1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

UNIT 13

11 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 11
Dung lượng 731 KB

Nội dung

điêu luyện, thành thạo nghiêm khắc... quick  quickly: nhanh ADJ..[r]

(1)English (2) volleyball tennis swimming basketball Sports table tennis baseball roller-skating badminton soccer skateboarding (3) - cyclist (n) : người xe đạp skillful(adj): - strict (adj): điêu luyện, thành thạo nghiêm khắc - careful(adj): cẩn thận (# careless) - safe(adj): an toàn (4) - He is a quick runner - He runs quickly (5) quick  quickly: nhanh ADJ + ly = ADV (6) - He is a safe cyclist - He cycles safely (7) ADJ ADV - slow  slow : chậm - skillful  skilfully : thành thạo - bad  badly : tệ - safe  safely : an toàn - quick  quickly : nhanh (8) Ngoại lệ: - good  well : tốt, giỏi - hard  hard : chăm chỉ, xuyên - fast  fast : nhanh (9) Choose the correct form (adj / adv) 1.This exercise is easy / easily I am a _ swimmer bad / badly Peter drives the car Careful/ carefully They are _ soccer players good / well Mr John works very hard / slow (10) They are hard workers They work hard He is a slow cyclist He cycles slowly He is a fast swimmer He swims fast He is a quick runner He runs quickly (11) Good bye ! (12)

Ngày đăng: 14/06/2021, 02:19

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w