Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Business Edge, 2002. Chăm sóc khách hàng, phát huy lợi thế cạnh tranh. Được dịch từ tiếng Anh. Người dịch Nhóm dịch giả của Nhà xuất bản Trẻ, 2008. Nhà xuất bản Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc khách hàng, phát huy lợi thế cạnh tranh |
Tác giả: |
Nhóm dịch giả của Nhà xuất bản Trẻ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
2008 |
|
2. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Nhà xuất bản Hồng Đức – TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức – TP.HCM |
|
3. Kotler, Philip 2003. Thấu Hiểu Tiếp Thị Từ A Đến Z. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lê Hoàng Anh, 2011. Nhà xuất bản Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thấu Hiểu Tiếp Thị Từ A Đến Z |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
2003 |
|
4. Kotler, Philip và Amstrong, G.M., 2012. Nguyên lý tiếp thị. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lại Hồng Vân, Kim Phượng, Hoài Phương, Chí Trung, 2012. Nhà xuất bản Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý tiếp thị |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động |
|
5. Lê Thị Kim Ngân, 2013. Giải pháp nâng cao hoạt động chăm sóc khách hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam. Luận văn Thạc sĩ. Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp nâng cao hoạt động chăm sóc khách hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Thị Kim Ngân |
Nhà XB: |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Năm: |
2013 |
|
6. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu, 2013. Báo cáo thường niên 2013. <http://www.acb.com.vn/codong/bcthuongnien13.htm> [Ngày truy cập: Ngày 20 tháng 7 năm 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên 2013 |
|
7. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu, Bộ phận Chăm sóc khách hàng, 2014. Số liệu Chương trình Khách hàng thân thiết. Tháng 7 năm 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu Chương trình Khách hàng thân thiết |
|
8. Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang, 2007. Nghiên cứu thị trường. Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thị trường |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2007 |
|
9. Nguyễn Thị Kim Cúc, 2013. Hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Bình Thuận, 2013, Luận văn Thạc Sĩ, Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Bình Thuận |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Nhà XB: |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Năm: |
2013 |
|
10. Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà và Nguyễn Huệ Minh, 2013. Nghiên cứu các mô |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các mô |
Tác giả: |
Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Huệ Minh |
Năm: |
2013 |
|
12. Tuyết Nhung, 2009. Một số vấn đề đặt ra đối với dịch vụ Chăm sóc khách hàng ở NHTM. <https://www.vietinbank.vn/web/home/vn/research/11/110130.html>. [Ngày truy cập: Ngày 13 tháng 7 năm 2014].Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề đặt ra đối với dịch vụ Chăm sóc khách hàng ở NHTM |
Tác giả: |
Tuyết Nhung |
Năm: |
2009 |
|
13. Berman, Barry, 2006. Developing an effective customer loyalty program. California Management Review Fall 2006, 49 (1):123 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Developing an effective customer loyalty program |
Tác giả: |
Barry Berman |
Nhà XB: |
California Management Review |
Năm: |
2006 |
|
14. Bolton, Ruth N., P. K. Kannan, and M. D. Bramlett, 2000. Implications of Loyalty Program Membership and Service Experiences for Customer Retention and Value. Journal of the Academy of Marketing Science, 28 (1): 95-108 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of the Academy of Marketing Science |
|
15. Brody, R. P. and S. M. Cunningham, 1968. Personality Variables and the Consumer Decision Process. Journal of Marketing Research, 10:50-57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Personality Variables and the Consumer Decision Process |
Tác giả: |
R. P. Brody, S. M. Cunningham |
Nhà XB: |
Journal of Marketing Research |
Năm: |
1968 |
|
16. Caminal, R. and C. Matutes, 1990. Endogenous Switching Cost in a Duopoly Model. International Journal of Industrial Organization,8:353-373 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International Journal of Industrial Organization |
|
17. Cronin, J. J. and S. A. Taylor, 2005. Measuring Service Quality: A Reexamination and Extension. Journal of Marketing, 41 (7/8):836 – 67 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Marketing |
|
18. ECSI Technical Committee, 1998). European customer satisfaction index, foundation and structure for harmonized national pilot projects. Report prepared for the ECSI Steering Committee, October |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
European customer satisfaction index, foundation and structure for harmonized national pilot projects |
Tác giả: |
ECSI Technical Committee |
Nhà XB: |
ECSI Steering Committee |
Năm: |
1998 |
|
19. Farley, J. U., 1964. Why Does Brand Loyalty Vary Over Products?. Journal of Marketing Research, 1:9-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Marketing Research |
|
20. Fornell. C., Johnson, M. D., Anderson, E, W., Cha. J. and Bryant, B. E., 1996. The American Customer Satisfaction Index, nature, purpose and findings. Journal of Marketing, 60 (4):7-18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The American Customer Satisfaction Index, nature, purpose and findings |
Tác giả: |
Fornell, C., Johnson, M. D., Anderson, E. W., Cha, J., Bryant, B. E |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1996 |
|
21. Hansemark, O. C. & Albinson, M., 2004. Customer Satisfaction and Retention: The Experiences of Individual Employees. Managing Service Quality |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Customer Satisfaction and Retention: The Experiences of Individual Employees |
Tác giả: |
Hansemark, O. C., Albinson, M |
Nhà XB: |
Managing Service Quality |
Năm: |
2004 |
|