Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Ngọc Hà, Tr−ơng Quang Hiếu (1999), Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa, Nxb Giao thông Vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc "địa |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Hà, Tr−ơng Quang Hiếu |
Nhà XB: |
Nxb Giao thông Vận tải |
Năm: |
1999 |
|
2. Hoàng Ngọc Hà (2001), Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu, Nxb Giáo dục, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Hà |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
3. Trần Khánh (2005), Quan trắc và Phân tích chuyển dịch biến dạng công trình |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan trắc và Phân tích chuyển dịch biến dạng công trình |
Tác giả: |
Trần Khánh |
Năm: |
2005 |
|
4. Hoàng Xuân Thành (2007), Nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong quan trắc biến dạng công trình thuỷ lợi-thuỷ điện ở Việt Nam. Luận án Tiến sỹ kỹ thuật, Tr−ờng Đại học Mỏ-Địa Chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong quan trắc biến dạng công trình thuỷ lợi-thuỷ điện ở Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Xuân Thành |
Nhà XB: |
Tr−ờng Đại học Mỏ-Địa Chất |
Năm: |
2007 |
|
5. Nguyễn Quang Tác, Trần Khánh (2000), Báo cáo kỹ thuật công tác quan trắc biến dạng chu kỳ “0” cầu Ch−ơng D−ơng, Viện Khoa học Công nghệ Giao thông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kỹ thuật công tác quan trắc biến dạng chu kỳ “0” cầu Ch−ơng D−ơng |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Tác, Trần Khánh |
Nhà XB: |
Viện Khoa học Công nghệ Giao thông |
Năm: |
2000 |
|
6. Bộ giao thông vận tải (2004), Báo cáo khảo sát cầu Rạch Miễu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo khảo sát cầu Rạch Miễu |
Tác giả: |
Bộ giao thông vận tải |
Năm: |
2004 |
|
7. Đặng Nam Chinh (2006), Công nghệ GPS, Tr−ờng ĐH Mỏ-Địa Chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ GPS |
Tác giả: |
Đặng Nam Chinh |
Nhà XB: |
Tr−ờng ĐH Mỏ-Địa Chất |
Năm: |
2006 |
|