TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu về loài Bò khai
Bò khai có tên khoa học là Erythropalum scandens Blume, 1862 thuộc họ Dây hương Erythropalaceae
Bò khai, còn được gọi là Rau hiến hoặc Dây hương, có nhiều tên địa phương như Piéc Yển (tiếng Tày), Cò Phắc Hạ (tiếng Thái) và Lòng châu sói (Dao) Đây là loài thực vật thuộc họ đơn chi và là chi đơn loài, nên việc nghiên cứu và phát triển loài cây này không chỉ quan trọng cho bảo tồn nguồn gen mà còn có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
Bò khai là cây dây leo có tua cuốn, chiều dài từ 5-10 m và đường kính trung bình 2-3 cm, tối đa đạt 5-6 cm Vỏ cây có màu xám vàng hoặc vàng nhạt, với nhiều vết bì khổng màu nâu Cành cây mềm, khi còn non có cạnh và màu xanh lục, đường kính khoảng 4-6 mm Lá cây mọc so le, hình tam giác, đầu nhọn và dài khoảng 9 cm.
Lá có kích thước 16 cm, rộng từ 6-11.5 cm, với mép nguyên và lượn sóng, mặt trên màu lục sẫm và mặt dưới màu xám mốc, có 3 gân chính Cuống lá dài 3.5 cm, phình ở hai đầu và đôi khi hơi dính vào phía trong phiến lá, tạo hình dáng như chiếc khiên Tua cuốn mọc ở nách lá, dài từ 15-25 cm, đầu thường chẻ hai.
Cụm hoa ngù xuất hiện ở nách lá với lá bắc hình tam giác nhọn Hoa nhỏ, lưỡng tính, có đài hình đấu với 5 răng và tràng 5 cánh nhẵn ở mặt ngoài, mép có lông mi Nhị có 5, mọc đối diện với cánh hoa, với chỉ nhị ngắn Bầu hạ có 1 ô, và quả mọng hình trái xoan dài từ 10-15 cm, mang một sẹo ở đầu Khi chín, quả có màu vàng hoặc đỏ và chứa 1 hạt hình trứng.
Bò khai là loài cây mọc hoang dã tại các khu rừng thứ sinh, rừng phục hồi và rừng nghèo, đặc biệt là ở những vùng rừng thường xanh mưa ẩm nhiệt đới Chúng thường tập trung nhiều ở các khu vực ven rừng trên núi đá vôi và có thể phân bố ở độ cao từ mặt biển đến 1000 m.
Bò khai là loại dây leo ưa sáng khi trưởng thành nhưng cần bóng râm trong giai đoạn non, thích ẩm và sinh trưởng nhanh Hoa của cây nở trên chồi năm cũ hoặc thân già, bắt đầu từ tháng 4, trong khi mùa quả kéo dài từ tháng 7 đến tháng 10, với khả năng tồn tại đến năm sau Cây phát triển mạnh mẽ vào mùa mưa và có khả năng tái sinh bằng chồi hoặc hạt.
Bò khai chủ yếu phân bố tại các tỉnh Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên và duyên hải Nam Trung Bộ, nhưng tập trung nhiều nhất ở khu vực Đông Bắc, bao gồm các tỉnh Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang, Thanh Hóa và Nghệ An.
Trên thế giới, Bò khai cũng có ghi nhận có phân bố tại phía Nam Trung Quốc, Lào và Cămpuchia [30].
Nghiên cứu về rau Bò khai
Bò khai là một loại thực vật lâm sản ngoài gỗ, chủ yếu được sử dụng làm rau ăn Người dân miền núi đã sử dụng rau Bò khai làm thực phẩm hàng ngày từ lâu, với khả năng thu hái lá và ngọn quanh năm, ngoại trừ một số tháng lạnh Trước đây, người dân chủ yếu thu hái từ rừng do nhu cầu thấp, nhưng trong khoảng 10 năm qua, cây Bò khai đã được gieo trồng để đáp ứng thị trường ngày càng tăng, đặc biệt ở huyện Chợ Rã, nơi nhiều gia đình dân tộc Tày tham gia trồng loại rau này.
Ba Bể, tỉnh Bắc Cạn và huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang là những địa phương đã thực hiện trồng cây Bò khai Việc trồng có thể được thực hiện bằng cách gieo hạt hoặc sử dụng đoạn cành bánh tẻ Nhiều gia đình trong khu vực đã trồng thành công lên tới 50 cây.
100 cây trong vườn rừng hay quanh nhà
Nghiên cứu về loài cây Bò khai còn hạn chế, chủ yếu nằm trong các chương trình lâm sản ngoài gỗ và dự án rau bản địa Ông Tweddell, Đại sứ Úc tại Việt Nam, cho biết Chính phủ Úc hàng năm tài trợ 50 triệu USD cho các nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và giảm nghèo Dự án rau bản địa không chỉ cải thiện cuộc sống mà còn nâng cao nhận thức về giá trị của các loại rau và thảo dược bản địa, mà cả Việt Nam và Úc đều sở hữu, có tiềm năng thương mại và lợi ích cho sức khoẻ Tại Nam Trung Quốc, cây Bò khai phát triển mạnh mẽ, không chỉ được sử dụng làm thực phẩm mà còn có tác dụng chữa trị các bệnh như viêm thận, viêm gan và viêm đường tiết niệu.
Mỗi ngày, nên sử dụng 12 - 14g lá Bò khai để pha nước uống Nghiên cứu cho thấy lá Bò khai chứa nhiều dưỡng chất, cụ thể trong 100g lá có 78,8g nước, 6g protein, 6,1g gluxit, 7,5g chất xơ, 1,6g chất tro, 138mg canxi, 40,7mg phốtpho, 2,6mg caroten và 60mg vitamin C.
Trong số những cây xoá đói giảm nghèo ở các tỉnh miền núi mấy năm gần đây người ta hay nhắc đến loài Bò khai
Dự án CODI (9/2008), được tài trợ bởi chương trình nghiên cứu ứng dụng (RIU) thuộc Cơ quan phát triển quốc tế Vương quốc Anh (DFDI), nhằm đa dạng hóa nguồn thu nhập từ cây trồng ít khai thác Dự án này tập trung nghiên cứu cây rau Bò khai tại tỉnh Bắc Cạn, do trung tâm nghiên cứu và phát triển hệ thống nông nghiệp triển khai.
Vườn Quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã nhân giống thành công rau Bò khai để cung cấp cho cộng đồng sống trong vùng đệm Trung tâm nghiên cứu Lâm đặc sản, Viện Khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam, cũng đã thử nghiệm nhân giống rau Bò khai bằng phương pháp giâm hom, với mục tiêu phát triển trồng trọt tại các tỉnh Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, và Bắc Giang Loại rau đặc sản này sẽ được cung cấp cho các nhà hàng và khách sạn ở địa phương cũng như tại Thủ đô.
Rau Bò khai, một đặc sản nổi tiếng, đã được giới thiệu tại Hội chợ mùa xuân và Liên hoan văn hóa ẩm thực làng quê năm 2005 tại Trung tâm triển lãm Nông Nghiệp, Hà Nội Gian hàng của Hội Nông dân Lạng Sơn đã thu hút đông đảo khách hàng nhờ vào các món ăn chế biến từ rau Bò khai.
