4 Lê Văn Giang b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà 5 Phạm Thị Hồng b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà 6 Nguyễn Thị Hương b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà 7 Phạm Thị Mai b2 Định ĐỊnh Thương Việt [r]
(1)Danh Sách lớp 12/1(lớp trưởng :Lê Huy Đức Anh)
Lê Huy ĐứcAnh Phạm HươngQuỳnh
MaiThịHường 6em học sinh với cô Hương
Trương HồngMinh Nguyễn Thị LanAnh Nguyễn ThanhBình
Lớp gồm : 17em học đại;18em học hình;16em học hóa
Stt Họ tên Lớp
trường Đại HìnhTốn Lí Hóa
1 Lê Huy Đức Anh a1 Lâm Thương Việt
2 Lê Anh Kì a1 Lâm Thương Việt
3 Phạm Hương Quỳnh a1 Lâm Thương Việt
4 Trần Diệu Linh a1 Lâm Thương Việt
5 Lê Thị Hà Trang a1 Lâm Thương Việt
6 MaiThị Hường a1 Lâm Thương Việt
7 Nguyễn Văn Hoàn a1 Lâm Thương
8 Trần Văn Hùng a1 Lâm Thương
9 Trương Long a1 Lâm Thương Việt
10 Nguyễn Hoàng Việt a1 Lâm Thương Việt
11 Lê Dương Hưng a1 Lâm Thương Việt
12 Nguyễn Thị Lan Anh a1 Lâm Thương Việt
13 Nguyễn Thanh Tùng a1 Lâm Thương Việt
14 Trương Hồng Minh a1 Lâm Thương Việt
15 Vũ Ngọc Anh a1 Lâm Thương Việt
16 Lê Văn Long a1 Lâm Thương Việt
17 Nguyễn Thanh Bình a1 Lâm Thương Việt
(2)Danh Sách lớp 12/2(lớp trưởng :Nguyễn Như Quỳnh)
Stt Họ tên Lớp
trường ToánĐại HÌnh Lí Hóa Sinh
1 Nguyễn Như Quỳnh Thiết Thiết Thương Việt GHương
2 Phạm Thị Hiền Thiết Thiết Thương Việt GHương
3 Nguyễn Thị Vân a3 Thiết Thiết Thương Việt GHương
4 Đặng Công Tùng Thiết Thiết Thương Việt GHương
5 Đinh Xuân Lợi a3 Thiết Thiết Thương Việt
6 Lê Văn Nam a3 Thiết Thiết Thương Việt
7 Lê Thị Ngọc a3 Thiết Thiết Thương Việt
8 Phạm Thị Thủy a3 Thiết Thiết Thương Thường GHương
9 Đỗ Thị Thủy a3 Thiết Thiết Thương Việt
10 Trịnh Kim Oanh a3 Việt GHương
11 Đỗ Thị Thúy a3 Thiết Thương Việt
12 Bùi Văn Quyền a3 Thiết Thiết (học Đ,H,H bắt đầu11/8) Việt GHương
13 Bùi Thị Hồng Dung a3 Việt GHương
14 Nguyễn Thị Hạnh a3 Việt GHương
15 Lê Thị Thúy Nga a3 Thiết Thiết thương Việt GHương
16 Đỗ Hồng Quân a3 Thiết Thương
17 Lê Trần Bộ 13 Thiết Thiết Thương Việt
18 Trịnh Thị Thúy a4 Thiết Thiết Thương Việt
19 Hoàng Hương a4 Thiết Thiết Thương Việt
20 Phạm Thị Tuyết a4 Thươgn Việt G.Hương
21 Nguyễn Thị Tâm a4 Việt G.Hương
22 Đỗ Cơng Tốn Thiết Thươgn Việt
23 Vũ Văn Nguyên Thiết Thiết Thươgn Việt
24 Lê Thị Mai Thiết Thiết Việt Ghương
25 Hà Hữu Tâm Thiết Thương Việt
26 Hoàng Thị Quyên Thiết Thiết Thương Việt Ghương
27 Nguyễn Thị Quyên Thiết Thiết Thương Việt
28 Nguyễn Thị Giang Thiết Thiết Thương Việt (học bắt đầu11/8)
29 Đỗ Thị Linh Thiết Thươgn Việt
30 Tống Văn Hùng Thiết Thiết Thương Việt Ghương
31 Hoàng Mạnh Chinh Thiết Thiết (trừ buổi đầu)
Danh sách gồm: Đại 26em;Hinhf21em;Hóa29em;Sinh15em
(3)Stt Họ tên Lớp
trường TốnĐại HÌnh Lí
Hóa sinh
1 Quách Công T Anh a2 Thiết
Học nhóm bạn
Hải Yến GHương
2 Nguyễn Văn Cường a2 Thiết Thiết Thương Việt GHương
3 Khương Phú Cường a2 Thiết Thiết Thương Việt
4 Nguyễn Thị Tuyết a2 Thiết Thiết Thương Việt
5 Phạm Thị Trang Thiết Thiết Thương Việt GHương
6 Hưng Thị Hồng Thiết Thương Việt GHương
7 Bùi Thị Vân Anh Thiết Thiết Thương Việt
8 Lê Thị Thảo Thiết Thiết Thương Việt
9 Lê Thị Chi Mai Thiết Thiết Thương Hiền GHương
10 Phan Anh Hoàng Thiết Thiết Thương Việt
