1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

PPCT mon Toan ap dung tu 1112

15 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 15
Dung lượng 42,15 KB

Nội dung

Thể tích của hình chóp đều Luyện tập §7,8,9 Ôn tập chương IV Ôn tập cuối năm Trả bài kiểm tra học kỳ II Đại số và hình học.. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP 9 Theo hướng dẫn điều chỉ[r]

(1)PHÒNG GD&ĐT DUY XUYÊN PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN (Áp dụng từ đầu HKII năm học 2011-2012 trở sau) PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP (Theo hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học và khung PPCT Bộ GD&ĐT) I Khung phân phối chương trình Bộ GD&ĐT: a Theo loại bài: Nội dung Học kì Số tiết học kì I 72 II 68 Luyện tập Lí thuyết Bài tập 43tiết 41tiết Thực hành Ôn tập Kiểm tra 14tiết tiết tiết tiết 13tiết tiết tiết tiết Ghi chú (Số tiết theo môn chương trình bắt buộc) Số học: 58 tiết Hình học:14 tiết Số học: 53 tiết Hình học:15 tiết b Theo nội dung Nội dung TT Số tiết I Ôn tập và bổ túc số tự nhiên 39 II Số nguyên 29 III Phân số 43 IV Điểm Đường thẳng 14 V Góc 15 II Chế độ cột điểm tối thiểu: Miệng: cột tiết: cột 13 14 15 16, 17 18 19, 20 Số học 111 tiết Hình học 29 tiết 15phút: 3cột H Kỳ: cột III Phân phối chương trình cụ thể: Số học: Chương Tiết HỌC KỲ I ( 58 tiết ) I Ôn tập §1 Tập hợp phần tử tập hợp và bổ túc §2 Tập hợp các số tự nhiên số tự §3 Ghi số tự nhiên nhiên (39 tiết) §4 Số phần tử tập hợp Tập hợp 6, 9, 10 11 12 Ghi chú Luyện tập §1,2,3,4 §5 Phép công và phép nhân Luyện tập §6 Phép trừ và phép chia Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §7 Luỹ thừa với số mũ tự nhiên Nhân hai luỹ thừa cùng số §8 Chia hai luỹ thừa cùng số Luyện tập §7,8 §9 Thứ tự thực các phép tính Luyện tập Kiểm tra tiết §10 Tính chất chia hết tổng - Luyện tập Ghi chú (2) II Số nguyên (29tiết ) III Phân số ( 43 tiết) 21, 22 §11 Dấu hiệu chia hết cho 2, cho - Luyện tập 23, 24 §12 Dấu hiệu chia hết cho 3, cho - Luyện tập 25 §13 Ước và bội 26 §14 Số nguyên tố Hợp số Bảng số nguyên tố 27 §15 Phân tích số thừa số nguyên tố Luyện tập 28 29 30 31, 32 33 34, 35 36 37, 38 39 40 41 42, 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52, 53 54, 55 56, 57 58 59, 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75, 76 77 78, 79 80, 81 82 83 §16 Ước chung và bội chung Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §17 Ước chung lớn Luyện tập §18 Bội chung nhỏ Luyện tập Ôn tập chương I Kiểm tra tiết §1 Làm quen với số nguyên âm §2 Tập hợp các số nguyên §3 Thứ tự tập hợp các số nguyên Luyện tập §1, 2, §4 Cộng hai số nguyên cùng dấu §5 Cộng hai số nguyên khác dấu Luyện tập §4, §6 Tính chất phép cộng các số nguyên Luyện tập §7 Phép trừ hai số nguyên Luyện tập §8 Quy tắc dấu ngoặc - Luyện tập Ôn tập học kỳ I Kiểm tra học kỳ I ( Số học và hình học ) Trả bài kiểm tra học kỳ I §9 Quy tắc chuyển vế - Luyện tập §10 Nhân hai số nguyên