Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đỗ Tiến Dũng, (2006), “Luận văn thạc sĩ”-trường ĐHKHTN- ĐHQGHN, tr.27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Đỗ Tiến Dũng |
Nhà XB: |
trường ĐHKHTN- ĐHQGHN |
Năm: |
2006 |
|
2. Nguyễn Thị Liên, (1995), “Khoá luận tốt nghiệp” – trường Đại học tổng hợp Hà Nội, trang 7-8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khoá luận tốt nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Liên |
Nhà XB: |
trường Đại học tổng hợp Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
3. Nguyễn Văn Năm, (2010), “Luận văn thạc sĩ”- Trường ĐHKHTN- ĐHQGHN, tr 3-7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Năm |
Nhà XB: |
Trường ĐHKHTN- ĐHQGHN |
Năm: |
2010 |
|
4. Ngô Đại Quang, (1995), “Luận án phó tiến sỹ” - Đai học Sư Phạm I- Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án phó tiến sỹ |
Tác giả: |
Ngô Đại Quang |
Nhà XB: |
Đai học Sư Phạm I- Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
5. Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại, (1980) “Cơ sở hoá học hữu cơ”, tậpII, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hoá học hữu cơ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
|
6. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận, (1980), “Tổng hợp hóa học hữu cơ” (bản dịch), tập 1, NXB ĐH và THCN Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp hóa học hữu cơ |
Tác giả: |
Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận |
Nhà XB: |
NXB ĐH và THCN Hà Nội |
Năm: |
1980 |
|
8. Nguyễn Minh Thảo, (2001) “ Hoá học các hợp chất dị vòng‟‟, NXB Giáo Dục - Hà Nội, trang 243-245 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học các hợp chất dị vòng |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Thảo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục - Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
9. Nguyen Minh Thao, Pham Van Phong, Nguyen Xuan Tư „‟Proceedings |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proceedings |
Tác giả: |
Nguyen Minh Thao, Pham Van Phong, Nguyen Xuan Tư |
|
10. Nguyễn Minh Thảo, Trần Anh Tuấn, (2006),”Tổng hợp và chuyển hóa 3-axetyl-4-hiđroxi-N-phenylquinolin-2-on”, Tạp chí khoa học ĐHQGHN, T.XXII, số 3-pt, tr 169-173 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp và chuyển hóa 3-axetyl-4-hiđroxi-N-phenylquinolin-2-on |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Thảo, Trần Anh Tuấn |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học ĐHQGHN |
Năm: |
2006 |
|
11. Nguyễn Đình Triệu, (2001), “Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học”, NXB ĐHQGHN, Hà Nội 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Triệu |
Nhà XB: |
NXB ĐHQGHN |
Năm: |
2001 |
|
12. Nguyễn Xuân Tứ, (2006), “Luận văn thạc sĩ”, Trường ĐHKHTN- ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Tứ |
Nhà XB: |
Trường ĐHKHTN- ĐHQGHN |
Năm: |
2006 |
|
13. Nguyễn Văn Vinh, (2007), “Luận văn thạc sĩ”, trường ĐHKHTN- ĐHQGHN, tr 22-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Vinh |
Nhà XB: |
trường ĐHKHTN- ĐHQGHN |
Năm: |
2007 |
|
14. Nguyễn Thị Thu Trang, (2008), “Luận văn thạc sĩ”, trường ĐHKHTN-ĐHQGHN, tr 46-48.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nhà XB: |
trường ĐHKHTN-ĐHQGHN |
Năm: |
2008 |
|
15. Allred.G.D., Liebeskind.L.S., (2006), J.A.Chem.Soc., Vol 118, pp.2748-2759 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J.A.Chem.Soc |
Tác giả: |
Allred.G.D., Liebeskind.L.S |
Nhà XB: |
J.A.Chem.Soc. |
Năm: |
2006 |
|
16. Amin.G.C, Shah.N.M, (1975), Ger.Offen, DE 3402375; C.A.Vol.3, pp.218 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ger.Offen |
Tác giả: |
Amin.G.C, Shah.N.M |
Nhà XB: |
C.A. |
Năm: |
1975 |
|
17. Amzad Hossin.M., (2001), Indian Journal of Chemistry, Vol 40B, pp.93-95 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Indian Journal of Chemistry |
Tác giả: |
Amzad Hossin.M |
Năm: |
2001 |
|
18. Basin.W., Jerzmanowka.Z., (1974), Rocz.chem., vol 48, N o 6, pp989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rocz.chem |
Tác giả: |
Basin.W., Jerzmanowka.Z |
Năm: |
1974 |
|
20. Buckle.D.R., Pinto.I.L., (1991), Comprehensive Organic Synthesis, Vol 7, pp128-135 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Comprehensive Organic Synthesis |
Tác giả: |
Buckle.D.R., Pinto.I.L |
Năm: |
1991 |
|