Việt Nam sở hữu nguồn thực vật đa dạng, đặc biệt là rau và thảo dược bản địa, với khoảng 5000 loài ở Miền Bắc, trong đó có 1186 loài giàu dinh dưỡng có thể làm thuốc và có giá trị kinh tế Diện tích trồng rau hiện nay khoảng 650.000 ha, cung cấp khoảng 9.640.300 tấn rau mỗi năm, với mức tăng trưởng 3,6% hàng năm trong 10 năm qua Người trồng rau có thể thu lãi cao gấp 3 - 14 lần so với trồng lúa Tuy nhiên, sản xuất rau, đặc biệt là rau bản địa, vẫn gặp nhiều hạn chế về kỹ thuật canh tác, chế biến và tiếp thị, dẫn đến việc phát triển chưa đạt quy mô cần thiết.
Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn đã xác định một số loài rau bản địa như rau Bò khai, rau Sắng, quả Gấc, hoa Thiên lý, cùng với các cây lấy rễ và củ như Gừng, Giềng, có giá trị dinh dưỡng cao và khả năng chữa bệnh, có tiềm năng trở thành cây trồng giúp xoá đói giảm nghèo.
Trường Đại học Tây Bắc (Sơn La) đã tiến hành nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật trồng và phát triển rau Bò khai và rau Sắng, cho thấy Bò khai có tiềm năng thị trường lớn, không chỉ ở nhà hàng và chợ địa phương mà còn tại siêu thị và cửa hàng rau sạch Mô hình trồng Bò khai tại địa phương hứa hẹn mang lại nguồn thu cho người dân miền núi, đặc biệt là những người ở vùng đệm các khu bảo tồn và khu vực sâu, xa.
Tổng quan về kiến thức bản địa
1.3.1 Nghiên cứu về kiến thức bản địa trên thế giới
Mỗi dân tộc, sống trong các điều kiện sinh thái khác nhau và chịu ảnh hưởng từ môi trường tự nhiên, đã phát triển những kinh nghiệm sống và kiến thức quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững Những kiến thức này thường được gọi là "kiến thức bản địa", "kiến thức truyền thống", "kiến thức kĩ thuật bản địa" (Howes & Chambers, 1980) hay "kiến thức địa phương".
“ Kiến thức văn hoá truyền thống”, “Kiến thức sinh thái truyền thống”
(Johnson, 1992) Chúng được sử dụng với khía cạnh không hoàn toàn giống nhau nhưng đều liên quan đến một địa điểm, một nền văn hoá xã hội nhất định [12], [27]
Thuật ngữ “Kiến thức bản địa (KTBĐ)” lần đầu tiên được Robert Chambers giới thiệu trong một ấn phẩm vào cuối những năm 70 Sau đó, Brokensha và D.M Warren đã sử dụng thuật ngữ này vào năm 1980, và nó vẫn tiếp tục được áp dụng cho đến ngày nay Các tác giả này đã thực hiện nhiều nghiên cứu sâu sắc về KTBĐ tại các quốc gia đang phát triển ở Châu Á và Châu Phi.
Tuy nhiên, hiện vẫn có rất nhiều quan điểm khác nhau về nguồn tri thức này:
Theo Louise (1998), KTBĐ là hệ thống kiến thức của các dân tộc bản địa hoặc cộng đồng trong một khu vực địa lý cụ thể Hệ thống này phát triển và tồn tại trong những hoàn cảnh nhất định, nhờ vào sự đóng góp của tất cả các thành viên trong cộng đồng, bao gồm người già, trẻ em, đàn ông và phụ nữ.
Theo Laugil (1998), KTBĐ là tri thức của một cộng đồng qua nhiều thế hệ, liên quan chặt chẽ đến thiên nhiên trong một vùng cụ thể KTBĐ bao gồm những kiến thức được hình thành từ môi trường địa phương, gắn liền với nhu cầu của con người và điều kiện tự nhiên nơi đó.
Theo Warren (1995), KTBĐ bao gồm nhiều lĩnh vực như nhân chủng học, địa lý, nông nghiệp, bệnh cây, côn trùng, khoa học đất, xã hội học nông thôn, khuyến nông, y học dân tộc, giáo dục, lâm nghiệp, nông lâm kết hợp, sinh thái nông nghiệp, ngôn ngữ học, thực vật, cây thuốc, nghề cá, quản lý tài nguyên và quản lý cộng đồng Những hệ thống này được hình thành từ kinh nghiệm và sự thử nghiệm của các cộng đồng địa phương.
Khái niệm KTBĐ định hình một cấu trúc nhận thức bao gồm các định nghĩa, phân loại và khái niệm liên quan đến môi trường kinh tế, xã hội, tự nhiên và địa hình Hệ thống KTBĐ hoạt động trên hai mức độ: nhận thức và kinh nghiệm Ở mức độ kinh nghiệm, KTBĐ được thể hiện qua các tập quán lâu đời cùng với các công cụ và kỹ thuật (Charyulu, 1998).
KTBĐ là một phần quan trọng của văn hóa địa phương, phản ánh suy nghĩ và ký ức của cộng đồng Nó được thể hiện qua các hình thức như câu chuyện dân gian, bài hát, văn học dân gian, tục ngữ, vũ hội, thần thoại, và các giá trị văn hóa, tín ngưỡng, lễ nghi, luật lệ cộng đồng, cùng với ngôn ngữ địa phương KTBĐ chủ yếu được truyền bá và chia sẻ qua hình thức truyền khẩu, mô hình, và đặc biệt là thông qua văn hóa.
Trong vài thập kỷ qua, nghiên cứu về KTBĐ đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học và quản lý, nhằm tìm ra giải pháp đạt được sự đồng thuận của người dân địa phương và đảm bảo phát triển bền vững KTBĐ ngày càng trở nên quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho sự thành công của các dự án phát triển nông thôn, đặc biệt tại các cộng đồng dân tộc và các quốc gia đang phát triển.
Năm 1987, mạng lưới quốc tế nghiên cứu và ứng dụng KTBĐ đã được thành lập qua Trung tâm nghiên cứu KTBĐ phục vụ phát triển nông nghiệp (CIKARD) tại Mỹ Tại Hà Lan, Trung tâm thông tin về nông nghiệp bền vững và đầu tư thấp từ bên ngoài (ILEIA) cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu KTBĐ Nhiều công cụ như PRA và RRA đã được phát triển và ứng dụng hiệu quả trong nghiên cứu KTBĐ.
Nhiều quốc gia ở Châu Á và Châu Phi đang nỗ lực xây dựng mạng lưới trao đổi thông tin về KTBĐ để hỗ trợ các chương trình khuyến nông và khuyến lâm KTBĐ được coi là nền tảng cho việc đưa ra quyết định và chính sách, đóng vai trò quan trọng trong phát triển địa phương trong các lĩnh vực như Nông nghiệp, Y tế, Giáo dục và Quản lý tài nguyên thiên nhiên Các hệ thống KTBĐ không chỉ đáp ứng mong muốn xã hội mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, có tính bền vững và ít rủi ro cho người dân tham gia sản xuất Đặc biệt, sự tin tưởng của cộng đồng vào KTBĐ góp phần tích cực bảo vệ tài nguyên Phát triển các phương pháp lượng hoá KTBĐ sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc xây dựng chính sách.
Trong 15 năm qua, quỹ quốc tế phát triển nông nghiệp (IFAD) đã rút ra kết luận quan trọng về các dự án phát triển, nhấn mạnh rằng sự tham gia đầy đủ của cộng đồng là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu Bên cạnh đó, việc khuyến khích sử dụng và khôi phục các kiến thức kỹ thuật bản địa trong sản xuất nông nghiệp, quản lý rừng và ngành nghề thủ công cũng cần được tăng cường.
