TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khái niệm về cộng đồng, quản lý rừng dựa vào cộng đồng, quản lý rừng cộng đồng
Theo vụ án Theo Darcy Davis (1990), cộng đồng được định nghĩa là nhóm người sống trong cùng một khu vực, thường chia sẻ các mục tiêu chung, luật lệ xã hội và có mối quan hệ gia đình.
Theo FAO (1996), "cộng đồng" được định nghĩa là nhóm người sống tại một địa điểm chung và tuân theo những quy tắc chung Tại Việt Nam, khái niệm "cộng đồng" được hình thành từ sự kết hợp của hai từ "cộng" và "đồng", thể hiện sự gắn kết và chia sẻ giữa các thành viên trong một khu vực nhất định.
"Cộng đồng" được hiểu là tập hợp những người sống chung trong một xã hội, có những đặc điểm tương đồng về nhân chủng học, lãnh thổ, phong tục tập quán và sở thích Họ gắn bó với nhau thành một khối, có sự liên hệ và hợp tác để cùng nhau hoạt động, thực hiện lợi ích cá nhân và lợi ích chung của toàn xã hội.
Nguyễn Hồng Quân (2000) đã phân loại cộng đồng thành hai loại: cộng đồng dân tộc và cộng đồng làng bản Dựa trên thống kê và phân tích, tác giả khẳng định rằng khái niệm “cộng đồng” được áp dụng trong quản lý rừng cộng đồng tại Việt Nam chủ yếu là “cộng đồng thôn bản”.
Cộng đồng được định nghĩa là nhóm người sống trong một xã hội với những điểm tương đồng về văn hóa và truyền thống, có mối quan hệ sản xuất và đời sống gắn bó, thường có ranh giới không gian rõ ràng trong một làng hay bản (Phạm Xuân Phương, 2001) Theo Điều 5 của Luật đất đai năm 2013, cộng đồng dân cư bao gồm những người Việt Nam sống trên cùng một địa bàn như thôn, làng, ấp, bản và các khu dân cư tương tự, có chung phong tục, tập quán hoặc dòng họ Nhà nước có trách nhiệm giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, và chuyển quyền sử dụng đất cho các cộng đồng này.
Theo Điều 2 của Luật Lâm nghiệp (2017), "Cộng đồng dân cư" được định nghĩa là nhóm người Việt Nam sống trên cùng một địa bàn như thôn, làng, ấp, bản, và có chung phong tục, tập quán Do đó, cộng đồng có thể bao gồm các thôn, làng, bản, cũng như các dòng họ và nhóm người có đặc điểm và lợi ích chung Trong phạm vi nghiên cứu này, cộng đồng được hiểu chủ yếu là cộng đồng địa phương, cụ thể là thôn, xóm.
1.1.2 Cộng đồng tham gia quản lý rừng
Lâm nghiệp cộng đồng (LNCĐ) là thuật ngữ tổng quát mô tả các hoạt động kết nối người dân với rừng, cây cối và các sản phẩm từ rừng, đồng thời nhấn mạnh việc phân chia lợi ích từ những sản phẩm này, theo FAO Cộng đồng tham gia quản lý rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng.
Hiện nay, tại Việt Nam, quan điểm về LNCĐ vẫn còn khác nhau và chưa có định nghĩa chính thức Tuy nhiên, qua các cuộc hội thảo, có sự thống nhất rằng Việt Nam có hai hình thức quản lý rừng cộng đồng phù hợp với định nghĩa của FAO, bao gồm quản lý rừng cộng đồng và quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
1.1.3 Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng (CBFM) theo quan điểm của Theo Denr (1990) nhấn mạnh rằng con người là trung tâm và lâm nghiệp bền vững sẽ phát triển khi cộng đồng được trao quyền quản lý và hưởng lợi từ tài nguyên rừng CBFM đề cao việc phân cấp quản lý rừng, tạo cơ hội cho người dân tham gia vào quá trình quản lý và chia sẻ lợi ích từ rừng Tại Việt Nam, quản lý rừng dựa vào cộng đồng có nghĩa là cộng đồng thực hiện việc quản lý rừng, có thể là chủ thể quản lý hoặc tham gia quản lý, đồng thời bảo vệ, xây dựng, phát triển và sử dụng rừng với sự tham gia của cộng đồng, bất kể quyền sở hữu rừng.
