TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nhận thức chung về quy hoạch
Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng là hoạt động quan trọng nhằm sắp xếp và sử dụng đất hợp lý hiện tại, đồng thời hướng tới các mục tiêu tương lai Việc quy hoạch sử dụng đất có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế xã hội; nếu thực hiện hợp lý, sẽ thúc đẩy sự phát triển, ngược lại sẽ gây ra cản trở và khó khăn cho nền kinh tế.
- Khái niệm chung về quy hoạch:
Quy hoạch là quá trình hình thành tư duy hiện tại nhằm định hướng cho các hành động tương lai, yêu cầu tính logic và sự nhất quán để thiết lập trật tự trong việc thực hiện các kế hoạch.
Quy hoạch xác định mục tiêu tổng thể và cụ thể, cùng với kịch bản phát triển và giải pháp nhằm phát huy tiềm năng và lợi thế trong một phạm vi nhất định Điều này được thực hiện thông qua việc phân tích các nguồn lực và điều kiện, phù hợp với xu thế phát triển chung trong một khoảng thời gian xác định.
Quy hoạch là một quá trình phức tạp và đa ngành, dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn từ nhiều lĩnh vực kinh tế và xã hội khác nhau.
Quy hoạch lâm nghiệp là quá trình phân chia và sắp xếp hợp lý tài nguyên rừng nhằm tạo điều kiện cho sản xuất kinh doanh lâm nghiệp, đáp ứng nhu cầu lâm sản cho nền kinh tế quốc dân và địa phương Đồng thời, quy hoạch này còn giúp phát huy các tác dụng có lợi khác của rừng.
- Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng:
Lâm nghiệp là ngành kinh tế kỹ thuật đặc thù, bao gồm các hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ từ rừng như bảo vệ, gây trồng, khai thác, vận chuyển và chế biến lâm sản Ngành này đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, và xoá đói giảm nghèo, đặc biệt cho người dân miền núi, góp phần ổn định xã hội và an ninh quốc phòng Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng (BV&PTR) là hoạt động khoa học và pháp lý, bao gồm các biện pháp kỹ thuật, kinh tế, xã hội, nhằm sử dụng rừng và đất rừng một cách hiệu quả Công tác quy hoạch lâm nghiệp luôn được coi là nhiệm vụ chiến lược trong quản lý rừng và đất rừng.
Quy hoạch bảo vệ và phát triển lâm nghiệp (BV&PTR) là một phần quan trọng trong quy hoạch tổng thể phát triển nông thôn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với quy hoạch kinh tế - xã hội để tránh chồng chéo và hạn chế lẫn nhau giữa các ngành Công tác quy hoạch cần tổ chức không gian và thời gian phát triển cho từng ngành, với điều tra cơ bản là bước đi tiên quyết BV&PTR có ý nghĩa quan trọng đối với ngành lâm nghiệp và sự phát triển kinh tế xã hội Nếu được quan tâm đúng mức, ngành lâm nghiệp sẽ phát triển bền vững; ngược lại, sẽ gặp khó khăn Trong bối cảnh nhu cầu về lâm sản ngày càng cao, quy hoạch BV&PTR bền vững trở nên cấp thiết, trở thành nguyên tắc hàng đầu trong chiến lược phát triển lâm nghiệp toàn cầu.
Các yếu tố kinh tế, bảo vệ môi trường, bảo tồn hệ sinh thái đa dạng sinh học và các đặc điểm xã hội, nhân văn là những nội dung chủ yếu được quan tâm Quá trình phát triển quản lý sử dụng đất trên thế giới luôn liên quan chặt chẽ đến lịch sử phát triển của xã hội loài người.
Trên thế giới
1.2.1 Quy hoạch cảnh quan sinh thái
- Sinh thái là khoa học nghiên cứu mối tương tác giữa tổ chức sinh vật với môi trường sống của chúng
Cảnh quan được các nhà cảnh quan học Trung Quốc hiểu theo ba cách, trong đó cách thứ nhất coi cảnh quan đồng nghĩa với "phong cảnh" Theo góc độ thẩm mỹ, rừng được xem như một loại phong cảnh, cụ thể là "rừng phong cảnh".
