CỞ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU TRANG TRẠI THEO HƯỚNG BỀN VỮNG
Cơ sở lý luận về phát triển kinh tế trang trại theo hướng bền vững
1.1.1 Sự hình thành và phát triển trang trại ở Việt Nam
Sau Đại Hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VI (1986), đường lối đổi mới đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ trong nông nghiệp và nông thôn, với các hộ gia đình hoạt động theo cơ chế thị trường và tự hạch toán Sự ra đời của Luật Đất đai và Nghị định 64/CP đã tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ gia đình và cá nhân trong kinh doanh nông nghiệp, giúp số lượng trang trại gia đình gia tăng Kinh tế trang trại không chỉ tạo ra việc làm ở nông thôn mà còn nâng cao năng suất lao động và góp phần cải tạo đất đai, mang lại nhiều nông sản hàng hóa chất lượng cho xã hội.
Theo Tổng cục Thống kê, đến năm 2000, cả nước có 55.852 trang trại phân bố trên 61 tỉnh thành, với khu vực đồng bằng sông Cửu Long chiếm số lượng lớn nhất là 31.967 trang trại, tiếp theo là vùng Đông Nam Bộ.
Bộ với 8.369 trang trại thấp nhất là vùng Tây Bắc với 282 trang trại (Tổng cục Thống kê, 2000)
Nghị quyết số 03/CP ngày 02/02/2000 của Chính phủ đã khơi dậy sức sống mạnh mẽ cho kinh tế trang trại, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng và đa dạng của mô hình này trên toàn quốc.
Theo đánh giá của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, kinh tế trang trại đã phát triển nhanh chóng về số lượng và đa dạng về hình thức tổ chức sản xuất Từ năm 2000 đến 2003, tốc độ tăng trưởng trung bình số lượng trang trại đạt khoảng 5% Tính đến nay, cả nước có 71.914 trang trại, trung bình 1.598 trang trại mỗi tỉnh, thành phố So với năm 2000, khu vực Đông Nam Bộ ghi nhận sự tăng trưởng 30,6%, Tây Nguyên 46,6%, đồng bằng sông Hồng 11,6%, trong khi đồng bằng sông Cửu Long có số lượng trang trại chiếm hơn 50% tổng số cả nước.
Kinh tế trang trại đang phát triển đa dạng với nhiều loại hình như trang trại trồng cây lâu năm, chăn nuôi, lâm nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản và sản xuất kinh doanh tổng hợp Xu hướng hiện nay cho thấy sự chuyển dịch tăng tỷ trọng trang trại nuôi trồng thuỷ sản và chăn nuôi, trong khi tỷ trọng trang trại trồng cây lâu năm đang giảm Theo kết quả điều tra của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, năm
Năm 2002, các trang trại đã sử dụng khoảng 370.000 ha đất và mặt nước, trong đó đất trồng cây hàng năm chiếm 37,3%, cây lâu năm 26%, đất lâm nghiệp 18,7%, và diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản 18% Diện tích đất sử dụng bình quân cho mỗi trang trại là hơn 6 ha (Tổng cục thống kê, 2003) Hiện nay, cả nước có hơn 26.000 trang trại nuôi trồng thủy sản, khai thác hiệu quả đất đai và mặt nước, tạo ra hàng trăm nghìn việc làm ổn định Tại đồng bằng sông Cửu Long, nuôi trồng thủy sản được xác định là kinh tế mũi nhọn sau cây lúa, với khoảng 78% số trang trại nuôi trồng thủy sản cả nước tập trung ở đây.
1.1.2 Khái niệm về trang trại, tăng trưởng, phát triển và phát triển bền vững a) Khái niệm về trang trại
Trong từ điển Việt, trang trại được hiểu một cách khái quát là: “Trại lớn sản xuất nông nghiệp” Trên thế giới đều dùng phổ biến từ farm (tiếng
Các từ "farm" (tiếng Anh) và "ferme" (tiếng Pháp) thường được dịch là "trang trại" trong các từ điển Anh-Việt và được sử dụng trong các văn kiện của Đảng Trong nghiên cứu về kinh tế trang trại, khái niệm này thường liên quan đến các ngành sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp, được phân biệt rõ ràng với các thuật ngữ như "nông trại", "lâm trại" và "ngư nghiệp".
Hiện nay, trong nghiên cứu khoa học kinh tế, trang trại và kinh tế trang trại được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau, điều này thể hiện qua các khái niệm đa dạng.
Trang trại là một đơn vị kinh tế hộ gia đình có tư cách pháp nhân, được nhà nước giao quyền sử dụng đất đai, rừng, biển hợp lý Mục tiêu của trang trại là tổ chức lại sản xuất nông, lâm nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá, đồng thời áp dụng các biện pháp kỹ thuật và công nghệ mới để cung ứng sản phẩm hàng hoá chất lượng cao cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội mà còn góp phần xoá đói giảm nghèo, cải thiện mức sống và chất lượng cuộc sống cho tất cả những người tham gia.
Trang trại gia đình là mô hình kinh tế hộ sản xuất hàng hoá quy mô lớn, chủ yếu dựa vào lao động và vốn của gia đình để đạt hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Trang trại gia đình là hình thức sản xuất nông nghiệp phát triển trong nền kinh tế thị trường, xuất hiện khi phương thức sản xuất tư bản thay thế phương thức sản xuất phong kiến Sự hình thành này diễn ra trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tại một số quốc gia Châu Âu (Trần Đức, 1995).
Trang trại là một hình thức tổ chức sản xuất trong lĩnh vực nông lâm và thủy sản, nhằm mục đích tạo ra hàng hóa Tài sản sản xuất thuộc sở hữu hoặc quyền sử dụng của một chủ thể độc lập, và hoạt động sản xuất diễn ra trên quy mô nhất định.
7 ruộng đất và các yếu tố sản xuất tiến bộ và trình độ kỹ thuật cao, hoạt động tự chủ và luôn gắn với thị trường (Trần Đức, 1998)
Trang trại là hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu dựa vào lao động và đất đai của hộ gia đình, có tư cách pháp nhân và tự chủ trong sản xuất kinh doanh Trang trại hoạt động bình đẳng với các thành phần kinh tế khác, với chức năng chính là sản xuất nông sản hàng hóa, tạo ra nguồn thu nhập chính và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Kinh tế trang trại, theo Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP ngày 02/02/2000, được định nghĩa là hình thức tổ chức sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp và nông thôn, chủ yếu dựa vào hộ gia đình Mục tiêu của kinh tế trang trại là mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, và trồng rừng, kết hợp sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
Kinh tế trang trại là khái niệm bao quát, bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường Khi đề cập đến trang trại, chúng ta nói đến các yếu tố này, nhưng khi nói về kinh tế trang trại, chủ yếu tập trung vào yếu tố kinh tế, đây cũng là vấn đề cốt lõi của các đơn vị kinh tế.
