Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Chấn Chỉnh, Lê Thị Nghĩa (1992), Cơ học chất lỏng kỹ thuật, Trường Đại Học Bách Khoa T. P. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học chất lỏng kỹ thuật |
Tác giả: |
Trần Chấn Chỉnh, Lê Thị Nghĩa |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Bách Khoa T. P. Hồ Chí Minh |
Năm: |
1992 |
|
2. Nghiêm Hùng, (1993), Kim loại học và nhiệt luyện, Nxb Gíao dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim loại học và nhiệt luyện |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Nxb Gíao dục |
Năm: |
1993 |
|
3. Ideltric I. E. (1986), Sách tra cứu thuỷ lực, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách tra cứu thuỷ lực |
Tác giả: |
Ideltric I. E |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1986 |
|
4. Kixelep P. G, Asun. A. D. và n. n. k (1984), Sổ tay tính toán thuỷ lực, Nxb Mir- Mátscơva |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay tính toán thuỷ lực |
Tác giả: |
Kixelep P. G, Asun. A. D, n. n. k |
Nhà XB: |
Nxb Mir- Mátscơva |
Năm: |
1984 |
|
5. Nguyễn Phương Hùng, Phan Đức Nhuận, Nguyễn Thạch Tân, Đinh Ngọc Ái, Đặng Huy Chi, (1996), Thủy lực và máy thủy lực. Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thủy lực và máy thủy lực |
Tác giả: |
Nguyễn Phương Hùng, Phan Đức Nhuận, Nguyễn Thạch Tân, Đinh Ngọc Ái, Đặng Huy Chi |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
6. Nguyễn Văn May, (1997), Bơm quạt máy nén. Nhà xuất bản Khao học và kỹ thuật năm, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bơm quạt máy nén |
Tác giả: |
Nguyễn Văn May |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khao học và kỹ thuật năm |
Năm: |
1997 |
|
7. A.A. Lômakin, (1971), Bơm ly tâm và bơm hướng trục, NXB Khao học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bơm ly tâm và bơm hướng trục |
Tác giả: |
A.A. Lômakin |
Nhà XB: |
NXB Khao học và kỹ thuật |
Năm: |
1971 |
|
8. Nhà sản xuất “ịỉðỵỡ”, (1999), Tớnh năng kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt, vận hành máy bơm ngầm UESPK 16-2000-1400 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tớnh năng kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt, vận hành máy bơm ngầm UESPK 16-2000-1400 |
Tác giả: |
Nhà sản xuất “ịỉðỵỡ” |
Năm: |
1999 |
|
9. Nhà sản xuất AO“ðỵ ÝĨ”, (2000), Tính năng kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt, vận hành động cơ điện ngầm PEDV-700-375B5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính năng kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt, vận hành động cơ điện ngầm PEDV-700-375B5 |
Tác giả: |
Nhà sản xuất AO“ðỵ ÝĨ |
Năm: |
2000 |
|
10. Nguyễn Văn Kháng, (2005), Vận tải bằng đường ống, Trường Đại học Mỏ-Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận tải bằng đường ống |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Kháng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
Năm: |
2005 |
|
11. Lê Xuân Lân, (2006), Bể chứa và đường ống, Trường Đại học Mỏ-Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bể chứa và đường ống |
Tác giả: |
Lê Xuân Lân |
Nhà XB: |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
Năm: |
2006 |
|
12. Trương Ngọc Liên (2004), Ăn mòn và bảo vệ kim loại, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ăn mòn và bảo vệ kim loại |
Tác giả: |
Trương Ngọc Liên |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
13. Nguyễn Phạm Thức (1998), Cơ sở lý thuyết kế hoạch hoá thực nghiệm, Trường Đại học Mỏ-Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết kế hoạch hoá thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Phạm Thức |
Năm: |
1998 |
|
14. Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng (2005), Ma sát học, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ma sát học |
Tác giả: |
Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
15. Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Thêm(1990), Kỹ thuật ma sát và biện pháp nâng cao tuổi thọ thiết bị, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật ma sát và biện pháp nâng cao tuổi thọ thiết bị |
Tác giả: |
Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Thêm |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1990 |
|
16. Tuyển tập báo cáo Hội nghị KHCN “30 năm Dầu khí Việt Nam: Cơ hội mới, thách thức mới” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập báo cáo Hội nghị KHCN" “"30 năm Dầu khí Việt Nam: Cơ hội mới, thách thức mới |
|
17. Phùng Đình Thực (2001), Xử lý và vận chuyển dầu mỏ, NXB ĐHQG TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý và vận chuyển dầu mỏ |
Tác giả: |
Phùng Đình Thực |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG TP.HCM |
Năm: |
2001 |
|
18. Phùng Đình Thực, Dương Danh Lam …(1999), Công nghệ và kỹ thuật khai thác dầu khí, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ và kỹ thuật khai thác dầu khí |
Tác giả: |
Phùng Đình Thực, Dương Danh Lam … |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1999 |
|
20. American Petroleum Institute (1990), Specificatmion for casing and tubing.API Specificatmion 5CT, American petroleum institute, Washington |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Specificatmion for casing and tubing |
Tác giả: |
American Petroleum Institute |
Nhà XB: |
American Petroleum Institute |
Năm: |
1990 |
|
25. Panametries (1995), Ultrasonic flaw detector EPOCH III-Model 2300, panametries, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ultrasonic flaw detector EPOCH III-Model 2300 |
Tác giả: |
Panametries |
Năm: |
1995 |
|