11 Nguyễn Hồng Nhung Thiết Thiết Thương Việt
12 Đinh thị Lan Thiết Thiết GHương
13 Nguyễn Ngọc Hoàng Thiết Thiết Thương Việt
14 Nguyễn Tư Hùng A3 Thiết Thiết Thương Việt
15 Cẩm Nhung a4 Thiết Thiết Thương Việt GHương
16 Đinh Anh a2 Thiết Thiết Thương Việt GHương
17 Trần Thị Hương a2 Thiết Thiết Thương Việt
18 Nguyễn Huệ a4 Thiết Thiết Thương Việt
19 Nguyễn Thị Huệ a3 Thiết Thiết Thương Việt GHương
20 Trịnh Nga Thiết Thiết Thương Việt
21 Lê Duy Nam Thiết Thiết Thương Việt
22 Trịnh Thị Lam Thiết Thiết Thương Việt GHương
23 Trịnh Đình Cường Thiết Thiết Thương Việt
24 Lê Thị Gấm Thiết Thiết Thương Việt
25 Phạm Văn Dũng Thiết Thiết Thương Việt
26 Bùi Thị Phương Hồng Thiết Thiết Thương Việt Ghươgn
27 Nguyễn Trọng Vương Thiết Thiết Thương Việt
28 Phạm Văn Ngọc Thiết Thiết Thương Việt GHương
29 Trương Quốc Tùng Thiết Thiết Thương Việt Ghương
30 Đỗ Thị Hương Thiết Thương Việt GHương
31 Hoàng Anh Thiết Thiết Thương Việt Ghương
32 Lương Thị Thu Hằng Thiết Thiết Thương Việt Ghương
33 Hoàng Thị Trang Thiết Thiết Thương Việt
34 Lại hồng Năm Ghương
(4)Danh Sách lớp 12/4(lớp trưởng :Đặng Viết Lợi)
Stt Họ tên Lớp
trường Đại HÌnhTốn Lí Hóa sinh
1 Đặng Viết Lợi A1 Do Lâm Thương Việt Hg Hà
2 Phạm Thị Trang A1 Do Lâm Thương Việt
3 Nguyễn Thị Quyên A1 Do Lâm Thương Việt Hg Hà
4 Lại Sĩ Quý A1 Do Lâm Thương Việt Hg Hà
5 Nguyễn Quốc Sự A1 Do Lâm Thương Việt Hg Hà
6 Lê Hồng Liên Do Lâm Thương Việt Hg Hà
7 Phan Thị Xuân Do Lâm Thương Việt Hg Hà
8 Nguyễn Lê Hoa Do Lâm Thương Việt Hg Hà
9 Lê Trọng Hùng Do Lâm Thương Việt Hg Hà
10 Lê Thị Hương Do Lâm Thương Việt Hg Hà
11 Bùi Đức Tùng Do Lâm Thương Việt Hg Hà
12 Vũ Nguyễn Tuấn Hùng Do Lâm Thương Việt Hg Hà
13 Vũ Mạnh Duy Do Lâm Thương Việt Hg Hà
14 Nguyễn Duy Khánh Do Lâm Thương Việt Ghương
15 Bùi Đình Bách Do Lâm Thương Việt Ghương
16 Đặng Minh Quang Do Lâm Thương Việt Ghương
17 Phạm Quang Phú Do Lâm Thương Việt Ghương
18 Phạm Thị Thanh Huyền Do Lâm Thương Việt Ghương
19 Nguyễn Thị Hương Do Lâm Thương Việt Ghương
20 Đỗ Thị Ngọc Anh Do Lâm Thương Việt Ghương
21 Phạm Minh Lý Do Lâm Thương Việt Ghương
22 Nguyễn Phương Anh Do Lâm Thương Việt Ghương
23 Hoàng Thị Trang Do Lâm Thương Việt Ghương
24 Dương Văn Tùng Do Lâm Thương Việt Ghương
25 Lê Bá Nam Do Lâm Thương Việt Hg Hà
26 Lê Thị Nguyệt Do Lâm Thương Việt
27 Khương Văn Duy Do Lâm Thương Việt
28 Nguyễn Thanh Tùng Hg Hà
Danh sách gồm: Đại 27em;Hinhf27em;Hóa27em;Sinh14em học với Hồng Hà;11em học với Hương
(5)Stt Họ tên Lớp
trường ToánĐại HÌnh Lí Hóa
1 Nguyễn Thị Hải Yến NPhương NPhương Vinh Việt
2 Ngô Tuấn Anh NPhương NPhương Vinh Việt
3 Lại Hồng Năm NPhương NPhương Vinh Việt
4 Mai Thị Huyền NPhương NPhương Vinh Việt
5 Ngô Văn Kiên NPhương NPhương Vinh Việt
6 Nguyễn Việt Dũng NPhương NPhương Vinh Việt
7 Mai Thị Nga NPhương NPhương Vinh Việt
8 Lê Thị Tuyến NPhương NPhương Vinh Việt
9 Nguyễn Thị Duyên NPhương NPhương Vinh Việt
10 Bùi Thị Ngọc Phương NPhương NPhương Vinh Việt
11 Nguyễn Văn Nam NPhương NPhương Vinh Việt
12 Trịnh Công Đức NPhương NPhương Vinh Việt
13 Trịnh Hồng Đức NPhương NPhương Vinh Việt
14 Nguyễn Văn Chung NPhương NPhương Vinh Việt
15 Lê Đức Thọ NPhương NPhương Vinh Việt
