Hỏi diện tích toàn phần của téc nước nhỏ nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến 2 chữ số sau dấu phẩy)?.. A.. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?.[r]
(1)Câu 1. Số cách chọn học sinh từ học sinh
A 52 B 25 C
5
C D
5 A
Câu 2. Cho cấp số cộng với u14 d 8 Số hạng u20 cấp số cộng cho
A 156 B 165 C 12 D 245
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm hình vẽ Hàm số cho nghịch biến khoảng đây?
A 1; B ;1 C 1; D ; 1
Câu 4. Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực đại hàm số cho
A B C D
Câu 5. Cho hàm f x liên tục có bảng xét dấu f x sau:
Số điểm cực tiểu hàm số
A B C D
Câu 6. Tiệm cận ngang đồ thị hàm số
1 x y
x
là:
A
2
y B y 1 C y1 D y2
Câu 7. Đồ thị hàm số có dạng đường cong hình vẽ bên?
A yx33x1 B y x42x21 C y x33x1 D yx42x21
TUYỂN TẬP ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021
•ĐỀ SỐ 14 MỖI NGÀY ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2021 •|FanPage: Nguyễn Bảo Vương
un
f x
3 2 3
(2)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Câu 8. Số giao điểm đồ thị hàm số yx3x2 đồ thị hàm số yx25x
A 3 B 0 C 1 D 2
Câu 9. Cho a số thực dương khác Mệnh đề với số dương , x y?
A loga x logax logay
y B loga loga
x
x y
y
C loga x logax logay
y D
log log
log
a a
a x x
y y
Câu 10. Tính đạo hàm hàm số y13x
A 13
ln13 x
y B y x.13x1 C y 13 ln13x D y 13x
Câu 11. Cho biểu thức P4 x.3 x2 x3 , với x0 Mệnh đề đúng?
A
2
Px B
1
Px C
13 24
Px D
1 Px
Câu 12. Nghiệm phương trình 22x22x
A x 2 B x2 C x 4 D x4
Câu 13. Nghiệm phương trình log2x23 là:
A x6 B x8 C x11 D x10
Câu 14. Nguyên hàm hàm số f x x4x2
A 1
5x 3x C B
4
x x C C x5x3C D 4x32xC
Câu 15. Tìm nguyên hàm hàm số f x x2 22 x
A
3 d
3 x
f x x C
x
B
3 d
3 x
f x x C
x
C
3 d
3 x
f x x C
x
D
3 d
3 x
f x x C
x
Câu 16. Biết
3
2
3 f x dx
3
2
1
g x dx
Khi
3
2
f x g x dx
A 4 B 2 C 2 D 3
Câu 17. Tính tích phân
0
(2 1) I x dx
A I 5 B I 6 C I2 D I4
Câu 18. Số phức liên hợp số phức z2i
A z 2 i B z 2 i C z 2i D z 2i
Câu 19. Cho hai số phức z1 1 2i z2 2 i Số phức z1z2
A 3i B 3 i C 3i D 3 i
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, biết điểm biểu diễn số phức Phần thực
A B C D
1;3
M z z
(3)Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B6a2 chiều cao h2a Thể tích khối chóp cho bằng:
A 2a3 B 4a3 C 6a3 D 12a3
Câu 22. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước Thể tích khối hộp cho
A B C D
Câu 23. Cho hình nón có bán kính đáy r2 độ dài đường sinh l7 Diện tích xung quanh hình nón cho
A 28
3
B 14 C 28 D 14
3
Câu 24. Cho hình trụ có bán r7 độ dài đường sinh l3 Diện tích xung quanh hình trụ cho
A 42 B 147 C 49 D 21
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2; 3;5 Tìm tọa độ A điểm đối xứng với A qua trục
Oy
A A2;3;5 B A2; 3; 5 . C A 2; 3;5 D A 2; 3; 5
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S :x2y2z22 9 Bán kính S
A 6 B 18 C 9 D 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : 2x4y z Véctơ sau véc tơ pháp tuyến ?
A n12; 4; 1 B n2 2; 4;1 C n3 2; 4;1 D n12; 4;1
Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng :
1
x y z
d
Vectơ
vectơ phương d?