Hình thức này có thể chia thành hai đối tƣợng:
Rừng của hộ gia đình và cá nhân là thành viên trong cộng đồng, nơi mà các thành viên hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và chia sẻ lợi ích một cách tự nguyện Sự tham gia này không chỉ tạo ra sức mạnh trong việc bảo vệ rừng mà còn giúp các thành viên hỗ trợ hoặc trao đổi công việc trong các hoạt động lâm nghiệp.
Rừng được quản lý và sở hữu bởi các tổ chức nhà nước như ban quản lý rừng phòng hộ, lâm trường, và công ty lâm nghiệp nhà nước, cũng như các tổ chức tư nhân khác Cộng đồng tham gia vào các hoạt động lâm nghiệp như bảo vệ, khoanh nuôi, tái sinh, phục hồi và trồng rừng thông qua hợp đồng khoán, từ đó hưởng lợi theo các cam kết đã thỏa thuận.
1.1.4 Quản lý rừng cộng đồng
Quản lý rừng cộng đồng là một khái niệm quan trọng trong quản lý rừng dựa vào cộng đồng, được thực thi ở nhiều quốc gia Khái niệm này nhấn mạnh quyền sở hữu rừng của cộng đồng, cho phép họ tự tổ chức và quản lý tài nguyên rừng theo nhu cầu của mình, đồng thời đảm bảo tính bền vững trong việc sử dụng.
Quản lý rừng cộng đồng là hình thức mà các thành viên trong cộng đồng cùng tham gia quản lý và chia sẻ lợi ích từ rừng thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng chung của họ Tại Việt Nam, quản lý rừng cộng đồng được hiểu là việc cộng đồng quản lý rừng thuộc sở hữu hoặc quyền sử dụng chung, bao gồm cả rừng truyền thống và rừng trồng của hợp tác xã đã được chuyển giao cho các xã hoặc thôn Cộng đồng, với tư cách là chủ rừng, tham gia vào các hoạt động như giao rừng, lập kế hoạch quản lý, thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi, cũng như giám sát và đánh giá rừng do Nhà nước giao.
Quản lý rừng cộng đồng, theo Quyết định số 106/2006-BNN của Bộ Nông nghiệp và PTNT, là hình thức quản lý trong đó cộng đồng dân cư thôn đóng vai trò chủ rừng Cộng đồng tham gia vào các hoạt động như giao rừng, lập kế hoạch quản lý và tổ chức thực hiện các kế hoạch đó, đồng thời thực hiện nghĩa vụ, quyền lợi và giám sát, đánh giá rừng được Nhà nước giao cho họ.
Rừng cộng đồng là những khu rừng thuộc thôn, được quản lý theo truyền thống và luật tục, bao gồm rừng trồng của hợp tác xã và rừng tự nhiên đã được giao cho các hợp tác xã trước đây Sau khi chuyển đổi hoặc giải thể, các hợp tác xã đã bàn giao lại rừng cho các xã hoặc thôn quản lý Mặc dù Nhà nước có thể chưa cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cộng đồng vẫn tự tổ chức quản lý, sử dụng và hưởng lợi từ những khu rừng này.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu trên thế giới
Quản lý rừng cộng đồng đang nổi lên như một giải pháp hiệu quả cho việc sử dụng tài nguyên bền vững và giải quyết tình trạng suy thoái tài nguyên Nhiều mô hình quản lý cộng đồng đã được triển khai tại Trung Quốc, Thái Lan và Philippines, cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam Tại Canada, nghiên cứu về quản lý rừng cộng đồng ở VQG Vutut cho thấy sự kết hợp giữa kiến thức bản địa và mục tiêu bảo tồn đã mang lại thành công trong bảo tồn thiên nhiên và di sản văn hóa Tương tự, tại Nam Phi, nghiên cứu về VQG Richtersveld cho thấy phương thức hợp tác quản lý với cộng đồng dân cư, thông qua hương ước bảo vệ tài nguyên, đã giúp cải thiện điều kiện sống và nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.
Theo báo cáo của Oli Krishna Prasad năm 1999, tại khu bảo tồn Hoàng gia Chitwan, Nepal, cộng đồng dân cư vùng đệm đã hợp tác với các bên liên quan trong việc quản lý tài nguyên phục vụ du lịch Lợi ích từ việc tham gia quản lý tài nguyên này mang lại cho cộng đồng khoảng 30% - 50% lợi nhuận từ du lịch hàng năm, được đầu tư trở lại cho các hoạt động phát triển kinh tế và xã hội Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc thu hút cộng đồng vào quản lý tài nguyên rừng để phục vụ du lịch.