khác dấu §11 Nhân hai số nguyên cùng dấu Luyện tập §10, 11 §12 Tính chất phép nhân Luyện tập §13 Bội và ước số nguyên Ôn tập Kiểm tra tiết §1 Mở rộng khái niệm phân số §2 Phân số §3 Tính chất phân số Luyện tập §2, §4 Rút gọn phân số Luyện tập §5 Quy đồng mẫu số nhiều phân số Luyện tập §6 So sánh phân số - Luyện tập §7 Phép cộng phân số - Luyện tập §8 Tính chất phép cộng phân số Luyện tập Xem đ/c Xem đ/c (3) 84 85 86 87 88 89 90 91, 92 93, 94 95, 96 97 98 99 100 101 102, 103 104 105, 106 107, 108 109, 110 111 2.Hình học: Chương I Điểm Đường thẳng (14 tiết) II Góc (15 tiết) 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23, 24 §9 Phép trừ phân số Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §10 Phép nhân phân số §11 Tính chất phép nhân phân số Luyện tập §10, 11 §12 Phép chia phân số Luyện tập §13 Hỗn số Số thập phân Phần trăm - Luyện tập Luyện tập (Ôn tập phần đầu chương III) Thực hành sử dụng máy tính CASIO Kiểm tra tiết §14 Tìm giá trị phân số số cho trước Luyện tập §15 Tìm số biết giá trị phân số nó Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §16 Tìm tỉ số hai số Luyện tập §17 Biểu đồ phần trăm Ôn tập chương III Xem đ/c Xem đ/c Ôn tập cuối năm Kiểm tra học kỳ II Trả bài kiểm tra cuối năm (phần số học & hình học) Học kỳ I ( 14 tiết ) §1 Điểm Đường thẳng §2 Ba điểm thẳng hàng §3 Đường thẳng qua hai điểm §4 Thực hành: trồng cây thẳng hàng §5 Tia Luyện tập §6 Đoạn thẳng §7 Độ dài đoạn thẳng §8 Khi nào thì AM + MB = AB Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §9 Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài §10 Trung điểm đoạn thẳng Ôn tập chương I Kiểm tra tiết §1 Nửa mặt phẳng §2 Góc §3 Số đo góc §5 Vẽ góc cho biết số đo §4 Khi nào thì xÔy + yÔz = xÔz Luyện tập §2, 3, 4, §6 Tia phân giác góc Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §7 Thực hành: Đo góc trên mặt đất Đã đ/c Đã đ/c (4) 25 26 27,28 29 §8 Đường tròn §9 Tam giác Ôn tập chương II Kiểm tra tiết (5) PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP (Theo hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học và khung PPCT Bộ GD&ĐT) I Khung phân phối chương trình Bộ GD&ĐT: a Theo loại bài: Ghi chú Nội dung Số tiết Học (Số tiết theo môn Luyện tập Kiểm kì chương Lí thuyết học kì tra Bài tập Thực hành Ôn tập trình bắt buộc) I Đại số: 40 tiết 72 43tiết 14tiết tiết tiết tiết Hình học:32 tiết Đại số: 30 tiết 68 41tiết 13tiết tiết tiết tiết II Hình học:38 tiết b Phân phối theo nội dung: Nội dung TT Số tiết I Số hữu tỉ Số thực 22 II Hàm số và đồ thị 18 III Thống kê 10 IV Biểu thức đại số 20 V Đường thẳng vuông góc Đường thẳng song song 16 VI Tam giác 30 VII Quan hệ các yếu tố tam giác Các đường đồng quy tam giác 24 Miệng: cột 15phút: 3cột tiết: cột H Kỳ: cột III Phân phối chương trình cụ thể: Đại số: Chương Tiết Nội dung thứ §1 Tập hợp Q các số hữu tỉ §2 Cộng, trừ số hữu tỉ §3 Nhân, chia số hữu tỉ 4,5 Luyện tập cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ Thực hành: Sử dụng máy tính CASIO 6,7 §4 Giá trị tuyệt đối số hữu tỉ Cộng trừ nhân chia số thập phân - Luyện tập §5 Luỹ thừa số hữu tỉ I Số §6 Luỹ thừa số hữu tỉ ( tiếp ) hữu tỷ, 10 Luyện tập §5, - Kiểm tra 15 phút số thực 11,12 §7 Tỉ lệ thức - Luyện tập (22 tiết) 13,14 §8 Tính chất dãy tỉ số Luyện tập 15 §9 Số thập phân hữu hạn Số thập phân vô hạn tuần hoàn 16 §10 Làm tròn số 17 Luyện tập §9, 10 18 §11 Số vô tỉ Khái niệm bậc hai 19 §12 Số thực Ghi chú Đại số 70 tiết Hình học 70 tiết II Chế độ cột điểm tối thiểu: 20 21 22 Thực hành sử dụng máy tính bỏ túi Ôn tập chương I Kiểm tra tiết 23 §1 Đại lượng tỉ lệ thuận 24,25 §2 Một số bài toán đại lượng tỉ lệ thuận - Luyện tập Ghi chú Xem đ/c (6) 26 §3 Đại lượng tỉ lệ nghịch 27,28 §4 Một số bài toán đại lượng tỉ lệ nghịch Luyện tập - Kiểm tra 15 phút 29,30 §5 Hàm số - Luyện tập 31 §6 Mặt phẳng tọa độ 32 Luyện tập 33 §7 Đồ thị hàm số y = ax (a ≠ 0) a y= ( a≠ 0) 34 Đồ thị hàm số x Ôn tập chương II Hàm số 35 36 Kiểm tra tiết và 37,38 Ôn tập học kỳ đồ thị (18 tiết) 39,40 Kiểm tra học kỳ (Đại số và Hình học) 41 § Thu nhập số liệu thống kê, tần số 42 Luyện tập III.Thống 43 § Bảng “tần số” các giá trị dấu hiệu kê 44 Luyện tập (10 tiết) 45 § Biểu đồ 46 Luyện tập 47 § Số trung bình cộng 48 Luyện tập 49 Ôn tập chương III 50 Kiểm tra tiết 51 §1 Khái niệm biểu thức đại số 52 §2 Giá trị biểu thức đại số 53 §3 Đơn thức 54 §4 Đơn thức đồng dạng 55 Luyện tập 56 §5 Đa thức VI Biểu 57 §6 Cộng, trừ đa thức thức 58 Luyện tập - Kiểm tra 15 phút Đại số 59 §7 Đa thức biến (20 tiết) 60 §8 Cộng và trừ đa thức biến 61 Luyện tập 62 §9 Nghiệm đa thức biến 63,64 Ôn tập chương IV 65 Kiểm tra tiết 68,69 Ôn tập cuối năm phần đại số 66,67 Kiểm tra học kỳ II (Đại số và Hình học) 70 Trả bài kiểm tra (Đại số và hình học) Xem đ/c Xem đ/c Mới đưa vào khung 2009 Xem đ/c II Hình học: Chương Tiết thứ I.Đường thẳng vuông góc và đường thẳng song song (16 tiết) 10 Mục § Hai góc đối đỉnh Luyện tập § Hai đường thẳng vuông góc Luyện tập § 3.Các góc tạo đường thẳng cắt hai đường thẳng § Hai đường thẳng song song Luyện tập § Tiêu đề Ơclít đường thẳng song song Luyện tập § Từ vuông góc đến song song Ghi chú (7) II.Tam giác (30tiết) III Quan hệ các yếu tố tam giác Các đường đồng quy tam giác (24 tiết) 11 Luyện tập - Kiểm tra 15 phút 12 § Định lý 13 Luyện tập 14,15 Ôn tập chương I 16 Kiểm tra tiết 17,18 §1 Tổng ba góc tam giác 19 Luyện tập 20, 21 §2 Hai tam giác - Luyện tập 22,23 §3 Trường hợp thứ tam giác cạnh 24 - cạnh - cạnh (c.c.c) - Luyện tập 25,26 §4 Trường hợp thứ hai tam giác 27 cạnh - góc - cạnh (c.g.c) - Luyện tập 28 §5 Trường hợp thứ ba tam giác góc29 cạnh-góc (g.c.g) Luyện tập 30,31 Ôn tập học kỳ I 32 Trả bài kiểm tra học kỳ I (Đại số và hình học) 33,34 Luyện tập (về ba trường hợp tam giác) 35, 36 § Tam giác cân Luyện tập 37 § Định lý Pitago 38,39 Luyện tập 40, § Các trường hợp tam giác vuông 41,42 Luyện tập - Kiểm tra 15 phút 43,44 Thực