A u4 1;3; B u3 2;1;3 C u1 2;1; D u2 1; 3;
Câu 29. Gọi S tập hợp tất số tự nhiên có bốn chữ số đơi khác chữ số thuộc tập hợp 1; 2;3; 4;5;6;7 Chọn ngẫu nhiên số thuộc S, xác suất để số khơng có hai chữ số liên tiếp chẵn
A
35 B
16
35 C
22
35 D
19 35
Câu 30. Hỏi hàm số y2x41 đồng biến khoảng nào?
A ; B ;
C 0; D
1 ;
Câu 31. Tìm giá trị tham số m để giá trị nhỏ hàm số
2
1
x m m
y x
đoạn 0;1
bằng 2
A
2 m m
B
2 m m
C
2 m m
D
2 m
m
Câu 32. Tập nghiệm bất phương trình 2log2x1log 52 x1
A 3;5 B 1;3 C 1;3 D 1;5
2; 4;
(4)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Câu 33. Biết hàm số f x ax2bxc thỏa mãn
1
0
7 d
2
f x x
,
2
0
d
f x x
A
4
B
3
C 4
3 D
3
Câu 34. Cho số phức z thoả mãn 3 z i 2 3i z 7 16 i Môđun z
A 3 B C 5 D
Câu 35. Cho hình chóp có đáy tam giác vng , vng góc với
mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ)
Góc đường thẳng mặt phẳng đáy
A 60 B C D
Câu 36. Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác cân, BABCa BAC30 Cạnh bên SA vng góc với mặt phẳng đáy SAa Gọi D điểm đối xứng với B qua AC Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD
A 2 21
a
B
2
a
C 21
14
a
D 21
7
a .
Câu 37. Trong không gian Oxyz Cho tứ diện ABCD có A0;1; 2 hình chiếu vng góc A
trên mặt phẳng BCD H4; 3; 2 Tìm tọa độ tâm I mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
A I3; 2; 1 B I2; 1; 0 C I3; 2;1 D I 3; 2;1
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0; , B 1; 2;1 , C 3; 2;0 D1;1;3 Đường thẳng qua A vng góc với mặt phẳng BCD có phương trình
A
1
4
2
x t
y t
z t
B
1
4
2
x t
y
z t
C
2 4
x t
y t
z t
D
1 2
x t
y t
z t
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục có đồ thị y f x hình bên Đặt
12 g x f x x
S ABC B AB3 ,a BC ,a SA
2
SA a
SC
(5)Khi yg x đạt giá trị nhỏ đoạn 3;3
A x 3 B x3 C x0 D x1
Câu 40. Có giá trị nguyên dương tham số m để tập nghiệm bất phương trình
3x 3x2m 0 chứa không số nguyên?
A 1094 B 3281 C 1093 D 3280
Câu 41. Cho hàm số
3
2
x x x
y f x
x x
Biết tích phân
3
2
0
ln
tan
d d
cos
e x f x
f x
I x x
x x
a
b với a b, ,b0 a
b phân số tối giản Tính
giá trị biểu thức Pa b
A P77 B P33 C P66 D P99
Câu 42. Tổng phần thực phần ảo số phức z thoả mãn iz1i z 2i
A 6 B 2 C 2 D 6
Câu 43. Cho hình chóp S ABC có đáy tam giác vuông cân ,C cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy,
biết AB4a,SB6a Thể tích khối chóp S ABC V Tỷ số
3
3
a V
A
80 B
5
40 C
5
20 D
3 80
Câu 44. Công ty X định làm téc nước hình trụ inox (gồm nắp) có dung tích
1m Để tiết kiệm chi phí cơng ty X chọn loại téc nước có diện tích tồn phần nhỏ Hỏi diện tích tồn phần téc nước nhỏ (kết làm tròn đến chữ số sau dấu phẩy)?
