Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[10] Nguyễn Văn Đạo (1998), Tự học là kinh nghiệm suốt đời của mỗi con người, Tự học - tự đào tạo tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự học là kinh nghiệm suốt đời của mỗi con người, Tự học - tự đào tạo tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Đạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
[11] Phạm Minh Hạc (1999), Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
[12] Phan Ngọc Hải (2014), Biện pháp quản lý hoạt động tự học của học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Konplông tỉnh Kon Tum, Luận văn thạc sĩ Giáo dục học, Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biện pháp quản lý hoạt động tự học của học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Konplông tỉnh Kon Tum |
Tác giả: |
Phan Ngọc Hải |
Nhà XB: |
Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2014 |
|
[13] Bùi Minh Hiền (2006), Quản lý giáo dục, NXB Đại học sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý giáo dục |
Tác giả: |
Bùi Minh Hiền |
Nhà XB: |
NXB Đại học sư phạm |
Năm: |
2006 |
|
[14] Bùi Hiển chủ biên (2010), Từ điển Giáo dục học, NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Giáo dục học |
Tác giả: |
Bùi Hiển chủ biên |
Nhà XB: |
NXB Từ điển Bách khoa |
Năm: |
2010 |
|
[15] Nguyễn Thị Hương (2012), Chăm sóc, hỗ trợ tâm lý học sinh nữ, học sinh người dân tộc thiểu số trong trường trung học phổ thông, Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc, hỗ trợ tâm lý học sinh nữ, học sinh người dân tộc thiểu số trong trường trung học phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hương |
Nhà XB: |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông |
Năm: |
2012 |
|
[16] John Dewey (2008), Dân chủ và giáo dục (Phạm Anh Tuấn dịch), NXB Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân chủ và giáo dục |
Tác giả: |
John Dewey |
Nhà XB: |
NXB Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
[17] Trần Kiểm (2004), Khoa học quản lý giáo dục - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB Giáo dục, Hà Nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khoa học quản lý giáo dục - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn |
Tác giả: |
Trần Kiểm |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
[18] Trần Kiểm (1997), Quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, Viện Khoa học Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý giáo dục, quản lý nhà trường |
Tác giả: |
Trần Kiểm |
Năm: |
1997 |
|
[19] Nguyễn Hiến Lê dịch (2002), Luận ngữ và Khổng Tử, NXB Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận ngữ và Khổng Tử |
Tác giả: |
Nguyễn Hiến Lê dịch |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
Năm: |
2002 |
|
[20] Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Nguyễn Quốc Chí (2003), Lý luận đại cương về quản lý, Tài liệu giảng dạy các lớp cao học chuyên ngành Quản lý giáo dục. Học viện QLGD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận đại cương về quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Nguyễn Quốc Chí |
Năm: |
2003 |
|
[21] Lưu Xuân Mới (2000), Lý luận dạy học đại học, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận dạy học đại học |
Tác giả: |
Lưu Xuân Mới |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
[22] Hồ Chí Minh (2001), Về vấn đề học tập, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về vấn đề học tập |
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2001 |
|
[23] N.A.Rubakin (2002), Tự học như thế nào (Nguyễn Đình Côi, Ngọc Oanh dịch), NXB Trẻ, TP Hồ CHí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự học như thế nào |
Tác giả: |
N.A.Rubakin |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2002 |
|
[24] Trần Sỹ Nguyên chủ biên (1992), Công tác giáo dục ở trường phổ thông dân tộc nội trú, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công tác giáo dục ở trường phổ thông dân tộc nội trú |
Tác giả: |
Trần Sỹ Nguyên chủ biên |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
[25] Hà Thế Ngữ - Đặng Vũ Hoạt (1987), Giáo dục học, Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học |
Tác giả: |
Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1987 |
|
[26] Phạm Thị Tố Oanh, Lê Khắc Mỹ Phượng (2003), Về năng lực tự học của học sinh trung học ở mộ số trường tại thành phố Hồ Chí Minh, Tạp chí Giáo dục, số tháng 8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về năng lực tự học của học sinh trung học ở mộ số trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Phạm Thị Tố Oanh, Lê Khắc Mỹ Phượng |
Nhà XB: |
Tạp chí Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
[27] Hoàng Phê chủ biên (2001), Từ điển tiếng Việt, NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
NXB Từ điển Bách khoa |
Năm: |
2001 |
|
[28] Nguyễn Ngọc Quang (1997), Những khái niệm cơ bản về lý luận quản lý giáo dục, Trường Cán bộ quản lý giáo dục Trung ương I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những khái niệm cơ bản về lý luận quản lý giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Quang |
Nhà XB: |
Trường Cán bộ quản lý giáo dục Trung ương I |
Năm: |
1997 |
|
[29] Lê Quang Sơn (2013), Quản lý giáo dục và đào tạo, Đề cương bải giảng lớp Thạc sĩ QLGD, Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý giáo dục và đào tạo |
Tác giả: |
Lê Quang Sơn |
Nhà XB: |
Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2013 |
|