Cơ sở khoa học về tín dụng và hiệu quả tín dụng
Cơ sở lý luận
1.1.1.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò và các hình thức tín dụng a Khái niệm
Tín dụng là hoạt động cho vay giữa người cho vay và người đi vay, trong đó có sự đảm bảo và yêu cầu hoàn trả cả nợ gốc lẫn lãi suất sau một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa, thể hiện mối quan hệ giữa người sở hữu và người sử dụng nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi Nguyên tắc cơ bản của tín dụng là việc hoàn trả vốn và lợi tức đúng hạn.
Theo Lê Văn Tề (2006), tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay trong một thời hạn nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán Tín dụng có những đặc điểm và bản chất riêng, phản ánh mối quan hệ giữa các bên trong giao dịch.
Trong quan hệ tín dụng, tiền tệ không được bán mà được cho vay, giữ nguyên quyền sở hữu Chỉ có quyền sử dụng tiền tệ thay đổi trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận giữa bên cho vay và bên đi vay.
Theo Các Mác, tiền chỉ tạm thời rời khỏi tay người sở hữu và chuyển sang tay nhà tư bản hoạt động, không phải để thanh toán hay bán đi mà chỉ để cho vay Tiền được nhượng lại với điều kiện sẽ trở về điểm xuất phát sau một khoảng thời gian nhất định, đồng thời giữ nguyên giá trị và có khả năng tăng lên trong quá trình vận động Do đó, sự hoàn trả là đặc trưng của hoạt động tín dụng.
5 c Vai trò của tín dụng
Trong nền kinh tế hàng hóa thị trường, hoạt động tín dụng là một yếu tố không thể thiếu và đã tồn tại từ rất sớm Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế càng làm nổi bật vai trò quan trọng của tín dụng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng và ổn định của thị trường.
Trong xã hội có sản xuất hàng hóa, hoạt động tín dụng là không thể thiếu Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, mối quan hệ cung - cầu về hàng hóa và tiền vốn ngày càng trở nên quan trọng Nguồn cung vốn hình thành khi doanh nghiệp và cá nhân có thu nhập vượt nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến tích lũy và mong muốn cho vay để sinh lời Ngược lại, cầu về vốn tăng lên khi chi tiêu vượt quá thu nhập, buộc doanh nghiệp và hộ sản xuất phải vay vốn với lãi suất nhất định để duy trì hoạt động kinh doanh Do đó, việc giao lưu vốn giữa những người cần và có vốn trở thành nhu cầu thiết yếu trong cơ chế thị trường.
- Căn cứ vào thời gian có 3 loại:
+ Tín dụng ngắn hạn (có thời hạn cho vay dưới 12 tháng)
+ Tín dụng trung hạn (thời hạn cho vay từ 1 năm đến 3 năm)
+ Tín dụng dài hạn (thời hạn cho vay trên 3 năm)
- Căn cứ vào chủ thể tham gia quan hệ tín dụng: Có các loại sau:
Tín dụng thương mại là mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp thông qua hình thức mua bán chịu hàng hóa Giấy nợ, hay còn gọi là kỳ phiếu thương mại, là cơ sở pháp lý xác định quan hệ nợ nần trong tín dụng thương mại.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác với doanh nghiệp và cá nhân Đặc điểm nổi bật của tín dụng ngân hàng là việc huy động và cho vay đều được thực hiện dưới hình thức tiền tệ.
Tín dụng thuê mua là mối quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp và các tổ chức tín dụng thuê mua, chủ yếu áp dụng cho đầu tư vào tài sản cố định Đây là hình thức tín dụng phổ biến, nhưng lãi suất của nó thường cao hơn so với tín dụng trung hạn và dài hạn.
Tín dụng Nhà nước là mối quan hệ tín dụng giữa Nhà nước và người dân hoặc các tổ chức kinh tế - xã hội Nhà nước huy động vốn thông qua việc phát hành trái phiếu và cung cấp khoản vay qua các quỹ từ Kho bạc Nhà nước.
Các hình thức tín dụng đa dạng bao gồm tín dụng tư nhân và cá nhân, liên quan đến quan hệ cho vay nặng lãi giữa cá nhân; bán trả góp; dịch vụ cầm đồ; và bán non nông sản hàng hóa.
