Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Hoàng Thị Chung (2013), Nghiên cứu đặc điểm hệ thực vật tại rừng quốc gia Đền Hùng, tỉnh Phú Thọ, Luận văn thạc sĩ Lâm Nghiệp, trường ĐHLN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đặc điểm hệ thực vật tại rừng quốc gia Đền Hùng, tỉnh Phú Thọ |
Tác giả: |
Hoàng Thị Chung |
Nhà XB: |
trường ĐHLN |
Năm: |
2013 |
|
4. Hà Thị Sim (2016), Nghiên cứu đặc điểm của hệ thực vật núi đá vôi tại xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Khóa luận tốt nghiệp, trường ĐHLN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đặc điểm của hệ thực vật núi đá vôi tại xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang |
Tác giả: |
Hà Thị Sim |
Nhà XB: |
trường ĐHLN |
Năm: |
2016 |
|
5. Phạm Minh Dương (2007), Nghiên cứu tính đa dạng thực vật ở thôn Tân Hương, xã Yên Khê, thuộc Vườn quốc gia Pù Mát, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tính đa dạng thực vật ở thôn Tân Hương, xã Yên Khê, thuộc Vườn quốc gia Pù Mát, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Tác giả: |
Phạm Minh Dương |
Năm: |
2007 |
|
6. Thái Văn Trừng (1978), “Thảm thực vật rừng Việt Nam, in lần thứ 2 Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thảm thực vật rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Thái Văn Trừng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1978 |
|
7. Phạm Hoàng Hộ (1991-1993), Cây cỏ Việt Nam Quyển 1-3, Mekong Press, Santa- Anna, California |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam Quyển 1-3 |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Mekong Press |
Năm: |
1991-1993 |
|
8. Phạm Hoàng Hộ (1999-2000), Cây cỏ Việt Nam Quyển 1-3, Nxb Trẻ, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam Quyển 1-3 |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
1999-2000 |
|
9. Nguyễn Nghĩa Thìn (1997), “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật”, Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
10. Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Thời (1998), “Đa dạng thực vật bậc cao có mạch vùng núi cao Sa Pa- Phan Si Pan”, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng thực vật bậc cao có mạch vùng núi cao Sa Pa- Phan Si Pan |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Thời |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
11. Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường- Đại học Quốc gia Hà Nội (2001), “Danh lục các loài thực vật Việt Nam” Tập I, Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
12. Nguyễn Nghĩa Thìn (2008), “Hệ thực vật và đa dạng loài”, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thực vật và đa dạng loài |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
13. Bùi Thanh Sơn (2015), “Nghiên cứu bảo tồn hệ thực vật tại khu rừng Quốc gia Yên Tử, tỉnh Quảng Ninh”. Luận văn thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp, Trường ĐHLN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu bảo tồn hệ thực vật tại khu rừng Quốc gia Yên Tử, tỉnh Quảng Ninh |
Tác giả: |
Bùi Thanh Sơn |
Năm: |
2015 |
|
14. Lê Trần Chấn, Trần Tý, Nguyễn Hữu Tứ, Huỳnh Nhung, Đào Thị Phượng, Trần Thúy Vân (1999), “Một sô đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam”. Nxb Khoa học Kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một sô đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Trần Chấn, Trần Tý, Nguyễn Hữu Tứ, Huỳnh Nhung, Đào Thị Phượng, Trần Thúy Vân |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
15. Lê Vũ Khôi và Nguyễn Nghĩa Thìn (2001), Địa lý sinh vật, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa lý sinh vật |
Tác giả: |
Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
17. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011), Báo cáo quốc gia về đa dạng sinh học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo quốc gia về đa dạng sinh học |
Tác giả: |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
18. Trần Văn Mùi (2004), “Nghiên cứu tính đa dạng sinh học ở Vườn quốc gia Cát Tiên”, Tạp trí Nông Nghiệp & PTNT. Tr 1757-1760 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tính đa dạng sinh học ở Vườn quốc gia Cát Tiên |
Tác giả: |
Trần Văn Mùi |
Nhà XB: |
Tạp trí Nông Nghiệp & PTNT |
Năm: |
2004 |
|
20. Nguyễn Quốc Trị (2006), “Những nghiên cứu mới về hệ thực vật của VQG Hoàng Liên”. Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. Tr 90-92 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những nghiên cứu mới về hệ thực vật của VQG Hoàng Liên |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Trị |
Năm: |
2006 |
|
21. Đỗ Ngọc Đài, Phan thị Thúy Hà (2008), “ Đánh giá tính đa dạng hệ thực vật bậc cao có mạch vùng đệm VQG Vũ Quang, Hà Tĩnh”. Tạp chí Nông nghiệp &PTNT. Tr 105-108 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tính đa dạng hệ thực vật bậc cao có mạch vùng đệm VQG Vũ Quang, Hà Tĩnh |
Tác giả: |
Đỗ Ngọc Đài, Phan thị Thúy Hà |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp & PTNT |
Năm: |
2008 |
|
22. Vi Thị Vân, Đỗ Ngọc Đài, Phạm Hồng Ban (2009), “ Nghiên cứu dấu hiệu về hệ thực vật bậc cao có mạch ở Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, Hậu Giang”. Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. Tr 104-106 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu dấu hiệu về hệ thực vật bậc cao có mạch ở Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, Hậu Giang |
Tác giả: |
Vi Thị Vân, Đỗ Ngọc Đài, Phạm Hồng Ban |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp & PTNT |
Năm: |
2009 |
|
23. Hoàng Danh Trung, Phạm Hồng Ban, Đỗ Ngọc Đài (2010), “ Đa dạng hệ thực vật vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, Nghệ An”. Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. Tr 90-94 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng hệ thực vật vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, Nghệ An |
Tác giả: |
Hoàng Danh Trung, Phạm Hồng Ban, Đỗ Ngọc Đài |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp & PTNT |
Năm: |
2010 |
|
24. Phan Hoài Vỹ, Nguyễn Nghĩa Thìn (2011), “Bước đầu đánh giá tính đa dạng của hệ thực vật rừng đặc dụng An Toàn ở tỉnh Bình Định”. Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. Tr 84-87 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu đánh giá tính đa dạng của hệ thực vật rừng đặc dụng An Toàn ở tỉnh Bình Định |
Tác giả: |
Phan Hoài Vỹ, Nguyễn Nghĩa Thìn |
Năm: |
2011 |
|