Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ môn côn trùng (2004). Giáo trìmh Côn trùng chuyên khoa. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trìmh Côn trùng chuyên khoa |
Tác giả: |
Bộ môn côn trùng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
3. Bộ NN & PTNT (2006a). Chỉ thị về việc phòng trừ bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa hè thu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Tạp chí BVTV số 2/2006. tr. 5- 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị về việc phòng trừ bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa hè thu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Nhà XB: |
Tạp chí BVTV |
Năm: |
2006 |
|
4. Bộ NN & PTNT (2006a). Chỉ thị về việc phòng trừ bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa hè thu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Tạp chí BVTV số 2/2006. tr. 5- 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị về việc phòng trừ bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa hè thu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Nhà XB: |
Tạp chí BVTV |
Năm: |
2006 |
|
5. Bộ NN & PTNT (2006b). Chỉ thị số 26/2006/CT - BNN ngày 27/10/2006 về việc phòng trừ rầy nâu, bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa tại các tỉnh phía Nam. Tạp chí BVTV số /2006. tr.5 - 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị số 26/2006/CT - BNN ngày 27/10/2006 về việc phòng trừ rầy nâu, bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa tại các tỉnh phía Nam |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Nhà XB: |
Tạp chí BVTV |
Năm: |
2006 |
|
6. Bộ NN & PTNT (2006b). Chỉ thị số 26/2006/CT - BNN ngày 27/10/2006 về việc phòng trừ rầy nâu, bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa tại các tỉnh phía Nam. Tạp chí BVTV số /2006. tr.5 - 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị số 26/2006/CT - BNN ngày 27/10/2006 về việc phòng trừ rầy nâu, bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá hại lúa tại các tỉnh phía Nam |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Nhà XB: |
Tạp chí BVTV |
Năm: |
2006 |
|
9. Cục Bảo vệ thực vật ( 2002). Báo cáo tình hình phát sinh gây hại của sâu bệnh hại lúa năm 2002. Báo cáo chuyên ngành Bảo vệ thực vật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tình hình phát sinh gây hại của sâu bệnh hại lúa năm 2002 |
Tác giả: |
Cục Bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành Bảo vệ thực vật |
Năm: |
2002 |
|
10. Cục Bảo vệ thực vật ( 2002). Báo cáo tình hình phát sinh gây hại của sâu bệnh hại lúa năm 2002. Báo cáo chuyên ngành Bảo vệ thực vật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tình hình phát sinh gây hại của sâu bệnh hại lúa năm 2002 |
Tác giả: |
Cục Bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành Bảo vệ thực vật |
Năm: |
2002 |
|
11. Cục bảo vệ thực vật (1980). Báo cáo tổng kết công tác phòng chống rầy nâu hại lúa ở Nam Bộ trong 3 năm 1977 - 1979. Kết quả công tác phòng chống rầy nâu ở các tỉnh phía Nam 1977 - 1979. NXB nông nghiệp Hà Nội. tr. 5 -32 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác phòng chống rầy nâu hại lúa ở Nam Bộ trong 3 năm 1977 - 1979 |
Tác giả: |
Cục bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1980 |
|
12. Cục bảo vệ thực vật (1980). Báo cáo tổng kết công tác phòng chống rầy nâu hại lúa ở Nam Bộ trong 3 năm 1977 - 1979. Kết quả công tác phòng chống rầy nâu ở các tỉnh phía Nam 1977 - 1979. NXB nông nghiệp Hà Nội. tr. 5 -32 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác phòng chống rầy nâu hại lúa ở Nam Bộ trong 3 năm 1977 - 1979 |
Tác giả: |
Cục bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1980 |
|
13. Cục bảo vệ thực vật (1995). Quản lý dịch hại tổng hợp - Một số giải pháp sinh thái. NXB nông nghiệp, Hà Nội, tr.128 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý dịch hại tổng hợp - Một số giải pháp sinh thái |
Tác giả: |
Cục bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
14. Cục bảo vệ thực vật (1995). Quản lý dịch hại tổng hợp - Một số giải pháp sinh thái. NXB nông nghiệp, Hà Nội, tr.128 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý dịch hại tổng hợp - Một số giải pháp sinh thái |
Tác giả: |
Cục bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
15. Cục BVTV (2005). Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2003-2005", báo cáo chuyên ngành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2003-2005 |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
báo cáo chuyên ngành |
Năm: |
2005 |
|
16. Cục BVTV (2005). Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2003-2005", báo cáo chuyên ngành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2003-2005 |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
báo cáo chuyên ngành |
Năm: |
2005 |
|
17. Cục BVTV (2005). Báo cáo tổng kết công tác BVTV năm 2005 toàn quốc. Báo cáo chuyên ngành Cục BVTV |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV năm 2005 toàn quốc |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành Cục BVTV |
Năm: |
2005 |
|
18. Cục BVTV (2005). Báo cáo tổng kết công tác BVTV năm 2005 toàn quốc. Báo cáo chuyên ngành Cục BVTV |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV năm 2005 toàn quốc |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành Cục BVTV |
Năm: |
2005 |
|
19. Cục BVTV (2006). Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2006. Báo cáo chuyên ngành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2006 |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành |
Năm: |
2006 |
|
20. Cục BVTV (2006). Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2006. Báo cáo chuyên ngành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác BVTV 2006 |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành |
Năm: |
2006 |
|
22. Cục BVTV 2007. Báo cáo kết quả ứng dụng hệ thống thân canh lúa SRI ở một số tỉnh phía bắc. Báo cáo chuyên ngành 9/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả ứng dụng hệ thống thân canh lúa SRI ở một số tỉnh phía bắc |
Tác giả: |
Cục BVTV |
Nhà XB: |
Báo cáo chuyên ngành |
Năm: |
2007 |
|
23. Đặng Thị Dung (1995). Thành phần kẻ thù tự nhiên của sâu cuốn lá nhỏ hại lúa vụ mùa 1994 vùng Gia Lâm - Hà Nội. Kết quả nghiên cứu khoa học 1994 - 1995 khoa trồng trọt - trường ĐHNNI. tr.49 -51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần kẻ thù tự nhiên của sâu cuốn lá nhỏ hại lúa vụ mùa 1994 vùng Gia Lâm - Hà Nội |
Tác giả: |
Đặng Thị Dung |
Nhà XB: |
Kết quả nghiên cứu khoa học 1994 - 1995 khoa trồng trọt - trường ĐHNNI |
Năm: |
1995 |
|
24. Đặng Thị Dung (1995). Thành phần kẻ thù tự nhiên của sâu cuốn lá nhỏ hại lúa vụ mùa 1994 vùng Gia Lâm - Hà Nội. Kết quả nghiên cứu khoa học 1994 - 1995 khoa trồng trọt - trường ĐHNNI. tr.49 -51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần kẻ thù tự nhiên của sâu cuốn lá nhỏ hại lúa vụ mùa 1994 vùng Gia Lâm - Hà Nội |
Tác giả: |
Đặng Thị Dung |
Nhà XB: |
Kết quả nghiên cứu khoa học 1994 - 1995 khoa trồng trọt - trường ĐHNNI |
Năm: |
1995 |
|