Tình hình nghiên cứu, giải quyết vấn đề nghiên cứu
1.2.1 Lịnh sử phát triển kinh tế trang trại trên thế giới
Kinh tế trang trại xuất hiện từ cuối thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XVIII, đã trải qua nhiều thế kỷ phát triển và khẳng định là mô hình kinh tế hiệu quả trong sản xuất nông ngư nghiệp Mỗi khu vực và quốc gia có điều kiện tự nhiên và phong tục tập quán khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các mô hình trang trại.
Trang trại gia đình chủ yếu dựa vào sức lao động của các thành viên trong gia đình, kết hợp với việc thuê nhân công theo mùa vụ, là mô hình sản xuất nông nghiệp phổ biến trên toàn cầu.
Châu Âu, nơi khởi nguồn của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, đã chứng kiến sự chuyển mình từ hình thức sản xuất tiểu nông và điền trang của các thế lực phong kiến quý tộc sang tổ chức trang trại nông nghiệp sản xuất hàng hóa.
Vào đầu thế kỷ XVII, nước Anh chứng kiến sự tập trung ruộng đất, dẫn đến sự hình thành các xí nghiệp công nghiệp tư bản quy mô lớn và việc sử dụng lao động thuê mướn Hoạt động sản xuất nông nghiệp tại đây diễn ra theo mô hình của các công xưởng công nghiệp, tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng sản xuất nông nghiệp tập trung và quy mô lớn với nhiều lao động thuê không đạt được hiệu quả như mong đợi.
Đầu thế kỷ XX, lao động nông nghiệp giảm mạnh, khiến nhiều nông trại gia đình không còn thuê lao động làm thuê, với tỷ lệ lên tới 70-80% Đây là thời kỳ thịnh vượng của nông trại gia đình, khi sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ thu hút lao động nhanh chóng hơn so với sự tăng trưởng của lao động nông nghiệp.
Sau nước Anh, các quốc gia như Pháp, Ý, Hà Lan, Đan Mạch và Thụy Điển đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế trang trại gia đình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của công nghiệp hóa Sự khám phá Bắc Mỹ đã thu hút dòng người từ Châu Âu, tạo điều kiện cho kinh tế trang trại tại đây phát triển Trong khi đó, ở Châu Á, sự phát triển kinh tế nông nghiệp hàng hóa diễn ra chậm hơn do chế độ phong kiến kéo dài Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, sự xâm nhập của tư bản phương Tây đã thúc đẩy hình thức kinh tế trang trại nông nghiệp tại các quốc gia Châu Á Sự phát triển kinh tế trang trại trên toàn cầu đã chứng kiến nhiều biến động về quy mô, số lượng và cơ cấu trang trại.
1.2.2 Chủ trương, chính sách phát triển kinh tế trang trại và tình hình phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam, ở tỉnh Ninh Bình
Thời kỳ đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp sau năm 1980, nền kinh tế nông nghiệp cả nước bị khủng hoảng nặng vào những năm 1979 - 1980 ngoài
Vào ngày 13/1/1981, Chỉ thị 100 của Ban Bí thư đã cải tiến công tác khoán trong nông nghiệp, mở rộng khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động trong hợp tác xã, qua đó thừa nhận vai trò của hộ gia đình trong sản xuất nông nghiệp Chỉ thị này đã giúp nông nghiệp phục hồi sau khủng hoảng, mặc dù kinh tế hộ chỉ hoạt động trên 5% đất đai của kinh tế gia đình và 3 khâu nhận khoán từ hợp tác xã Tại miền Nam, một số tập đoàn sản xuất nông nghiệp hoạt động mạnh mẽ hơn, nhưng vẫn bị ràng buộc bởi cơ chế kế hoạch hóa tập trung Do đó, trang trại gia đình chưa phát triển rộng rãi, chỉ xuất hiện ở một số vùng cây ăn quả, và số lượng trang trại vẫn rất hạn chế do môi trường kinh tế - xã hội không khuyến khích mở rộng và thâm canh vườn cây lâu năm.
Từ năm 1986, môi trường kinh tế - xã hội đã dần mở ra điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông hộ và trang trại gia đình Đại hội VI của Đảng vào tháng 12 năm 1986 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc đổi mới quản lý kinh tế, khẳng định sự phát triển nền kinh tế nhiều thành phần theo cơ chế thị trường, dưới sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Định hướng này đã tạo tiền đề quyết định để xây dựng môi trường kinh tế - xã hội, từ đó thúc đẩy sự ra đời và phát triển của kinh tế hộ và trang trại gia đình.
Sau nhiều nghị quyết và chủ trương của Đảng và Nhà nước, Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị vào ngày 5/4/1988 đã mở rộng quyền tự chủ cho hộ nông dân, thừa nhận quyền sở hữu một số tư liệu sản xuất và ổn định đất đai trong nông nghiệp Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa VII vào ngày 10/6/1993 đã khẳng định hộ nông dân là đơn vị kinh tế tự chủ, thực hiện chính sách giao quyền sử dụng ruộng đất lâu dài và khuyến khích kinh tế cá thể, tư nhân Luật đất đai đã quy định 5 quyền của hộ nông dân đối với đất đai, bao gồm quyền sử dụng lâu dài và chuyển nhượng Nghị quyết Hội nghị Trung ương 7 khóa IX thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn Những cải cách này đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển mạnh mẽ kinh tế trang trại trong gần 20 năm qua, với hơn 10 vạn trang trại trên toàn quốc, trong đó Ninh Bình có 744 trang trại, chủ yếu là trang trại gia đình, hình thành chủ yếu sau năm 1990.
Kinh tế hộ nông dân tại Ninh Bình đã có những bước phát triển quan trọng trong 20 năm qua, mặc dù còn gặp nhiều khó khăn Nhà nước đã bắt đầu luật hoá các quy định cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực đất đai, nhằm hỗ trợ chủ trương phát triển này Kinh tế trang trại đã khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, lao động và vốn trong cộng đồng, từ đó đầu tư vào sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp và phát triển nông thôn Điều này không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp - nông thôn mà còn tạo ra nhiều việc làm và nâng cao đời sống văn hóa, dân trí tại khu vực nông thôn.
Kinh tế trang trại đã hình thành và phát triển mạnh mẽ trong gần 20 năm qua, bắt đầu từ chủ trương đổi mới quản lý kinh tế của Đảng, được khẳng định qua Nghị quyết Đại hội toàn quốc lần thứ VI Trong quá trình này, các chính sách của Đảng và Nhà nước đã từng bước mở rộng quyền tự chủ cho hộ nông dân, công nhận họ là đơn vị kinh tế tự chủ, từ đó tạo ra nhiều điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của kinh tế hộ nông dân Sự đổi mới này cũng đồng thời là quá trình hình thành và phát triển của kinh tế trang trại.