+ Cách 2: Theo phương diện địa lý thì cảnh quan là tổng hợp các thành phần sinh vật, địa mạo, thổ nhưỡng, khí hậu trên bề mặt địa cầu
Cảnh quan, theo sinh thái học, được định nghĩa là sự kết hợp của nhiều hệ sinh thái khác nhau trong một không gian nhất định Mỗi cảnh quan bao gồm các hệ sinh thái liền kề, ảnh hưởng lẫn nhau và có chức năng hỗ trợ, tạo ra những đặc điểm riêng biệt trong khu vực đó.
Quy hoạch cảnh quan sinh thái là sự tổ chức tổng thể của lãnh thổ tự nhiên, có sự đồng nhất về các thành phần tự nhiên Những thành phần này được phân loại dựa trên các chỉ tiêu thể hiện sự đồng nhất đó, cho phép xác định kiểu loại của cảnh quan.
Cảnh quan có thể biến đổi dựa trên hình dạng vật lý và vị trí, như đỉnh núi, hồ, biển hoặc đất liền Ngoài ra, cảnh quan còn được phân chia thành nông thôn và thành thị, tùy thuộc vào mức độ "nhân tạo" của chúng.
- Cơ sở để quy hoạch cảnh quan sinh thái:
Tính đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong môi trường sống của con người, là yếu tố then chốt cho sự đa dạng của cảnh quan Hiểu rõ tầm quan trọng này, các nhà nghiên cứu quy hoạch cảnh quan sinh thái như Mayer, Lugo và Wilson đã tiến hành nghiên cứu sự đa dạng sinh học nhằm làm cơ sở cho quy hoạch các khu vực rừng nguyên sinh.
Chỉ số tính đa dạng cảnh quan là công cụ quan trọng để mô tả cấu trúc của cảnh quan Trên toàn cầu, các nhà quy hoạch thường sử dụng hai chỉ số chính là Simpson và Shannon-Weiner để đánh giá sự đa dạng sinh thái trong quá trình quy hoạch cảnh quan.
1.2.2 Quy hoạch sử dụng đất
Sự gia tăng dân số ở các nước đang phát triển đang gây áp lực lớn lên nguồn tài nguyên đất đai hạn chế và dẫn đến suy thoái đất Các phương pháp quy hoạch hiện tại chưa mang lại hiệu quả rõ rệt, do đó cần một phương pháp tổng hợp bao gồm tất cả các bên liên quan từ giai đoạn đầu, điều tiết chất lượng, đến giới hạn của từng đơn vị đất đai và khả năng sản xuất của các lựa chọn sử dụng đất Những quan điểm và định nghĩa liên quan đến các phương pháp cụ thể là cần thiết để hỗ trợ việc thiết lập các vấn đề quyết định ở các mức độ quy hoạch khác nhau.
Quy hoạch sử dụng đất đai (QHSDĐ) hiện nay được định nghĩa qua nhiều tài liệu nghiên cứu khác nhau, dẫn đến sự phát triển đa dạng về quan điểm và phương pháp áp dụng trong lĩnh vực này.
Theo Dent (1988; 1993), quy hoạch sử dụng đất là công cụ hỗ trợ lãnh đạo trong việc quyết định cách thức sử dụng đất đai Quá trình này bao gồm việc đánh giá hệ thống để lựa chọn mẫu hình sử dụng đất, nhằm đáp ứng các mục tiêu cụ thể Từ đó, quy hoạch sẽ hình thành chính sách và chương trình cho việc sử dụng đất hiệu quả.
Fresco và cộng sự (1993) định nghĩa Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là một hình thức quy hoạch vùng, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng đất đai Định nghĩa này nhấn mạnh việc cân nhắc các mục tiêu và cơ hội liên quan đến môi trường, xã hội, cũng như các vấn đề hạn chế khác.
FAO đã phát triển các khái niệm về loại hình và hệ thống sử dụng đất từ góc độ hệ thống, đồng thời ban hành nhiều tài liệu hướng dẫn và đánh giá đất cho các loại hình sử dụng đất chủ yếu Các tài liệu này bao gồm Đánh giá đất cho nông nghiệp nhờ nước trời (1983), Đánh giá đất cho lâm nghiệp (1984), và Hướng dẫn quy hoạch sử dụng đất (1993).