A 5, 59 m2 B 5, 54 m2 C 5, 57 m2 D 5, 52 m2
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng :
2 1
x y z
d
hai điểm A1;3;1; 0; 2; 1
B Gọi C m n p ; ; điểm thuộc đường thẳng d cho diện tích tam giác ABC 2 Giá trị tổng m n p
(6)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục f 0 0;f 4 4 Biết hàm y f x có đồ thị hình vẽ
Số điểm cực trị hàm số g x f x 2 2x
A 2 B 1 C 4 D 3
Câu 47. Có cặp số nguyên x y; thỏa mãn 0 x 4000 25 y log5 15
y x x
?
A 3 B 2 C 4 D 5
Câu 48. Cho parabol P :yx2và đường thẳng d thay đổi cắt P hai điểm A, B cho 2021
AB Gọi S diện tích hình phẳng giới hạn P đường thẳng d Tìm giá trị lớn Smax S
A
3
2021
max
S B
3
2021
max
S C
3
2021
max
S D
3
2021
max
S
Câu 49. Cho hai số phức z z1, 2 thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau z 1 34, z 1 mi zm2i
(trong m số thực) cho z1z2 lớn Khi giá trị z1z2
A B 10 C 2 D 130
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x12y22z32 48 Gọi mặt phẳng qua hai điểm A0; 0; , B2; 0; 0 cắt mặt cầu S theo giao tuyến đường tròn
C
Khối nón N có đỉnh tâm S , đường trịn đáy C tích lớn
A 128
3
B 39 C 88
3
C 215
3
x y
2 5
3 1
4
(7)BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.D 4.B 5.B 6.D 7.B 8.A 9.A 10.C
11.C 12.B 13.D 14.A 15.A 16.A 17.B 18.C 19.C 20.B 21.B 22.C 23.B 24.A 25.D 26.D 27.A 28.D 29.C 30.C 31.D 32.B 33.B 34.B 35.C 36.D 37.A 38.C 39.A 40.D 41.A 42.A 43.B 44.B 45.C 46.D 47.A 48.D 49.C 50.B
Câu 1. Số cách chọn học sinh từ học sinh
A 52 B 25 C
5
C D
5 A
Lời giải Chọn C
Mỗi cách chọn học sinh từ học sinh tổ hợp chập phần tử có C cách
Câu 2. Cho cấp số cộng với u14 d 8 Số hạng u20 cấp số cộng cho
A 156 B 165 C 12 D 245
Lời giải Chọn A
Ta có: u20u119d 4 19.8 156
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm hình vẽ Hàm số cho nghịch biến khoảng đây?
A 1; B ;1 C 1; D ; 1 Lời giải
Chọn D
Từ bảng xét dấu ta thấy hàm số cho nghịch biến khoảng ; 1 1;1 Vậy hàm số cho nghịch biến khoảng ; 1
Câu 4. Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực đại hàm số cho
A B C D
Lời giải Chọn B
Dựa vào bảng biến thiên, ta thấy giá trị cực đại hàm số cho yCĐ2
Câu 5. Cho hàm f x liên tục có bảng xét dấu f x sau:
un
f x
3 2 3
(8)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Số điểm cực tiểu hàm số
A B C D
Lời giải Chọn B
Ta thấy f x đổi dấu lần từ sang qua điểm nênhàm số có điểm cực tiểu
Câu 6. Tiệm cận ngang đồ thị hàm số
1 x y
x
là:
A
2
y B y 1 C y1 D y2
Lời giải Chọn D
Ta có
1
2
lim lim
1
1 1
x x
x x
x
x
Suy đồ thị hàm số có tiệmcận ngang y2
Câu 7. Đồ thị hàm số có dạng đường cong hình vẽ bên?
A yx33x1 B y x42x21 C y x33x1 D yx42x21
Lời giải Chọn B
+) Ta có đồ thị hàm số đa thức bậc trùng phương nên phương án hàm số bậc ba loại +) Nhận thấy lim
x y hệ số a0
Nên phương án y x42x21
Câu 8. Số giao điểm đồ thị hàm số yx3x2 đồ thị hàm số yx25x
A 3 B 0 C 1 D 2
Lời giải
Chọn A
Phương trình hồnh độ giao điểm: 2
5
5
x
x x x x x x
x
Vậy số giao điểm đồ thị
Câu 9. Cho a số thực dương khác Mệnh đề với số dương , x y?
