Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Phan Đứ c Chính (2001). M ộ t s ố phương pháp chọ n l ọ c gi ả i các bài toán sơ cấ p (t ậ p 3) , NXB ĐHQG Hà Nộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M ộ t s ố phương pháp chọ n l ọ c gi ả i các bài toán sơ cấ p (t ậ p 3) |
Tác giả: |
Phan Đứ c Chính |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nộ i |
Năm: |
2001 |
|
[2]. Nguy ễ n M ộ ng Hy (2000). Các phép bi ế n hình trong m ặ t ph ẳ ng. NXB Giáo d ụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phép bi ế n hình trong m ặ t ph ẳ ng |
Tác giả: |
Nguy ễ n M ộ ng Hy |
Nhà XB: |
NXB Giáo d ụ c |
Năm: |
2000 |
|
[3]. Nguy ễn Văn Mậ u, Nguy ễn Đăng Phất, Đỗ Thanh Sơn (2008). Hình h ọ c và m ộ t s ố v ấn đề liên quan. NXB Giáo d ụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình học và một số vấn đề liên quan |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Đăng Phất, Đỗ Thanh Sơn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
[4]. Nguy ễn Văn Mậ u, Nguy ễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Xoa (2006). Tuy ể n t ập Đề thi tuy ể n sinh Trung h ọ c ph ổ thông Chuyên môn Toán. NXB Giáo d ụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập Đề thi tuyển sinh Trung học phổ thông Chuyên môn Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Xoa |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
[5]. Tuy ể n t ậ p (2003). 40 năm Olympic Toán họ c qu ố c t ế . NXB Giáo d ụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
40 năm Olympic Toán học quốc tế |
Tác giả: |
Tuy ể n t ậ p |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
[6]. Tuy ể n t ậ p (2009). Các bài toán chọn lọc 45 năm tạp chí Toán học và Tu ổ i tr ẻ , NXB Giáo d ụ c.[7 ]. Đào Tam (2 005). Giáo trình hình h ọc sơ cấ p , NXB ĐH Sư phạ m |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài toán chọn lọc 45 năm tạp chí Toán học và Tuổi trẻ |
Tác giả: |
Tuyển tập |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
[8]. Dan Bennett (1999). Exploring Geometry with Geomete’s Sketchpad.Key Curriculum Press. Innovators in Mathematics Education, CA, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Exploring Geometry with Geomete’s Sketchpad |
Tác giả: |
Dan Bennett |
Nhà XB: |
Key Curriculum Press |
Năm: |
1999 |
|