Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh (2004), Công nghệ nanô điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ nanô điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
2. Đinh Sỹ Hiền (2005), Điện tử nanô linh kiện và công nghệ, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điện tử nanô linh kiện và công nghệ |
Tác giả: |
Đinh Sỹ Hiền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
4. Trần Tiến Phức (2008), “Transistor phân tử, Tạp chí Phát triển Khoa học và Cơng nghệ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, T ậ p 11 (2), tr. 50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Transistor phân tử, Tạp chí Ph"át tri"ể"n Khoa h"ọ"c và Cơng ngh |
Tác giả: |
Trần Tiến Phức |
Năm: |
2008 |
|
5. Ngụy Hữu Tâm (2004), Công nghệ nanô hiện trạng, thách thức và những siêu ý tưởng, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ nanô hiện trạng, thách thức và những siêu ý tưởng |
Tác giả: |
Ngụy Hữu Tâm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
6. Trương Văn Tân (2008), Quả bóng đá C60 và ống Nano Carbon, Tạp chí Tia sáng, Bộ Khoa học và Công nghệ, số 18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
p chí Tia sáng |
Tác giả: |
Trương Văn Tân |
Năm: |
2008 |
|
7. Tr ươ ng V ă n Tân (2008), Vật liệu tiên tiến: từ polyme dẫn điện đến ống than nano, Nhà xuất bản Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu tiên tiến: từ polyme dẫn điện đến ống than nano |
Tác giả: |
Tr ươ ng V ă n Tân |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
2008 |
|
8. B. Q. Wei, R. Vajtai and P.M. Ajayan (2001), Reliability and current carrying capacity of carbon nanotubes, Appl. Phys. Lett., Vol.79, p.1172 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reliability and current carrying capacity of carbon nanotubes |
Tác giả: |
B. Q. Wei, R. Vajtai, P.M. Ajayan |
Nhà XB: |
Appl. Phys. Lett. |
Năm: |
2001 |
|
11. C. Joachim, J. K. Gimzewski (2000), Nature, Vol.408, p.541 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
C. Joachim, J. K. Gimzewski |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
2000 |
|
12. D. L. Klein et al (1996), “An approach to Electrical Studies of Single Nanocrystals”, Appl. Phys. Lett., Vol. 68, p. 2574-2576 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An approach to Electrical Studies of Single Nanocrystals |
Tác giả: |
D. L. Klein, et al |
Nhà XB: |
Appl. Phys. Lett. |
Năm: |
1996 |
|
13. David M. Cardamone,* Charles A. Stafford, and Sumit Mazumdar (2006), “Controlling Quantum Transport through a Single Molecule”, Nano letters, Vol. 6 (11), p. 2422-2426 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Controlling Quantum Transport through a Single Molecule |
Tác giả: |
David M. Cardamone,* Charles A. Stafford, and Sumit Mazumdar |
Năm: |
2006 |
|
15. Greg Y. Tseng, James C. Ellenbogen (1999), Architectures for molecular electronic computers: 3. Design for a memory cell built from molecular electronic devices, MITRE McLean, Virginia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Architectures for molecular electronic computers: 3. Design for a memory cell built from molecular electronic devices |
Tác giả: |
Greg Y. Tseng, James C. Ellenbogen |
Nhà XB: |
MITRE McLean, Virginia |
Năm: |
1999 |
|
16. H. Ahmed and K. Nakazoto (1996), “Single Electron Devices”, Microelectronic Engineering, Vol.32, p. 297-315 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Single Electron Devices |
Tác giả: |
H. Ahmed, K. Nakazoto |
Nhà XB: |
Microelectronic Engineering |
Năm: |
1996 |
|
17. J. C. Ellenbogen, J. Christopher Love (2000), “Architectures for Molecular Electronic Computers”, Proc. IEEE, Vol 88 ( 3), 386–426 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Architectures for Molecular Electronic Computers |
Tác giả: |
J. C. Ellenbogen, J. Christopher Love |
Năm: |
2000 |
|
18. L.A. Bumm et al. (1996), “Are Single Molecular Wires Conducting?” Science, Vol. 271, p. 1705-1707 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Are Single Molecular Wires Conducting |
Tác giả: |
L.A. Bumm, et al |
Nhà XB: |
Science |
Năm: |
1996 |
|
19. M. Derogi et al. (1995), “Room Temperature Coulomb Blockade from a self-Assembled Molecular Nanostructure”, Phys. Rev. B, Vol.52 (12), p.9071-9077 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Room Temperature Coulomb Blockade from a self-Assembled Molecular Nanostructure |
Tác giả: |
M. Derogi, et al |
Nhà XB: |
Phys. Rev. B |
Năm: |
1995 |
|
20. M. Ono et al (1995), “A 40 nm Gate Length n-MOSFET”, IEEE Transactions On Electron Devices, Vol. 42, p. 1822-1830 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A 40 nm Gate Length n-MOSFET |
Tác giả: |
M. Ono et al |
Năm: |
1995 |
|
21. M. P. Samanta, W. Tian, and S. Datta (1996), “Electronic conduction through organic molecules”, physical review B, Vol. 53 (12) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electronic conduction through organic molecules |
Tác giả: |
M. P. Samanta, W. Tian, S. Datta |
Nhà XB: |
physical review B |
Năm: |
1996 |
|
23. Paul Alan Freshney (2006), Aardvark Digital Periodic Table v.2.8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aardvark Digital Periodic Table v.2.8 |
Tác giả: |
Paul Alan Freshney |
Năm: |
2006 |
|
24. Prashant Damle, Titash Rakshit, Magnus Paulsson and Supriyo Datta, (2002), “Current–Voltage Characteristics of Molecular Conductors: Two Versus Three Terminal”, IEEE Transactions on nanotechnology, Vol. 1 (3), p. 145 - 153 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Current–Voltage Characteristics of Molecular Conductors: Two Versus Three Terminal |
Tác giả: |
Prashant Damle, Titash Rakshit, Magnus Paulsson, Supriyo Datta |
Nhà XB: |
IEEE Transactions on Nanotechnology |
Năm: |
2002 |
|
25. Prashant Subhash Damle (2003), Nanoscale device modeling: from mosfets molecules, Purdue University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nanoscale device modeling: from mosfets molecules |
Tác giả: |
Prashant Subhash Damle |
Nhà XB: |
Purdue University |
Năm: |
2003 |
|