hành ngoài trời 45 , 46 Ôn tập chương II 47,48 §1 Quan hệ góc và cạnh đối diện tam giác Luyện tập 49,50,51 §2 Quan hệ đường vuông góc và đường xiên, đường xiên và hình chiếu Luyện tập 52,53,54 §3 Quan hệ ba cạnh tam giác Bất đẳng thức tam giác Luyện tập - Kiểm tra 15 phút 55,56 §4 Tính chất ba đường trung tuyến tam giác Luyện tập 57,58 §5 Tính chất tia phân giác góc Luyện tập 59,60 §6 Tính chất ba đường phân giác tam giác Luyện tập 61 Ôn tập chương III 62 Kiểm tra tiết 63,64 §7 Tính chất đường trung trực đoạn thẳng Luyện tập 65,66 §8 Tính chất ba đường trung trực tam giác Luyện tập 67,68 §9 Tính chất ba đường cao tam giác Luyện tập 69 Ôn tập chương III 70 Ôn tập cuối năm phần hình học (8) PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP (Theo hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học và khung PPCT Bộ GD&ĐT) I Khung phân phối chương trình Bộ GD&ĐT: a Theo loại bài: Nội dung Học kì I II Số tiết học kì Luyện tập Lí thuyết Bài tập Thực hành Ôn tập Kiểm tra 72 43tiết 14tiết tiết tiết tiết 68 41tiết 13tiết tiết tiết tiết Nội dung TT Ghi chú (Số tiết theo môn chương trình bắt buộc) Đại số: 40 tiết Hình học:32 tiết Đại số: 30 tiết Hình học:38 tiết Số tiết I Phép nhân và phép chia đa thức 21 II Phân thức đại số 19 III Phương trình bậc ẩn 16 IV Bất phương trình bậc ẩn 14 V Tứ giác 25 VI Đa giác Diện tích đa giác 11 VII Tam giác đồng dạng 18 VIII Hình lăng trụ đứng Hình chóp 16 II Chế độ cột điểm tối thiểu: Miệng: cột tiết: cột Ghi chú Đại số 70 tiết Hình học 70 tiết 15phút: 3cột H Kỳ: cột III Phân phối chương trình cụ thể: Đại số: TT Tiết thứ Nội dung I.Phép nhân §1.Nhân đơn thức với đa thức và phép chia § Nhân đa thức với đa thức các đa thức Luyện tập (21 tiết) 4,5 §3 Những đẳng thức đáng nhớ Luyện tập Ghi chú (9) 6,7 10 11 12 13 II.Phân thức đại số ( 19 tiết) III.Phương trình bậc ẩn (16 tiết) 14 15 16 17 18 19 , 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 ,37 38 39,40 41 42 43 44 45 46 47,48 49 50, 51 52,53 IV Bất phương trình bậc 54, 55 56 57 58 59 60 §4, §5 Những đẳng thức đáng nhớ ( tiếp) Luyện tập §6.Phân tích đa thức thành nhân tử phương pháp đặt nhân tử chung §7 Phân tích đa thức thành nhân tử phương pháp dùng đẳng thức §8 Phân tích đa thức thành nhân tử Xem đ/c phương pháp nhóm các hạng tử Luyện tập §9 Phân tích đa thức thành nhân tử cách phối hợp nhiều phương pháp Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §10 Chia đơn thức cho đơn thức §11 Chia đa thức cho đơn thức §12 Chia đa thức biến đã xếp Luyện tập Ôn tập chương Kiểm tra tiết §1 Phân thức đại số §2 Tính chất phân thức § 3.Rút gọn phân thức Luyện tập §4 Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức Luyện tập §5 Phép cộng các phân thức đại số Luyện tập §6 Phép trừ các phân thức đại số Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §7 Phép nhân các phân thức đại số §8 Phép chia các phân thức đại số §9.Biến đổi các biểu thức đại số Luyện tập Ôn tập