Theo Mohammed (1999), các từ vựng kết hợp với định nghĩa về Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đều nhấn mạnh việc giải thích các hoạt động như một quá trình ra quyết định cấp cao Do đó, QHSDĐ thường mang tính chất quyết định từ trên xuống, dẫn đến việc các nhà quy hoạch yêu cầu người dân thực hiện những gì được chỉ định.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là một tiến trình xây dựng quyết định nhằm phân chia đất đai cho sử dụng bền vững (UNCED, 1992; FAO, 1993) Chức năng của QHSDĐ là hướng dẫn quyết định sử dụng đất sao cho khai thác tài nguyên có lợi cho con người và bảo vệ tương lai Để QHSDĐ thành công, cần cung cấp thông tin về nhu cầu và sự chấp nhận của người dân, tiềm năng tài nguyên và tác động môi trường của các lựa chọn Đánh giá đất đai là công cụ quan trọng để xác định thực trạng và tiềm năng sử dụng đất (FAO, 1976; Van Diepen và ctv., 1998) Do đó, QHSDĐ có thể được định nghĩa là sự đánh giá hệ thống tiềm năng đất nước, tính thay đổi trong sử dụng đất và điều kiện kinh tế xã hội nhằm lựa chọn và thực hiện các phương án sử dụng đất phù hợp với yêu cầu bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong tương lai.
Do đó, trong quy hoạch cho thấy:
- Những sự cần thiết phải thay đổi
- Những cần thiết cho việc cải thiện quản lý
- Những cần thiết cho kiểu sử dụng đất đai hoàn toàn khác nhau trong các trường hợp cụ thể khác nhau
Các loại sử dụng đất bao gồm đất ở, đất nông nghiệp (thủy sản, chăn nuôi), đồng cỏ, rừng, bảo vệ thiên nhiên và du lịch, cần được phân chia cụ thể theo thời gian quy định Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) phải cung cấp hướng dẫn cụ thể để giúp các nhà quyết định giải quyết mâu thuẫn giữa đất nông nghiệp và phát triển đô thị hoặc công nghiệp hóa, đồng thời chỉ ra những vùng đất có giá trị cao cho nông nghiệp và nông thôn, không nên sử dụng cho mục đích khác.
Để Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đạt được mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất đai trong bối cảnh nguồn tài nguyên này ngày càng khan hiếm, cần thực hiện các bước sau đây.
Ở Việt Nam
1.3.1 Quy hoạch cảnh quan sinh thái
Quá trình xây dựng kế hoạch quản lý đất đai dựa trên nghiên cứu sinh thái cảnh quan được xem là quy hoạch cảnh quan, tập trung vào việc phân tích thế giới sinh vật, vật chất và năng lượng có khả năng tồn tại và lưu thông trong khu vực đó.
Tác động của con người đến thiên nhiên ảnh hưởng lớn đến chức năng của cảnh quan Sinh thái cảnh quan giúp chúng ta nhận diện những khiếm khuyết trong quá khứ và tìm kiếm cách tiếp cận tốt hơn để đáp ứng nhu cầu con người mà không làm tổn hại đến sự bền vững của hệ sinh thái tự nhiên Mục tiêu quy hoạch cảnh quan là bảo vệ các thành phần chính của hệ sinh thái và duy trì các dòng chuyển động sống, đồng thời hướng các hoạt động con người ra khỏi những khu vực dễ bị tổn thương về mặt sinh thái.
Một cảnh quan không có một kích thước cố định do vậy quy hoạch cảnh quan có thể thực hiện ở những quy mô khác nhau
Nguyễn Thế Thôn định nghĩa cảnh quan sinh thái là tổng thể lãnh thổ hiện tại, bao gồm cấu trúc cảnh quan địa lý và chức năng sinh thái của các hệ sinh thái đang tồn tại và phát triển Các cảnh quan sinh thái được phân biệt dựa trên cấu trúc và chức năng sinh thái khác nhau trên các vùng lãnh thổ khác nhau.
Quá trình nghiên cứu cảnh quan trong lâm nghiệp được Nguyễn Văn Khánh (1995) áp dụng trong đề tài “Góp phần nghiên cứu phân vùng lập địa lâm nghiệp Việt Nam” Tác giả đã phân chia toàn quốc thành 6 cấp phân vị: miền, á miền, vùng, tiểu vùng, dạng đất đai và dạng lập địa.
Hai tác giả Đỗ Đình Sâm và Nguyễn Ngọc Bình (2001) chủ biên công trình
Trong bài viết "Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam", các tác giả đã thực hiện một nghiên cứu toàn quốc về đất lâm nghiệp, phân chia thành 7 vùng kinh tế sinh thái Nghiên cứu tập trung vào 4 loại đất chính: đất vùng đồi núi, đất cát ven biển, đất ngập mặn sú vẹt và đất chua phèn Dựa trên kết quả nghiên cứu, các tác giả đã đề xuất các vùng phù hợp cho việc trồng một số loài cây nhất định.