A loga x logax logay
y B loga loga
x
x y
y
1
1;
(9)C loga x loga x loga y
y D
log log
log
a a
a x x
y y
Lờigiải ChọnA
Theo tính chất logarit
Câu 10. Tính đạo hàm hàm số y13x
A 13
ln13 x
y B y x.13x1 C y 13 ln13x D y 13x Lờigiải
ChọnC
Ta có:y 13 ln13x
Câu 11. Cho biểu thức P x.3 x2 x3 , với x0 Mệnh đề đúng?
A
2
Px B
1
Px C
13 24
Px D
1 Px
Lờigiải ChọnC
Ta có, với x0 :
7 13
3 13
4 4
4 .3 2. . 2. . . 6 24
P x x x x x x x x x x x x
Câu 12. Nghiệm phương trình 2
2 x 2x
A x 2 B x2 C x 4 D x4
Lờigiải ChọnB
2
2 x 2x 2
x x x
Câu 13. Nghiệm phương trình log2x23 là:
A x6 B x8 C x11 D x10
Lờigiải ChọnD
Điều kiện: x20 x2
2
log x2 3 x 2 x10(thỏa)
Vậy phương trình có nghiệm x10
Câu 14. Ngun hàm hàm số f x x4x2
A 1
5x 3x C B
4
x x C C x5x3C D 4x32xC
Lờigiải ChọnA
f x dx
x4x2dx
5x 3x C
Câu 15. Tìm nguyên hàm hàm số f x x2 22 x
A
3 d x
f x x C
B
3 d x
f x x C
(10)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
C
3 d
3 x
f x x C
x
D
3 d
3 x
f x x C
x
Lờigiải ChọnA
Ta có
3
2
2
d x
x x C
x x
Câu 16. Biết
3
2
3
f x dx
3
2
1
g x dx
Khi
3
2
f x g x dx
A 4 B 2 C 2 D 3
Lờigiải
ChọnA
Ta có:
3 3
2 2
4
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 17. Tính tích phân
0
(2 1) I x dx
A I 5 B I 6 C I2 D I4
Lờigiải ChọnB
Ta có
2
2
0
(2 1) 4 2 6
I x dx x x
Câu 18. Số phức liên hợp số phức z2i
A z 2 i B z 2 i C z 2i D z 2i Lờigiải
ChọnC
Số phức liên hợp số phức z2i z 2i
Câu 19. Cho hai số phức z1 1 2i z2 2 i Số phức z1z2
A 3i B 3 i C 3i D 3 i
Lờigiải ChọnC
Tacó: z1z2 1 2i 2 i i
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, biết điểm biểu diễn số phức Phần thực
A B C D
Lờigiải ChọnB
Ta có điểm biểu diễn số phức
Vậy phần thực
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B6a2 chiều cao h2a Thể tích khối chóp cho bằng:
A 2a3 B 4a3 C 6a3 D 12a3
Lời giải
1;3
M z z
3 1 3
1;3
M z z 1 3i
(11)Chọn B
2
1
3
V B h a a a
Câu 22. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước Thể tích khối hộp cho
A B C D
Lời giải Chọn C
Thể tích khối hộp cho
Câu 23. Cho hình nón có bán kính đáy r2 độ dài đường sinh l7 Diện tích xung quanh hình nón cho
A 28
3
B 14 C 28 D 14
3
Lờigiải ChọnB
2.7 14 xq
S rl
Câu 24. Cho hình trụ có bán r7 độ dài đường sinh l3 Diện tích xung quanh hình trụ cho
A 42 B 147 C 49 D 21
Lời giải Chọn A
2 42
xq
S rl
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2; 3;5 Tìm tọa độ A điểm đối xứng với A qua trục
Oy
A A2;3;5 B A2; 3; 5 . C A 2; 3;5 D A 2; 3; 5 Lờigiải
Gọi H hình chiếu vng góc A2; 3;5 lên Oy Suy H0; 3; 0
Khi H trung điểm đoạn AA
2
2
2
A H A
A H A
A H A
x x x
y y y
z z z
2; 3; 5
A
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S :x2y2z22 9 Bán kính S
A 6 B 18 C 9 D 3
Lờigiải
Chọn D
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : 2x4y z Véctơ sau véc tơ pháp tuyến ?