Thái Lan đã đạt được nhiều thành tựu trong việc xây dựng các chương trình quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng, với các cộng đồng dân cư thường xuyên tham gia bảo vệ và quản lý khu bảo tồn Theo nghiên cứu của Poffenberger và McGean (1993) trong báo cáo "Liên minh cộng đồng quản lý rừng ở Thái Lan," các cộng đồng này thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng.
Dong Yai và khu rừng phòng hộ Nam Sa ở phía Bắc Thái Lan là những vùng quan trọng cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học, đồng thời nổi bật với các đặc điểm kinh tế xã hội và thể chế truyền thống của cộng đồng địa phương trong quản lý tài nguyên thiên nhiên Tại Dong Yai, người dân đã thể hiện khả năng tự tổ chức các hoạt động bảo tồn và phối hợp với Cục Lâm nghiệp Hoàng gia để xây dựng hệ thống quản lý rừng bền vững, đảm bảo môi trường sinh thái và lợi ích cho cộng đồng Tương tự, tại Nam Sa, cộng đồng dân cư đã thành công trong quản lý rừng phòng hộ và khẳng định rằng nếu Chính phủ có chính sách khuyến khích và chuyển giao quyền lực, họ sẽ kiểm soát hiệu quả các hoạt động khai thác quá mức, phá rừng và bảo vệ môi trường.
Thái Lan có thể là bài học quý giá cho Việt Nam nhờ vào những điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên và văn hóa xã hội Tại VQG Vutut ở Canada, đời sống của thổ dân đã được cải thiện khi họ tham gia vào quản lý khu bảo tồn, nhờ vào sự hỗ trợ kỹ thuật trong bảo tồn tài nguyên và phát triển kinh tế - xã hội Hợp tác quản lý tại đây đã giúp giải quyết mâu thuẫn giữa chính sách chính quyền và bản sắc truyền thống, đảm bảo thành công trong bảo tồn hoang dã và di sản văn hóa, đồng thời mang lại cuộc sống ổn định cho thổ dân phụ thuộc vào tài nguyên.
Vườn quốc gia Andringitra, được thành lập theo ví dụ của Shuchenmann (2014), là vườn quốc gia thứ 14 tại Madagascar, nổi bật với mối liên hệ giữa các hệ sinh thái, đa dạng sinh học và di sản văn hóa Tuy nhiên, việc xây dựng vườn quốc gia đã dẫn đến việc giảm diện tích chăn thả gia súc và khai thác tài nguyên rừng, gây ảnh hưởng lớn đến sinh kế của cộng đồng địa phương Do đó, công tác quản lý và bảo vệ vườn quốc gia này trở nên khó khăn và phức tạp.
Nghiên cứu của Oli Krishna Prasad (2015) tại KBT Chitwan, Nepal cho thấy việc phát triển khu bảo tồn đã thu hút lượng lớn khách du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái, góp phần nâng cao đời sống người dân địa phương thông qua các dịch vụ Chính phủ đã thiết lập quy chế quản lý bảo vệ khu bảo tồn, đảm bảo quyền lợi cho người dân như chăn thả gia súc và khai thác tài nguyên rừng, đồng thời khuyến khích bảo tồn các tập quán truyền thống Đổi lại, người dân phải tham gia bảo vệ hệ sinh thái khu vực Lợi ích từ việc quản lý tài nguyên mang lại khoảng 30% - 50% doanh thu từ du lịch hàng năm, được tái đầu tư vào phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thành lập các VQG và KBT, mặc dù có tác động tiêu cực đến sinh kế của cộng đồng xung quanh, cũng đã cải thiện đời sống của những người phụ thuộc vào khai thác tài nguyên Huy động sự tham gia của cộng đồng vào quản lý các KBT là cần thiết và hiệu quả, đồng thời chia sẻ lợi ích từ các KBT giúp nâng cao đời sống cộng đồng và tạo ra sự hài hòa giữa bảo tồn và phát triển.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu ở Việt Nam
Bảo vệ rừng tại Việt Nam dưới sự quản lý của cộng đồng người dân bản địa đã có một lịch sử lâu dài Tuy nhiên, chỉ sau thời kỳ đổi mới (1986), các cộng đồng này mới nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ Nhà nước cho công tác quản lý bảo vệ rừng Trong giai đoạn này, diện tích rừng đã được chuyển giao từ quản lý quốc doanh sang các hộ gia đình và cá nhân Đến cuối thế kỷ XX và đầu XXI, Nhà nước bắt đầu thử nghiệm các mô hình quản lý rừng cộng đồng trong khuôn khổ các chương trình dự án cấp Quốc gia Việc ban hành Luật Bảo vệ và phát triển rừng vào năm 2004 đã giúp các cấp quản lý rừng ở thôn bản được công nhận về mặt pháp lý.
Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu từ các tác giả trong và ngoài nước tập trung vào việc cân bằng giữa bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương tại Việt Nam.
Các tác giả Donovan D, Rambo A.T, Fox J, Lê Trọng Cúc, Trần Đức Viên (1997) đã nêu rõ rằng diện tích rừng già ở miền núi phía bắc Việt Nam đang bị suy giảm nghiêm trọng do áp lực khai thác gỗ, củi và các sản phẩm lâm sản khác như tre, nấm, cây dược liệu và động vật hoang dã Những sản phẩm này được coi là nguồn sinh kế chính của người dân địa phương.
Trần Ngọc Lân và các đồng sự (1999) đã thực hiện nghiên cứu tại vùng đệm khu BTTN Pù Mát, dẫn đến việc xuất bản cuốn sách “Phát triển bền vững vùng đệm khu BTTN và VQG” Nghiên cứu này đánh giá áp lực của vùng đệm lên khu bảo tồn và hệ thống nông hộ tại Pù Mát, chỉ ra rằng nông hộ ở đây gắn bó chặt chẽ với rừng, với nguồn thu từ khai thác lâm sản và canh tác nương rẫy đóng vai trò quan trọng trong thu nhập tổng thể Mặc dù hiện nay có sự chuyển đổi về sinh kế, nhưng chỉ một số ít nông hộ có hiểu biết và vốn đầu tư để thực hiện sự thay đổi này.
Nguyễn Huy Dũng và cộng sự (1999) đã nghiên cứu quản lý rừng cộng đồng tại xã Phúc Sen, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng, tập trung vào quá trình hình thành, cơ cấu tổ chức và lợi ích mà mô hình này mang lại cho người dân địa phương Nghiên cứu cho thấy, quản lý rừng cộng đồng ở đây được hình thành tự phát từ nhu cầu thực tế về lâm sản của cộng đồng, dựa trên các luật tục địa phương Mô hình này không chỉ hiệu quả trong phát triển kinh tế mà còn đảm bảo sử dụng bền vững nguồn tài nguyên rừng.
Dự án Lâm nghiệp xã hội Sông Đà tại Sơn La và Lai Châu đã triển khai mô hình quản lý rừng cộng đồng, phối hợp với các cơ quan địa phương để giao quyền sử dụng rừng và đất rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng Dự án cũng hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất và xây dựng quy ước quản lý bảo vệ rừng Một bước đột phá trong quản lý rừng cộng đồng là việc áp dụng "Phương pháp đánh giá tài nguyên rừng có sự tham gia và lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng", được các nhà khoa học đánh giá cao cho việc quản lý rừng hiệu quả.
Vũ Hoài Minh và Hans Warfvinge (2002) đã đánh giá thực trạng quản lý rừng tự nhiên bởi hộ gia đình và cộng đồng địa phương tại ba tỉnh Hoà Bình, Nghệ An và Thừa Thiên Huế Nghiên cứu tập trung vào sự hình thành, lợi ích và các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu cũng như các chính sách quản lý Trong năm mô hình quản lý rừng cộng đồng, có bốn mô hình tự phát từ cộng đồng địa phương, chủ yếu là các dân tộc thiểu số như Mường và Thái, được chính quyền địa phương chấp thuận Các cộng đồng này tự đề ra quy định về quản lý và sử dụng lâm sản, cũng như các hoạt động phát triển rừng Trong khi đó, mô hình quản lý ở Thuỷ Yên Thượng, nơi có cộng đồng người Kinh, được xây dựng dựa trên sự hợp tác giữa chính quyền địa phương và sự hỗ trợ của dự án quốc tế.
Trong hội thảo “Mạng lưới lâm nghiệp Châu Á” tháng 9/2003 tại Cao Bằng, Việt Nam, các nước thành viên đã thảo luận về việc lập kế hoạch và xây dựng quy ước quản lý rừng cộng đồng Các chủ đề được bàn luận bao gồm đánh giá tài nguyên có sự tham gia, chương trình quản lý tài nguyên rừng dựa trên cộng đồng, và các chính sách liên quan Cuối cùng, các thành viên đã thống nhất về các hoạt động thảo luận và đạt được thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực quản lý rừng cộng đồng, đánh dấu một thành công quan trọng và là bước ngoặt cho công tác quản lý rừng trong khu vực.