Nghiên cứu và ứng dụng phương pháp quy hoạch cảnh quan trong quy hoạch lâm nghiệp là một lĩnh vực còn mới mẻ, mặc dù quy hoạch lâm nghiệp đã được thực hiện dựa trên việc phân tích đầy đủ các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội.
1.3.2 Quy hoạch sử dụng đất
QHSDĐ là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức sử dụng đất một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Hệ thống này thông qua việc phân phối và tái phân phối quỹ đất, không chỉ ở cấp quốc gia mà còn trong các đơn vị và đối tượng sử dụng đất cụ thể Mục tiêu là tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất kết hợp với các tư liệu khác, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng đất và sản xuất xã hội, đồng thời bảo vệ đất và môi trường.
Quy hoạch sử dụng đất đai là quá trình xây dựng quyết định nhằm tối ưu hóa phân chia đất cho các mục đích sử dụng mang lại lợi ích cao nhất Quy hoạch này dựa trên điều kiện kinh tế - xã hội và nhu cầu phát triển của cộng đồng xung quanh khu vực đất đai Thông qua phân tích đa mục tiêu và đánh giá giá trị thực của tài nguyên thiên nhiên, quy hoạch đưa ra các phương án sử dụng đất theo mong muốn, hoặc kết hợp nhiều cách sử dụng Kết quả cuối cùng là các quyết định cụ thể về phân chia đất cho từng mục đích, được thực hiện thông qua các quy định pháp lý và hành chính, đảm bảo tính khả thi của quy hoạch.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) chủ yếu tập trung vào vùng nông thôn, nhằm phát triển nông nghiệp thông qua sản xuất cây trồng, chăn nuôi, quản lý rừng và thủy sản nội đồng, đồng thời bảo vệ giá trị thực vật và đa dạng sinh học Ngoài ra, các vùng ven đô thị cũng được xem xét trong QHSDĐ vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của nông thôn.
Tất cả các quy hoạch sử dụng đất đai (QHSDĐ) cần đạt được kết quả tích cực trong việc sử dụng đất tại địa phương và đảm bảo tính bền vững Các chỉ thị về tính bền vững có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm tự nhiên - sinh học và kinh tế - xã hội.
Trong thời kỳ Pháp thuộc các công trình đánh giá và QHSDĐ được các nhà khoa học Pháp nghiên cứu và phát triển với quy mô rộng
Tại Việt Nam, việc nghiên cứu ứng dụng quản lý sử dụng đất (QHSDĐ) ở cấp vi mô với sự tham gia của người dân đang được chú trọng Mặc dù cấp vi mô đã được đề cập trong nhiều công trình nghiên cứu, nhưng cho đến nay, các nghiên cứu này vẫn còn rời rạc và thiếu sự phân tích tổng hợp, chưa tạo thành cơ sở lý luận vững chắc để áp dụng vào thực tiễn.
QHSDĐ, theo Lê Quang Trí (2005), là quá trình đánh giá hệ thống tiềm năng đất đai, tính linh hoạt trong sử dụng và các điều kiện kinh tế xã hội để lựa chọn phương án sử dụng đất hiệu quả nhất Đồng thời, QHSDĐ còn bao gồm việc thực hiện những phương án này, đảm bảo phù hợp với nhu cầu bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
Trong quy hoạch, cần xác định rõ những yếu tố cần thiết để thay đổi, cải thiện quản lý và điều chỉnh kiểu sử dụng đất đai phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Tài liệu tập huấn của tác giả Trần Hữu Viên (1997) về quy hoạch sử dụng đất và giao đất lâm nghiệp với sự tham gia của người dân đã kết hợp giữa phương pháp quy hoạch trong nước và các dự án quốc tế tại Việt Nam Tác giả đã trình bày rõ khái niệm và nguyên tắc chỉ đạo trong quy hoạch sử dụng đất và giao đất có sự tham gia của cộng đồng.