Chươmg 2: ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đặc điểm cơ bản về tự nhiên
2.1.1 Giới thiệu chung về Thị xã Tam Điệp
Thị xã Tam Điệp, được thành lập vào ngày 17/12/1982 theo Quyết định số 200/HĐBT, là một thị xã miền núi nằm ở phía Tây - Nam tỉnh Ninh Bình, trên trục Quốc lộ 1A Đây là điểm giao thoa giữa phía Bắc Trung Bộ và phía Nam đồng bằng Bắc Bộ, cách Thủ đô Hà Nội 105 km về phía Nam và cách Thành phố Ninh Bình 12 km Tam Điệp còn gần các trung tâm công nghiệp lớn như Thị xã Bỉm Sơn và Thành phố Ninh Bình, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và giao thương.
Hình 2.1: Bản đồ hành chính thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
- Phía Bắc - Đông Bắc giáp huyện Nho Quan và Hoa Lư
- Phía Đông - Đông Nam giáp huyện Yên Mô
- Phía Tây và Tây Nam giáp huyện Hà Trung (tỉnh Thanh Hoá)
2.1.2 Các đặc điểm tự nhiên
Thị xã có 12 km đường Quốc lộ 1A, 8 km đường Quốc lộ 12B đi Nho Quan, Hòa Bình và 11 km đường sắt Bắc - Nam với 2 ga là Ga Ghềnh và Ga Đồng Giao, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Thị xã có địa hình đồi núi thoải xen lẫn các cánh đồng nhỏ và ruộng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế trang trại.
Khí hậu Thị xã Tam Điệp thuộc tiểu vùng đồng bằng và trung du Bắc Bộ, với nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 23,2°C và độ ẩm trung bình 81,2% Khu vực này hàng năm chịu ảnh hưởng từ 2 đến 4 cơn bão, lượng mưa trung bình là 1.786,2 mm/năm và số giờ nắng trung bình khoảng 1.600 giờ.
2.1.3 Các đặc điểm về kinh tế - xã hội
Thị xã Tam Điệp nằm trong vùng bán sơn địa với địa hình phức tạp, bao gồm nhiều núi đá vôi, đồi dốc và ruộng trũng Cao độ địa hình dao động từ +4 đến +53m, nghiêng từ Tây Bắc xuống Đông Nam với độ dốc trung bình từ 7° đến 11° Vùng trũng, bao gồm các xã Yên Sơn, Yên Bình và Đông Sơn, là khu vực trồng lúa với tổng diện tích trên 1.450 ha Vùng đồi có diện tích 3.525 ha, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng diện tích đất của Thị xã, thuộc nhóm đất Feralit đỏ, vàng, thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả Trước đây, nơi đây chủ yếu trồng cà phê, chè và cây màu, nhưng hiện tại đã hình thành vùng cây ăn quả tập trung, như dứa, ngô rau và lạc tiên, cung cấp nguyên liệu cho nhà máy chế biến đồ hộp xuất khẩu Vùng núi đá vôi có diện tích 2.323,6 ha, chiếm 21% diện tích tự nhiên, là một phần của dãy núi Biện Sơn - Tam Điệp, với trữ lượng lớn về đá vôi và đôlômít, là nguồn nguyên liệu quan trọng cho sản xuất vật liệu xây dựng.
Xi măng và một số hoá chất công nghiệp
Bảng 2.1: TÌNH HÌNH ĐẤT ĐAI TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ TAM ĐIỆP ĐVT: ha
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Tốc độ phát triển (%)
Tổng diện tích tự nhiên 10,685.46 10,685.46 10,497.90 100,0 98,2 99,1
( Nguồn: Niên giám thống kê thị xã Tam Điệp, 2012)
Tam Điệp là thị xã có diện tích đất đai tương đối rộng, tính đến năm
2012 diện tích đất nông nghiệp chiếm 69,9%, đất phi nông nghiệp chiếm 25,6%, đất chưa sử dụng chiếm 4,7%
4.7 Đất nông nghiệp Đất phi nông nghiệp Đất chưa sử dụng Đồ thị 2.1 Cơ cấu đất đai Thị xã Tam Điệp năm 2012
Tam Điệp sở hữu diện tích đất nông nghiệp lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hóa toàn diện Bên cạnh đó, diện tích đất lâm nghiệp cũng tương đối lớn, thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh tế vườn đồi và vườn rừng, làm phong phú bức tranh kinh tế của thị xã Điều này còn góp phần tạo ra các sản phẩm hàng hóa mũi nhọn trong nông, lâm nghiệp, đáp ứng nhu cầu phát triển vùng nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu, như dứa, nước dứa đông lạnh, và rau làm nguyên liệu chế biến.
2.1.3.2 Tình hình dân số và lao động
Tính đến năm 2012, thị xã Tam Điệp có tổng dân số là 75.176 người, trong đó khu vực nội thị chiếm 52.741 người và khu vực ngoại thị có 22.435 người.
Bảng 2.2 Tình hình dân số và lao động của thị xã qua 3 năm (2010 – 2012)
Chỉ tiêu ĐVT Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 So sánh (%)
SL CC(%) SL CC(%) SL CC(%) 11/10 12/11 BQ
I Tổng số nhân khẩu Khẩu 54.483 100 55.120 100 75.160 100 100,76 100,73 100,74
II Tổng số lao động Lao động 34.210 100 36.179 100 37.046 100 109,35 106,29 107,81
1.Lực lượng LĐ Lao động 33.907 82.78 34.124 81.37 34.162 81,12 107,49 105,96 106,72 2.Số LĐ đang làm việc lao động 33.907 34.124 34.162 118,30 107,71 112,88
(Nguồn: Niên giám thống kê thị xã Tam Điệp, 2012)
2.1.3.4 Kết quả sản xuất kinh doanh của Thị xã qua 3 năm (2010 – 2012)
Qua bảng 2.3 cho thấy, tổng giá trị của thị xã năm 2010 là 4.828.200 triệu đồng tăng lên 6.434.500 triệu đồng vào năm 2011, đến năm 2012 là 8.621.600
Ngành chăn nuôi và NTTS có xu hướng tăng mạnh qua 3 năm, năm
Từ năm 2010 đến 2012, giá trị sản xuất ngành chăn nuôi tại thị xã đã tăng từ 309.700 triệu đồng lên 588.000 triệu đồng, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi bò, lợn theo hướng nạc hóa Việc áp dụng các tiến bộ kỹ thuật mới kết hợp với kinh nghiệm truyền thống của nông dân đã giúp mở rộng quy mô chăn nuôi và nâng cao giá trị sản xuất trong ngành này.