Nghiên cứu của Khuất Thị Lan Anh tập trung vào tác động của cộng đồng địa phương đối với tài nguyên rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, tỉnh Bắc Kạn Bài viết phân tích mối quan hệ giữa hoạt động của người dân và sự bảo tồn tài nguyên rừng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.
Nghiên cứu năm 2009 đã phân tích các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến mức độ tác động tiêu cực của người dân địa phương đối với tài nguyên rừng Tác giả đã định lượng mức độ ảnh hưởng của người dân đến khu bảo tồn (KBT) thông qua việc sử dụng tài nguyên rừng, khai thác sản phẩm rừng, và sử dụng đất rừng cho chăn thả gia súc Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra tác động đến tài nguyên thiên nhiên (TNR) do các nguyên nhân rủi ro và hoạt động khai thác vàng.
Việc xây dựng các khu bảo tồn (KBT) không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn cải thiện đời sống của người dân sống trong và xung quanh khu vực này Quyền sử dụng đất đã được cấp cho các hộ gia đình trong vùng đệm của một số KBT, giúp họ nhận giấy chứng nhận sớm hơn so với các cộng đồng lân cận, từ đó tạo điều kiện ổn định quản lý đất đai Chương trình trồng mới 5 triệu ha rừng của Chính phủ cũng hỗ trợ tài chính cho các hộ sống trong vùng đệm thông qua hợp đồng bảo vệ rừng, mang lại lợi ích kinh tế cho họ và gia tăng diện tích che phủ rừng tại nhiều khu vực (Báo cáo quốc gia của Việt Nam về các KBT và phát triển, 2003).
Từ ngày 02/02/2012, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 126/QĐ-TTg cho phép thực hiện thí điểm Cơ chế chia sẻ lợi ích trong quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững rừng đặc dụng tại ba Vườn Quốc Gia: VQG Xuân Thủy, VQG Bạch Mã và VQG Hoàng Liên Sơn Mục tiêu của cơ chế này là khuyến khích sự tham gia của các Ban quản lý rừng đặc dụng và cộng đồng địa phương nhằm xây dựng cam kết sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học Việc thực hiện cơ chế chia sẻ lợi ích đã nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo tồn và khai thác bền vững tài nguyên rừng Trong cơ chế công bằng, các bên tham gia, bao gồm cả người dân, không chỉ nhận quyền lợi mà còn có trách nhiệm quản lý rừng Cơ chế này cũng đã tạo ra sinh kế cho cộng đồng dân cư sống trong vùng đệm, thu hút sự quan tâm của họ trong hoạt động bảo vệ rừng Hơn nữa, phương án chia sẻ lợi ích góp phần tăng cường phối hợp, nâng cao kỹ năng lập kế hoạch và giám sát cho Ban quản lý các VQG, chính quyền địa phương và cộng đồng thực hiện thí điểm.
Quản lý rừng và đất rừng dựa trên cộng đồng là vấn đề phức tạp, phụ thuộc vào khung thể chế và chính sách của từng quốc gia và địa phương Việc áp dụng mô hình từ nơi này sang nơi khác không thể thực hiện một cách nguyên vẹn Tuy nhiên, chia sẻ kinh nghiệm và bài học thành công hay thất bại là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh chính sách lâm nghiệp hiện đang được cải cách và hoàn thiện.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu ở địa phương
Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha được thành lập theo Quyết định số 3440/QĐ-UBND vào ngày 11/11/2002 của UBND tỉnh Sơn La, tọa lạc trên địa bàn hai huyện Mộc Châu và Vân Hồ.
Hệ sinh thái vùng núi Tây Bắc, với 16.023 ha rừng chiếm 88% diện tích Khu bảo tồn, có vị trí chiến lược quan trọng tại tỉnh Sơn La Nơi đây nổi bật với đặc thù tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái, nằm trong vành đai Nhiệt đới, đồng thời là điểm hội tụ của nhiều luồng thực vật và động vật phong phú, đa dạng về loài.
