Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Thị Kim Liên, Lê Thị Thủy, Nguyễn Viết Hiệp, Nguyễn Huy Hoàng, Nghiên cứu đa dạng hệ nấm cộng sinh arbuscular mycorrhiza trong đất và rễ cam tại Quỳ Hợp, Nghệ An, Tạp chí sinh học, 34(4) (2012) 441 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đa dạng hệ nấm cộng sinh arbuscular mycorrhiza trong đất và rễ cam tại Quỳ Hợp, Nghệ An |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Liên, Lê Thị Thủy, Nguyễn Viết Hiệp, Nguyễn Huy Hoàng |
Nhà XB: |
Tạp chí sinh học |
Năm: |
2012 |
|
2. Lê Quốc Huy, Nguyễn Minh Châu, 2004. Công nghệ nấm rễ ứng dụng keo lai và keo tai tượng vườn ươm và rừng trồng. Tạp chí KH & CN, Bộ NN&PTNT 3, tr. 400-404 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ nấm rễ ứng dụng keo lai và keo tai tượng vườn ươm và rừng trồng |
Tác giả: |
Lê Quốc Huy, Nguyễn Minh Châu |
Nhà XB: |
Tạp chí KH & CN, Bộ NN&PTNT |
Năm: |
2004 |
|
3. Phạm Quang Thu, Đặng Như Quỳnh (2008), “Đặc điểm sinh trưởng của hệ sợi và sự hình thành rễ nấm của một số loài nấm ngoại cộng sinh với bạch đàn trong nuôi cấy thuần khiết”, Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn 12, tr.84-90 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm sinh trưởng của hệ sợi và sự hình thành rễ nấm của một số loài nấm ngoại cộng sinh với bạch đàn trong nuôi cấy thuần khiết |
Tác giả: |
Phạm Quang Thu, Đặng Như Quỳnh |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2008 |
|
4. Phạm Quang Thu, Đặng Như Quỳnh, (2007), “Thành phần nấm ngoại cộng sinh với bạch đàn và thông”. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 18 tháng 11/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần nấm ngoại cộng sinh với bạch đàn và thông |
Tác giả: |
Phạm Quang Thu, Đặng Như Quỳnh |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
2007 |
|
5. Tăng Thị Chính, Bùi Văn Cường, (2007). “Nghiên cứu sự đa dạng nấm cộng sinh Arbuscular mycorrhiza ở cỏ Vetiver từ đất ô nhiễm chì”. Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vât, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai, Viện sinh thái và Tài nguyên sinh vật, 1, tr:216-221 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự đa dạng nấm cộng sinh Arbuscular mycorrhiza ở cỏ Vetiver từ đất ô nhiễm chì |
Tác giả: |
Tăng Thị Chính, Bùi Văn Cường |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vât |
Năm: |
2007 |
|
6. Trần Thị Dạ Thảo, Lê Đình Đôn, Bùi Cách Tuyến (2007), “Ảnh hưởng của phân lân đến sinh trưởng, năng suất, sự tồn lưu dinh dưỡng và mật độ nấm cộng sinh của bắp (Zea mays L.) trên vùng đất xám tỉnh Tây Ninh vụ Đông Xuân năm 2004-2005”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp (1&2), tr. 82-87 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của phân lân đến sinh trưởng, năng suất, sự tồn lưu dinh dưỡng và mật độ nấm cộng sinh của bắp (Zea mays L.) trên vùng đất xám tỉnh Tây Ninh vụ Đông Xuân năm 2004-2005 |
Tác giả: |
Trần Thị Dạ Thảo, Lê Đình Đôn, Bùi Cách Tuyến |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
7. Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Nguyễn Đình Luyện, Posta Katalin, Lê Mai Hương, Phân lập, nhân nuôi lưu giữ và định tên một số |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân lập, nhân nuôi lưu giữ và định tên một số |
Tác giả: |
Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Nguyễn Đình Luyện, Posta Katalin, Lê Mai Hương |
|
8. Trần Văn Mão (2004), “Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại”, Sử dụng vi sinh vật có ích tập 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng vi sinh vật có ích tập 2 |
Tác giả: |
Trần Văn Mão |
Năm: |
2004 |
|
9. Võ Văn Chi (1997), “Từ điển cây thuốc Việt Nam”, Nxb. Y học, Hà Nội, tr 267-270.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
Nxb. Y học |
Năm: |
1997 |
|
11. Bi Guochang, Zang Mu, Guo Xiuzhen (1989), “Distribution of ectomycorrhizal fungi under several chief forest types in alpine coniferou region of northwestern yunnan”, Scientia Silvae Sinicae, 25(1), pp. 33-39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Distribution of ectomycorrhizal fungi under several chief forest types in alpine coniferou region of northwestern yunnan |
Tác giả: |