KTBĐ là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu phát triển cộng đồng nông thôn, cần được khảo sát một cách toàn diện và kết hợp với các hoạt động khác để đề xuất giải pháp bền vững dựa vào nội lực của cộng đồng Đặc biệt, nghiên cứu liên quan đến nông, lâm nghiệp là những ngành nghề đặc thù của các cộng đồng dân tộc, gắn liền với nền tảng văn hoá, tín ngưỡng và tập quán lâu đời trong sản xuất nông lâm nghiệp.
1.3.2 Nghiên cứu về kiến thức bản địa tại Việt Nam
Việt Nam, với địa hình chủ yếu là đồi núi và nền nông nghiệp phát triển, sở hữu 54 cộng đồng dân tộc có truyền thống và kiến thức phong phú về sản xuất nông nghiệp và quản lý tài nguyên Những kinh nghiệm này, trước đây ít được chú trọng, hiện nay đang được các dự án và nghiên cứu về kiến thức bản địa (KTBĐ) quan tâm trong chiến lược phát triển nông thôn.
Theo Lê Trọng Cúc (1996), kiến thức bản địa (KTBĐ) là những hiểu biết được người dân địa phương sử dụng trong cuộc sống hàng ngày Các kỹ thuật truyền thống này có khả năng thích ứng linh hoạt với điều kiện môi trường tự nhiên và tập quán xã hội Việc kết hợp KTBĐ với các kỹ thuật hiện đại được coi là phương pháp hiệu quả nhất để ứng dụng khoa học kỹ thuật mới vào các vùng nông thôn và miền núi.
KTBĐ còn là nguồn ý tưởng ban đầu cho các công trình nghiên cứu khoa học, kỹ thuật trong tương lai
Hai phương pháp điều tra chính mà các nhà khoa học thường áp dụng trong nghiên cứu KTBĐ là PRA và RRA Tuy nhiên, theo Lê Trọng Cúc (1996), việc áp dụng hai phương pháp này tại miền núi gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là khó khăn về ngôn ngữ và sự hiểu biết của đồng bào dân tộc ít người Tác giả khuyến nghị cần tăng cường quan sát trong quá trình phỏng vấn Tại Việt Nam, nhiều cộng đồng sở hữu các luật tục liên quan đến quản lý và bảo tồn tài nguyên, mà theo Ngô Đức Thịnh (2001), luật tục là một hình thức của KTBĐ, được hình thành qua kinh nghiệm lịch sử và ứng xử với môi trường Những luật tục này chứa đựng tri thức phong phú về tự nhiên và tài nguyên, xác định các quan hệ sở hữu và tri thức dân gian trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên.
Tổng quan về vấn đề nhân giống bằng hom
Giâm hom là phương pháp nhân giống sinh dưỡng, sử dụng các bộ phận của cây như thân, cành, lá và rễ để tạo ra cây mới gọi là cây hom Cây hom có đặc tính di truyền tương tự như cây mẹ, đảm bảo sự đồng nhất về giống.
Nhân giống bằng hom là phương pháp hiệu quả với hệ số nhân giống cao, giúp duy trì đặc tính tốt của cây mẹ và tiết kiệm chi phí, do đó được áp dụng rộng rãi trong nhân giống cây trồng, cây cảnh và cây ăn quả Quá trình này liên quan đến việc kích thích hom ra rễ, trong khi thân cây sẽ phát triển từ các chồi bên hoặc chồi bất định Đặc điểm ra rễ của hom phụ thuộc vào di truyền của loài và các yếu tố môi trường ảnh hưởng trong quá trình giâm Vì vậy, việc tạo điều kiện thuận lợi cho hom ra rễ là rất cần thiết.
Rễ bất định là loại rễ có thể phát triển từ bất kỳ bộ phận nào của cây, không chỉ giới hạn ở hệ rễ chính Có hai loại rễ bất định: rễ tiềm ẩn, phát triển tự nhiên từ thân hoặc cành khi chúng tách rời khỏi cây, và rễ mới sinh, hình thành khi cắt hom và là phản ứng đối với vết cắt.
Khi hom bị cắt, tế bào sống tại vết cắt bị tổn thương, làm lộ ra các tế bào dẫn truyền của mô gỗ đã chết Quá trình tái sinh bắt đầu với việc các tế bào mặt ngoài chết, hình thành lớp bao bọc, và mạch gỗ được bảo vệ bằng lớp keo để ngăn ngừa thoát nước Sau đó, các tế bào bên trong phân chia, tạo thành lớp mô mềm, trong khi các tế bào gần vùng tượng tầng mạch và libe bắt đầu hình thành rễ bất định Những rễ này thường phát triển bên cạnh lõi trung tâm của mô mạch và mở rộng vào trong thân gần ống sát bên ngoài tượng tầng.
Việc giâm hom từ thân và cành để hình thành bộ rễ mới là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình này Tuy nhiên, tỷ lệ ra rễ và chồi bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, bao gồm cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh.
[15], [19]: a Các nhân tố nội sinh
Các loài khác nhau có đặc điểm di truyền riêng, ảnh hưởng đến khả năng ra chồi và rễ Các tác giả phân loại chúng thành ba nhóm: nhóm khó ra rễ, nhóm ra rễ trung bình và nhóm dễ ra rễ.
Tuổi của cây mẹ và cành lấy hom ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ ra rễ Cây mẹ càng già, khả năng ra rễ càng giảm; cây chưa sinh sản bằng hạt dễ nhân giống hơn khi đã bắt đầu sinh sản Cụ thể, hom cây Mỡ 1 tuổi có tỷ lệ ra rễ đạt 98%, trong khi cây 3 tuổi chỉ đạt 47%, và cây 20 tuổi không ra rễ Ngoài ra, tuổi cành cũng rất quan trọng; hom ở giai đoạn nửa hoá gỗ là thích hợp nhất cho việc ra rễ, trong khi hom non dễ bị thối rữa và hom già đã hoá gỗ thì khó bật rễ.
Chất điều hòa sinh trưởng, đặc biệt là Auxin, đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra rễ của hom Ngoài Auxin, còn nhiều chất khác cũng tác động đến hoạt tính tự nhiên của Auxin trong mô hom giâm, ảnh hưởng đến sự ra rễ Để tăng hiệu quả giâm hom, đặc biệt với những loài cây khó ra rễ, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng là cần thiết nhằm nâng cao tỷ lệ ra rễ của hom.
Vị trí lấy hom trên cây, đặc biệt là ở Keo lá tràm và Keo tai tượng, ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ ra rễ, với hom ngọn và sát ngọn đạt tỷ lệ lên đến 100%, trong khi hom giữa và sát gốc chỉ đạt từ 66,7% đến 97,6% Ngoài ra, kích thước của hom giâm, bao gồm đường kính và chiều dài, cũng như tuổi của chồi gốc và tuổi gốc, là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
Điều kiện sinh sống của cây mẹ lấy hom đóng vai trò quan trọng trong tỷ lệ ra rễ của hom Cụ thể, hom được lấy từ cây 3 tuổi của loài Pinus resinosa, được bón phân hữu cơ và khoáng, cho tỷ lệ ra rễ cao hơn so với hom từ cây không được bón phân.
Thời vụ giâm hom rất quan trọng, với một số loài có thể giâm quanh năm, nhưng nhiều loài lại có tính thời vụ rõ rệt Thời điểm giâm phụ thuộc vào diễn biến thời tiết, mùa sinh trưởng của cây và trạng thái sinh lý của cành Hầu hết các cây phát triển mạnh trong mùa xuân hè, đặc biệt là mùa mưa, khi tỷ lệ ra rễ cao Ngược lại, mùa đông thường có tỷ lệ ra rễ thấp Tuy nhiên, cần thực hiện các nghiên cứu thực nghiệm cho từng loài cụ thể để đạt được kết quả chính xác.