Chất lượng và trữ lượng rừng tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) hiện nay chưa đạt yêu cầu, mặc dù được bảo vệ nghiêm ngặt Rừng ở đây vẫn chịu áp lực từ hoạt động của con người do đời sống người dân địa phương còn thấp và tỷ lệ dân cư sống gần rừng cao Hàng năm, Hạt Kiểm lâm KBT phải xử lý hàng chục khối gỗ từ nhóm II đến nhóm V bị khai thác trái phép, cùng với tình trạng săn bắt và vận chuyển động vật hoang dã vẫn diễn ra trong khu vực.
Mặc dù đã có chương trình tuyên truyền và giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ và phát triển rừng, nhưng chất lượng vẫn chưa cao do thiếu đầu tư đúng mức vào nội dung và phương tiện Các hình thức tuyên truyền hiện tại bao gồm biển cấm chặt phá rừng, biển tuyên truyền bảo vệ rừng, và các bản tin phát sóng từ đài TT-TH huyện về bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng Tuy nhiên, đối với học sinh, việc tuyên truyền và giáo dục chủ yếu chỉ dừng lại ở các bài giảng trên lớp, chưa có chương trình nào để trao đổi trực tiếp về vấn đề này.
Kể từ khi thành lập, Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào tác động của cộng đồng đối với TNR Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào giám sát các loài mà không đề cập đến giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học Do đó, việc tiến hành nghiên cứu này là cần thiết để đánh giá nhận thức và thái độ của người dân, từ đó đề xuất các mô hình và chương trình tuyên truyền, giáo dục nhằm bảo vệ và phát triển rừng hiệu quả hơn, góp phần vào quản lý bền vững tài nguyên rừng tại KBT.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát là nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, đồng thời hướng tới phát triển bền vững tài nguyên rừng dựa trên cộng đồng tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Xuân Nha, tỉnh Sơn La.
(1) Đánh giá đƣợc thực trạng công tác quản lý rừng của KBTTN Xuân Nha, tỉnh Sơn La
(2) Đánh giá đƣợc vai trò của cộng đồng đối với công tác quản lý rừng tại của KBTTN Xuân Nha
(3) Đề xuất một số giải pháp thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý rừng tại của KBTTN Xuân Nha.
Phạm vi và giới hạn của đề tài
Đối tượng nghiên cứu: Cộng đồng người dân địa phương và công tác QLBVR ở KBTTN Xuân Nha, tỉnh Sơn La
Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung nghiên cứu tại 2 xã trong tổng 4 xã của Khu bảo tồn là xã Xuân Nha, xã Tân Xuân
Luận văn này tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác quản lý rừng và ảnh hưởng của người dân địa phương đến TNR Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp mà không đi sâu vào các biện pháp kỹ thuật cụ thể hay các điều khoản chi tiết trong các chính sách kinh tế xã hội liên quan đến quản lý rừng.
Nội dung nghiên cứu
(1) Nghiên cứu đặc điểm tài nguyên rừng và công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
- Đặc điểm tài nguyên rừng tại KBTTN Xuân Nha
+ Đặc điểm về diện tích
+ Đặc điểm về tài nguyên thực vật, động vật
- Thực trạng các hoạt động của công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha,
(2) Nghiên cứu thực trạng về sự tham gia của cộng đồng trong công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
- Các hoạt động có sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ rừng
- Một số nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng trong công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
+ Những nhân tố thúc đẩy cộng đồng địa phương tham gia công tác QLBVR
+ Những nhân tố cản trở cộng đồng địa phương tham gia công tác QLBVR
(3) Đánh giá vai trò của cộng đồng đối với công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
- Các cộng đồng địa phương liên quan tới QLBVR ở KBTTN
- Vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức bên trong cộng đồng địa phương đến công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
- Vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức bên ngoài cộng đồng địa phương đến công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu cơ hội thách thức của cộng đồng trong công tác quản lý bảo vệ rừng tại khu vực nghiên cứu
(4) Đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương trong công tác QLBVR tại KBTTN Xuân Nha.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này dựa trên lý thuyết hệ thống, nhấn mạnh quan điểm sinh thái nhân văn và sự kết hợp giữa bảo tồn và phát triển, đồng thời áp dụng tiếp cận có sự tham gia của cộng đồng.
Rừng là một phần quan trọng của hệ thống tự nhiên, sự tồn tại và phát triển của nó phụ thuộc vào các quy luật tự nhiên và nhiều yếu tố khác nhau Vì vậy, quản lý rừng có thể được coi là các giải pháp nhằm điều khiển hệ thống tự nhiên, thúc đẩy sự sinh trưởng, phát triển và nâng cao năng suất của hệ sinh thái rừng.