Bi Guochang, Zang Mu, Guo Xiuzhen |
Năm: |
1989 |
|
12. Cathy L. Cripps and Leslie H. Eddington (2005) Distribution of Mycorrhizal Types among Alpine Vascular Plant Families on the Beartooth Plateau, R°Cky Mountains, U.S.A., in Reference to Large- Scale Patterns in Arctic–Alpine Habitats. Arctic, Antarctic, and Alpine Research, 37, (2), 2005, pp. 177–188 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Distribution of Mycorrhizal Types among Alpine Vascular Plant Families on the Beartooth Plateau, R°Cky Mountains, U.S.A., in Reference to Large- Scale Patterns in Arctic–Alpine Habitats |
Tác giả: |
Cathy L. Cripps, Leslie H. Eddington |
Nhà XB: |
Arctic, Antarctic, and Alpine Research |
Năm: |
2005 |
|
14. Douds D.D., and Millner P.D., (1999). “Biodiversity of arbuscular mycorrhizal fungi in agroecosystems”. Agr Eco Env, 74, pp. 77-99 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biodiversity of arbuscular mycorrhizal fungi in agroecosystems |
Tác giả: |
Douds D.D., Millner P.D |
Nhà XB: |
Agr Eco Env |
Năm: |
1999 |
|
15. Douds D.D., and Millner P.D., (1999). “Biodiversity of arbuscular mycorrhizal fungi in agroecosystems”. Agr Eco Env, 74, pp. 77-99 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biodiversity of arbuscular mycorrhizal fungi in agroecosystems |
Tác giả: |
Douds D.D., Millner P.D |
Nhà XB: |
Agr Eco Env |
Năm: |
1999 |
|
17. González-Chávez, C., D’Haen, J., Vangronsveld, J., Dodd, J.C., (2002). “Coper sorption and accumulation by the extraradical mycelium |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Coper sorption and accumulation by the extraradical mycelium |
Tác giả: |
González-Chávez, C., D’Haen, J., Vangronsveld, J., Dodd, J.C |
Năm: |
2002 |
|
18. Guhardja E., “Rainforest ecosystems of East Kalimantan” (2000), Springer, pp. 1130-1154 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rainforest ecosystems of East Kalimantan |
Tác giả: |
Guhardja E., “Rainforest ecosystems of East Kalimantan” |
Năm: |
2000 |
|
19. Gupta, P.K., (2000), “Soil, plant, water and fertilizer analysis”. Vedems eBooks(P)Ltd(India), chapter 13, pp. 246-255 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil, plant, water and fertilizer analysis |
Tác giả: |
P.K. Gupta |
Nhà XB: |
Vedems eBooks(P)Ltd(India) |
Năm: |
2000 |
|
22. Iqbal Z, Caccamo M, Turner I, Flicek P and McVean G (2012). De novo assembly and genotyping of variants using colored de Bruijn graphs. Nat Genet 44: 226-232 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
De novo assembly and genotyping of variants using colored de Bruijn graphs |
Tác giả: |
Iqbal Z, Caccamo M, Turner I, Flicek P, McVean G |
Nhà XB: |
Nat Genet |
Năm: |
2012 |
|
23. Jan-Erik Nylund (1978), “The ectomycorrhizal infection zone and its relation to acids polysaccharides of cortical cell walls”, New Phytologist, 106, pp. 505-516 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The ectomycorrhizal infection zone and its relation to acids polysaccharides of cortical cell walls |
Tác giả: |
Jan-Erik Nylund |
Năm: |
1978 |
|
24. Julie C. Lee, Emil Lobkovsky, Nathan B. Pliam, Gary Strobel, and Jon Clardy (1995). Subglutinols A and B: Immunosuppressive compounds from the endophytic fungus Fusarium subglutinans. 60 (22), pp 7076–7077 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Subglutinols A and B: Immunosuppressive compounds from the endophytic fungus Fusarium subglutinans |
Tác giả: |
Julie C. Lee, Emil Lobkovsky, Nathan B. Pliam, Gary Strobel, Jon Clardy |
Năm: |
1995 |
|
25. Luciano Avio, Maurizio Castaldini, Arturo Fabiani, Stefano Bedini, Cristiana Sbrana, Alessandra Turrini, Manuela Giovannetti (2013).Impact of nitrogen fertilization and soil tillage on arbuscular mycorrhizal fungal communities in a Mediterranean agroecosystem, Soil Biology and Biochemistry 67, P 285-294 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Impact of nitrogen fertilization and soil tillage on arbuscular mycorrhizal fungal communities in a Mediterranean agroecosystem |
Tác giả: |
Luciano Avio, Maurizio Castaldini, Arturo Fabiani, Stefano Bedini, Cristiana Sbrana, Alessandra Turrini, Manuela Giovannetti |
Nhà XB: |
Soil Biology and Biochemistry |
Năm: |
2013 |
|