A n12; 4; 1 B n2 2; 4;1 C n3 2; 4;1 D n12; 4;1 Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng : 2x4y z có véctơ pháp tuyến n2; 4; 1
2; 4;
16 12 48
(12)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng :
1
x y z
d
Vectơ
vectơ phương d?
A u41;3; B u3 2;1;3 C u1 2;1; D u2 1; 3;
Lờigiải ChọnD
Đường thẳng :
1
x y z
d
có vectơ phương u21; 3;
Câu 29. Gọi S tập hợp tất số tự nhiên có bốn chữ số đơi khác chữ số thuộc tập hợp 1; 2;3; 4;5; 6; 7 Chọn ngẫu nhiên số thuộc S, xác suất để số khơng có hai chữ số liên tiếp chẵn
A
35 B
16
35 C
22
35 D
19 35
Lời giải Chọn C
Không gian mẫu A74840
Gọi biến cố A thỏa mãn u cầu tốn Có trường hợp sau:
TH1: chữ số lẻ: 4! số
TH2: chữ số lẻ, chữ số chẵn: C C43 13.4! số TH3: chữ số lẻ, chữ số chẵn: C C42 32.2!.A32 số Như A528 Vậy xác suất 528 22
840 35
P A
Câu 30. Hỏi hàm số y2x41 đồng biến khoảng nào?
A ;0 B ;
2
C 0; D
1 ;
Lời giải Chọn C
4
2
y x Tập xác định:D
Ta có: y 8x3; y 0 8x3 0x0suy
y
Giới hạn: lim
xy ; limxy
Bảng biến thiên:
Vậy hàm số đồng biến khoảng 0;
Câu 31. Tìm giá trị tham số m để giá trị nhỏ hàm số
2
1
x m m
y x
đoạn 0;1
(13)A m m
B
2 m m
C
2 m m
D
2 m m Lời giải Chọn D
Tập xác định: D\ 1 Hàm số cho liên tục 0;1
Ta có:
2 2 1 1
m m m m
y
x x
; x D Hàm số đồng biến đoạn 0;1
Trên 0;1 hàm số đạt giá trị nhỏ x0
Ta có: 0 2 2
2
m
y m m m m
m
Câu 32. Tập nghiệm bất phương trình 2log2x1log 52 x1
A 3;5 B 1;3 C 1;3 D 1;5
Lờigiải ChọnB
Điều kiện: 1x5
Ta có 2log2x1log 52 x1log2x12log22 5 x
1 10
x x
2
9 3
x x
Vậy tập nghiệm bpt S1;3
Câu 33. Biết hàm số f x ax2bxc thỏa mãn
d
f x x
,
2
0
d
f x x
A
4
B
3
C 4
3 D
3
Lờigiải Ta có: f x dxax2bx c dx = C
3
a b
x x cx
Lại có:
1
0
7 d
2
f x x
3ax32bx2cx10 27
1
3a 2b c 1
2
0
d
f x x
2 2
0
3
a b
x x cx
8
2 2
3a b c
2
13 d
f x x
a3x3b2x2cx03132
9 13
9
2
a b c
3
Từ 1 , 2 3 ta có hệ phương trình:
1
3 2
8
2 2
3
9 13
9
2
a b c
a b c
a b c
(14)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489 16
3
P a b c
Câu 34. Cho số phức z thoả mãn 3 z i 2 3i z 7 16 i Môđun z
A 3 B C 5 D
Lờigiải ChọnB
Đặt z a bi a b ; Theo đề ta có
3 a bi i 3i abi 7 16i3a3bi 3i 2a2bi3ai3b 7 16i a 3b 3a 5b 3 16i
7
3 16 13
a b a b a
a b a b b
Vậy z 1222
Câu 35. Cho hình chóp có đáy tam giác vng , vng góc với
mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ)
Góc đường thẳng mặt phẳng đáy
A 60 B C D
Lời giải Chọn C
Ta có: SC ABC; SCA
2
2
tan 30
3
3
SA a
SCA SCA
AC
a a
Vậy SC ABC; 30o
Câu 36. Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác cân, BABCa BAC30 Cạnh bên SA
vng góc với mặt phẳng đáy SAa Gọi D điểm đối xứng với B qua AC Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD
A 2 21
a
B
2
a
C 21
14
a
D 21
7
a .
