Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Ngô Việt Trung (2012), Nhập môn Đại số giao hoán và Hình học đại số, NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn Đại số giao hoán và Hình học đại số |
Tác giả: |
Ngô Việt Trung |
Nhà XB: |
NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Năm: |
2012 |
|
[4] David Archibald Cox, John Little, Donal O’Shea (2004), Using Alge- braic Geometry, Springer-Verlag |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Using Algebraic Geometry |
Tác giả: |
David Archibald Cox, John Little, Donal O’Shea |
Nhà XB: |
Springer-Verlag |
Năm: |
2004 |
|
[5] David Archibald Cox, John Little, Donal O’Shea (1997), Ideal, vari- eties and Algorithms, second edition, Springer-Verlag |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ideal, varieties and Algorithms |
Tác giả: |
David Archibald Cox, John Little, Donal O’Shea |
Nhà XB: |
Springer-Verlag |
Năm: |
1997 |
|
[6] Ernst Kunz (1987), Introduction to commutative Algebra and Alge- braic Geometry, Birhkhauser |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to commutative Algebra and Algebraic Geometry |
Tác giả: |
Ernst Kunz |
Nhà XB: |
Birhkhauser |
Năm: |
1987 |
|
[7] Hideyuki Matsumura (1986), Commutative Ring Thoery, Cambridge University Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Commutative Ring Thoery |
Tác giả: |
Hideyuki Matsumura |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
1986 |
|
[2] William Wirt Adams, Philippe Loustaunau (1994), An Introduction to Groebner Bases, American Mathematics Society |
Khác |
|
[3] Bruno Buchberger (1986), Groebner Bases: An Algorithmic Method in Polynomial Ideal Theory, D.Reidel Publishing Company |
Khác |
|
[8] Miles Reid(2013), Undergraduate Algebraic Geometry, Mathematics Institute, University of Warwick |
Khác |
|