chương Kiểm tra tiết Ôn tập học kì I § 1.Mở đầu phương trình §2 Phương trình bậc ẩn và cách giải §3.Phương trình đưa dạng ax+ b = Luyện tập §4.Phương trình tích Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §5 Phương trình chứa ẩn mẫu thức Luyện tập §6 Giải bài toán cách lập phương trình Luyện tập §7 Giải bài toán cách lập phương trình(tiếp ) Luyện tập Ôn tập chương III Kiểm tra tiết §1 Liên hệ thứ tự và phép cộng §2 Liên hệ thứ tự và phép nhân Luyện tập §3 Bất phương trình ẩn (10) ẩn ( 14tiết) II.Hình học: TT I Tứ giác ( 25 tiết) II Đa giác Diện tích đa giác ( 11 tiết) III.Tam giác đồng dạng (18 tiết) 61,62 63 64 65 66 67,68 69,70 §4.Bất phương trình bậc ẩn Luyện tập §5 Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối Ôn tập chương Kiểm tra tiết Ôn tập cuối năm Kiểm tra cuối năm ( Đại số và hình học) Tiết thứ 5,6,7 10 11,12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23,24 25 26 27 28 29 30,31 32 33 34 35 36 37 38,39 40 41 42 43 44 45 46 Nội dung §1 Tứ giác §2 Hình thang §3 Hình thang cân Luyện tập §1,2,3 §4 Đường trung bình tam giác, hình thang Luyện tập §6 Đối xứng trục Luyện tập §7.Hình bình hành Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §8 Đối xứng tâm Luyện tập §9 Hình chữ nhật Luyện tập §10 Đường thẳng song song với đường thẳng cho trước Luyện tập §11 Hình thoi Luyện tập §12 Hình vuông Luyện tập Ôn tập chương Kiểm tra tiết §1 Đa giác - Đa giác §2 Diện tích hình chữ nhật Luyện tập Ôn tập học kỳ I Kiểm tra học kỳ ( Đại số và hình học) Trả bài kiểm tra học kỳ I §3 Diện tích tam giác §4 Diện tích hình thang §5 Diện tích hình thoi §6 Diện tích đa giác §1 Định lý Ta Lét tam giác §2 Định lý đảo và hệ định lý Ta Lét Luyện tập §3 Tính chất đường phân giác tam giác Luyện tập §4 Khái niệm hai tam giác đồng dạng §5 Trường hợp đồng dạng thứ Luyện tập §4, - Kiểm tra 15 phút §6 Trường hợp đồng dạng thứ §7 Trường hợp đồng dạng thứ Ghi chú Xem đ/c Xem đ/c Xem đ/c (11) 47 48,49 50 51,52 53 IV.Hình lăng trụ đứng Hình chóp đều.( 16 tiết) 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68,69 70 Luyện tập §6,7 §8 Các trường hợp đồng dạng tam giác vuông Xem đ/c Luyện tập §9 ứng dụng thực tế tam giác đồng dạng Thực hành ( Đo chiều cao vật, đo khoảng cách hai điểm trên mặt đất, đó có điểm không thể tới được) Ôn tập chương III với trợ giúp máy tính bỏ Xem đ/c túi Kiểm tra tiết §1 Hình hộp chữ nhật §2 Hình hộp chữ nhật( tiếp) §3 Thể tích hình hộp chữ nhật Luyện tập §1,2,3 §4 Hình lăng trụ đứng §5.Diện tích xung quanh Hình lăng trụ đứng §6.Thể tích Hình lăng trụ đứng Luyện tập §4,5,6 - Kiểm tra 15 phút §7 Hình chóp và chóp cụt §8 Diện tích xung quanh hình chóp §9 Thể tích hình chóp Luyện tập §7,8,9 Ôn tập chương IV Ôn tập cuối năm Trả bài kiểm tra học kỳ II (Đại số và hình học) PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP (Theo hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học và khung PPCT Bộ GD&ĐT) I Khung phân phối