Giá thể cắm hom là yếu tố quan trọng trong việc giâm hom cây, với một số loại thông dụng như cát tinh, mùn cưa, xơ dừa băm nhỏ, hoặc hỗn hợp đất, mùn và phân Để đảm bảo tỷ lệ ra rễ cao, giá thể cần phải không nhiễm bệnh Nghiên cứu cho thấy, khi giâm hom Bạch đàn, sử dụng giá thể cát kết hợp với than trấu và đất, hoặc chỉ cát hoặc đất riêng lẻ đều mang lại tỷ lệ ra rễ từ 90% đến 100%.
Ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm của không khí cùng giá thể đều ảnh hưởng quan trọng đến tỷ lệ ra rễ của cây Những yếu tố này tác động tổng hợp, do đó cần chú ý đến việc che bóng và các chế độ chăm sóc để duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp Theo Tewary, ánh sáng tán xạ từ 40-50% là lý tưởng cho hom, trong khi một số loài như Nhài nhật có thể ra rễ ngay cả khi che bóng hoàn toàn trong 30 ngày Đối với các loài cây nhiệt đới, nhiệt độ lý tưởng nằm trong khoảng 28 – 33 độ C (Longman, 1993).
Sử dụng chất điều hoà sinh trưởng là yếu tố quan trọng trong nhân giống bằng hom, giúp tăng tỷ lệ ra rễ cho từng loài cây Các chất kích thích phổ biến bao gồm IAA, IBA và NAA, trong đó IBA cho tỷ lệ ra rễ cao nhất ở Bạch đàn trắng (93,8%) Thời gian và nồng độ xử lý cũng ảnh hưởng đến kết quả; chất lỏng nồng độ thấp (20-200ppm) cần ngâm hom trong 24 giờ, trong khi nồng độ cao (500-1000ppm) chỉ cần ngâm nhanh 4-5 giây Kết quả thí nghiệm với Thông đuôi ngựa cho thấy nồng độ IBA 75ppm, 100ppm và 150ppm cho tỷ lệ ra rễ lần lượt là 6%, 80% và 87%.
Nồng độ thuốc thấp yêu cầu thời gian xử lý dài, trong khi nồng độ cao chỉ cần thời gian ngắn Tuy nhiên, việc lựa chọn loại thuốc, nồng độ và thời gian xử lý cần được nghiên cứu kỹ lưỡng cho từng loài cây, từng giai đoạn và điều kiện cụ thể để đạt được kết quả chính xác.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
- Tìm hiểu được những kiến thức bản địa trong việc sử dụng, gây trồng Dây bò khai của cộng đồng dân tộc Thái
- Xác định được đặc điểm phân bố của Dây bò khai tại khu vực nghiên cứu
- Thử nghiệm giâm hom để bước đầu đưa ra kỹ thuật giâm Bò khai có hiệu quả nhằm phát triển loài Bò khai
Từ đó, đề ra được những biện pháp bảo tồn Dây bò khai tại khu vực nghiên cứu.
Đối tượng nghiên cứu
Dây bò khai (Erythropalum scandens Blume) tại khu BTTN Copia, Thuận Châu, Sơn La
Kiến thức bản địa của người dân tộc Thái về loài Bò khai tại khu vực nghiên cứu
Vật liệu nghiên cứu: Hom thân Bò khai được lấy từ rừng tự nhiên tại khu vực nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu
- Về địa điểm: Khu bảo tồn thiên nhiên Copia - Thuận Châu – Sơn La
Đề tài nghiên cứu kiến thức bản địa của dân tộc Thái về loài Bò khai và đặc điểm phân bố tự nhiên trong khu BTTN Copia Nghiên cứu tiến hành nhân giống bằng hom thân từ rừng tự nhiên, tập trung vào ảnh hưởng của một số yếu tố như tuổi hom, ba loại thuốc điều hòa sinh trưởng, nồng độ, thời gian xử lý thuốc, giá thể giâm và độ che bóng đến tỷ lệ sống và ra rễ của hom giâm Kết quả sẽ được sử dụng để thiết kế giâm vào hai thời vụ, nhằm đánh giá tỷ lệ sống, khả năng ra rễ (tỷ lệ ra rễ, số rễ, chiều dài rễ) và khả năng ra chồi (tỷ lệ ra chồi, số chồi, chất lượng chồi).
Nội dung nghiên cứu
2.4.1 Điều tra về đặc điểm phân bố của loài Bò khai tại khu BTTN Copia
+ Hiện trạng phân bố (tần số gặp theo tuyến, tình hình sinh trưởng, tái sinh ngoài tự nhiên, đặc điểm về giá thể)
+ Đặc điểm phân bố (theo đai cao, theo vị trí, theo dạng sinh cảnh)
2.4.2 Điều tra kiến thức bản địa về loài Bò khai của dân tộc Thái tại khu
Kiến thức bản địa về Dây bò khai rất phong phú, bao gồm mức độ sử dụng, công dụng, và các bộ phận được khai thác Dây bò khai thường được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ vào các đặc tính chữa bệnh của nó Các bộ phận như rễ, lá và thân cây đều có giá trị sử dụng cao Cách thức sử dụng Dây bò khai bao gồm chế biến thành thuốc sắc, thuốc bột hoặc chiết xuất để phát huy tối đa công dụng Việc khai thác và chế biến Dây bò khai cần được thực hiện cẩn thận để bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên này.
+ Kiến thức bản địa trong việc gây trồng của người dân (tình hình gây trồng, kinh nghiệm nhân giống, trồng và chăm sóc)
2.4.3 Nghiên cứu thử nghiệm nhân giống từ hom thân Dây bò khai
2.4.3.1 Nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi hom giâm (thân già, non, bánh tẻ) và loại thuốc điều hoà sinh trưởng đến tỷ lệ sống và ra rễ của hom giâm
2.4.3.2 Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ thuốc và thời gian xử lý điều hoà sinh trưởng đến đến tỷ lệ sống và ra rễ của hom giâm
2.4.3.3 Nghiên cứu ảnh hưởng của độ che bóng của luống giâm và giá thể giâm đến tỷ lệ sống và ra rễ của hom giâm
2.4.3.4 Nghiên cứu ảnh hưởng của thời vụ giâm (Vụ Xuân Hè (tháng 4-5) và vụ Thu Đông (tháng 8-9) đến khả năng giâm hom)
2.4.4 Đề xuất giải pháp bảo tồn tại chỗ (in situ) và chuyển chỗ (ex situ) đối với loài Bò khai tại địa phương
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Phương pháp kế thừa số liệu
Kế thừa có chọn lọc tài liệu bao gồm bản đồ hiện trạng rừng, điều kiện tự nhiên, và thông tin về dân sinh kinh tế của khu vực nghiên cứu, cùng với các tài liệu liên quan khác, là yếu tố quan trọng trong việc phát triển nội dung đề tài.
2.5.2 Phương pháp nghiên cứu về đặc điểm phân bố của Dây bò khai
Mục đích của nghiên cứu này là để tổng quan về sự phân bố của Dây bò khai trong khu vực chuẩn bị điều tra, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc xác định địa điểm thích hợp cho công tác điều tra chi tiết.
Để nghiên cứu khu vực phân bố Dây bò khai, cần tham khảo tài liệu và ý kiến của người dân cũng như cán bộ khu BTTN Sau đó, dựa vào bản đồ địa hình và hiện trạng, cùng với việc đi khảo sát sơ bộ, chúng ta sẽ nắm bắt đặc điểm khu vực nghiên cứu Tiến hành xác định các tuyến điều tra và đánh dấu chúng trên bản đồ.