Rừng là một phần quan trọng của hệ thống kinh tế, có sự liên kết chặt chẽ với các hoạt động kinh tế của con người, bao gồm mức sống, cơ cấu ngành nghề và nhu cầu thị trường Nó không chỉ cung cấp nguyên liệu và năng lượng mà còn ảnh hưởng đến sản xuất, phân phối, lưu thông và tiêu dùng Do đó, việc quản lý rừng có thể được thực hiện thông qua việc tác động vào các yếu tố kinh tế liên quan.
Quản lý rừng hiệu quả phụ thuộc vào các vấn đề thể chế, chính sách và hoạt động của tổ chức Nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng, cũng như chính sách đất đai và quyền sở hữu rừng tại địa phương Sự hiện diện của các tổ chức cộng đồng và quy định cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp gắn kết các hộ gia đình thành một lực lượng mạnh mẽ để thực hiện các chương trình quản lý rừng vì lợi ích chung Do rừng liên quan chặt chẽ đến các yếu tố xã hội, việc quản lý rừng có thể được thực hiện thông qua tác động vào những yếu tố này Vì vậy, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đến hiệu quả quản lý rừng là một nội dung quan trọng, và các giải pháp xã hội cho quản lý rừng cộng đồng sẽ tập trung vào việc thu hút cộng đồng tham gia vào hoạt động bảo vệ tài nguyên rừng.
2.4.1.2 Quan điểm sinh thái nhân văn
Các hoạt động kinh tế xã hội trong cộng đồng và hộ gia đình rất đa dạng, phản ánh đặc điểm sinh thái và mối quan hệ kinh tế - xã hội Điều này cho thấy rằng các hoạt động này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó một số yếu tố có thể giữ vai trò quan trọng tại một thời điểm nhất định nhưng lại không quan trọng ở thời điểm khác hoặc trong các cộng đồng khác.
Các yếu tố vật lý sinh học được chia thành hai loại: những yếu tố không thể kiểm soát như khí hậu, thủy văn, địa hình và những yếu tố có thể kiểm soát như xói mòn, lũ lụt, sâu bệnh, lửa rừng, hạn hán Yếu tố kinh tế như sinh kế và mức sống của người dân địa phương, cùng với nhu cầu thị trường, có ảnh hưởng lớn đến tác động của họ đối với tài nguyên thiên nhiên (TNR) Ngoài ra, các yếu tố về thể chế, chính sách và tổ chức cộng đồng cũng tác động gián tiếp đến hành vi của người dân Tập quán và nhận thức văn hóa của cộng đồng có thể thay đổi do tác động của các yếu tố khác Do đó, mọi giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến TNR và bảo tồn phát triển bền vững cần dựa trên cơ sở sinh thái và đảm bảo yếu tố kinh tế, xã hội cho người dân địa phương.
2.4.1.3 Quan điểm bảo tồn – phát triển
Theo Gilmour D.A và Nguyễn Văn Sản (1999), quan điểm bảo tồn và phát triển nhằm liên kết bảo tồn tài nguyên với nhu cầu phát triển địa phương, bao gồm ba thành phần chính: bảo tồn tài nguyên, phát triển bền vững và sự tham gia của cộng đồng.
Nếu nhu cầu phát triển cộng đồng tại địa phương có thể được đáp ứng bằng các nguồn thay thế khác, thì ảnh hưởng lên tài nguyên sẽ giảm và tài nguyên sẽ được bảo tồn Đây là cách tiếp cận hiệu quả đối với các giải pháp thay thế sinh kế.
Nếu cộng đồng đang gặp khó khăn về kinh tế, họ sẽ khó có thể chú trọng đến việc bảo tồn tài nguyên Do đó, điều quan trọng là phải nỗ lực cải thiện nền kinh tế - xã hội của họ, giúp họ đáp ứng các nhu cầu thiết yếu, từ đó tạo điều kiện để họ có thể quan tâm hơn đến việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên.
Cách tiếp cận phát triển kinh tế
Cộng đồng địa phương đồng ý bảo tồn tài nguyên thiên nhiên khi được tham gia tích cực vào quy hoạch và quản lý sử dụng tài nguyên, cũng như được chia sẻ lợi nhuận từ chúng Qua đó, tài nguyên có thể được bảo tồn trong khi nhu cầu cơ bản của người dân địa phương được đáp ứng thông qua việc sử dụng và khai thác hợp lý, bền vững Đây là cách tiếp cận tham gia quy hoạch hiệu quả.