chương trình Bộ GD&ĐT: a Theo loại bài: Nội dung Học kì Số tiết học kì Luyện tập Lí thuyết Bài tập Thực hành Ôn tập Kiểm tra Ghi chú (Số tiết theo môn chương trình bắt buộc) I 72 43tiết 14tiết tiết tiết tiết Đại số: 36 tiết Hình học:36 tiết II 68 41tiết 13tiết tiết tiết tiết Đại số: 34 tiết Hình học:34 tiết a Theo nội dung: (12) Nội dung TT Số tiết I Căn bậc hai Căn bậc ba 18 II Hàm số bậc 11 III Hệ hai phương trình bậc hai ẩn 17 IV Hàm số y = ax2 (a  0) Phương trình bậc hai ẩn 24 V Hệ thức lượng tam giác vuông 19 VI Đường tròn 17 VII Góc với đường tròn 21 VIII Hình trụ, hình nón, hình cầu 13 II Chế độ cột điểm tối thiểu: Miệng: cột tiết: cột Ghi chú Đại số 70 tiết Hình học 70 tiết 15phút: 3cột H Kỳ: cột III Phân phối chương trình cụ thể: Đại số: TT Tiết thứ Nội dung Ghi chú §1 Căn bậc hai 2,3 §2.Căn thức bậc hai và đẳng thức A  A Luyện tập 4,5 §3.Liên hệ phép nhân và phép khai phương Luyện tập 6,7 §4.Liên hệ phép chia và phép khai phương Luyện tập 8,9 §6 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa thức bậc hai I bậc Luyện tập hai Căn 10,11 §7.Biến đổi đơn giản biểu thức chứa thức bậc hai (tiếp) bậc ba Luyện tập - Kiểm tra 15 phút ( 18tiết) 12 §8 Rút gọn biểu thức chứa thức bậc hai 13,14 Luyện tập 15 §9 Căn bậc ba 16,17 Ôn tập chương I 18 Kiểm tra tiết 19 §1 Nhắc lại và bổ sung các khái niệm hàm số 20,21 §2 Hàm số bậc Luyện tập 22,23 §3 Đồ thị hàm số y = ax + b ( a ≠ 0) Luyện tập II Hàm số 24,25 §4 Đường thẳng song song và đường thẳng cắt bậc Luyện tập - Kiểm tra 15 phút ( 11tiết) 26,27 §5 Hệ số góc đường thẳng y = ax + b ( a ≠ 0) Xem đ/c Luyện tập 28 Ôn tập chương II 29 Kiểm tra tiết 30 §1 Phương trình bậc hai ẩn 31,32 §2 Hệ hai phương trình bậc hai ẩn Xem đ/c 33,34 Ôn tập học kỳ I 35,36 Kiểm tra học kỳ ( Đại số và hình học) 37,38 §3.Giải hệ phương trình phương pháp (13) Luyện tập 39,40 §4.Giải hệ phương trình phương pháp cộng đại số Luyện tập 41 Luyện tập §3, §4 - Giải hệ phương trình máy tính CASIO - Kiểm tra 15 phút 42 §5 Giải bài toán cách lập hệ phương trình 43 §6 Giải hệ bài toán cách lập hệ phương trình (tiếp) III.Hệ hai phương trình 44 Luyện tập bậc hai 45 Ôn tập chương III ẩn 46 Kiểm tra tiết ( 17 tiết ) 47 §1 Hàm số y = ax (a ≠ 0) 48 §2.Đồ thị hàm số y = ax 2(a ≠ 0) 49 Luyện tập 50 §3.Phương trình bậc hai ẩn 51 Luyện tập IV Hàm số 52,53 §4.Công thức nghiệm phương trình bậc hai y = ax2(a ≠ Luyện tập 0) 54,55 §5 Công thức nghiệm thu gọn Phương Luyện tập - Kiểm tra 15 phút trình bậc 56 §6 Hệ thức Vi ét và ứng dụng hai ẩn 57 Luyện tập (24 tiết) 58 §7 Phương trình quy phương trình bậc hai 59 Luyện tập 60 §8 Giải bài toán cách lập phương trình 61 , 62 Luyện tập 63 Thực hành máy tính bỏ túi 64, 65 Ôn tập chương IV 66 Kiểm tra tiết 67, 68, Ôn tập cuối năm 69 70 Trả bài kiểm tra cuối năm 2.Hình học: TT Tiết thứ 1,2 Nội dung §1.Một số hệ thức cạnh và đường cao tam giác vuông, 3,4 Luyện tập 5,6,7 §2 Tỷ số lượng giác góc nhọn Luyện tập I.Hệ thức 8,9,10 Tìm tỷ số lượng giác và góc máy tính CASIO lượng Luyện tập tam giác 11,12 §4 Một số hệ thức cạnh và góc tam giác vuông vuông 13,14 Luyện tập ( 19 tiết) 15 ,16 §5 ứng dụng thực tế các tỷ số lượng giác góc nhọn Thực hành ngoài trời 17,18 Ôn tập chương I với trợ giúp máy tính bỏ túi 19 Kiểm tra tiết 20,21 §1 Sự xác định đường tròn Tính chất đối xứng đường tròn Luyện tập 22 §2 Đường kính và dây đường tròn 23 §3 Liên hệ dây và khoảng cách từ tâm đến dây 24 Luyện tập §2, §3 25 §4 Vị trí tương đối đường thẳng và đường tròn Xem đ/c Ghi chú Xem đ/c Đã đ/c (14) 26 27 28,29 30 31 32 II.Đường tròn 33 (17 tiết) 34,35 36 37,38 §5 Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến đường tròn Luyện tập §4, §5 §6 Tính chất hai tiếp tuyến cắt Luyện tập - Kiểm tra 15 phút §7 Vị trí tương đối hai đường tròn §8 Vị trí tương đối hai đường tròn ( tiếp) Luyện tập Ôn tập chương II Trả bài kiểm tra học kỳ I (Đại số và hình học) §1.Góc tâm Số đo cung Luyện tập 39 §2.Liên hệ cung và dây cung 40 §3 Góc nội tiếp 41 Luyện tập 42,43 §4.Góc tạo tia tiếp tuyến và dây cung Luyện tập 44,45 §5.Góc có đỉnh bên đường tròn.Góc có đỉnh bên III Góc với ngoài đường tròn đường tròn Luyện tập - Kiểm tra 15 phút (21tiết) 46, 47 §6.Cung chứa góc Luyện tập 48,49 §7.Tứ giác nội tiếp Luyện tập 50 §8 Đường tròn ngoại tiếp Đường tròn nội tiếp 51,52 §9 Độ dài đường tròn, cung tròn Luyện tập 53,54 §10 Diện tích hình tròn, hình quạt tròn, 55,56 Ôn tập chương II 57 Kiểm tra tiết 58,59 §1.Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ Luyện tập 60,61, §2 Hình nón- Hình nón cụt - Diện tích xung quanh và thể IV Hình 62 tích hình nón, hình nón cụt trụ - Hình Luyện tập nón - Hình 63,64 §3 Hình cầu - Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu cầu (13 tiết) 65 Luyện tập 66 Ôn tập chương 67,68 Ôn tập cuối năm 69, 70 Kiểm tra kỳ (Đại số & Hình học) Xem đ/c Xem đ/c Xem đ/c *Lưu y chung: - Khi PPCT bố trí chung - tiết cho các nội dung giáo viên phép linh hoạt phân bố thời gian cho các nội dung cho phù hợp Ví dụ: Nội dung §17 Ước chung lớn nhất: Quá nhiều để dạy tiết ít để dạy tiết vì nó bố trí ghép PPCT: 31, 32 §17 Ước chung lớn 33 Luyện tập Lúc này §17 dạy tiết 31 và phần dạy tiết 32 Tiết 32 sau dạy xong nội dung §17 tiếp tục dạy nội dung luyện tập - Bài Kiểm tra 15 phút PPCT là dự kiển, giáo viên có thể thay đổi cho phù hợp với thực tế phải đảm bảo yêu cầu không khỏi chương qui định Ở học kỳ lớp 8, số tiết phân môn hình học (38) nhiều phân môn đại số (30), đã bố trí bài kiểm tra tiết phân môn đại số nên cần bố trí bài kiểm tra 15 phút phân môn hình học *Một số vấn đề thống chung qua tập huấn : - Thiết lập Ma trận đề kiểm tra phân bố theo mức : (15) Nhận biết - Thông hiểu - Vận dung theo tỉ lệ - – - Cơ cấu điểm bài kiểm tra 45’là 3(TN) - (TL) Số câu trắc nghiệm bài kiểm tra 45’có thể là 12 = = = =//= = = = (16)

Ngày đăng: 14/06/2021, 03:58

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w