16 Lê Trung Kiên NPhương NPhương Vinh Việt
17 Nguyễn Hồng Nhung NPhương NPhương Vinh Việt
18 Nguyễn Ngọc Anh NPhương NPhương Vinh Việt
19 Nguyễn Văn Thái NPhương NPhương Vinh Việt
20 Phạm Phương Anh NPhương NPhương Vinh Việt
21 Nguyễn Thị Nga NPhương NPhương Vinh Việt
22 Nguyễn Đức Chung NPhương NPhương Vinh Việt
23 Lê Xuân Doanh Vinh
(6)Stt Họ tên Lớp trường
Tốn
lí Hóa sinh
Đại hình
1 Bùi Minh Trang b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
2 Vũ Giang B1 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
3 Lê Ngọc Mai b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
4 Lê Văn Giang b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà Phạm Thị Hồng b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà Nguyễn Thị Hương b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà Phạm Thị Mai b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà Trần Thị Hằng b2 Định ĐỊnh Thương Việt
9 Phạm Thị Hiền b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
10 Lê Thị Thảo b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
11 Tú Tú b2 Định ĐỊnh Thương Việt
12 Vũ Xuân Thủy b2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
13 Thùy Trang B2 Định ĐỊnh Thương Việt Hg Hà
(7)(8)Danh Sách lớp 11/1 Lớp trưởng:Nguyễn Huy Hiếu
Stt Họ tên Lớp
trường
Tốn lí Hóa
Đại Hình
1 Nguyễn Huy Hiếu b1 Thiết Phương Thương Việt
2 Vũ Quỳnh Trang b1 Thiết Phương Thương Việt
3 Trịnh Ngọc Anh Chi b1 Thiết Phương Thương Việt
4 Vũ Hoàng Anh b1 Thiết Phương Thương Việt
5 Mai Hoàng Anh b1 Thiết Phương Thương Việt
6 Nguyễn Văn Cảnh b2 Thiết Phương Thương Kỳ
7 Lê Thị Hằng B1 Thiết Phương Thương Việt
8 Nguyễn Thu Hương B1 Thiết Phương Thương Việt Trương Khánh Duy B1 Thiết Phương Thương Việt
10 Trần Thị Oanh B2 Thiết Phương Thương Kỳ
11 Nguyễn Quốc Long B2 Thiết Phương Thương Việt
12 Đỗ Trọng Hùng B2 Thiết Phương Thương Kỳ
13 Trần Thu Phương B2 Thiết Phương Thương Việt
14 Lê Nguyên Toản B2 Thiết Phương Thương Kỳ
15 Trần Thị Lan Anh B2 Thương Kỳ
16 Nguyễn Thị Phượng b1 Thiết Phương Thương Việt
17 Đỗ Thị khánh Hòa b1 Thiết Phương Thương Việt
18 Trần Xuân Tiến b1 Thiết Phương Thương Việt
19 Vũ Thành b1 Thiết Phương Thương Việt
20 Kiên Thiết Phương Thương Việt
21 Phạm văn Linh Tr3 Thiết Phương Thương Việt
22 Lưu Khánh B1 Thiết Phương Thương Việt
23 Yến B1 Thiết Phương Thương Việt
Lớp gồm;22em học Tốn;18em học hóa thầy Việt;5em học hóa Thầy kì Lê NgunToản 2em học sinh với Thủy
Trần Thị LanAnh
(9)Danh Sách lớp 11/2 Lớp trưởng: Vũ Phương Anh
Stt Họ tên Lớp
trường Tốn lí Hóa sinh
1 Nguyễn Ngọc Mai b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
2 Lê Tuấn Thành b1 Thiết Phương Thương Việt
3. Thiều Quang Việt b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
4. Vũ Phương Anh b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
5. CaoThị Huyền b2 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
6. Phạm Văn Thế b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
7. Nguyễn Văn Nam b1 Thiết Phương Thương Việt
8 Hoàng Minh Tùng b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
9 Quách Minh Tuấn b3 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