Lời giải Chọn D
S ABC B AB3 ,a BC ,a SA
2
SA a
SC
(15)Tam giác ABC cân B có BAC30 D đối xứng với B qua AC nên tứ giác ABCD hình thoi có ADC ABC120
Trong mặt phẳng ABC, kẻ AH vng góc với đường thẳng CD H Khi CDAH
CDSA nên CDSAH Do SCD SAH
Trong mặt phẳng SAH, kẻ AKSH K Khi đó, AKSCD AK d A SCD ,
Ta có sin 60
2
a
AH AD
Áp dụng hệ thức lượng tam giác vng SAH, ta có 2 2 12 72
AK AH SA a Từ đó,
21
a
AK
Vì AB//SCD nên , , 21
7
a d B SCD d A SCD AK
Câu 37. Trong không gian Oxyz Cho tứ diện ABCD có A0;1; 2 hình chiếu vng góc A
trên mặt phẳng BCD H4; 3; 2 Tìm tọa độ tâm I mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
A I3; 2; 1 B I2; 1; 0 C I3; 2;1 D I 3; 2;1 Lờigiải
Gọi I a b c ; ; IA a;1b; 2c IH;4a; 3 b; 2 c
ABCD tứ diện nên tâm I mặt cầu ngoại tiếp trùng với trọng tâm tứ diện
3
IA IH
3 3
1 3
1
2
a a a
b b b
c
c c
3; 2; 1
I
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 0; , B 1; 2;1 , C 3; 2; 0 D1;1;3 Đường thẳng qua A vng góc với mặt phẳng BCD có phương trình
A
1
4
2
x t
y t
z t
B
1
4
2
x t
y
z t
C
2 4
x t
y t
z t
D
1 2
x t
y t
z t
(16)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
ChọnC
Đường thẳng qua A vng góc với mặt phẳng BCD nhận vectơ pháp tuyến BCDlà vectơ phương
Ta có BC2; 0; , BD0; 1; 2
; 1; 4;
d BCD
u n BC BD
Khi ta loại đáp án A B
Thay điểm A1;0; 2 vào phương trình phương án C ta có
1
0 4
2
t t
t t
t t
Suy đường thẳng có phương trình tham số phương án C qua điểm A nên C phương án
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục có đồ thị y f x hình bên Đặt
2
2
g x f x x
Khi yg x đạt giá trị nhỏ đoạn 3;3
A x 3 B x3 C x0 D x1
Lời giải Chọn A
(17)Dựa vào đồ thị ta thấy
+
1
3
0 ;
d d
g x x g g g x x g g
Do yg x đạt giá trị nhỏ
nhất đoạn 3;3 x3 x 3
+ Phần hình phẳng giới hạn y f x ;y x 1;x 3;x1 có diện tích lớn phần hình phẳng giới hạn y f x ;y x 1;x1;x3 nên
1
3
3
d d
g x x g x x g g
Vậy yg x đạt giá trị nhỏ đoạn 3;3 x 3
Câu 40. Có giá trị nguyên dương tham số m để tập nghiệm bất phương trình
3x 3x2m 0 chứa không số nguyên?