2.5.2.2 Điều tra tỉ mỉ trên tuyến
Dây bò khai là một loại dây leo thân gỗ lâu năm, thường bám vào các giá thể như cây gỗ hoặc vách núi đá Với nhiều thân nhánh lan tỏa rộng, việc điều tra phân bố của loại dây này được thực hiện thông qua phương pháp điều tra trên tuyến, không lập các ô tiêu chuẩn điển hình.
Phương pháp lập tuyến điều tra được thực hiện dựa trên kết quả điều tra sơ bộ, với 11 tuyến điều tra được thiết lập Các tuyến này phân bố trên nhiều dạng địa hình, đai cao và sinh cảnh khác nhau trong khu bảo tồn, tổng chiều dài lên tới 43,45 km, trải dài từ độ cao 585 m đến 1400 m Thông tin chi tiết về các tuyến điều tra được trình bày tại phụ biểu 01.
Trong quá trình điều tra trên tuyến, chúng tôi đã ghi chép các thông tin quan trọng về độ cao, tọa độ gặp Bò khai, dạng sinh cảnh, cũng như tình hình xuất hiện, sinh trưởng và tái sinh của loài này theo bảng đã được lập.
Bảng 2.1 Mẫu biểu điều tra Bò khai theo tuyến
TT bụi Đặc điểm hình thái, sinh trưởng, vật hậu Độ cao (m)
2.5.3 Phương pháp nghiên cứu kiến thức bản địa của dân tộc Thái về loài
Bò khai a Lựa chọn cộng đồng nghiên cứu
Khu vực BTTN Copia có sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc, trong đó dân tộc Thái chiếm ưu thế với 51,7% Dân tộc Thái là cộng đồng chủ yếu sử dụng Bò khai làm thực phẩm, do đó chúng tôi chọn họ làm đối tượng nghiên cứu KTBĐ Nghiên cứu được thực hiện tại hai xã đại diện: xã Chiềng Bôm, nơi có đa số dân tộc Thái và nằm hoàn toàn trong khu bảo tồn, và xã Chiềng Ly, nằm một phần ở vùng đệm Trong mỗi xã, chúng tôi lựa chọn hai bản để khảo sát: Bản Nhộp và Bản Puca ở xã Chiềng Bôm, cùng Bản Nà Lanh và Bản Pó ở xã Chiềng Ly, với 50% số hộ được điều tra tại mỗi bản.
Bảng 2.2 Số hộ điều tra tại khu vực nghiên cứu Địa điểm
Xã Chiềng Bôm Xã Chiềng Ly
Tổng Bản Nhộp Bản Puca Bản Nà Lanh Bản Pó
Số hộ điều tra 36 37 21 40 134 b Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp Đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia của người dân (PRA) được áp dụng thông qua công cụ phỏng vấn bán định hướng các hộ gia đình Cuộc điều tra được thực hiện dựa trên mẫu phiếu đã được chuẩn bị trước, với thiết kế mở để thu thập thông tin đa dạng và phong phú.
Trong nội dung phỏng vấn, chúng tôi sẽ khám phá mức độ sử dụng và công dụng của Dây bò khai, cùng với quy trình khai thác và chế biến, cũng như các bộ phận sử dụng của cây Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm trong việc trồng trọt và khai thác loại cây này, kèm theo một số thông tin bổ sung hữu ích (xin xem mẫu phiếu cụ thể tại phụ biểu 13).
2.5.4 Phương pháp nghiên cứu giâm hom Dây bò khai
2.5.4.1 Phương pháp bố trí thí nghiệm a Chuẩn bị hom giâm
- Nguồn hom và địa điểm giâm hom: Hom được cắt từ những đoạn thân
Bò khai thu hái từ rừng tự nhiên tại khu BTTN Copia, với các công thức thí nghiệm được thực hiện tại vườn ươm của Trường Đại học Tây Bắc, Thuận Châu, Sơn La.
- Lựa chọn hom: Chọn những hom to, mập, không cong queo, không sâu bệnh, đường kính 1- 1,5 cm
Cắt hom nên thực hiện vào buổi chiều mát hoặc sáng sớm, với chiều dài từ 2 đến 3 đốt Sử dụng dao hoặc kéo sắc để cắt nhằm tránh làm hỏng hom, đồng thời để lại từ 1/3 đến 1/2 diện tích lá và loại bỏ chồi đã ra lá Mặt cắt phía gốc của hom cần được cắt vát khoảng 40 - 45 độ để tăng diện tích tiếp xúc, giúp hom dễ dàng hấp thụ nước và dinh dưỡng, trong khi phần ngọn cắt bằng.
- Xử lý và chăm sóc hom: Hom sau khi cắt được ngâm vào dung dịch
Sử dụng dung dịch Benlat nồng độ 0,15% để diệt nấm bệnh trong vòng 15 phút và phun trực tiếp lên giá thể trước khi giâm Sau khi giâm hom, cần theo dõi và tưới ẩm thường xuyên bằng bình phun mù Nhu cầu nước của hom thay đổi tùy thuộc vào thời tiết và giai đoạn phát triển, do đó, trong thời tiết nắng nóng, cần tăng cường số lần phun để tránh tình trạng hom bị mất nước, héo thân, chồi và lá.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu ảnh hưởng của nhiều nhân tố đến khả năng giâm hom bằng cách bố trí từng cặp nhân tố Kết quả thu được sẽ được sử dụng để thiết kế thí nghiệm tiếp theo Mỗi công thức thí nghiệm bao gồm 30 hom Các thí nghiệm được bố trí theo trình tự cụ thể.
- Nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi hom và loại thuốc điều hoà sinh trưởng đến tỷ lệ sống và ra rễ
Thí nghiệm 2 nhân tố được thực hiện với 3 loại thuốc kích thích sinh trưởng (IBA, NAA, IAA) ở nồng độ 500 ppm, cùng với công thức đối chứng không sử dụng thuốc Ba loại hom được sử dụng bao gồm hom già, hom bánh tẻ và hom non, với việc xác định tuổi hom dựa vào hình thái Hom già được lấy từ phần gần gốc thân hoặc gốc cành nhánh, có vỏ chuyển màu xám trắng; hom bánh tẻ từ đoạn giữa thân với vỏ màu xám xen lẫn vệt xanh; và hom non từ phần đầu thân, cành nhánh, có vỏ màu xanh sẫm không có vệt trắng xám.
+ Bố trí thí nghiệm: Các công thức được thể hiện theo biểu sau:
Bảng 2.3 Bố trí các công thức về tuổi hom và loại thuốc
Loại thuốc Hom già Hom bánh tẻ Hom non Đối chứng CT 1 CT 2 CT 3
+ Chỉ tiêu theo dõi: Số hom sống, chết và số hom ra rễ
Sau khi thực hiện thí nghiệm, chúng tôi đã xác định được loại thuốc và độ tuổi hom mang lại tỷ lệ sống và tỷ lệ ra rễ tốt nhất, từ đó sẽ sử dụng kết quả này để thiết kế thí nghiệm tiếp theo.
- Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ thuốc và thời gian xử lý đến tỷ lệ sống và ra rễ
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Đặc điểm điều kiện tự nhiên
Khu bảo tồn thiên nhiên Copia nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Sơn La, cách Thị xã Sơn La 54 km và thị trấn huyện Thuận Châu 20 km Khu bảo tồn này thuộc địa phận huyện Thuận Châu, trải rộng trên 4 xã: Chiềng Bôm.
