Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[4] Trịnh Bích Ngọc, Trần Hồng Tâm. Giải phẩu – sinh lí trẻ em: Tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa THSP mầm non cho giáo viên trẻ em- mẫu giáo hệ 9+1 NXB Giáo dục, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẩu – sinh lí trẻ em: Tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa THSP mầm non cho giáo viên trẻ em- mẫu giáo hệ 9+1 |
Tác giả: |
Trịnh Bích Ngọc, Trần Hồng Tâm |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
[5] Chương trình giáo dục mầm non:“Thông tư số 17/2009/ TT-BGDĐT” 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Thông tư số 17/2009/ TT-BGDĐT” |
|
[6] Đào Thanh Âm (chủ biên)(2007).“Giáo dục học mầm non, tập II, III”.NXB ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học mầm non, tập II, III |
Tác giả: |
Đào Thanh Âm |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2007 |
|
[7] Đặng Hồng Phương. “Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non”. NXB Đại học Sư phạm,2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non” |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
|
[8] Đặng Hồng Phương. “ Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non”. NXB Đại học Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non |
Tác giả: |
Đặng Hồng Phương |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
|
[9] Đinh Văn Vang giáo trình: “ Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non ”. Dành cho hệ cao dẳng sư phạm Mầm non, NXB GDVN 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non ” |
Nhà XB: |
NXB GDVN 2012 |
|
[11] Lê Thị Liên Hoan. Các vận động cho trẻ 2-6 tuổi. NXB GD. Dự kiến bổ sung |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các vận động cho trẻ 2-6 tuổi |
Tác giả: |
Lê Thị Liên Hoan |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
[14] Phạm Thị Mơ(chủ biên). “Tâm lý học trẻ em tuổi mầm non”, 2012 [15] Phạm Thị Thu Hà. “ Giáo dục trẻ em I”, 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tâm lý học trẻ em tuổi mầm non”, 2012 " [15] Phạm Thị Thu Hà. "“ Giáo dục trẻ em I” |
|
[17] Tạ Ngọc Thanh trong cuốn “ Đánh giá và kích thích sự phát triển của trẻ 3-6 tuổi”, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá và kích thích sự phát triển của trẻ 3-6 tuổi |
Tác giả: |
Tạ Ngọc Thanh |
Năm: |
2009 |
|
[18] Tạ Thúy Lan, Trân Thị Loan. Giáo trình sư phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non: Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non. NXB Giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sư phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non: Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non |
Tác giả: |
Tạ Thúy Lan, Trân Thị Loan |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
[19] TTNCCL&PTCT Giáo dục mầm non. Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề. Dự kiến bổ sung |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề |
Tác giả: |
TTNCCL, PTCT |
Nhà XB: |
Giáo dục mầm non |
|
[20] Thiên Giang( Trần Kinh Bảng).Giáo dục sinh lý trẻ em. NXB Mũi Cà Mau, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục sinh lý trẻ em |
Tác giả: |
Thiên Giang, Trần Kinh Bảng |
Nhà XB: |
NXB Mũi Cà Mau |
Năm: |
1993 |
|
[21] Trịnh Thiệp, Ưng Thị Châu. Mỹ thuật và phương pháp dạy học,tập 1 NXBNXBGD, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ thuật và phương pháp dạy học,tập 1 |
Tác giả: |
Trịnh Thiệp, Ưng Thị Châu |
Nhà XB: |
NXBNXBGD |
Năm: |
1998 |
|
[22] Hoàng Thị Bưởi. “ Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em ”. NXB Đại học quốc gia HN,2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em |
Tác giả: |
Hoàng Thị Bưởi |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia HN |
Năm: |
2001 |
|
[23] Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung “ Đặc điểm giải phẩu tâm lí trẻ em”, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm giải phẩu tâm lí trẻ em |
|
[24] Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. Đăc điểm giải phẩu sinh lý trẻ em. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.Tài liệu Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đăc điểm giải phẩu sinh lý trẻ em |
Tác giả: |
Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[25] A.Z.Xorokina (1986). Dạy trẻ làm quen với đồ vật. NXBGD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy trẻ làm quen với đồ vật |
Tác giả: |
A.Z.Xorokina |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1986 |
|
[26] Mojgan Farahbod Asghar Dadkhah (2004) tronng bài - The Impact of educational play on fine motor skills of children ( sự ảnh hưởng của trò chơi học tập đến kỹ năng vận động tinh của trẻ em) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Impact of educational play on fine motor skills of children (sự ảnh hưởng của trò chơi học tập đến kỹ năng vận động tinh của trẻ em) |
Tác giả: |
Mojgan Farahbod, Asghar Dadkhah |
Năm: |
2004 |
|
[29] Từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, 2005 [30] Một số trang web:http://www.violet.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tiếng Việt |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
Năm: |
2005 |
|
[10] Lâm Anh Huyền b.s. Tâm sinh lý trẻ học mẫu giáo. NXB Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Bảo Thắng, 2006 |
Khác |
|