2.4.1.4 Tiếp cận có sự tham gia trong nghiên cứu
Sự tham gia là quá trình mà các bên liên quan tương tác, chia sẻ sáng kiến phát triển và đưa ra quyết định chung Việc người dân địa phương có khả năng trao đổi quan điểm về TNR với các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý là rất quan trọng, vì điều này giúp các cơ quan hiểu và đáp ứng những mong đợi của cộng đồng.
Năm 1996, Hosley đã xác định 7 mức độ tham gia từ thấp đến cao, bao gồm: tham gia có tính chất vận động, tham gia bị động, tham gia qua hình thức tư vấn, tham gia vì mục tiêu hưởng hỗ trợ vật tư bên ngoài, tham gia theo chức năng, tham gia hỗ trợ, và tự huy động tổ chức.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tiếp cận cùng tham gia, trong đó người dân địa phương tham gia ở mức độ 3 thông qua tư vấn và cung cấp thông tin Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) được sử dụng để thu thập thông tin, giúp phân tích từ chính người dân Thông tin này có thể đáp ứng nhiều nhu cầu địa phương, bao gồm sự ủng hộ về quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên (TNR) và các giải pháp giải quyết xung đột.
2.4.2 Phương pháp và công cụ thu thập số liệu
2.4.2.1 Nghiên cứu và phân tích tài liệu thứ cấp
Trước khi tiến hành nghiên cứu, đề tài đã thu thập và nghiên cứu các tài liệu thứ cấp liên quan nội dung nghiên cứu bao gồm:
- Tài liệu về điều kiện tự nhiên, dân sinh KT-XH của các xã KBTTN Xuân Nha
- Các hệ thống văn bản chính sách liên quan đến quản lý rừng dựa vào cộng đồng
- Các chương trình, dự án quản lý bảo về rừng đã thực hiện
Các tài liệu nghiên cứu liên quan bao gồm hội thảo về phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) và vườn quốc gia (VQG), cùng với các báo cáo nghiên cứu về lâm nghiệp cộng đồng tại Việt Nam.
Chọn điểm nghiên cứu được tiến hành trước khi điều tra, nguyên tắc của chọn điểm nghiên cứu là đại diện tương đối cho khu vực nghiên cứu Theo
Theo Donovan (1997), tiêu chí lựa chọn điểm nghiên cứu bao gồm thành phần dân tộc, khả năng tiếp cận và địa hình Nghiên cứu được thực hiện tại hai xã Tân Xuân và Xuân Nha, nằm trong khu vực Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN), với các tiêu chí cụ thể được xác định.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ, XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên
3.1.1 Vị trí địa lý và ranh giới
Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha nằm trên địa giới hành chính 4 xã: Tân Xuân, Xuân Nha, Chiềng Xuân (huyện Vân Hồ), xã Chiềng Sơn (huyện Mộc
Châu), cách thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu 30 km về phía Tây Nam
Khu bảo tồn có tọa độ địa lý là: 20 0 34’ đến 20 0 54’ Vĩ độ Bắc; 104 0 28’ đến
Khu rừng đặc dụng Xuân Nha tọa lạc tại vị trí 104°0'50" Kinh độ Đông, giáp ranh với hai tỉnh Hòa Bình và Thanh Hóa, đồng thời tiếp giáp với nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.
Phía Bắc giáp xã Mường Sang, Đông Sang (huyện Mộc Châu), xã Vân
Hồ thuộc xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, có vị trí địa lý phía Nam giáp tỉnh Thanh Hoá, phía Đông giáp Khu bảo tồn Hang Kia Pà Cò thuộc tỉnh Hoà Bình, và phía Tây giáp nước CHDCND Lào.
KBTTN Xuân Nha nằm ở địa hình hiểm trở với độ dốc cao và đỉnh Pha Luông đạt 1.886m, tạo nên sự đa dạng về động thực vật Khu vực này đại diện cho hệ sinh thái hoang dã đặc trưng của Tây Bắc Việt Nam.
Khu bảo tồn Xuân Nha đƣợc phân chia thành 10 kiểu địa hình sau:
- Kiểu bề mặt đỉnh san bằng bóc mòn hoàn toàn:
Bề mặt phân thuỷ của các khối và nhánh núi có đặc điểm chung là hẹp, kéo dài không liên tục với độ dốc nhỏ (