt động tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) và dịch vụ khám chữa bệnh BHYT trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2017.
Thu thập thông tin và số liệu thứ cấp là cần thiết để nghiên cứu sự hài lòng của người bệnh tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) đối với chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh Quá trình này bao gồm việc xem xét các tài liệu, bài báo, sách, tạp chí và các đề tài nghiên cứu liên quan để đảm bảo có được cái nhìn toàn diện và chính xác về vấn đề.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ những người dân tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) và sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại huyện Thống Nhất Đối tượng khảo sát bao gồm bệnh nhân và người nhà của họ tại ba xã: Bàu Hàm 2, Gia Tân 3 và Quang Trung.
Dữ liệu sơ cấp từ bệnh nhân và người nhà tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) được thu thập thông qua các mẫu phỏng vấn trực tiếp tại các cơ sở y tế thuộc ba xã Bàu Hàm 2, Gia Tân 3 và Quang Trung.
Các bảng phỏng vấn được thiết kế với câu hỏi đóng và mở, nhằm khảo sát mức độ hài lòng của 250 bệnh nhân và người nhà khi tham gia khám chữa bệnh BHYT tại các cơ sở y tế huyện Thống Nhất Nghiên cứu sẽ thu thập thông tin về lý do lựa chọn cơ sở y tế và đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, với 80 bệnh nhân từ mỗi xã, đảm bảo tính đại diện và khả năng áp dụng các công cụ thống kê.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp tại các cơ sở y tế, với kế hoạch phỏng vấn 12 cán bộ quản lý (5 cán bộ mỗi cơ sở) và 12 nhân viên y tế (4 người mỗi cơ sở).
Phương pháp thu thập thông tin được sửdụng thông qua hình thức thảo luận nhóm dựa theo một đề cương thảo luận được chuẩn bị trước(xin xem phụlục 1).
Việc thu thập số liệu chủ yếu được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên sâu với cán bộ quản lý và những người có liên quan tại các cơ sở y tế, nhằm tìm hiểu các thông tin quan trọng.
+ Lịch sửhình thành, qui mô, cơ sởvật chất của các cơ sởy tế,
+ Mô hình tổchức và hoạt động khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế,
+ Kết quảhoạt động khám chữa bệnh,
+ Khó khăn và thuận lợi củacác cơ sởy tếtrong hoạt động chuyên môn.
Bài viết này tập trung vào việc thu thập dữ liệu định lượng thông qua bảng hỏi phỏng vấn người tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) Đối tượng khảo sát bao gồm những người tham gia BHYT đang khám và chữa bệnh, cùng với người nhà của bệnh nhân tại các cơ sở y tế trong huyện Thống Nhất.
2.2.3 Phương pháp phân tích, xử lý số liệu. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về Chất lượng dịch vụ của các cơ sở y tế trên địa bàn huyện Thống Nhất, tác giả thực hiện nghiên cứu thông qua khảo sát mẫu và nghiên cứu này được tiến hành theo hai giai đoạn chính:
-Nghiên cứu định tính nhằm xây dựng bảng câu hỏi khảo sát
- Nghiên cứu định lượng nhằm thu thập, phân tích dữ liệu khảo sát ước lượng và kiểm định mô hình nghiên cứu
- Nghiên c ứu khám phá (đị nh tính)