Bài 2: Ñie n daáu “x” vaøo oâ thích hôïp.[r]
(1)Họ Tên: ……… Kiểm Tra 45 phút (Bµi sè 1)
Lớp: …… SBD: …… Mụn: Đại Số 8
I Trc nghim khách quan (3đ)
Bài 1: Khoanh trịn vào chữ đứng trước câu trả lời C©u1: Tính 2x(x2 – 1) baèng:
A 2x3 + B 2x3 – 2x C 2x3 -1 D 2x3 + 2x
C©u2: Giá trị đa thức : x2 – 2x + x = A B C -2 D.4
C©u3: 7x2y3z : 8xy4z bằng:
A 78 xy B 78xyz C 87xy D Không thực C©u4: (3x2y3 + 4xy4 – xy) : xy bằng:
A 3xy2 + 4y3 – 1 B 3xy2 + 4y3
C 3xy2 + 4y3 + 1 D Một đáp án khác
Bài 2: Đie n dấu “x” vào thích hợp
Câu Nội dung Đúng Sai
1 x2 + 6x + = (x + 3)2
2 a2 – b2 = (a – b)2
3 -16x + 32 = -16(x + 2) (x2 – y2) : (x – y) = x + y
II.Tự luận (7đ)
Bài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử (4 điểm ) a, 3xy2 – 6x2y
b, 3x – 3y + x2 – y2
c, x3 + 4x2 + 4x – xy2
d, x2 + 5x +
e, x4 + 4
Baøi 2: Tìm x biết (2điểm): a, x3 – 4x = 0
b, x2(x - 5) + 45 – 9x = 0
Bài 3: Tìm a để đa thức x4 - x3 + 6x2 - x + a chia hết cho đa thức x2 - x +
(2)