A 1094 B 3281 C 1093 D 3280
Lời giải Chọn D
Đặt ,x 0
t t bất phương trình
3x 3x2m 0 trở thành9t 3t2m0 2
Nếu
9
m
18
m
khơng có số ngun dương m thỏa mãn yêu cầu toán
Nếu
9
m
18
m
bất phương trình 2
9 t m
Khi tập nghiệm bất phương trình 1 3; log32
S m
Để S chứa không số nguyên
8
3
3
log
2
m m
Vậy có 3280 số nguyên dươngm thỏa mãn
Câu 41. Cho hàm số
3
2
x x x
y f x
x x
Biết tích phân
3
2
0
ln
tan
d d
cos
e x f x
f x
I x x
x x
a
b với a b, ,b0 a
b phân số tối giản Tính
giá trị biểu thức Pa b
A P77 B P33 C P66 D P99
Lời giải
Chọn A
Ta có
2 2
ln
tan
d d
cos
e x f x
f x
I x x J K
x x +) tan d cos f x J x x
Đặt tan d 12 d
cos
t x t x
x
Đổi cận 3;
3
(18)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Suy
3
3 3
3
1 1
.d d d
2
x x
J f t t f x x x x t
x +) 2
ln
d
e x f x
K x
x
Đặt
2
2 d
ln d d d
1
x x t
t x t x x
x x
Đổi cận 1; 0
2
x e t x t
Suy
1 1 1
2 2 2
2
0 0
d d 13
d
2 2 16
t x x
K f t f x x x x
Vậy 13 61
16 16
IJK Do 61 77
16
a
P a b
b
Câu 42. Tổng phần thực phần ảo số phức z thoả mãn iz1i z 2i
A 6 B 2 C 2 D 6
Lờigiải ChọnA
Giả sử số phức z có dạng: zxyi x y, ,
Ta có:iz1i z 2ii x yi 1ixyi 2ix2yyi 2i
2
2
x y x
y y x y
Tổng phần thực phần ảo số phức z
Câu 43. Cho hình chóp S ABC có đáy tam giác vng cân ,C cạnh bên SA vng góc với mặt đáy,
biết AB4a,SB6a Thể tích khối chóp S ABC V Tỷ số
3
3
a V
A
80 B 40 C 20 D 80 Lời giải Chọn B Ta có:
+ ABC vuông cân ,C AB4a suy 2a
ACBC
Do đó:
4a
2
ABC
S AC BC
+ SAABCSA ABABC vuông A
2 2
2
6a 4a 2a
SA SB AB
+ Khối chóp S ABC có SAABC
1 8a
4a 2a
3 ABC 3
V S SA
Vậy tỷ số:
3
3
5
3 3.8a 40
3
a a
(19)Câu 44. Công ty X định làm téc nước hình trụ inox (gồm nắp) có dung tích 1m3 Để tiết
kiệm chi phí cơng ty X chọn loại téc nước có diện tích tồn phần nhỏ Hỏi diện tích tồn phần téc nước nhỏ (kết làm tròn đến chữ số sau dấu phẩy)?
A 5, 59 m2 B 5, 54 m2 C 5, 57 m2 D 5, 52 m2
Lờigiải
Ta có:
2
1
1
1
Rh R
V R h
R h
Diện tích tồn phần téc nước: Stp2Rh2R2 22R2 R
Xét
2
2
4
2
S R R
R
Lập bảng biến thiên ta có Stp đạt giá trị nhỏ
2
R
3
min 3 2
2
2 5, 54
4
tp
S
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng :
2 1
x y z
d
hai điểm A1;3;1; 0; 2; 1
B Gọi C m n p ; ; điểm thuộc đường thẳng d cho diện tích tam giác ABC 2 Giá trị tổng m n p
A 1 B 2 C 3 D 5
Lờigiải ChọnC
Phương trình tham số đường thẳng
1 :
2
x t
d y t
z t
Vì
1
: ;
2
x t
C d y t c t t
z t
Ta có AB1; 1; ; AC ; ; 2t t t
, 7; 1;3
AB AC t t t
Diện tích tam giác ABC , 27 54 59
2
ABC
S AB AC t t
1
2 27 54 59 2
ABC
S t t t C1;1;1 m n p3
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, Gọi M a b c ; ; thuộc đường thẳng
(20)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Số điểm cực trị hàm số g x f x 2 2x
A 2 B 1 C 4 D 3
Lời giải Chọn D
Xét hàm số 2
2
h x f x x
Ta có: h x 2xf x2 2;
2
0
h x f x
x
(vô nghiệm x 0) Đặt tx2x t, t 0
Khi đó: f t t
(*) Nhận thấy khoảng 0;1 w t t
nghịch biến f t đồng biến, (*) có nghiệm
Mặt khác: h 0 h 2 2 f 1 2 8 h x liên tục 0;1 nên
0 0;1 : 0
x h x
Vậy h x 0 có nghiệm x00;1 h x có điểm cực tiểu (vẽ bảng biến thiên) (1)
Xét phương trình: h x 0 f x 2 2x0(**)
Ta có: h 0 f 0 0 x0 nghiệm (**)
Mặt khác: h x0.h 2 f x 0 2 x0f 4 4 0 x1 x0; : h x 1 0 Nên (**) có nghiệm x1 x0; 2
Vì h x có điểm cực trị, nên (**) có khơng nghiệm Vậy 2
2
h x f x x có hai nghiệm phân biệt (2)
Từ (1) (2) ta được: hàm sốg x f x 2 2x có điểm cực trị
Câu 47. Có cặp số nguyên x y; thỏa mãn 0 x 4000 25 y2y x log5x154?