Từ năm 2010 đến 2012, thu nhập bình quân đầu người tại thị xã đã tăng từ 13,2 triệu đồng lên 25 triệu đồng, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong đời sống nhân dân và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Bảng 2.3 Kết quả sản xuất kinh doanh của thị xã Tam Điêp
1 GTSX theo giá thực tế (tỷ đồng) 4.828,2 6.434,5 8.621,6
2 Tốc độ tăng trưởng kinh tế (%) 25,28 25,7 19,6
3 Chỉ tiêu thu nhập BQ đầu người (triệu đồng) 13,2 16,7 25
(Nguồn niên giám thống kê thị xã Tam Điệp, 2012)
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp thu nhập số liệu
2.2.1.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Nguồn thông tin, số liệu này được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như:
- Tài liệu từ các sách, báo, tạp chí, công trình nghiên cứu khoa học đã được công bố, tư liệu có liên quan
- Các đề án của UBND tỉnh Ninh Bình, thị xã Tam Điệp về phát triển kinh tế trang trại qua các năm 2010 – 2015
- Các nghị quyết của Đảng, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về phát triển nông nghiệp, nông dân và nông thông và phát triển kinh tế trang trại
Các báo cáo tổng kết của UBND thị xã Tam Điệp, bao gồm thông tin từ phòng NN & PTNT và phòng thống kê, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển kinh tế - xã hội của các phường, xã và hợp tác xã nông nghiệp trong khu vực nghiên cứu qua các năm.
- Các trang Web trên mạng Internet…
2.2.1.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
* Điều tra bảng hỏi các chủ trang trại
Dữ liệu sơ cấp phục vụ cho nghiên cứu đã được thu thập thông qua phỏng vấn 30 trang trại tại thị xã, sử dụng bảng hỏi đã được chuẩn bị trước.
Nội dung điều tra, phỏng vấn:
Các hộ điều tra có những đặc điểm nổi bật như trình độ học vấn của chủ trang trại, độ tuổi của họ, giới tính, tổng số nhân khẩu trong hộ, và số lượng lao động tại trang trại.
- Đầu vào của trang trại: đất đai, lao động, thức ăn, cơ sở vật chất,…
- Đầu ra của trang trại: khối lượng sản phẩm, giá trị sản xuất của trang trại,…
- Đánh giá về sự phát triển bền vững của trang trại
- Phương hướng sản xuất kinh doanh của các trang trại trong thời gian tới
- Những thuận lợi, khó khăn và đề xuất của trang trại trong thời gian tới
Bảng 2.4 Phân bố mẫu điều tra
Stt Phường, Xã Tổng số trang trại
(Nguồn: Số liệu điều tra, 2012)
* Phương pháp nghiên cứu điển hình
Trong nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về kinh tế trang trại, tôi đã tiến hành phân tích 30 trang trại, tập trung vào phương thức sản xuất, những khó khăn và hạn chế trong phát triển kinh tế trang trại, cũng như định hướng sản xuất kinh doanh cho tương lai.
- Lý do tôi nghiên cứu 30 trang trại, trong đó 9 trang trại chăn nuôi và
21 trang trại tổng hợp vì số lượng các trang trại này nhiều, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số trang trại ở thị xã Tam Điệp
2.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi thu thập dữ liệu từ phiếu điều tra với hệ thống câu hỏi đã chuẩn bị, tôi tiến hành kiểm tra và hiệu chỉnh thông tin Việc tổng hợp dữ liệu được thực hiện với sự hỗ trợ của phần mềm Microsoft Excel.
Microsoft Office Phương pháp tổng hợp chủ yếu là phân bổ thống kê các trang trại theo qui mô, theo xã, theo các hình thức tổ chức sản xuất
2.2.3.1 Phương pháp thống kê mô tả
Sử dụng các chỉ tiêu, chỉ số tính toán các số liệu và so sánh sự biến động của các chỉ tiêu nghiên cứu qua các năm
Số bình quân là công cụ quan trọng để tính toán các chỉ số như bình quân đất sử dụng trên mỗi trang trại, vốn đầu tư trên mỗi trang trại, tốc độ phát triển bình quân, chi phí bình quân trên trang trại, doanh thu bình quân và thu nhập bình quân mỗi trang trại.
Số tương đối là công cụ quan trọng trong việc phân tích các số liệu liên quan đến cơ cấu chi phí, doanh thu và thu nhập trong các ngành như chăn nuôi, trồng trọt, nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp và phi nông nghiệp Nó cũng giúp xác định tỷ lệ trang trại thuê lao động, cũng như đánh giá tốc độ phát triển và tốc độ phát triển bình quân trong lĩnh vực này.
Số tuyệt đối: được sử dụng để tính toán các số liệu như quy mô sản xuất, giá trị sản xuất,…của các trang trại
Trang trại chăn nuôi được định nghĩa là những cơ sở sản xuất có giá trị từ hoạt động chăn nuôi đạt từ 1 tỷ đồng trở lên mỗi năm, trong khi giá trị sản xuất từ các ngành nghề khác không đáng kể.
Trang trại tổng hợp là loại hình trang trại kết hợp sản xuất từ hai ngành nông nghiệp trở lên, bao gồm cả thủy sản Mỗi ngành sản xuất này đóng góp một phần quan trọng vào thu nhập tổng thể của trang trại, tạo ra giá trị hàng hóa đáng kể.
Trang trại đặc thù là loại hình trang trại chuyên sản xuất cây con có giá trị kinh tế cao, bao gồm các hoạt động như trồng hoa, cây cảnh, nuôi ong và nuôi thủy sản Những trang trại này có giá trị hàng hóa đạt từ 1 tỷ đồng trở lên mỗi năm.
Trong 30 trang trại được điều tra, chúng tôi phân loại thành hai loại hình: trang trại chăn nuôi và trang trại tổng hợp Việc phân loại này nhằm so sánh và phân tích thực trạng của từng loại hình, từ đó đề xuất giải pháp phát triển kinh tế trang trại bền vững cho mỗi loại hình.
2.2.3.2 Phương pháp thống kê so sánh
Chúng tôi đã tiến hành so sánh các loại hình trang trại dựa trên vốn, lao động, cơ sở vật chất và hiệu quả Qua đó, chúng tôi đưa ra những nhận định và đánh giá về tình hình cũng như quá trình phát triển của các loại hình kinh tế trang trại tại thị xã.
2.2.4 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
* Hệ thống chỉ tiêu thể hiện năng lực sản xuất của các trang trại
Quy mô diện tích đất đai và lao động là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp Tổng số lao động, bao gồm lao động gia đình và lao động thuê ngoài, đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất Bên cạnh đó, vốn đầu tư cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm tổng số vốn, vốn tự có và vốn đi vay, nhằm đảm bảo sự ổn định và khả năng mở rộng trong tương lai.
