Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
11. Trần Kim Thanh (2008), Giá trị của rừng về bảo tồn nước và kiểm soát xói mòn lưu vực Đa Nhim, tỉnh Lâm Đồng, tài trợ của Chương trình bảo tồn đa dạng sinh học vùng Châu Á, TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giá trị của rừng về bảo tồn nước và kiểm soát xói mòn lưu vực Đa Nhim, tỉnh Lâm Đồng |
Tác giả: |
Trần Kim Thanh |
Nhà XB: |
Chương trình bảo tồn đa dạng sinh học vùng Châu Á |
Năm: |
2008 |
|
12. Trần Kim Thanh (2010), Khảo sát kinh tế-xã hội để đánh giá chính sách thí điểm của chính phủ Việt Nam về chi trả dịch vụ môi trường rừng ở tỉnh Lâm Đồng, tài trợ của Chương trình bảo tồn đa dạng sinh học vùng Châu Á, TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát kinh tế-xã hội để đánh giá chính sách thí điểm của chính phủ Việt Nam về chi trả dịch vụ môi trường rừng ở tỉnh Lâm Đồng |
Tác giả: |
Trần Kim Thanh |
Nhà XB: |
Chương trình bảo tồn đa dạng sinh học vùng Châu Á |
Năm: |
2010 |
|
13. UBND ti ̉nh Lâm Đồ ng (2011), Quyết định số 863/QĐ-UBND ngày 08 tha ́ ng 4 năm 2011, Phê duyê ̣t kế hoạch thực hiê ̣n chính sách chi trả di ̣ch vụmôi trường rừng năm 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 863/QĐ-UBND ngày 08 thá ng 4 năm 2011, Phê duyê ̣t kế hoạch thực hiê ̣n chính sách chi trả di ̣ch vụ |
Tác giả: |
UBND ti ̉nh Lâm Đồ ng |
Năm: |
2011 |
|
15. Vương Văn Quỳnh, Nghiên cứu xác định hiệu số hiệu chỉnh chi trả DVMTR ở Đak Lak, báo Website http://ifee.edu.vn.II. Ta ̀i liê ̣u tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xác định hiệu số hiệu chỉnh chi trả DVMTR ở Đak Lak |
Tác giả: |
Vương Văn Quỳnh |
Nhà XB: |
báo Website |
|
16. Bao Huy (2005), Technical guideline - Community Forest Management, ETSP project, Helvetas Viet Nam, Ha Noi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technical guideline - Community Forest Management |
Tác giả: |
Bao Huy |
Nhà XB: |
Helvetas Viet Nam |
Năm: |
2005 |
|
17. Hamilton, Land King (1983), Tropical Forested Watersheds: Hydrologic anh Soils reponses Majoruses or Conversions, Boulder, Westview Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tropical Forested Watersheds: Hydrologic and Soils Responses Major Uses or Conversions |
Tác giả: |
Land King Hamilton |
Nhà XB: |
Westview Press |
Năm: |
1983 |
|
18. Hoa ̀ng Minh Hà, Đỗ Tro ̣ng Hoàng, Pha ̣m Minh Thoa, Minang, peter, Meine van Noordwijk (2011), Hê ̣ thống chia sẻ lợi ích qua các cấp cho REDD ơ ̉ Viê ̣t Nam. Đăng ta ̣i tâ ̣p chí quốc tế và chính sách sử du ̣ng đất (Land Use Policy Journal). Bằ ng tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống chia sẻ lợi ích qua các cấp cho REDD ở Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Minh Hà, Đỗ Tro ̣ng Hoàng, Pha ̣m Minh Thoa, Minang, peter, Meine van Noordwijk |
Nhà XB: |
Tạp chí quốc tế và chính sách sử dụng đất (Land Use Policy Journal) |
Năm: |
2011 |
|
19. ICRAF & IFAD (2004), Rupes An innovative strategy to reward Asia upland poor for preserving and improving our environment, ICRA Southeast Asia regional office, Bogor, Indonesia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rupes An innovative strategy to reward Asia upland poor for preserving and improving our environment |
Tác giả: |
ICRAF, IFAD |
Nhà XB: |
ICRA Southeast Asia regional office |
Năm: |
2004 |
|
20. Natasha Landell-Mills vu Ina T.Porras (2002), Silver bullets or fools gold: A global review op markets for forest environmental serivices and their impacts on the poor, International Institute for Environment and Development, Russell Press, Nottingham,UK |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Silver bullets or fools gold: A global review op markets for forest environmental serivices and their impacts on the poor |
Tác giả: |
Natasha Landell-Mills, Ina T.Porras |
Nhà XB: |
International Institute for Environment and Development |
Năm: |
2002 |
|
21. Rohit Jindal (2010), Thi ̣ trường quốc tế cho viê ̣c đền bù các bon rừng, các cơ hội cho các nhà sản xuất ở các nước đang phát triển. Ba ́o cáo kỹ thuâ ̣t ICRAF. Bằ ng tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi ̣ trường quốc tế cho viê ̣c đền bù các bon rừng, các cơ hội cho các nhà sản xuất ở các nước đang phát triển |
Tác giả: |
Rohit Jindal |
Nhà XB: |
ICRAF |
Năm: |
2010 |
|
22. Sven Wunder (2005), Payments for environmental services: Some nuts and bolts, Centen for International Porestry Research (CIROR), Bogor, Indonesia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Payments for environmental services: Some nuts and bolts |
Tác giả: |
Sven Wunder |
Nhà XB: |
Centen for International Porestry Research (CIROR) |
Năm: |
2005 |
|
23. Sweta Pokharel (2011), Giơ ́ i thiê ̣u về cơ chế phát triển sạch và thi ̣ trường ca ́ c bon tự nghuyê ̣n. Ba ́o cáo tư vấn cho ICRAF Viê ̣t Nam , Ha ̀ Nô ̣i. Bằng tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giơ ́ i thiê ̣u về cơ chế phát triển sạch và thi ̣ trường ca ́ c bon tự nghuyê ̣n |
Tác giả: |
Sweta Pokharel |
Nhà XB: |
ICRAF Viê ̣t Nam |
Năm: |
2011 |
|
25. Wunder (2005), Payment for environmental services: some nuts and bolts. Center for International Forestry Research |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Payment for environmental services: some nuts and bolts |
Tác giả: |
Wunder |
Năm: |
2005 |
|
26. Wunder (2008), Chi tra ̉ di ̣ch vụ môi trường rừng và vấn đề nghèo đói, các kha ́ i niê ̣m bằng chứng ban đầu. Ta ̣p chí Môi trường và phát triển kinh tế số |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chi tra ̉ di ̣ch vụ môi trường rừng và vấn đề nghèo đói, các kha ́ i niê ̣m bằng chứng ban đầu |
Tác giả: |
Wunder |
Nhà XB: |
Ta ̣p chí Môi trường và phát triển kinh tế |
Năm: |
2008 |
|