Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
5. Phạm Đức Kỳ và Bùi Nguyên Hùng (2006), “Nghiên cứu mô hình sự trung thành của khách hàng dịch vụ thông tin di động tại Việt Nam”, Tạp chí BCVT&CNTT Kỳ 1 tháng 2/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu mô hình sự trung thànhcủa khách hàng dịch vụ thông tin di động tại Việt Nam” |
Tác giả: |
Phạm Đức Kỳ và Bùi Nguyên Hùng |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguyễn Thị Mai Trang (2006), Nghiên cứu khoa họ trong quản trị kinh doanh, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu khoa họ trong quản trị kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
7. Philip Kotler (2008), “Quản trị Marketing”, (tai liệu dịch), NXB Lao động - Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing” |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
NXB Lao động - Xã hội |
Năm: |
2008 |
|
8. Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang (2007), “Nghiên cứu thị trường”, NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Nghiên cứu thị trường” |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2007 |
|
10. Philip Kotler (1967), “ Quản trị Marketing”. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch: Vũ Trọng Hùn , (2003). Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing” |
Tác giả: |
Philip Kotler (1967), “ Quản trị Marketing”. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch: Vũ Trọng Hùn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2003 |
|
11. Lưu Văn Nghiêm (2008), “Marketing trong kinh doanh dịch vụ”, NXB Thống kê, Hà Nội.Tài liệu nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lưu Văn Nghiêm (2008), "“"Marketing trong kinh doanh dịch vụ”", NXB Thống kê, Hà Nội |
Tác giả: |
Lưu Văn Nghiêm |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
12. Oliver (1999), “Whence Customer Loyalty” Journal of Marketing, Vol. 63, Special Issue, pp. 33-44 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oliver (1999), "“Whence" Customer Loyalty |
Tác giả: |
Oliver |
Năm: |
1999 |
|
13. Aydin và Ozer (2005), “International Journal of Business and Social Science”, Vol. 2 No. 14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International Journal of Business and Social Science |
Tác giả: |
Aydin và Ozer |
Năm: |
2005 |
|
14. Zeithaml, V.A. & Bitner, M.J. (2000), “Open Access Library Journal”, Vol.2 No.4, April 1, 2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Open Access Library Journal |
Tác giả: |
Zeithaml, V.A. & Bitner, M.J |
Năm: |
2000 |
|
15. Engel, J. F., and Blackwell, R. D. (1982). Consumer Behavior, 4th ed., CBS College Publishing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer Behavior |
Tác giả: |
Engel, J. F., and Blackwell, R. D |
Năm: |
1982 |
|
16. Reichheld, F.F. & Sasser, Jr., W.E. (1990), “Journal of Software Engineering and Applications”, Vol.7 No.6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Journal of Software Engineering and Applications” |
Tác giả: |
Reichheld, F.F. & Sasser, Jr., W.E |
Năm: |
1990 |
|
17. King, S. (1973), “Developing New Brands”, Pitman, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Developing New Brands” |
Tác giả: |
King, S |
Năm: |
1973 |
|
18. Kotler và và Armstrong, (2004), “American Journal of Opera ions Research”, Vol.5 No.4, July 14, 2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“American Journal of Opera ions Research” |
Tác giả: |
Kotler và và Armstrong |
Năm: |
2004 |
|
19. Blackwell (1982), “Consumer behavior” Vol. 1 No. 14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Consumer behavior” |
Tác giả: |
Blackwell |
Năm: |
1982 |
|
20. Moon-Koo Kim, Myeong-Cheol Park, DongHeon Jeong (2004), “Telecommunications Policy, “2004, vol. 28, issue 2, 145 – 159 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Telecommunications Policy |
Tác giả: |
Moon-Koo Kim, Myeong-Cheol Park, DongHeon Jeong |
Năm: |
2004 |
|
21. Raj (1991), “Marketing Science”, 1991, vol. 10, issue 2, 172 -183 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Raj (1991), “Marketing Science” |
Tác giả: |
Raj |
Năm: |
1991 |
|
22. Moorman và cộng sự (1993), “Journal of Marketing” pp 81-101 ã January 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Marketing |
Tác giả: |
Moorman và cộng sự |
Năm: |
1993 |
|
23. Edvardsson (2005), “Service Excellence als Impulsgeber” pp 271-285 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Excellence als Impulsgeber |
Tác giả: |
Edvardsson |
Năm: |
2005 |
|
24. Richard Moore (2009), “ Investing in a Strategic Brand Image” pp 145 -153 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ Investing in a Strategic Brand Image |
Tác giả: |
Richard Moore |
Năm: |
2009 |
|
25. (Kumar và Shah, 2004), “Building and Sustaining Profitable Customer Loyalty for the 21st Century” pp 317 – 330 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Building and Sustaining Profitable Customer Loyalty forthe 21st Century” |
|