10 Nguyễn Thu Hà b2 Thiết Phương Thương Việt P.Hà 11 Phạm Việt Hùng b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
12 Lê Tiến Nghị Thiết Phương Thương Việt P.Hà
13 Hà Thị Hoa Thiết Phương Thương Việt P.Hà
14 Trịnh Thị Lý Thiết Phương Thương Việt
15. Trịnh Thị Mai b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
16. Nguyễn Ngọc Quyết b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
17. Lưu Trọng Nghĩa b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
18. Nguyễn Vân Anh b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
19. Bùi Văn Tùng b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
20. Lê Quỳnh Hương b1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
21. Trần Thị Thương B2 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
22. Vũ Thị Trang B1 Thiết Phương Thương Việt
23. Trương Văn Tam B2 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
24. Trương Văn Hùng B2 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
25. Vũ Thị Thủy B1 Thương Phà
26. Trần Thu Phương B1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
27. Bùi Văn Hải B1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
28. Trương văn Cương B1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
29. Nguyễn Thị Trang B1 Thiết Phương Thương Việt P.Hà
(10)Danh Sách lớp 11/3 Lớp trưởng: Bùi Hồng Gấm
Stt Họ tên Lớp trường Toán lí Hóa sinh
1 Bùi Hồng Gấm B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
2 Mai Duy Tùng B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
3. Lê Thị Phương B2 Thương P.Hà
4. Nguyễn Thị Hạnh B2 Định Định Kỳ T.Thủy
5. Lê Thị Oanh B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
6. Trần Thị Hà B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
7. Vũ Thị Thu B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
8 Đỗ Thị Mai B2 Định Định Thương Kỳ p.hà
9 Hoàng Thị Chinh B2 Định Định Thương Kỳ p.hà
10 Đỗ Hoài Lý B2 Thương Kỳ T.Thủy
11 Nguyễn Thị Hồng B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
12 Nguyễn Huyền Trang B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
13 Lê Thị Thương B2 Định Định Thương Kỳ
14 Lê Hồng Thương B4 Định Định Thương Kỳ P.Hà
15. Phạm Thị Yến B3 Thương T.Thủy
16. Lê Văn Cương B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
17. Nguyễn Ngọc Cương B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
18. Bùi thị Trang B2 Định Định Thương Kỳ
19. Nguyễn Thị Chinh B2 Thương Kỳ T.Thủy
20. Nguyễn Thị Trang B3 Thương Kỳ T.Thủy
21. Chu Thị Dung B3 Thương Kỳ T.Thủy
22. Lê Phương Nam B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
23. Lê hà Trang B2 Định Định Thương Kỳ P.Hà
24. Nguyễn Thị Mai B2 Thương Kỳ T.Thủy
25. Nguyễn Thị Thương B3 Thương T.Thủy
26. Nguyễn Thanh Phương B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
27. Lê Thị Dung B2 Định Định Thương Kỳ
28. Lê Thị Hồng B2 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
29. Lê ThịHồng Oanh B3 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
30. Lê Thị Trang B3 Định Định Thương Kỳ T.Thủy
Lớp gồm: 22em học đại;22em học Hình;27em học hóa;17em học sinh với côT.Thủy; 9em học sinh với P.Hà
(11)