Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. B ộ Thông tin và Truy ề n thông, Thông tư 05/2012/TT -BTTTT, Phân lo ạ i d ị ch v ụ vi ễ n thông, B ộ TT & TT, H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại dịch vụ viễn thông |
|
3. B ộ Thông tin và truy ề n thông, Tiêu chuẩn chất lượng về Dịch vụ điện tho ạ i trên m ạ ng vi ễn thông di độ ng m ặt đấ t – Mã s ố TCN 68-186: 2006, ng à y 5.9.2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn chất lượng về Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất – Mã số TCN 68-186: 2006 |
|
4. B ù i Xuân Phong (2010), Qu ả n tr ị k inh doanh bưu chí nh vi ễ n thông, NXb Bưu điệ n |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông |
Tác giả: |
B ù i Xuân Phong |
Năm: |
2010 |
|
5. Bùi Xuân Phong (2005), Nâng cao năng lự c c ạ nh tranh trong cung c ấ p d ị ch v ụ BCVT, T ạ p chí Thông tin KHKT và Kinh t ế Bưu điệ n (s ố 3/2005) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung cấp dịch vụ BCVT |
Tác giả: |
Bùi Xuân Phong |
Năm: |
2005 |
|
8. Đinh Viế t B ắ c v à nh ó m nghiên c ứ u (2004), Dự báo nhu cầu dịch vụ vi ễ n thông Vi ệt Nam đến năm 2010 , Trườ ng H ọ c Vi ệ n Công ngh ệ Bưu chính Vi ễ n thông |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự báo nhu cầu dịch vụ viễn thông Việt Nam đến năm 2010 |
Tác giả: |
Đinh Viế t B ắ c v à nh ó m nghiên c ứ u |
Năm: |
2004 |
|
22. Lê Th ị Tuy ế t Mai (2013), Nghiên c ứ u ch ất lượ ng d ị ch v ụ m ạng điệ n tho ạ i di độ ng Vinaphone t ạ i Qu ả ng Nam, Lu ậ n v ăn thạ c s ĩ, Đạ i h ọc Đà N ẵ ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chất lượng dịch vụ mạng điện thoại di động Vinaphone tại Quảng Nam |
Tác giả: |
Lê Th ị Tuy ế t Mai |
Năm: |
2013 |
|
23. Lê Minh Toàn, Lê Minh Th ắng, Dương Hả i Hà (2015), Đổ i m ớ i doanh nghi ệp Nhà nướ c và T ập đoàn Bưu chính Viễ n thông Vi ệ t Nam, NXB Bưu điệ n |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới doanh nghiệp Nhà nước và Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Minh Toàn, Lê Minh Th ắng, Dương Hả i Hà |
Nhà XB: |
NXB Bưu điện |
Năm: |
2015 |
|
24. Ngô Công Đứ c v à nh ó m nghiên c ứ u (2012), Nghiên c ứ u xây d ự ng chi ến lượ c d ị ch v ụ vi ễ n thông c ủ a T ổng công ty bưu chí nh vi ễ n thông Vi ệ t Nam, Vi ệ n Kinh t ế bưu điệ n |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng chiến lược dịch vụ viễn thông của Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
Tác giả: |
Ngô Công Đứ c v à nh ó m nghiên c ứ u |
Năm: |
2012 |
|
25. Nguy ễn Xuân Hưng (2017), Ch ấ t lượ ng d ị ch v ụ vi ễ n thông di động Viettel Thái Nguyên amobile tại Hà Nội, Đạ i h ọ c kinh t ế , Đạ i h ọ c qu ố c gia H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ viễn thông di động Viettel Thái Nguyên amobile tại Hà Nội |
Tác giả: |
Nguy ễn Xuân Hưng |
Năm: |
2017 |
|
26. Nguyễn Trung Trường (2015), Sự hài lòng khách hàng đối với dịch vụ di động 3G của Viettel tại thị trường Hà Nội, Đạ i h ọ c kinh t ế, Đạ i h ọ c qu ố c gia H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự hài lòng khách hàng đối với dịchvụ di động3G của Viettel tại thị trường Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Trường |
