Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Aristote (2007), Nghệ thuật thi ca, Nxb. Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật thi ca |
Tác giả: |
Aristote |
Nhà XB: |
Nxb. Lao động |
Năm: |
2007 |
|
2. M. Bakhtin (1992), Lý luận và thi pháp tiểu thuyết (Phạm Vĩnh Cư tuyển chọn, dịch), Trường viết văn Nguyễn Du, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M. Bakhtin |
Năm: |
1992 |
|
3. Nguyễn Văn Dân (1999), Nghiên cứu văn học – Lý luận và ứng dụng, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu văn học – Lý luận và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
4. Nguyễn Văn Dân (2004), Phương pháp luận nghiên cứu văn học, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học xã hội |
Năm: |
2004 |
|
5. Đại học khoa học xã hội và nhân văn (2004), Giáo trình mỹ học đại cương, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình mỹ học đại cương |
Tác giả: |
Đại học khoa học xã hội và nhân văn |
Nhà XB: |
Nxb. Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
6. Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như Phương (1995), Lý luận văn học – Vấn đề và suy nghĩ, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học – Vấn đề và suy nghĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như Phương |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
7. Hégel (2005), Mỹ học, Nxb. Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học |
Tác giả: |
Hégel |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
2005 |
|
8. Đào Duy Hiệp (2008), Phê bình văn học từ lý thuyết hiện đại, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình văn học từ lý thuyết hiện đại |
Tác giả: |
Đào Duy Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
13. 37. Đỗ Quang Hưng (2001), Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 – 1945, Nxb. Đại học quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 – 1945 |
Tác giả: |
Đỗ Quang Hưng |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
15. 39. Immanuel Kant (2007), Phê phán năng lực phán đoán, Nxb. Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê phán năng lực phán đoán |
Tác giả: |
Immanuel Kant |
Nhà XB: |
Nxb. Tri thức |
Năm: |
2007 |
|
16. 40. Mã Giang Lân (2005), Quá trình hiện đại hóa văn học Việt Nam, Nxb. Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quá trình hiện đại hóa văn học Việt Nam |
Tác giả: |
Mã Giang Lân |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa thông tin |
Năm: |
2005 |
|
17. 41. Phương Lựu (1997), Tiếp nhận văn học, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp nhận văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
18. 42. Phương Lựu (2005), Lý luận văn học cổ điển phương Đông (Tuyển tập, tập 1), Nxb |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học cổ điển phương Đông (Tuyển tập, tập 1) |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb |
Năm: |
2005 |
|
22. Phương Lựu (2005), Phương pháp luận nghiên cứu văn học, Nxb Đại học sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb Đại học sư phạm |
Năm: |
2005 |
|
23. Phương Lựu, Trần Đình Sử (2008), Giáo trình Lý luận văn học (tập 2), Nxb. Đại học sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Lý luận văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu, Trần Đình Sử |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học sư phạm |
Năm: |
2008 |
|
24. M. F. Ốpxiannhicốp (2001), Mỹ học cơ bản và nâng cao, Nxb. Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học cơ bản và nâng cao |
Tác giả: |
M. F. Ốpxiannhicốp |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa thông tin |
Năm: |
2001 |
|
25. Nguyễn Hữu Sơn (2000), Điểm tựa phê bình văn học, Nxb Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điểm tựa phê bình văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Sơn |
Nhà XB: |
Nxb Lao động |
Năm: |
2000 |
|
26. Viện văn học Việt Nam (2002). Nhìn lại văn học Việt Nam thế kỷ XX. Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhìn lại văn học Việt Nam thế kỷ XX |
Tác giả: |
Viện văn học Việt Nam |
Nhà XB: |
Chính trị quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
1. Trần Ngọc Vương (1998). Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung. NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
14. 38. Denis huisman (2004), Mỹ học, Nxb. Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Khác |
|