Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Chính (2006).Thổ nhưỡng học.Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thổ nhưỡng học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Chính |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
2. Hội Khoa học đất Việt Nam (2000).Đất Việt Nam.Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất Việt Nam |
Tác giả: |
Hội Khoa học đất Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
3. Đỗ Nguyên Hải, Hoàng Văn Mùa (2007).Giáo trình phân loại và xây dựng bản đồ đất.Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình phân loại và xây dựng bản đồ đất |
Tác giả: |
Đỗ Nguyên Hải, Hoàng Văn Mùa |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
4. Đặng Văn Minh, Ngô Đình Quế, Nguyễn Thế Đặng (2011).Giáo trình Đất Lâm nghiệp.Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Đất Lâm nghiệp |
Tác giả: |
Đặng Văn Minh, Ngô Đình Quế, Nguyễn Thế Đặng |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2011 |
|
5. Nguyễn Hữu Thành và cộng sự (2006).Giáo trình thực tập Thổ nhưỡng.Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thực tập Thổ nhưỡng |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thành và cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguyễn Thanh Trà (1999).Giáo trình bản đồ địa chính.Nxb. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình bản đồ địa chính |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Trà |
Nhà XB: |
Nxb. Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
9. Henry D.Foth, Michigan State University.Fundamental of soil science (page 271 – 284) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fundamental of soil science |
|
7. Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp (1984).Quy phạm điều tra lập bản đồ đất tỷ lệ lớn |
Khác |
|
8. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9487:2012.Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn |
Khác |
|