Co Mạ, Long Hẹ và Nậm Lầu
- Phía Bắc giáp tiểu khu 245a, tiểu khu 242 xã Long Hẹ và Tiểu khu 234 thuộc xã Chiềng Bôm
- Phía Nam giáp xã Chiềng Phung, xã Nậm Ty, huyện Sông Mã
- Phía Đông giáp xã Púng Tra và Tiểu khu (TK) 256, TK 265, TK 276,
TK 280, TK 279 thuộc xã Nậm Lầu
- Phía Tây và Tây Nam giáp TK 246, TK 259, TK 271 thuộc xã Co Mạ
+ 21 0 17' 30" - 21 0 25' 54" độ vĩ Bắc + 103 0 32' 00" - 103 0 44' 00" độ kinh Đông
3.1.2 Diện tích của Khu bảo tồn
Khu BTTN Copia có 18 tiểu khu với diện tích 19.467,7 ha nằm trên 4 xã (Xã Co Mạ 270,5 ha; Xã Chiềng Bôm 4.496,4 ha; Xã Long Hẹ 811 ha;
KBTTN Copia nằm trong vùng đồi núi thung lũng Sông Mã, với địa hình chủ yếu là xâm thực Khu vực này có nhiều đỉnh núi cao trên 1000 m, trong đó đỉnh PuSamSẩu đạt 1.821 m và đỉnh Copia đạt 1.816,8 m Độ cao biến động từ 500 m đến 1.800 m, tạo nên những thung lũng sâu và sườn núi dốc, với độ dốc trung bình từ 25° đến 30°, nhiều nơi vượt quá 35° Hệ giông chính chia khu bảo tồn thành hai phần, Tây Bắc và Đông Nam, với đặc điểm địa hình và hướng giông khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cảnh quan của KBTTN Copia.
Hệ núi ở đây được chia làm 2 hệ chính: Hệ núi PuSamSẩu (núi ba chân) được chia thành 3 hướng chính:
Hướng Tây Bắc và Tây là nơi có các dãy núi nối tiếp nhau, với độ cao giảm dần về phía Tây Bắc, bao gồm các dãy núi như Hua Nhộp, Huổi Nọi, Dấu Mý và Hua Viếng.
Chạy theo hướng Tây Nam, du khách sẽ gặp dãy núi Lá Mèo với độ cao trên 1500m, nổi bật với đỉnh 1541m Dãy núi này tiếp nối với dãy Cửa Rừng, tạo thành đường chia nước giữa suối Nậm Nhứ và suối Nậm Ty.
Hướng Đông là nơi có các dãy núi nối tiếp nhau với độ cao giảm dần, bao gồm Long Nọi, Pu Chòm Cúp và Pu Huổi Nọi, với độ cao các đỉnh dao động từ 1170.2m đến 1765.6m.
BTTN Copia tọa lạc trên vùng đồi núi với độ cao từ 1000m đến 1820m, nơi các dòng chính đều hướng về đỉnh cao nhất và sau đó giảm dần độ cao về bốn phía với các mức độ khác nhau.
Quá trình hình thành sơn tại vùng Copia có nguồn gốc từ tuổi địa chất tương tự như vùng Sốp Cộp và dãy núi Pu Sam Sao Mộc Châu Địa chất của khu vực này chủ yếu bao gồm nhiều loại khác nhau.
- Nhóm đá Mac ma axit gồm có: Granít, Liparit
- Nhóm đá sét và đá biến chất: Phiến sét, phiến thạch biến chất và Spalít
- Nhóm đá cát: chủ yếu sa thạch và phấn sa
Khu vực KNTTN Copia không chỉ nổi bật với các nhóm đá chính mà còn có những mỏm đá vôi phân bố chủ yếu ở khu vực tiếp giáp Tây Nam của khu bảo tồn, gần với bản Nong Vai xã Co Mạ.
Dựa trên quá trình hình thành đất và địa chất tại khu BTTN Copia cùng với kết quả khảo sát của các chuyên gia, có thể phân loại các loại đất chính ở Copia như sau:
Đất mùn vàng xám núi cao phân bố ở độ cao từ 1500 đến 2000m so với mặt nước biển, được hình thành trên đá mẹ magma axit và đá phiến thạch sét, chủ yếu tập trung ở các dãy núi như Trông Sia, Copia, Long Nọi Đất tầng A thường có độ dày trên 1m, với độ dốc lớn hơn 35 độ và độ phì nhiêu còn khá cao.
Đất Feralit mùn có màu vàng gạch cua nhạt, thường xuất hiện ở độ cao từ 1000m đến 1500m so với mực nước biển Loại đất này chủ yếu tập trung tại dãy núi ở phía Đông Nam của vùng chính.
Đất Feralit vàng nâu, có độ cao từ 1200m đến 1500m, được hình thành trên nền đất sét và đá biến chất, với độ dày tầng A trên 1m Nằm trong dãy núi 9 đỉnh: Huổi Viếng và Huổi Nhộp, đất này vẫn giữ được độ phì tương đối tốt, trong khi độ dốc mặt đất dao động từ 30° đến 35°.
Đất Feralit ở khu BTTN Copia có đặc điểm biến chất do canh tác nương rẫy hoặc bồi tụ ven suối, với tầng A dày trên 1m và độ dốc trung bình nhỏ hơn 25 độ, có nơi độ dốc dưới 15 độ Loại đất này có chất lượng tốt, dinh dưỡng khá và có khả năng tái sinh rừng tự nhiên.
+ Tầng đất trung bình đến dày: trong khoảng 0,5 – 1 m
+ Độ phì của đất còn khá cao, đất còn nhiều tính chất đất rừng
+ Thành phần cơ giới từ thịt nhẹ đến trung bình
+ Độ pH qua xác đinh nhanh có trị số 5,5 – 6,5
+ Tỷ lệ mùn trong đất còn khá cao, đặc biệt vùng đất nằm trong khu vực rừng kín thường xanh của Khu bảo tồn
+ Đất rừng tơi xốp còn nhiều khả năng giúp tái sinh phục hồi rừng nếu hạn chế được tình trạng đốt nương làm rẫy của người dân
3.1.6 Đặc điểm về điều kiện khí hậu, thuỷ văn
Khu BTTN Copia khí hậu mang tính chất chung của khu Tây Bắc (Nhiệt đới gió mùa) và có các đặc trưng cơ bản:
- Một năm có hai mùa rõ rệt: Mùa mưa bắt đầu từ tháng 4 đến tháng 9, mùa khô từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau
- Lượng mưa bình quân năm 1500 - 1600mm/năm, mưa tập trung từ tháng 6 đến tháng 8 (chiếm 70% cả năm)
- Nhiệt độ: Nhiệt độ tối cao bình quân 32 0 c; Nhiệt độ tối thấp bình quân
14 0 c; Nhiệt độ trung bình cả năm 19 0 c
- Ẩm độ: Ẩm độ tối cao 90%; Ẩm độ tối thấp 70%; Ẩm độ trung bình 85%
Khu vực này chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc từ tháng 11 đến tháng 2, khiến nhiệt độ giảm vào ban đêm và gây ra hiện tượng sương muối và băng giá vào cuối tháng 12 và đầu tháng 1, gây thiệt hại lớn cho cây trồng và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và vật nuôi Đồng thời, vào tháng 3 và tháng 4, gió Lào (gió Tây Nam) nóng và khô hanh cũng tác động mạnh, trong khi các cộng đồng dân tộc tiến hành phát nương đốt rẫy, làm tăng nguy cơ cháy rừng, ảnh hưởng đến sản xuất nông lâm nghiệp và công tác bảo vệ rừng.