A 3 B 2 C 4 D 5
Lời giải
Chọn A
Đặt log5x1 t x5t1 Phương trình trở thành:
5 y2y 5t 1 5t 4 y 2y5t t1
Xét hàm số f u 5u u f u 5 ln 1u 0 nên hàm số đồng biến
x y
2 5
3 1
4
(21)Vậy để f 2y f t 12y t 2y 1 t log5x1
5
0 2y log 4001 2y y 0;1;
Với nghiệm y ta tìm nghiệm x tương ứng
Câu 48. Cho parabol P :yx2và đường thẳng d thay đổi cắt P hai điểm A, B cho 2021
AB Gọi S diện tích hình phẳng giới hạn P đường thẳng d Tìm giá trị lớn Smax S
A
3
2021
max
S B
3
2021
max
S C
3
2021
max
S D
3
2021
max
S
Lời giải
Giả sử A a a( ; 2); B b b( ; 2) (ba) cho AB2021 Phương trình đường thẳng d là: y(a b x ab ) Khi
3
2
( ) d d
6
b b
a a
S a b x ab x x a b x ab x x b a
Vì AB2021b a 2b2a22 20212b a 21ba220212
2
2021 b a
3
2021 2021
6
b a b a S
Vậy
3
max
2018
S
Câu 49. Cho hai số phức z z1, 2 thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau z 1 34, z 1 mi zm2i
(trong m số thực) cho z1z2 lớn Khi giá trị z1z2
A B 10 C 2 D 130
Lờigiải ChọnC
Gọi M N, điểm biểu diễn số phức z z1, 2
Gọi z x iy x y, ,
Ta có z 1 34M N, thuộc đường trịn C có tâm I1;0, bán kính R 34 Mà z 1 mi zm2i xyi 1 mi xyi m 2i
x 12 y m2 x m2 y 22
(22)FanPage: Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Suy M N, thuộc đường thẳng d: 2m1x2m2y 3
Do M N, giao điểm đường thẳng d đường trịn C
Ta có z1z2 MN nên z1z2 lớn MN lớn
MN
đường kính C Khi z1z2 2OI 2
Câu 50. Trong khơng gian Oxyz, cho mặt cầu S : x12y22z32 48 Gọi mặt phẳng qua hai điểm A0; 0; , B2; 0; 0 cắt mặt cầu S theo giao tuyến đường tròn
C
Khối nón N có đỉnh tâm S , đường tròn đáy C tích lớn
A 128
3
B 39 C 88
3
C 215
3
Lờigiải ChọnB
Ta có tâm cầu I1; 2;3 ; R 4
Gọi H hình chiếu vng góc tâm cầu I lên mặt phẳng
Vậy chiều cao khối nón N hd I P , IH IK, K hình chiếu vng góc I lên AB
Gọi Q mặt phẳng qua I vng góc với ta có Q :x2z 7 0
Phương trình :
x t AB y
z t
vào Q ta t 8 4t 7 t
Tọa độ K3; 0; 2IK3
Bán kính khối nón r 48h2
Vậy thể tích khối nón 1 2. 1 48 2. 1 48 2. 0;3
3 3 3
V r h h h h h h
Khảo sát V ta tìm Vmax 39
Theo dõi Fanpage:Nguyễn Bảo Vươnghttps://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Hoặc Facebook: Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong
Tham gia ngay:Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
https://www.youtube.com/channel/UCQ4u2J5gIEI1iRUbT3nwJfA?view_as=subscriber
(23)