- Quy mô về một số tư liệu sản xuất khác (trang thiết bị, máy móc,…)
- Năng lực quản lý, nghiên cứu, liên kết hợp tác
* Hệ thống các chỉ tiêu về chi phí, kết quả sản xuất
- Tổng giá trị sản xuất (GO): Là toàn bộ giá trị sản phẩm (sản phẩm chính + sản phẩm phụ) thu được trong năm
Trong đó: GO : Là giá trị sản xuất
Qi : Khối lượng sản phẩm thứ i
Pi : Đơn giá sản phẩm thứ i
- Chi phí trung gian (IC): là toàn bộ các khoản chi phí vật chất (trừ khấu hao tài sản cố định) và dịch vụ sản xuất
- Giá trị gia tăng (VA): là giá trị sản phẩm, dịch vụ được tạo ra trong năm sau khi trừ đi chi phí trung gian
- Thu nhập hỗn hợp (MI): là thu nhập thuần túy của người sản xuất bao gồm cả phần công lao động gia đình và lợi nhuận
MI = VA – (T + A + Chi phí lao động thuê ngoài) Trong đó T là các loại thuế
A là khấu hao tài sản cố định
* Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả
- GO/IC: Là giá trị sản xuất tính trên một đồng chi phí Chỉ tiêu này cho biết hiệu quả sử dụng chi phí của các trang trại
- VA/IC: Là giá trị gia tăng thô tính trên một đồng chi phí
- MI/IC: Là thu nhập hỗn hợp tính trên một đồng chi phí
- GO/ha: Là giá trị sản xuất trên 1 ha đất sản xuất
- MI/ha: Là thu nhập hỗn hợp trên 1 ha đất sản xuất
- MI/LĐ gia đình/năm: Thu nhập hỗn hợp của một lao động gia đình trong năm
* Nhóm chỉ tiêu thể hiện sự phát triển kinh tế trang trại
- Tốc độ phát triển số lượng các trang trại
Phát triển quy mô trang trại bao gồm các yếu tố quan trọng như diện tích đất, vốn đầu tư, số lượng đàn lợn và đàn gà, cũng như khối lượng lợn thịt sản xuất Mỗi yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả và năng suất của trang trại, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi.
- Số lượng lao động được giải quyết việc làm
* Nhóm chỉ tiêu thể hiện sự phát triển bền vững của kinh tế trang trại
- Tỷ lệ trang trại sử dụng hầm biogas
- Tỷ lệ trang trại chăn nuôi trong khu dân cư
- Tỷ lệ trang trại biết về và áp dụng các quy trình sản xuất an toàn và bền vững như: VietGap, nông nghiệp hữu cơ,…
- Tỷ lệ trang trại tiêu thụ sản phẩm qua hợp đồng
- Tỷ lệ các trang trại đủ vốn sản xuất
- Biến động giá cả đầu vào và đầu ra của trang trại
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng phát triển kinh tế trang trại của thị xã
3.1.1 Tổng hợp các loại hình trang trại của thị xã
Bảng 3.1 Loại hình và cơ cấu các TT của Thị xã Tam Điệp 2010 – 2012
(Nguồn: Phòng thống kê thị xã Tam Điệp, 2012)
Trong những năm qua, Ban chấp hành Đảng bộ các xã, phường tại thị xã Tam Điệp đã tích cực tuyên truyền người dân thực hiện dồn điền đổi thửa và tích tụ ruộng đất Điều này nhằm phát triển sản xuất nông nghiệp theo hướng hàng hóa, từ đó tăng thu nhập cho nông dân Kết quả là, thị xã đã xuất hiện nhiều mô hình sản xuất quy mô lớn theo hướng trang trại và gia trại, góp phần phát triển kinh tế trang trại cả về số lượng và quy mô.
Theo tiêu chí của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thị xã đã ghi nhận sự tăng trưởng số lượng trang trại từ 193 trang trại năm 2010 lên 224 trang trại năm 2011, và hiện tại có 233 trang trại vào năm 2012 Các trang trại chủ yếu tập trung vào chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản và mô hình trang trại tổng hợp Trong đó, các trang trại tổng hợp thường áp dụng mô hình VAC, kết hợp giữa trồng cây ăn quả, nuôi lợn, vịt và nuôi trồng thủy sản.
Toàn thị xã có một số lượng lớn gia trại chăn nuôi đa dạng như lợn, gà, vịt, nhím, baba và cá sấu Các xã và phường tiêu biểu với nhiều trang trại nổi bật bao gồm xã Đông Sơn, xã Yên Sơn, xã Quang Sơn, xã Yên Bình và phường Tân Bình.
Từ năm 2010 đến 2012, số lượng trang trại đã có sự thay đổi đáng kể, với sự tập trung chủ yếu vào các trang trại kinh doanh tổng hợp và chăn nuôi.
Trang trại kinh doanh tổng hợp tại Ninh Bình đã có những thay đổi nhất định, phản ánh xu thế phát triển hiện nay Sự phát triển này không chỉ mang lại hiệu quả cho các trang trại mà còn thu hút sự chú ý của chính quyền thị xã, nhằm khai thác lợi thế của khu vực.
Bảng 3.2 Cơ cấu loại hình trang trại ở thị xã Tam Điệp năm 2012
Stt Mô hình trang trại Số lượng Cơ cấu (%)
4 Trang trại nuôi trồng thuỷ sản 12 5,1
(Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012)
TT nuôi trồng TS Đồ thị: 3.1 Cơ cấu trang trại của Thị xã năm 2012
Năm 2012, điều tra cho thấy cơ cấu trang trại tại thị xã chủ yếu gồm trang trại chăn nuôi chiếm 54%, tiếp theo là trang trại tổng hợp 23,1%, trang trại trồng trọt 17,8% và trang trại nuôi trồng thủy sản 5,1% Điều này cho thấy thị xã vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, với trang trại tổng hợp phản ánh sự quan tâm đến phát triển đa dạng hóa hình thức trang trại Hai loại hình trang trại này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn chịu ít rủi ro trong sản xuất.
Hỗ trợ cho nhau trong quá trình tồn tại và phát triển
3.1.2 Tình hình sử dụng các nguồn lực của các trang trại
Sự gia tăng số lượng trang trại đi đôi với sự mở rộng quy mô các nguồn lực sản xuất, đặc biệt là vốn đầu tư và số lượng lao động trong các trang trại.
Bảng 3.3 Sự thay đổi các nguồn lực sản xuất của các trang trại 2010 - 2012
BQ (%) Trang trại trồng trọt Đất đai Ha/TT 9,064 8,833 8,613 97,45 97,51 97,48 Vốn Tr.đồng/TT 235,818 247,08 254,25 104,78 102,90 103,84
LĐ Người/TT 6,952 7,39 7,51 106,33 101,64 103,96 Trang trại chăn nuôi Đất đai Ha/TT 1,694 1,837 1,914 108,44 104,19 106,30 Vốn Tr.đồng/TT 389,75 428,12 437,13 109,84 102,10 105,90
LĐ Người/TT 2,893 3,058 3,135 105,70 102,52 104,10 Trang trại tổng hợp Đất đai Ha/TT 4,785 5,137 4,983 107,36 97,00 102,05 Vốn Tr.đồng/TT 475,77 480,67 544,21 101,03 113,22 106,95
LĐ Người/TT 4,752 5,093 5,401 107,18 106,05 106,61 Tính chung Đất đai Ha/TT 3,96 4,103 4,224 103,61 102,95 103,28 Vốn Tr.đồng/TT 353,6 378,26 404,13 106,97 106,84 106,91
(Nguồn: Phòng thống kê thị xã Tam Điệp, 2012)
Khi đề cập đến nguồn lực sản xuất của trang trại, thường nhắc đến quy mô đất đai, nguồn vốn và lao động Dữ liệu cho thấy các yếu tố sản xuất tại các trang trại trong thị xã đã tăng đều qua các năm Mặc dù diện tích trồng trọt có giảm, nhưng mức giảm này không đáng kể, chủ yếu do việc chuyển đổi quỹ đất nông nghiệp sang sản xuất công nghiệp.
Theo thống kê năm 2010, tỉnh có 896 trang trại với nhiều mô hình kinh doanh đa dạng, trong đó thị xã Tam Điệp nổi bật với sự phát triển này.
Trong năm 2010, số lượng trang trại đã tăng 4,1%, đạt 223 trang trại, trong đó có 126 trang trại chăn nuôi, 41 trang trại trồng trọt, 12 trang trại nuôi trồng thủy sản và 54 trang trại tổng hợp Tổng số lao động tại các trang trại là 790 người, bao gồm 391 lao động chủ hộ, 46 lao động thuê mướn và 353 lao động thuê ngoài thời vụ Thu nhập bình quân của mỗi trang trại trong năm đạt 63,8 triệu đồng, theo số liệu từ phòng thống kê thị xã.
3.1.3 Kết quả khảo sát 30 trang trại
3.1.3.1 Cơ cấu sản xuất kinh doanh của trang trại Đối với các trang trại chăn nuôi thì hoạt động trồng trọt không phải là hoạt động sản xuất chính của các trang trại nhưng nó cũng là một hoạt động sản xuất không thể thiếu trong trang trại Các trang trại chăn nuôi vẫn tiến hành trồng một số loại cây trồng để cung cấp cho đời sống sinh hoạt hàng ngày của trang trại và là nguồn cung cấp thêm thức ăn cho các vật nuôi trong trang trại Bên cạnh đó, trồng trọt trong loại hình trang trại này cũng cho các trang trại nguồn thu tuy nhiên nguồn thu này không đáng kể Các trang trại chăn nuôi chủ yếu sản xuất trên diện tích đất sẵn có của trang trại chứ không đi thuê thêm để sản xuất Đối với các trang trại tổng hợp thì hoạt động trồng trọt là một hoạt động sản xuất đem lại một khoản thu đáng kể cho trang trại và nó cũng góp phần hạn chế những rủi ro trong sản xuất nên diện tích gieo trồng một số giống cây trồng là khá lớn và nó giúp cho các trang trại này đa dạng hóa nguồn thu Cụ thể diện tích gieo trồng một số loại cây trồng chính của các loại hình trang trại được thể hiện qua Bảng 3.4
Bảng 3.4 Diện tích gieo trồng một số cây trồng chính của trang trại
Tính bình quân 1 trang trại ĐVT: m 2
Stt Diễn giải TT chăn nuôi TT tổng hợp Bình quân
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra, 2012)
Các trang trại chăn nuôi chủ yếu tập trung vào sản xuất cây dứa và cây từ trên diện tích đất nông nghiệp hiện có, trong khi các loại cây trồng khác được sản xuất rất ít Cây từ, cây dứa và ngô bao tử chủ yếu được trồng để cung cấp nguyên liệu cho công ty thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao, trong khi ngô được trồng để làm thức ăn cho gia súc và gia cầm, giúp giảm chi phí sản xuất Đối với các trang trại tổng hợp, bên cạnh việc trồng dứa, từ và ngô, họ còn đa dạng hóa cây trồng để tăng thu nhập, với diện tích gieo trồng lớn và đồng đều Các loại cây như từ, rau và ngô bao tử được sản xuất trên đất màu, trong khi nhiều hộ còn thuê thêm đất để trồng rau vụ đông, phục vụ xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho trang trại.
Bảng 3.5 Sản lượng một số cây trồng chính của trang trại
(Tính bình quân cho 1 trang trại) ĐVT: kg
Stt Diễn giải TT chăn nuôi TT tổng hợp
(Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra, 2012)
Cây dứa được đánh giá là cây trồng quan trọng nhất trong các trang trại, với 75% trang trại có diện tích dành cho loại cây này Tuy nhiên, dứa không phải là cây trồng có sản lượng cao nhất; các cây ăn quả như nhãn và rau các loại lại có sản lượng và giá trị cao hơn.
Sản xuất chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản của trang trại
Chăn nuôi và thủy sản là ngành sản xuất nông nghiệp mang lại hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như dịch bệnh và biến động giá cả Các chủ trang trại có kinh nghiệm thường đầu tư vào quy mô lớn để tối ưu hóa lợi nhuận, trong khi những người ít kinh nghiệm thường chọn cách đa dạng hóa hoạt động sản xuất nhằm giảm thiểu rủi ro Nhiều trang trại cũng kết hợp chăn nuôi với kinh doanh thức ăn chăn nuôi để ổn định giá cả Trong nghiên cứu này, tôi sẽ tập trung vào quy mô chăn nuôi của các vật nuôi phổ biến như lợn thịt, gà thịt và vịt, mà được nhiều trang trại trong thị xã áp dụng.
Bảng 3.6 Quy mô chăn nuôi một số giống vật nuôi chủ yếu của trang trại
Stt Diễn giải ĐVT TT chăn nuôi
1 Chăn nuôi lợn thịt Con 156,321 50,545
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra, 2012)
Quy mô chăn nuôi tại thị xã Tam Điệp rất lớn, với mỗi trang trại trung bình nuôi khoảng 82 con lợn thịt, 1.800 con gà và 475 con vịt mỗi năm So với các trang trại tổng hợp, quy mô chăn nuôi của các trang trại tại đây lớn hơn nhiều, trong khi diện tích mặt nước của các trang trại tổng hợp đạt khoảng 4.290 m² mỗi trang trại.
Những nhân tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế trang trại theo hướng bền vững
3.2.1 Thị trường tiêu thụ sản phẩm
Sản phẩm nông nghiệp thường là sản phẩm tươi sống, khó bảo quản và mang tính mùa vụ, do đó thời gian từ khi trồng đến thu hoạch có thể kéo dài từ vài tháng đến hàng năm Khách hàng mua nông sản được phân chia thành nhiều nhóm, trong đó nhóm khách hàng có thu nhập cao thường yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn vệ sinh cao, nhưng sẵn sàng chi trả giá cao Ngược lại, nhóm khách hàng có thu nhập thấp thường có yêu cầu về tiêu chuẩn hàng hóa thấp hơn và khó chấp nhận mức giá cao Hơn nữa, đặc điểm khách hàng cũng có thể khác nhau tùy theo từng khu vực châu lục, ảnh hưởng đến yêu cầu về sản phẩm.
Khách hàng cần chú trọng đến yếu tố văn hóa và tôn giáo trong tiêu dùng, chẳng hạn như việc người theo đạo Hồi kiêng ăn thịt lợn Việc hiểu rõ thị trường tiêu thụ sản phẩm là rất quan trọng, đóng vai trò sống còn trong sự phát triển kinh tế của trang trại.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp rất lớn, với 69 hàng hóa và sản phẩm chủ yếu Tất cả các thành phần kinh tế đều cần sử dụng sản phẩm nông nghiệp, trong khi kinh tế trang trại đang đóng vai trò quan trọng trong phát triển lĩnh vực này Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào đất đai, khí hậu, thời tiết và dịch bệnh Thêm vào đó, vùng sản xuất thường không tập trung và phân tán rộng khắp, gây khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm.
Trong những năm gần đây, việc Việt Nam gia nhập WTO cùng với nhiều yếu tố khác đã tác động mạnh mẽ đến thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp Sự biến động giá cả đầu ra và đầu vào đã ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là hoạt động kinh doanh của các trang trại tại thị xã Tam Điệp.
Theo nghiên cứu, 100% các chủ trang trại nhận định rằng thị trường nông sản hiện nay đang biến động mạnh, với giá cả lên xuống thất thường, gây khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Trong năm 2012, giá thịt lợn, gà, cá và các loại thực phẩm khác đã có sự biến động mạnh, tác động lớn đến hoạt động sản xuất của các trang trại Một số trang trại bán sản phẩm đúng thời điểm có giá cao, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất, trong khi nhiều trang trại khác phải đối mặt với giá giống và thức ăn cao khi bắt đầu sản xuất, nhưng lại bán sản phẩm với giá thấp, dẫn đến việc phải đóng cửa hoặc giảm quy mô sản xuất.
Hộp 2: Ý kiến của chủ trang trại về thị trường nông sản
Gia đình tôi đã bắt đầu nuôi 100 lợn thịt với giá giống 46.000 đồng/kg và sau 3 tháng, xuất chuồng được 9 tấn lợn thịt, bán với giá 53.000 đồng/kg, lãi trung bình từ 1,5 – 2,5 triệu đồng/con Tuy nhiên, khi tiếp tục nuôi 100 lợn thịt với giá giống 69.000 đồng/kg, chúng tôi lại gặp khó khăn khi giá bán chỉ còn 49.000 đồng/kg, dẫn đến thiệt hại khoảng 50 triệu đồng Hiện tại, chúng tôi chỉ dám nuôi 50 con do lo ngại về chu kỳ sản xuất và biến động giá, vì nếu tiếp tục như lứa trước, gia đình có thể gặp rủi ro lớn.
Bà Trần Mai Hương, xã Yên Bình (Nguồn: Phỏng vấn sâu chủ trang trại)
Sản phẩm nông nghiệp thường là tươi sống, khó bảo quản và mang tính mùa vụ cao, đặc biệt là sản phẩm trồng trọt Chúng không thể đáp ứng ngay lập tức nhu cầu thị trường do có chu kỳ sinh trưởng dài ngày của các sinh vật sống Điều này dẫn đến tình trạng được mùa mất giá và mất mùa được giá, với sự chênh lệch lớn về giá bán giữa các thời điểm khác nhau trong vụ mùa Hơn nữa, các sản phẩm từ trang trại thường được bán cho tư thương qua thỏa thuận miệng, không có hợp đồng tiêu thụ, khiến cho nông dân dễ bị ép giá hoặc không thể bán được sản phẩm khi cần.
3.2.2 Các rủi ro trong sản xuất kinh doanh
Sản xuất nông nghiệp có những đặc thù riêng biệt do đối tượng sản xuất là các sinh vật sống, chúng phát triển trong điều kiện tự nhiên và không thể điều chỉnh như trong ngành chăn nuôi hay dịch vụ.
Sản xuất nông nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố tự nhiên như khí hậu, thời tiết, đặc điểm đất và nước, cũng như thời vụ Điều này dẫn đến rủi ro cao trong nông nghiệp, với thời gian quay vòng vốn dài do phụ thuộc vào chu kỳ phát triển của cây trồng và vật nuôi Hơn nữa, khối lượng sản phẩm không thể dự đoán trước, gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các trang trại và sự phát triển bền vững của chúng.
Theo nghiên cứu, hầu hết các trang trại đều phải đối mặt với rủi ro từ các yếu tố thị trường như giá đầu vào cao, giá đầu ra thấp và dịch bệnh Các rủi ro mà các trang trại gặp phải trong năm 2012 được chi tiết hóa trong Bảng 3.19.
Bảng 3.19 Các rủi ro mà trang trại gặp phải trong năm 2012
Stt Diễn giải Số trang trại Tỷ lệ
1 Giá đầu vào quá cao 20 66,67
4 Không bán được sản phẩm 5 16,67
5 Chất lượng đầu vào kém 10 33,3
(Nguồn: Số liệu điều tra, 2012)
Các chủ trang trại hiện nay đang thiếu thông tin về thị trường, điều này càng trở nên nghiêm trọng khi Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế Kể từ cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008, cùng với sự bùng phát của các dịch bệnh phức tạp, kết quả sản xuất kinh doanh của các trang trại bị ảnh hưởng nặng nề Hơn nữa, khi thuế nhập khẩu nông sản giảm, hàng hóa nông sản Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm nhập khẩu ngay trên thị trường nội địa.
Trong thời gian tới, các trang trại cần chú trọng nắm bắt thông tin thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành để nâng cao khả năng cạnh tranh.
72 các mặt hàng nông sản nhập khẩu, từ đó hướng ra xuất khẩu nhằm tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh của các trang trại
3.2.3.1 Chính sách đất đai Đất đai tham gia vào tất cả các hoạt động của đời sống kinh tế, xã hội Đất đai là địa điểm, là cơ sở của các thành phố, làng mạc các công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi vá các công trình thuỷ lợi khác Đất đai cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp, xây dựng như gạch ngói, xi măng, gốm sứ… Đất đai là nguồn của cải, là một tài sản cố định hoặc đầu tư cố định Là thước đo sự giầu có của mộ quốc gia Đất đai còn là sự bảo hiểm cho cuộc sống, bảo hiểm về tài chính, như là sự chuyển nhượng của cải qua các thế hệ và như là một nguồn lực cho các mục đích tiêu dùng.
Luật Đất đai 1993 của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ghi:
Đất đai là tài nguyên quý giá và là yếu tố thiết yếu cho sản xuất, môi trường sống và phát triển cộng đồng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố dân cư, xây dựng cơ sở kinh tế, văn hóa xã hội, cũng như đảm bảo an ninh quốc phòng Qua nhiều thế hệ, nhân dân ta đã nỗ lực và hy sinh để gìn giữ và bảo vệ nguồn tài nguyên đất đai hiện có.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, là điều kiện tiên quyết và cơ sở tự nhiên, cung cấp công cụ lao động, nguyên liệu và là nơi sinh tồn của con người.
Một số giải pháp phát triển mô hình kinh tế trang trại theo hướng bền vững trên địa bàn đến năm 2020
3.3.1 Phương hướng chung phát triển kinh tế trang trại đến năm 2020
Quán triệt quan điểm và chủ trương của Đảng cùng chính sách của Nhà nước và tỉnh Ninh Bình về phát triển nông nghiệp, nông thôn, kinh tế trang trại ở Tam Điệp sẽ được định hướng phát triển dựa trên quy hoạch nông nghiệp - nông thôn giai đoạn 2010-2020.
3.3.1.1 Phát triển kinh tế trang trại ở thị xã Tam Điệp theo hướng phát huy có hiệu quả tiềm năng kinh tế nông nghiệp và nông thôn
Phát huy tiềm năng kinh tế nông nghiệp tại Tam Điệp là cách tiếp cận toàn diện để tổ chức lại sản xuất nông nghiệp, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế trang trại tại thị xã miền núi của tỉnh.
Cần định hướng bố trí sản xuất cho các trang trại nhằm mở rộng quy mô kinh doanh và nâng cao chất lượng sản phẩm Mục tiêu là xây dựng thương hiệu cho nông sản, hướng tới việc thâm nhập thị trường quốc tế.
Phát triển đa dạng hóa các loại hình kinh doanh trang trại tại thị xã Tam Điệp theo hướng tập trung hóa và chuyên môn hóa sẽ giúp tối ưu hóa lợi thế so sánh từ tiềm năng nông nghiệp của khu vực.
Các trang trại gia đình ngày càng chuyên môn hóa, nhưng cần kết hợp với phát triển tổng hợp để tối đa hóa tiềm năng nông nghiệp và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp.
Trong hướng phát triển bền vững, các trang trại cần xây dựng mô hình sản xuất hợp lý với ngành chính, ngành phụ và ngành bổ sung phù hợp với điều kiện địa phương Các trang trại có thể áp dụng phương thức nông lâm kết hợp, kết hợp giữa các mô hình vườn - ao - chuồng, đồng thời kết hợp trồng cây dài ngày với cây ngắn ngày, giữa trồng trọt và chăn nuôi, cũng như giữa nông nghiệp và công nghiệp chế biến để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
3.3.1.2 Phát triển kinh tế trang trại gia đình theo hướng chuyển nền nông nghiệp sang sản xuất hàng hoá và theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Kinh tế hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển kinh tế trang trại, đồng thời thúc đẩy nông nghiệp chuyển sang sản xuất hàng hoá Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, sản xuất nông nghiệp cần hướng đến thị trường khu vực và thế giới Kinh tế trang trại gia đình tại thị xã Tam Điệp cần đáp ứng nhu cầu thị trường về số lượng và chất lượng, nhằm nâng cao sức cạnh tranh Để đạt được điều này, kinh tế trang trại phải phát triển theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá, ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ vi sinh và công nghệ gen trong tạo giống Sự hỗ trợ từ các ngành công nghiệp nông nghiệp đã thúc đẩy đầu tư thâm canh, với cơ giới hoá, điện khí hoá, thuỷ lợi hoá và hoá học hoá được áp dụng rộng rãi trong trang trại gia đình.
3.3.1.3 Phát triển kinh tế trang trại gia đình cả về số lượng, chất lượng và hiệu quả sản xuất kinh doanh
Số lượng trang trại gia đình ở Ninh Bình, đặc biệt là tại thị xã Tam Điệp, hiện còn quá ít so với nhu cầu phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá Trong quá trình công nghiệp hoá, số lượng trang trại thường gia tăng, mặc dù đất đai có hạn chế Bên cạnh sự gia tăng số lượng, cần chú trọng đến chất lượng và hiệu quả kinh doanh, bao gồm hiệu quả sử dụng tài nguyên đất đai, lao động, cây trồng, chất lượng sản phẩm và phát triển nông nghiệp bền vững gắn với bảo vệ môi trường.
3.3.1.4 Coi trọng bảo vệ môi trường sinh thái và tạo môi trường xã hội lành mạnh trong quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình, nhằm tăng trưởng kinh tế bền vững
Phát triển kinh tế trang trại gia đình cần phải bảo vệ rừng phòng hộ và rừng đặc dụng, duy trì và mở rộng độ che phủ rừng thông qua việc trồng cây công nghiệp lâu năm, tăng cường khoanh nuôi và tái sinh rừng Đồng thời, cải tiến phương thức canh tác để bảo vệ và bồi bổ đất trồng, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại, và áp dụng các phương pháp sinh học trong bảo vệ cây trồng nhằm sản xuất nhiều sản phẩm nông nghiệp sạch đáp ứng nhu cầu thị trường.
Để phát triển kinh tế trang trại gia đình, cần có những biện pháp thích hợp nhằm nâng cao nhận thức xã hội Đồng thời, việc hạn chế sự phân hóa giàu nghèo ở nông thôn cũng rất quan trọng Cần thiết lập các hình thức hợp tác giữa các trang trại gia đình, qua đó góp phần tích cực vào việc xây dựng nông thôn mới.
3.3.2.1 Giải pháp chung cho các loại hình trang trại
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong nông nghiệp và nông thôn là cần thiết để tạo điều kiện cho các mô hình kinh tế trang trại phát triển Điều này sẽ nâng cao giá trị sản xuất, thu nhập của các trang trại, cải thiện chất lượng hàng hóa nông sản và tăng hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp.
Tăng cường ứng dụng công nghệ và máy móc hiện đại trong sản xuất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, thúc đẩy ký kết hợp đồng tiêu thụ và hợp tác sản xuất nhằm giảm thiểu rủi ro về giá bán cho các trang trại.
Cần thiết phải có các biện pháp hỗ trợ cho ngành nông nghiệp trong khuôn khổ của WTO, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng và hệ thống thông tin, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của các trang trại.
Để hạn chế dịch bệnh trong chăn nuôi, cần chủ động tiêm phòng thường xuyên và xây dựng hệ thống chuồng trại kín kẽ, kết hợp với hệ thống tiêu độc khử trùng hiệu quả Đồng thời, cần đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi, tăng diện tích các loại cây trồng và vật nuôi đặc sản có năng suất và giá trị cao, phù hợp với điều kiện của thị xã, nhằm tận dụng tối đa lợi thế phát triển nông nghiệp tại địa phương.