Khu BTTN Copia không có sông lớn do đặc điểm địa hình, nhưng có các hệ suối đầu nguồn quan trọng như suối Nậm, suối Hủa Lương, Hủa Nhứ (suối Đen) và suối Nậm Lu, Kộp, Hủa Ty, Lầu Những suối này chảy về các hướng khác nhau và đổ ra các sông lớn như sông Đà và sông Mã Ngoài ra, khu vực còn có nhiều chi lưu nhỏ như suối Liếp và suối Nậm Cang, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ khu bảo tồn thiên nhiên.
- Tổng hợp diện tích lưu vực các hệ suối nêu trên khoảng 200 km 2
- Phần lưu vực tụ nước chính trong Khu bảo tồn khoảng 160 km 2
- Thống kê toàn bộ các dòng suối trong Khu BTTN Copia có khoảng trên 80 km chiều dài của suối lớn và nhỏ
- Chiều dài các lưu vực khoảng 18 km
- Chiều rộng các lưu vực khoảng 7,5 km
- Hệ số hình dáng các lưu vực 0,55
- Độ dốc đỉnh thượng nguồn suối so với cuối nguồn suối (tính điểm cuối cùng của suối nằm trong Khu bảo tồn) chênh lệch khoảng 750 m
- Độ dốc trung bình lòng suối khoảng 30%
Do chênh lệch dòng suối lớn, độ dốc tương đối cao, phạm vi lưu vực tích nước lớn
Đặc điểm về tài nguyên động thực vật rừng
Khu BTTN Copia là nơi sinh sống của 252 loài động thực vật thuộc 83 họ và 25 bộ, trong đó có 54 loài quý hiếm đặc hữu được ghi trong nghị định 48/2002/NĐ-CP và Sách đỏ Việt Nam Cụ thể, khu vực này có 21 loài thú, 22 loài chim, 10 loài bò sát và 1 loài ếch nhái.
Tài nguyên động vật tại khu BTTN đang suy giảm nghiêm trọng và đối mặt với nguy cơ cao do nạn săn bắn thường xuyên Hiện tại, khu BTTN chưa triển khai chương trình, dự án hay nghiên cứu lớn nào nhằm bảo tồn và phát triển các loài động vật tại đây.
Qua điều tra bước đầu đã thống kê được trong Khu bảo tồn có khoảng
639 loài thực vật bậc cao có mạch thuộc 156 họ, 424 chi của 5 ngành thực vật bậc cao có mạch
Bảng 3.1 Thành phần Thực vật rừng khu BTTN Copia
Ngành thực vật Số họ TV Số chi
Nguồn: Nguyễn Văn Huy, Chuyên đề điều tra tài nguyên thực vật KBTTN Copia, Trường ĐH Lâm nghiệp (2002)
3.2.2.2 Các kiểu thảm thực vật
- Thảm thực vật rừng kín thường xanh á nhiệt đới núi thấp:
Phân bố chủ yếu ở độ cao trên 1500 m so với mặt nước biển, nằm trọn trong khu bảo tồn nguyên vẹn (nghiêm ngặt) thuộc địa bàn hành chính xã Co
Mạ, kiểu thảm này vẫn giữ được nhiều giá trị của rừng nguyên sinh và ít bị ảnh hưởng, ngoại trừ tác động từ chiến dịch khai thác Pơ Mu và sự hiện diện của các nhà điều tra Lâm nghiệp, Địa chất.
+ Kiểu phụ thứ sinh nhân tác rừng kín thường xanh ẩm nhiệt đới núi thấp:
Các thảm thực vật này có nguồn gốc từ rừng kín thường xanh ẩm nhiệt đới núi thấp, nhưng đã bị ảnh hưởng bởi nhu cầu của các cộng đồng dân tộc địa phương Kiểu rừng này thường xuất hiện ở những khu vực địa hình dễ tiếp cận, gần các làng bản của các dân tộc.
+ Kiểu phụ thứ sinh nhân tác rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới phục hồi sau nương rẫy:
Khu vực ven suối Hua Lương, suối Đen và các khe suối cạn khác có kiểu thảm thực vật đặc trưng với sự hiện diện của tre, giang, sặt, nứa xen lẫn cây gỗ Mặc dù diện tích phân bố không lớn, nhưng những loài thực vật này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của Khu bảo tồn Tuy nhiên, tỷ lệ giữa tre, nứa và cây gỗ không đồng nhất do việc đánh giá trữ lượng gỗ và số lượng cây nứa, giang, sặt chưa được thực hiện đầy đủ và phản ánh chưa khách quan.
Trảng cỏ cây bụi và cây gỗ thứ sinh phân tán có diện tích rất lớn, bao gồm cả khu vực rừng gieo bay được đưa vào Khu bảo tồn.
3.2.2.3 Mức độ đa dạng về giá trị của các loài thực vật a Về công dụng
Các cây gỗ điển hình bao gồm Pơ mu, Giổi đen, Giổi găng, Đinh, Lim sẹt, Ràng ràng, Dẻ gai, Trường Sâng, Gội nếp, Vối thuốc, Sến, Sấu, Trâm, Re hương, Vù hương, Kháo vàng, Kháo nước, Xoan nhừ, Hà nu, Chò chỉ, Chò Nhai, Táu mặt quỷ, Lát hoa, và Dẻ cau Những loại cây này không chỉ có giá trị kinh tế cao mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường và duy trì hệ sinh thái.
- Cây cho dầu béo như: Trẩu, Mắc niễng, Đại hái, Bứa, Dọc,
Cây cho tinh dầu thơm bao gồm nhiều loại như Pơ mu, Vù hương, các loài re, Hương bài, Hương nhu, Màng tang, Trầm, Sả, Ngải cứu, Cam, Cải trời, Bồ bồ, Trầu rừng, Re, và Quế Những loại cây này không chỉ mang lại hương thơm tự nhiên mà còn có nhiều công dụng trong việc chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.
- Cây cho nhựa như: Bồ đề, Trám trắng, Sơn ta, Sơn quéo, Nhựa ruồi, Dây cao su, Đa, Si, Sung, Sui Mít rừng
- Cây cho sợi như: Dướng, Hu đay, Bo, Sui, Mé cò ke, Gai rừng, Dó, Trầm, Niệt dó
- Cây cho mầu nhuộm như: Cây trâm, Cây Vang, Nghệ, Cây Chàm, Dành dành, Sau sau, Trâm sắn, Sim, Củ nâu, Hoàng đằng, Vang
- Cây cho tanin như: các loại Trâm, Sim, Chè lông, Củ nâu, Vối thuốc, Lọng bàng, Sổ núi, Cây Chè, các loài cây họ Sồi giẻ
Cây cho thuốc bao gồm nhiều loại như Ba kích, Sa nhân, Ngũ gia bì gai, Ngũ gia bì chân chim, Đau xương, Lan hài gấm, Thạch hộc, Dây đau xưng, Chân chim, Bưởi bung, Dạ cẩm, lá khôi, Sâm nam, Dây máu người và Hoàng tinh Những cây thuốc này không chỉ có giá trị dược liệu mà còn được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.
- Cây cho lương thực như: Củ từ, Củ mài, Dẻ gai, cây Đoác, Dây gắm,
Cây cho thực phẩm và rau ăn bao gồm các loại như rau dớn, bòng bong, thu hải đường, chân chim, chuối rừng, măng tre, nứa, mai, trám, sấu, rau bò khai, rau sắng và ngải cứu Những loại rau này không chỉ phong phú về hương vị mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao cho bữa ăn hàng ngày.