Công trình "Sử dụng đất tổng hợp và bền vững" của tác giả Nguyễn Xuân Quát (1996) đã phân tích tình hình sử dụng đất đai tại Việt Nam, đồng thời giới thiệu mô hình sử dụng đất tổng hợp bền vững, khoanh nuôi và phục hồi rừng Tác giả cũng đề xuất các loại cây trồng phù hợp cho các mô hình này nhằm đảm bảo tính bền vững trong việc sử dụng đất.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Xây dựng nội dung quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn 2014 – 2020
(1) Định hướng cho địa phương trong kế hoạch sử dụng tài nguyên rừng và góp phần phát triển KTXH
(2) Xác định cơ sở khoa học và thực tiễn của quy hoạch bảo vệ và phát triển lâm nghiệp huyện
(3) Xây dựng nội dung và giải pháp cơ bản của công tác quy hoạch bảo vệ và phát triển lâm nghiệp huyện trong 7 năm.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào toàn bộ diện tích rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông, theo ranh giới hành chính hiện hành.
Nội dung nghiên cứu
- Cơ sở quy hoạch BV&PTR huyện
Huyện Đăk Song có điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đa dạng, ảnh hưởng đến công tác bảo vệ và phát triển rừng (BV&PTR) Tài nguyên rừng phong phú là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ rừng tại địa phương Hiện trạng quản lý rừng cần được cải thiện để đảm bảo sự bền vững và phát huy giá trị tài nguyên rừng.
- Đề xuất nội dung quy hoạch BV&PTR huyện Đăk Song
- Đề xuất các giải pháp thực hiện quy hoạch.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Quan điểm phương pháp luận
Quy hoạch bảo vệ và phát triển lâm nghiệp là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp chế của Nhà nước nhằm sử dụng đất hiệu quả, khai thác tiềm năng tự nhiên và nguồn lao động Để đạt được mục tiêu này, cần phân phối và tái phân phối quỹ đất địa phương, tổ chức sử dụng đất như tư liệu sản xuất kết hợp với các tư liệu khác, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường Do đó, công tác quy hoạch cần đảm bảo tính ưu tiên, tiết kiệm, khả thi và có tính chất chỉ đạo trong thực tiễn.
Công tác quy hoạch cấp vĩ mô cần đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương và sự chỉ đạo hợp lý từ cấp trên Quy hoạch phải phù hợp với chính sách và quy hoạch cấp tỉnh, đồng thời đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng của cộng đồng, khai thác lợi thế địa phương và mang tính đặc thù của khu vực.
Quy hoạch lâm nghiệp là quá trình hoạch định tương lai dựa trên phân tích quá khứ và đánh giá hiện tại Tại cấp huyện, quy hoạch này cần đảm bảo phát triển ngành lâm nghiệp theo quy hoạch tổng thể nông thôn, đồng thời phối hợp với các ngành khác Việc phát triển lâm nghiệp phải gắn liền với các lĩnh vực khác nhằm đảm bảo sự phát triển chung, hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông thôn miền núi.
Quy hoạch cần đảm bảo phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường, trong đó phát triển phải phù hợp với các yếu tố bên ngoài như chính sách, quy hoạch cấp trên và các chương trình dự án, đồng thời cũng phải chú trọng đến các yếu tố bên trong như sinh thái, bảo tồn và nhân văn.
2.4.2 Các phương pháp cụ thể thực hiện các nội dung nghiên cứu
* Nội dung 1: Các cơ sở khoa học và thực tiễn quy hoạch BV&PTR cấp huyện
Kế thừa các số liệu và tài liệu liên quan là cần thiết, với yêu cầu tài liệu phải được cập nhật mới nhất từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm đảm bảo độ chính xác theo yêu cầu của chủ đề nghiên cứu.
Việc thu thập, xử lý và sử dụng các văn bản pháp lý từ trung ương đến địa phương, cùng với các báo cáo hàng năm và định hướng đến năm 2020 của tỉnh, huyện, là rất quan trọng Đồng thời, thông tin từ các cơ quan chuyên ngành như Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Sở Tài nguyên - Môi trường, Chi cục Kiểm lâm Đắk Nông, và phòng Thống kê cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý.
UBND huyện Đăk Song, Phòng NN&PTNT huyện, phòng Tài nguyên - Môi trường, Hạt kiểm lâm huyện và một số cơ quan khác
Bài viết này tập trung vào việc thu thập, xử lý và sử dụng các báo cáo quy hoạch sử dụng đất, bao gồm Báo cáo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội huyện Đăk Song giai đoạn 2010-2020 và Báo cáo dự thảo định hướng quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng huyện Đăk Song giai đoạn 2013-2020 Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược phát triển bền vững cho khu vực.