- Căn cứ vào mục đích vay, có các loại
+ Cho vay bất động sản: Mua sắm và xây dựng bất động sản
+ Cho vay công nghiệp, thương mại: Cho vay ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động cho danh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại, dịch vụ
+ Cho vay nông nghiệp: Cho vay để trang trải các chi phí sản xuất nông nghiệp; cho vay cá nhân (đáp ứng nhu cầu tiêu dùng)
- Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng
Cho vay không đảm bảo là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà hoàn toàn dựa vào uy tín của khách hàng Đối với những doanh nghiệp có uy tín, khả năng tài chính vững mạnh và quản trị hiệu quả, ngân hàng có thể cấp tín dụng chỉ dựa vào sự tin cậy của khách hàng mà không cần nguồn thu nợ đảm bảo.
Cho vay có đảm bảo là hình thức cho vay do ngân hàng cung cấp, yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp hoặc cầm cố Ngoài ra, khoản vay cũng có thể được bảo lãnh bởi một bên thứ ba để đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
- Căn cứ vào phương thức hoàn trả: Gồm 2 loại:
Cho vay trả góp là hình thức mà khách hàng cần hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi suất theo định kỳ Loại hình cho vay này thường được áp dụng trong lĩnh vực bất động sản nhà ở và cho vay tiêu dùng.
+ Cho vay hoàn trả theo yêu cầu: Cho vay thanh toán một lần theo kỳ hạn thoả thuận
- Căn cứ vào biểu hiện vốn vay: Có 2 loại:
+ Tín dụng bằng hiện vật (hàng hoá, tài sản)
- Căn cứ vào tính pháp lý của hoạt động vay vốn, có 2 loại
+ Tín dụng phi chính thống
Ngoài ra, còn rất nhiều căn cứ chia các loại hình thức tín dụng khác nhau theo từng mục đích nghiên cứu
1.1.1.2 Lãi suất tín dụng a Khái niệm
Cơ sở thực tiễn
1.1.2.1 Hoạt động tín dụng nông nghiệp, nông thôn hiện nay ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam
Trong giai đoạn hiện nay, các nước đang phát triển ưu tiên chương trình xóa đói giảm nghèo, đặc biệt tại khu vực nông thôn Một trong những nội dung chính là cung cấp dịch vụ tài chính phù hợp với khả năng của người dân nông thôn, nhằm phát triển sản xuất và tăng thu nhập, từ đó giúp họ vượt qua nghèo đói Vốn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghèo cải thiện cuộc sống và tạo ra thu nhập bền vững.
- Hoạt động tín dụng nông thôn ở Trung Quốc
Tính đến năm 2011, Trung Quốc có khoảng 1,34 tỷ dân, trong đó gần một nửa (665,57 triệu người) sinh sống tại thành phố Tỷ lệ người trên 60 tuổi đã tăng lên 13,3%, trong khi trẻ em dưới 14 tuổi chiếm 16,6% Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Sau 33 năm cải cách mở cửa, nền nông nghiệp Trung Quốc đã chuyển mình theo hướng hiện đại hóa và bền vững Trước tình trạng giá lương thực tăng cao và khoảng cách giàu nghèo giữa thành phố và nông thôn gia tăng, chính phủ đang tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng hỗ trợ nông dân Đồng thời, chính phủ cũng nỗ lực đưa vốn đến vùng nông thôn trong bối cảnh lạm phát đạt mức kỷ lục 6,5%, chủ yếu do giá lương thực tăng cao.
Sản xuất nông nghiệp đã có sự tăng trưởng ổn định với sản lượng lương thực tăng liên tục trong 8 năm qua Cụ thể, khu vực nông nghiệp (khu vực I) đạt 4.771,2 tỷ nhân dân tệ (NDT) với mức tăng trưởng 4,5% Khu vực công nghiệp và xây dựng (khu vực II) đạt 22.059,2 tỷ NDT, tăng trưởng 10,6% Trong khi đó, khu vực dịch vụ (khu vực III) đạt 20.326 tỷ NDT, với mức tăng trưởng 8,9%.
Tỷ trọng khu vực I trong GDP đạt 10,12%, cho thấy nông nghiệp vẫn chiếm vị trí quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt so với các nước phát triển chỉ khoảng 1% - 3% Tổng sản lượng lương thực trong năm đạt 571,21 triệu tấn, tăng 24,73 triệu tấn và ghi nhận mức tăng trưởng 4,5% liên tiếp trong 8 năm Tuy nhiên, sản lượng thịt các loại chỉ tăng trưởng chậm, với tổng sản lượng thịt lợn, bò, dê đạt 78,03 triệu tấn, tăng 0,3% so với năm trước, trong đó sản lượng thịt lợn giảm 0,4% xuống còn 50,53 triệu tấn Sự giảm sút này đã góp phần làm giá thịt lợn tăng mạnh giữa năm 2011, dẫn đến lạm phát cao kỷ lục 6,5% vào tháng 7-2011.