- Cây cho quả như: Sấu, Trám, Nhãn, Hồng bì, Dâu da đất, Dâu da xoan, Dứa,
- Cây cho nguyên liệu đan lát, lợp nhà như: Tre hoá, Tre lộc ngộc, Nứa, Bương, Mai, Trúc, Vầu, Cọ, Đoác, Đùng đình, Cỏ tranh, dây Trung quan
- Cây cho bóng mát, cây cảnh như: Đỗ quyên, Du sam, Kim giao, Thông tre, Đa, Si, Xanh, Sung, Sấu, Ruối, Quanh châu, Ráy leo, Hải đường, Đùng đình
- Đặc biệt có nhiều loài đa tác dụng như: Trám, Sấu, Nụ, Bứa, Mai, Sả, Đa, Si b Giá trị về khoa học của hệ thực vật Copia:
Hệ thực vật Copia bao gồm 59 loài thực vật thuộc 39 họ, trong đó có nhiều loài quý hiếm như Táu mật, Thổ phục linh, Đảng sâm, Cốt toái bổ, Bảy lá một hoa, Du sam, Giổi và Vù hương Theo sách đỏ Việt Nam, mức độ quý hiếm của các loài này được phân loại thành các cấp: Cấp E có 6 loài, Cấp T có 12 loài, Cấp R có 2 loài, Cấp V có 17 loài và Cấp K có 11 loài.
Điều kiện dân sinh kinh tế - xã hội
- Dân số: Tổng số nhân khẩu: 20.373 người
- Dân tộc: Các dân tộc đăng ký hộ khẩu ở các xã được thống kê như sau:
Bảng 3.2 Cơ cấu thành phần dân tộc tại khu BTTN Copia
TT Dân tộc Số người Tỷ lệ % Ghi chú
1 Thái 10.538 51,7 Hiện tại người Kinh
(có các thầy cô giáo và một số người làm ăn kinh tế ở các xã)
(Nguồn: Báo cáo tổng kết chương trình trồng rừng khu BTTN Copia, 2009)
Mật độ dân số bình quân tại 04 xã trong Khu bảo tồn thiên nhiên Copia khoảng 10 người/km² Tuy nhiên, mật độ dân số không đồng đều, tập trung chủ yếu ở những khu vực có điện, nước sinh hoạt và đất canh tác nông nghiệp phong phú, dẫn đến mật độ dân cư cao hơn tại những vùng này.
3.3.2 Tập quán canh tác, sinh hoạt văn hoá, phong tục địa phương
Khu BTTN Copia là nơi sinh sống của 4 dân tộc chính, trong đó người Thái và Mông chiếm tỷ lệ cao và có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động kinh tế, xã hội và văn hóa Mặc dù đã có sự cải tiến và áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến, nhưng việc thay đổi tập quán canh tác truyền thống diễn ra chậm Người dân chủ yếu vẫn áp dụng phương thức canh tác nương rẫy với hình thức quảng canh, chưa thực hiện thâm canh và ít sử dụng phân bón cũng như thuốc trừ sâu, dẫn đến năng suất cây trồng chưa được nâng cao Các biện pháp canh tác hiện tại vẫn còn lạc hậu và đơn giản.
Trong các cộng đồng người Thái, đời sống ổn định nhờ vào việc canh tác ruộng nước và sản xuất luân canh nương rẫy, tạo điều kiện cải tiến tập quán canh tác và áp dụng tiến bộ kỹ thuật Ngược lại, các cộng đồng Mông, Kháng, Khơ Mú sống trên sườn núi cao vẫn còn lạc hậu và phụ thuộc vào rừng, dẫn đến khai thác tài nguyên rừng quá mức Do đó, cần phát triển kinh tế và ổn định cuộc sống cho người dân, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực tới khu bảo tồn thiên nhiên Một giải pháp hiệu quả là áp dụng phương thức nông lâm kết hợp và tìm kiếm các loại cây trồng bền vững để người dân có thể canh tác ổn định và bảo vệ tài nguyên rừng.
3.3.2.2 Sinh hoạt văn hoá, phong tục địa phương
Trong khu BTTN Copia, mỗi dân tộc đều có hình thức sinh hoạt văn hóa riêng, phản ánh bản sắc dân tộc độc đáo Họ lưu giữ kiến thức bản địa phong phú về canh tác trên đất dốc, quản lý tài nguyên và kỹ thuật truyền thống, đặc biệt là các loại lâm sản ngoài gỗ Nghiên cứu và phát huy những kiến thức này sẽ góp phần phát triển kinh tế, bảo tồn giá trị văn hóa và bảo vệ tài nguyên rừng tại địa phương.
Ngoài ra, ở những vùng sâu, vùng xa vẫn tồn tại các tục lệ ma chay và cúng tế nhằm xua đuổi ma tà, cùng với sự ảnh hưởng của các tín ngưỡng mê tín dị đoan từ thầy mo và thầy cúng.
3.3.3 Tình hình kinh tế địa phương
Điều kiện tự nhiên khó khăn khiến diện tích đất cấy lúa nước chỉ chiếm ≤ 1% tổng diện tích, với độ dốc thường > 35 độ và nguồn nước tưới tiêu khan hiếm Phương thức canh tác lạc hậu, chủ yếu là quảng canh, làm cho sản xuất nông nghiệp phụ thuộc tới 80% vào thiên nhiên, dẫn đến tỷ lệ hộ đói nghèo cao tại khu vực Copia Hệ thống cơ sở hạ tầng và các công trình văn hóa, xã hội, y tế còn nhiều hạn chế và thiếu thốn Ngoài ra, việc săn lùng Pơ mu, khai thác gỗ quý, tìm kiếm lâm sản, săn bắt thú rừng, đốt nương làm rẫy và khai thác củi vẫn diễn ra phổ biến.
Đời sống của các cộng đồng dân tộc xung quanh khu BTTN Copia đang gặp nhiều khó khăn, với thiếu thốn về lương thực, thực phẩm và hạn chế trong thông tin cũng như hoạt động văn hóa - xã hội Học tập của trẻ em ở độ tuổi đến trường vẫn còn ở mức thấp Nghèo khó là vấn đề cần được quan tâm giải quyết để giảm áp lực tiêu cực lên khu bảo tồn Tổ chức sản xuất và phát triển kinh tế cho các cộng đồng có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ và phát triển khu bảo tồn thiên nhiên Copia.
Khu vực nghiên cứu sở hữu tài nguyên động thực vật phong phú, nhưng vẫn gặp khó khăn về kinh tế, dẫn đến tình trạng khai thác động vật, gỗ và lâm sản nghiêm trọng Để giảm áp lực lên rừng tự nhiên, cần tìm kiếm sinh kế ổn định cho người dân Một giải pháp hiệu quả hiện nay là phát triển các mô hình trồng lâm sản ngoài gỗ, như măng tre bát độ và song mây thương phẩm Ngoài ra, khu vực này còn có nhiều loại cây thực phẩm như rau Bò khai, rau Sắng, rau Dớn, không chỉ được sử dụng mà còn được bán ra thị trường Nhu cầu cao về các loại rau đặc sản này mở ra cơ hội cho việc nghiên cứu và phát triển trồng các loại rau có triển vọng, góp phần bảo tồn nguồn gen và tạo thu nhập cho người dân.
Bò khai là một loại cây rau có tiềm năng phát triển đáng kể tại địa phương, do đó cần tiến hành nghiên cứu để bảo tồn và phát triển loại cây này.