Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Phạm Minh Đức, Nghiêm Xuân La, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Anh Tuấn, Sử dụng lỗ khoan đ−ờng kính lớn nhằm giảm áp lực tr−ơng nở, áp lực nội sinh nâng cao ổn định đường lò than, Viện KHCN mỏ 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng lỗ khoan đ−ờng kính lớn nhằm giảm áp lực tr−ơng nở, áp lực nội sinh nâng cao ổn định đường lò than |
Tác giả: |
Phạm Minh Đức, Nghiêm Xuân La, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Anh Tuấn |
Nhà XB: |
Viện KHCN mỏ |
Năm: |
2007 |
|
3. Phạm Minh Đức, Nguyễn Văn Ph−ơng, Nghiên cứu các giải pháp tổng hợp nhằm giảm chống xén, nâng cao ổn định đường lò mỏ, Viện KHCN mỏ 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các giải pháp tổng hợp nhằm giảm chống xén, nâng cao ổn định đường lò mỏ |
Tác giả: |
Phạm Minh Đức, Nguyễn Văn Ph−ơng |
Nhà XB: |
Viện KHCN mỏ |
Năm: |
2007 |
|
4. Phạm Minh Đức, Nghiêm Xuân La, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Anh Tuấn, Nghiên cứu một số giải pháp tổng hợp nhằm nâng cao ổn định đường lò dọc vỉa than áp lực mỏ lớn, Viện KHCN mỏ 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một số giải pháp tổng hợp nhằm nâng cao ổn định đường lò dọc vỉa than áp lực mỏ lớn |
Tác giả: |
Phạm Minh Đức, Nghiêm Xuân La, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Anh Tuấn |
Nhà XB: |
Viện KHCN mỏ |
Năm: |
2008 |
|
5. Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ (2006), quyển 2, kỹ thuật khai thác hầm lò, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ ( |
Tác giả: |
Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
6. Nghiêm Hữu Hạnh (2001), Cơ học đá, Nhà xuất bản giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đá |
Tác giả: |
Nghiêm Hữu Hạnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
7. Võ Trọng Hùng, Phùng Mạnh Đắc, Cơ học đá ứng dụng trong xây dựng công trình ngầm và khai thác mỏ, Nhà xuất bản KH & KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đá ứng dụng trong xây dựng công trình ngầm và khai thác mỏ |
Tác giả: |
Võ Trọng Hùng, Phùng Mạnh Đắc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản KH & KT |
|
10. Nguyễn Sỹ Ngọc (2000), Cơ học đá, NXB Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đá |
Tác giả: |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2000 |
|
11. Nguyễn Quang Phích (2007), Cơ học đá, Nhà xuất bản xây dựng Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đá |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Phích |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
12. Quy phạm nghiệm thu chất l−ợng thi công công trình kết cấu bê tông (GB50204-2002) (2002), Tiêu chuẩn QG n−ớc cộng hòa nhân dân Trung Hoa, Nhà xuất bản XD TQ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy phạm nghiệm thu chất l−ợng thi công công trình kết cấu bê tông (GB50204-2002) ( |
Tác giả: |
Quy phạm nghiệm thu chất l−ợng thi công công trình kết cấu bê tông (GB50204-2002) |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản XD TQ |
Năm: |
2002 |
|
13. Quy phạm kỹ thuật cột chống bê tông phun móc neo (GB 50086-2001), (2001), Tiêu chuẩn QG N−ớc Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, Nhà xuất bản KH TQ.14. Quy Phạm an toàn mỏ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy phạm kỹ thuật cột chống bê tông phun móc neo (GB 50086-2001) |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản KH TQ |
Năm: |
2001 |
|
15. Đỗ Minh Toàn (2004), Giáo trình đất đá xây dựng, NXB giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình đất đá xây dựng |
Tác giả: |
Đỗ Minh Toàn |
Nhà XB: |
NXB giao thông vận tải |
Năm: |
2004 |
|
16. E. Hoek, E.T. Brown (1980), Underground excavation in rock, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Underground excavation in rock |
Tác giả: |
E. Hoek, E.T. Brown |
Năm: |
1980 |
|
21. Lômtadze (1982), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình |
Tác giả: |
Lômtadze |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1982 |
|
22. R.Whitlow (1997), Cơ học đất, Người dịch: Nguyễn Uyên và Trịnh Văn C−ơng, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất |
Tác giả: |
R. Whitlow |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
17. E. Hoek, Support of underground excavation in hard rock |
Khác |
|
19. P.K. Kaiser, M.S. Diederichs, S..D. Martin, T.Sharp, và W.Steiner, Underground works in hard rock tunnelling and mining |
Khác |
|