Từ tháng 12 năm 2006, Trung Quốc cho phép các công ty nước ngoài và nhà đầu tư trong nước thành lập ngân hàng và công ty cho vay ở nông thôn Tuy nhiên, các ngân hàng nước ngoài vẫn phải giám sát hoạt động của các đơn vị này thông qua pháp nhân nước ngoài và các nhóm làm việc độc lập Cùng năm, Chính phủ Trung Quốc đã mở rộng kế hoạch thử nghiệm thành lập bảy công ty cho vay nhỏ tại một số tỉnh nông nghiệp, như Sơn Tây.
Tứ Xuyên Đến nay, số công ty cho vay nhỏ ở các tỉnh này đã tăng lên đến khoảng
Ủy ban Pháp chế ngân hàng của Trung Quốc (CBRC) và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã ban hành hướng dẫn nhằm giảm bớt rào cản trong việc xác định loại hình công ty cho vay nông thôn và huy động vốn Theo đó, các công ty cho vay nhỏ có thể huy động vốn từ nhiều ngân hàng và các nguồn khác ngoài cổ đông Để khuyến khích lãi suất cho vay phù hợp với rủi ro tín dụng, Chính phủ cho phép các công ty này thu lãi suất cao hơn chi phí huy động tới bốn lần, với mức tối thiểu bằng 0,9 lần lãi suất cho vay một năm do PBoC ấn định, hiện là 7,47% Điều này đã giúp UA Easy Lenders, một trong những công ty cho vay nhỏ đầu tiên tại Trung Quốc, áp dụng lãi suất cho vay lên tới 27,6%/năm.
Ngân hàng Grameen (GB) là tổ chức tài chính hàng đầu thế giới về tín dụng nông thôn, với mạng lưới chi nhánh phủ khắp, mỗi chi nhánh phục vụ từ 15 đến 22 làng Đối tượng chính mà GB hướng tới là các gia đình sở hữu dưới 0,2 ha đất Để được vay tín dụng, các gia đình đủ tiêu chuẩn phải thành lập nhóm gồm năm thành viên có hoàn cảnh kinh tế và xã hội tương đồng, và mỗi gia đình chỉ được phép có một người tham gia nhóm Điều này ngăn cản việc các thành viên trong cùng một gia đình hay bà con thân thuộc nằm chung trong một nhóm Mỗi nhóm sẽ bầu ra một trưởng nhóm và một thư ký để điều hành cuộc họp hàng tuần Sau khi nhóm được thành lập, nhân viên ngân hàng sẽ đến kiểm tra tư cách từng thành viên và thu thập thông tin về tài sản, thu nhập và các thông tin liên quan khác.
Khoảng năm hoặc sáu nhóm sẽ thành lập một trung tâm địa phương, từ đó bầu ra Trưởng trung tâm, người chịu trách nhiệm hướng dẫn các thành viên về quy định của ngân hàng và tổ chức cuộc họp hàng tuần Tất cả thành viên tham gia khóa hướng dẫn một tuần, mỗi ngày hai giờ, do nhân viên ngân hàng giải thích về quy định của Grameen cũng như quyền và nghĩa vụ của họ Sau khi hoàn thành khóa học và đạt yêu cầu, mỗi người sẽ nhận giấy chứng nhận thành viên chính thức Để đủ điều kiện vay tiền, các thành viên phải tham gia đầy đủ các buổi họp nhóm trong ba tuần tiếp theo, và những người mù chữ cũng được hướng dẫn cách ký tên Các giao dịch không cần phải thực hiện tại trụ sở ngân hàng, vì nhân viên ngân hàng sẽ đến các buổi họp hàng tuần để cấp tiền vay, thu nợ và ghi chép ngay tại trung tâm, với sự hỗ trợ của nhân viên nữ cho khách hàng nữ.
Grameen chú trọng vào các khía cạnh xã hội và con người trong quá trình phát triển của người nghèo, vượt ra ngoài chương trình tiết kiệm và tín dụng thông thường Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng Grameen không chỉ cải thiện tính đoàn kết giữa các thành viên mà còn nâng cao ý thức và khuyến khích họ xây dựng những mối quan hệ vững chắc hơn.