Năm: |
2015 |
|
27. Ph ạm Đứ c K ỳ – Bùi Nguyên Hùng (2007), “Nghiên cứu mô hình sự trung thành c ủ a khách hàng t rong lĩnh vự c d ị ch v ụ thông tin di độ ng t ạ i Vi ệ t Nam ”, Tạp chí Bưu chính viễ n thông & Công ngh ệ thông tin, K ỳ 1, tháng 2/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu mô hình sự trung thành của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụthông tin di động tại Việt Nam |
Tác giả: |
Ph ạm Đứ c K ỳ – Bùi Nguyên Hùng |
Năm: |
2007 |
|
28. Tr ầ n Ho à ng Di ệ u (2016), Nghiên cứu xây dựng công cụ đo kiểm và đánh giá chất lượng dịch vụ di động 4G (LTE), Đạ i h ọ c Kinh t ế Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng công cụ đo kiểm và đánh giá chất lượng dịchvụ di động 4G (LTE) |
Tác giả: |
Tr ầ n Ho à ng Di ệ u |
Năm: |
2016 |
|
29. Trương Hồ ng H à (2010), Ch ấ t lượ ng d ị ch v ụ vi ễn thông di độ ng t ại đị a bàn t ỉnh đắ k L ắ k, Lu ận văn thạ c s ĩ qu ả n tr ị kinh doanh, Đạ i h ọ c Kinh t ế Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
lượng dịch vụ viễn thông di động tại địa bàn tỉnh đắk Lắk |
Tác giả: |
Trương Hồ ng H à |
Năm: |
2010 |
|
30. Thái Thanh Hà và Tôn Đức Sáu (2007), “Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đố i v ớ i d ị ch v ụ vi ễn thông di độ ng t ạ i Th ừ a Thiên – Hu ế”, T ạ p chí Bưu chính viễ n thông & Công ngh ệ thông tin, K ỳ 2, tháng 8/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ viễn thông di động tại Thừa Thiên – Huế” |
Tác giả: |
Thái Thanh Hà và Tôn Đức Sáu |
Năm: |
2007 |
|
31. Tr ần Đứ c Lai (2017), H ộ i nh ậ p qu ố c t ế – Nh ững cơ hộ i thách th ứ c và nhiệm vụ đặt ra cho Viễn thông Việt Nam, T ạ p chí BCVT tháng 2/2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nhập quốc tế – Những cơ hội thách thức và nhiệm vụ đặt ra cho Viễn thông Việt Nam |
Tác giả: |
Tr ần Đứ c Lai |
Năm: |
2017 |
|
32. Tr ịnh Phương Ly (2015), Marketing mix trong xây d ựng thương hiệ u cho d ị ch v ụ di độ ng c ủ a T ổ ng Công ty Vi ễ n thông Viettel, Lu ận văn thạ c s ĩ qu ả n tr ị kinh doanh, Đạ i h ọ c qu ố c gia H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing mix trong xây dựng thương hiệu cho dịch vụdi động của Tổng Công ty Viễn thông Viettel |
Tác giả: |
Tr ịnh Phương Ly |
Năm: |
2015 |
|
33. V ũ Minh Thanh (2015), Ch ất lượ ng d ị ch v ụ thông tin di độ ng c ủ a Vinaphone, Lu ận văn thạ c s ĩ qu ả n tr ị kinh doanh, Đạ i h ọ c qu ố c gia H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ thông tin di động của Vinaphone |
Tác giả: |
V ũ Minh Thanh |
Năm: |
2015 |
|
1. Báo cáo tổng kết hoạt động sản xuất kinh doanh các năm năm 2016, 2017, 2018, 6 tháng đầu năm 2019 cảu VNPT Thái Nguyên |
Khác |
|
6. C ụ c Qu ả n l ý ch ất lượ ng Thông tin v à Truy ề n thông (2011), QCVN36 |
Khác |
|
7. Đinh Việ t B ắ c và nhóm nghiên c ứ u (2014), D ự báo nhu c ầ u d ị ch v ụ vi ễ n thông t ạ i Vi ệt Nam đế n 2020, Vi ệ n Kinh t ế Bưu điệ n |
Khác |
|