* Nội dung 2: Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và tài nguyên rừng của huyện Đăk Song ảnh hưởng đến BV&PTR của huyện
- Thu thập số liệu niêm giám thống kê, báo cáo tổng kết tình hình kinh tế - xã hội hàng năm của huyện
- Tìm hiểu và thu thập tình hình quản lý, bảo vệ và phát triển rừng, quản lý sử dụng đất, tài nguyên rừng trên địa bàn
* Nội dung 3: Đề xuất nội dung quy hoạch BV&PTR huyện Đăk Song
- Xây dựng bản đồ hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp của huyện:
+ Sử dụng ánh vệ tinh Spost 5 chụp năm 2012, phần mềm Mapinfo 10.5; arcgis để xây dựng bản đồ hiện trạng rừng
Sử dụng máy định vị GPS để kiểm tra và khoanh vẽ hiện trạng rừng ngoài thực địa là cần thiết, đồng thời xác định vị trí xây dựng các công trình lâm sinh Mỗi xã trong huyện sẽ xây dựng 30 mẫu điểm khóa ảnh, ghi nhận những thay đổi hiện trạng rừng so với dữ liệu từ ảnh vệ tinh Qua đó, cập nhật và hoàn thiện bản đồ hiện trạng rừng của huyện.
+ Bản đồ hiện trạng rừng và đất Lâm nghiệp được xây dựng trên nền toạ độ
Chúng tôi thu thập và chồng xếp các loại bản đồ quan trọng, bao gồm bản đồ quy hoạch ba loại rừng và bản đồ hiện trạng rừng cùng đất lâm nghiệp được cập nhật vào năm 2012.
Xây dựng phương án quy hoạch cần sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, đồng thời kế thừa có chọn lọc các phương án và kế hoạch từ chương trình nông thôn mới và quản lý rừng bền vững của các xã và công ty lâm nghiệp trong huyện.
+ Tổ chức 2 buổi hội nghị (buổi 1 là để thảo luận phương án quy hoạch, buổi
Để đảm bảo sự thống nhất trong quy hoạch, các ban, ngành và chính quyền địa phương cần tham gia đóng góp ý kiến dựa trên định hướng phát triển kinh tế - xã hội của huyện Diện tích các lô đất sẽ được tính toán tự động trên máy và xuất dữ liệu dưới dạng file Excel.
Quy hoạch bảo vệ rừng trong năm đầu và năm cuối kỳ tập trung vào việc bảo vệ toàn bộ diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng Cần lưu ý rằng diện tích này có sự biến động hàng năm do các hoạt động khai thác và trồng mới, dẫn đến sự giảm hoặc tăng diện tích rừng.
Quy hoạch phát triển rừng dựa trên bản đồ hiện trạng và khảo sát thực địa nhằm xác định các nội dung như khoanh nuôi tái sinh, làm giàu rừng và trồng rừng mới Điều này được thực hiện cho từng loại rừng, bao gồm rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất.
Khai thác rừng cần dựa vào chu kỳ kinh doanh và các biện pháp kỹ thuật lâm sinh để xác định sản lượng khai thác Đối với rừng tự nhiên, việc khai thác phải tuân thủ các quy định về khai thác chính và khai thác tận dụng, bao gồm năm đầu, năm cuối và bình quân trong suốt kỳ quy hoạch Việc khai thác lâm sản cũng phải xem xét mức độ xung yếu về phòng hộ của rừng sản xuất, theo quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14 tháng 8 năm 2006 của Thủ tướng chính phủ và định hướng quy hoạch phát triển tổng thể kinh tế - xã hội của huyện Đối với rừng trồng, cần thực hiện khai thác theo các mốc thời gian tương tự: năm đầu, năm cuối và bình quân cả kỳ quy hoạch.
+ Khảo sát thực địa đưa ra các hạng mục lâm sinh phục vụ cho công tác BV&PTR trên địa bàn huyện
Tổng hợp nhu cầu vốn đầu tư theo nguồn vốn là bước quan trọng, dựa vào định mức xây dựng các công trình lâm sinh Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu giúp tính toán tổng hợp vốn đầu tư cho toàn bộ giai đoạn quy hoạch.
+ Xây dựng tiến độ, khối lượng thực hiện quy hoạch BV&PTR giai đoạn
2014 - 2020: Dựa vào điều kiện thực tế và nguồn vốn huy động của địa phương và Trung ương để xây dựng kế hoạch cho từng giai đoạn quy hoạch