Hai mươi trường học quy mô nhỏ đã tổ chức các sự kiện thể thao cho trẻ em, đồng thời loại bỏ tập tục hồi môn, phòng chống bệnh tiêu chảy và chứng quáng gà ở trẻ, cũng như chống lại những bất công xã hội Những cam kết này được thể hiện qua "16 quyết định" mà mọi thành viên đều thuộc lòng, thể hiện quyết tâm xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn và một xã hội công bằng hơn.
- Hệ thống ngân hàng làng xã của Bank Rakyat Indonesia
Năm 1984, ngân hàng Bank Rakyat Indonesia (BRI) đã thành lập hệ thống Unit Desa (UD) nhằm phát triển nông nghiệp tại các làng xã UD hoạt động độc lập và có quyền tự quyết trong kinh doanh, dựa vào mạng lưới đại lý địa phương nắm rõ thông tin về người vay Các khoản cho vay chủ yếu không cần thế chấp, dựa vào uy tín của người vay tại địa phương Hệ thống này khuyến khích người vay trả nợ đúng hạn bằng các chương trình hoàn trả lãi suất Kết quả, UD đã đạt được tự lực tài chính và có lãi lớn chỉ sau vài năm, thậm chí trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 1997-1998, UD vẫn duy trì sự ổn định với số tiền gửi tiết kiệm tăng và tỷ lệ vỡ nợ thấp Đến năm 1999, UD đã phục vụ 2,5 triệu khách vay và khoảng 20 triệu tài khoản tiết kiệm, hiện nay có khoảng 3.700 ngân hàng làng xã trên toàn quốc.
Quá trình hình thành và thực trạng nông nghiệp:
Kinh tế hộ đã trải qua nhiều thay đổi trong quản lý và lao động sản xuất, đặc biệt từ khi phong trào hợp tác xã suy yếu Một mốc quan trọng trong sự chuyển mình này là Chỉ thị 100, ban hành ngày 31-1-1981, đánh dấu bước tiến mới trong phát triển kinh tế hộ.
Bí thư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến công tác khoán và mở rộng khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động trong hợp tác xã Nghị quyết 10, ban hành ngày 05-4-1988 của Bộ Chính trị, đã tạo nền tảng vững chắc cho việc đổi mới quản lý nông nghiệp, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế hộ nông dân.
Kinh tế hộ nông dân Việt Nam đã trở thành đơn vị tự chủ trong sản xuất nông nghiệp, nhờ Nghị định số 12/NĐ-CP, ngày 03-2-1993, giúp tách chức năng quản lý Nhà nước khỏi quản lý sản xuất Các hộ gia đình nông, lâm trường được giao quyền sử dụng đất lâu dài, tạo điều kiện cho họ trở thành đơn vị sản xuất độc lập Chính sách giao quyền sử dụng đất nông nghiệp 20 năm và đất lâm nghiệp 50 năm đã nhanh chóng cải thiện đời sống của hàng triệu nông dân Dù phong trào hợp tác xã giảm tính tích cực, kinh tế hộ nông dân đã có sự chuyển biến rõ rệt, với trên 74,5% hộ gia đình tham gia từ 2-4 loại hình sản xuất, kinh doanh, nâng cao thu nhập và góp phần vào sự phát triển của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Phương thức trang trại gia đình ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng hóa, thoát khỏi tình trạng tự cung, tự cấp.
Trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản, số hộ sản xuất thuần nông nghiệp đang giảm, trong khi số hộ tham gia sản xuất lâm nghiệp và thủy sản tăng lên Kinh tế hộ nông nghiệp ở nông thôn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu hàng hóa Việt Nam hiện dẫn đầu thế giới về xuất khẩu hạt điều, hạt tiêu đen, đứng thứ hai về gạo và cà phê, thứ ba về cao su thiên nhiên và hải sản, thứ bảy về giày dép và thứ mười về hàng dệt may Các mặt hàng nông sản như thủy sản, gỗ, cà phê, gạo, cao su và hạt điều đã đạt kim ngạch xuất khẩu cao, với thủy sản 4,94 tỷ USD, gỗ 3,4 tỷ USD, cà phê 1,67 tỷ USD, gạo 3,23 tỷ USD, cao su 2,32 tỷ USD và hạt điều 4,14 tỷ USD, góp phần tạo thế mạnh cho nền kinh tế quốc dân.
Những khó khăn và thách thức đối với hộ nông dân Việt Nam: