Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Trọng và Chu Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2005 |
|
3. Nguyễn Trúc Vân và cộng sự (2007), Giải pháp tăng khả năng của các doanh nghiệp điện- điện tử trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập, Viện nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Giải pháp tăng khả năng của các doanh nghiệp điện- điện tử trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập |
Tác giả: |
Nguyễn Trúc Vân và cộng sự |
Năm: |
2007 |
|
4. Nguyễn Trúc Vân và cộng sự (2008), Chính sách, giải pháp phát triển thương hiệu cho các doanh nghiệp trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập, Viện nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách, giải pháp phát triển thương hiệu cho các doanh nghiệp trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập |
Tác giả: |
Nguyễn Trúc Vân, cộng sự |
Nhà XB: |
Viện nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
5. Đinh Sơn Hùng và Lê Vinh Danh (2004), Doanh nhân Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh- hiện trạng và giải pháp phát triển, Viện nghiên cứu và phát triển Thành phố Hồ Chi Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Doanh nhân Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh- hiện trạng và giải pháp phát triển |
Tác giả: |
Đinh Sơn Hùng, Lê Vinh Danh |
Nhà XB: |
Viện nghiên cứu và phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
6. Lê Hùng và cộng sự (2004), Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Viện nghiên cứu và phát triển Thành phố Hồ Chi Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Lê Hùng, cộng sự |
Nhà XB: |
Viện nghiên cứu và phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
8. Nghị định 56/NĐ- CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ về Trợ giúp phát triển DNNVV |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định 56/NĐ- CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ về |
|
11. UBND Quận 3, (2011), Báo cáo tình hình kinh tế xã hội Quận 3 năm 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tình hình kinh tế xã hội Quận 3 năm 2011 |
Tác giả: |
UBND Quận 3 |
Năm: |
2011 |
|
12. Chaiprasit & Sasiprapa (2007), Corporate strategies and technology developments of Thai firms in globalization edge. Journal of Academy of business and Econimics, update 04/05/2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Corporate strategies and technology developments of Thai firms in globalization edge |
Tác giả: |
Chaiprasit, Sasiprapa |
Nhà XB: |
Journal of Academy of Business and Economics |
Năm: |
2007 |
|
13. Baker and Sinkula (1999), The synergetic effect of market orientation and learning orientation on organizational performance. Journal of the Academy of marketing science, 411-427 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of the Academy of marketing science |
Tác giả: |
Baker and Sinkula |
Năm: |
1999 |
|
14. Srivastava (2001), Molecular and clinical correlation in five Indianfamilies with spinocerebellar ataxia type 12. Ann Neurol, 796-780 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Molecular and clinical correlation in five Indian families with spinocerebellar ataxia type 12 |
Tác giả: |
Srivastava |
Nhà XB: |
Ann Neurol |
Năm: |
2001 |
|
15. Nonaka, I. and Takeuchi (1995), The knowledge-creating company. Oxford University Pres |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The knowledge-creating company |
Tác giả: |
I. Nonaka, Takeuchi |
Nhà XB: |
Oxford University Press |
Năm: |
1995 |
|
16. Man T.W.Y and Lau T (2000), Entreprendrial Competencies of SME Owner, Manager in the Hong Kong services section. Journal of Enterpising Culture, 235-254 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Entreprendrial Competencies of SME Owner, Manager in the Hong Kong services section |
Tác giả: |
Man T.W.Y, Lau T |
Nhà XB: |
Journal of Enterpising Culture |
Năm: |
2000 |
|
17. Robert Bernjamin and Rolf Wigcor (1995), Electronic Markets and Virtual Value Chains on The Information Superhightway. Slo an Managerment Review, 8: 31-34 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electronic Markets and Virtual Value Chains on The Information Superhightway |
Tác giả: |
Robert Bernjamin, Rolf Wigcor |
Nhà XB: |
Sloan Management Review |
Năm: |
1995 |
|
18. Debra Aho Williamson (1996), Web Ads Mark 2 nd Birthday with Dacisive Issues Ahead. Advertising Age, 1-43 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Web Ads Mark 2 nd Birthday with Dacisive Issues Ahead |
Tác giả: |
Debra Aho Williamson |
Nhà XB: |
Advertising Age |
Năm: |
1996 |
|
19. Susan Greory Thomas (1997), The networkets US news of wold report. December 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The networkets US news of wold report |
Tác giả: |
Susan Greory Thomas |
Năm: |
1997 |
|
2. Phòng thống kê Quận 3, 2011, Niên giám thống kê 2011, nhà xuất bản Thống kê, Quận 3 |
Khác |
|
9. Quyết định số 02/2001/QĐ-TCDL ngày 27/4/2001 của Tổng cục trưởng Tổng cục du lịch về Tiêu chuẩn khách sạn |
Khác |
|
10. Các báo cáo Sở Văn hóa, thể thao và du lịch TPHCM về tình hình hoạt động của các cơ sở lưu trú của TPHCM năm 2011 |
Khác |
|