lý thuyÕt.. II..[r]
(1)Nhiệt liệt chào mừng Nhiệt liệt chào mừng
thầy cô giáo dự thầy cô giáo dự
thăm lớp thăm lớp
Đại số 9
Giáo viên: Lê Văn Th ờng Tr ờng
(2)Tr¶ lêi
A
cã nghÜa A 0
A Định nghĩa bậc hai sè häc cđa
sè a ? Khi nµo có nghĩa ? Hoàn thành công thức sau
2
2
1, 2, 3, = 4, A 5,
6, = 7, 8, 9, A A B A B B A B A B A B A B C A B C A B A A B A B A B A B A B B AB A B B
C A B A B
2 C A B
A B
( A ; B ) ( A ; B > )
( AB ; B ≠ ) ( B )
( A ; B ) ( A < ; B )
( B > )
( A ; B ; A B ) ( A ; A B2 )
1 Với số d ơng a, số đ ợc gọi bậc hai số học a
Số đ ợc gọi bậc hai sè häc cña
a
2
0 x = a
( )
x
x a a
(3)cã nghÜa A≥ 0 A 2 1, 2, 3, = 4, A 5,
6, = 7, 8, 9, A A B A B B A B A B A B A B C A B C A B A A B A B A B A B A B B AB A B B
C A B A B
2 C A B
A B
( A ; B ) ( A ; B > )
( AB ; B ≠ ) ( B )
( A ; B ) ( A < ; B )
( B > )
( A ; B ; A B ) ( A ; A B2 )
«n tập cuối năm ( tiết 1) Thứ ngày 22 tháng năm 2008
I lý thuyết
II Bài tập
1 Bài tập trắc nghiệm
Bài 1: Chọn chữ tr ớc kết đúng?
1 Biểu thức có giá trị 3 52
A 3 5 B
5 3
C
5 3 D 8 15
2 Giá trị biểu thức - 2 2
A C 4
B D 3
A -1 C 6
B 6 D
3 Giá trị biểu thức b»ng 3
3
4 2NÕu th× x b»ng x 3
(4)Khẳng định Kquả
S
§
§ § cã nghÜa A≥ 0
A
2
2
1, 2, 3, = 4, A 5,
6, = 7, 8, 9, A A B A B B A B A B A B A B C A B C A B A A B A B A B A B A B B AB A B B
C A B A B
2 C A B
A B
( A ; B ) ( A ; B > )
( AB ; B ≠ ) ( B )
( A ; B ) ( A < ; B )
( B > )
( A ; B ; A B ) ( A ; A B2 )
I lý thuyÕt
II Bµi tËp
1 Bµi tËp tr¾c nghiƯm
Bài 1: Chọn chữ tr ớc kết đúng?
Bài 2: Điền (Đ), sai (S) vào thích hợp ?
BiÓu thøc cã nghÜa x ≤ 2,5 5 2x
Biểu thức xác định x ≥ 1
2
x
Ph ơng trình vô nghiệmx 1
BiĨu thøc v« nghÜa x < 1
1
(5)ôn tập cuối năm ( tiết 1) Thứ ngày 22 tháng năm 2008
I lý thuyÕt II Bµi tËp
1 Bài tập trắc nghiệm
Bài 1: Rút gọn biÓu thøc sau:
Bài 2:Điền (Đ), sai (S) vào thích hợp ?
2 Bµi tËp tù luËn 1
, 20
5
, 20 45 18 72
a b
Lêi gi¶i
1 1
, 5 20 5
5 2
5 5 5
3 5
, 20 45 18 72 2 5 2
5 15 2
a
b
(6)I lý thuyÕt II Bµi tập
1 Bài tập trắc nghiệm
Bài 1: Rót gän biĨu thøc sau:
2 Bµi tËp tự luận
Lời giải
Bài 2: Cho biÓu thøc sau:
2
2 (1 )
1 2
x x x
P
x x x
7 3
a) Rót gän P
b) TÝnh gi¸ trị P với x = c, Tìm giá trị cña x P = -2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2 (1 )
,
1 2
2 (1 )
( 1)( 1) ( 1)
( 2)( 1) ( 2)( 1) (1 )
2
( 1)( 1)
2 2 (1 )
2
( 1)( 1)
2 ( 1) ( 1)
2
( 1)( 1)
x x x
a P
x x x
x x x
x x x
x x x x x
x x
x x x x x x x
x x
x x x
x x
x( x 1)
x x
(7)ôn tập cuối năm ( tiết 1) Thứ ngày 22 tháng năm 2008
I lý thuyết II Bài tập
1 Bài tập trắc nghiệm
Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:
2 Bµi tËp tù luËn
Bµi 2: Cho biÓu thøc sau:
2
2 (1 )
1 2
x x x
P
x x x
7 3
a) Rót gän P
b) TÝnh gi¸ trị P với x = c, Tìm giá trị cña x P = -2
,
a P x x ĐK: x0, x1
Lời giải
,
b x Thoả mÃn đk
2
4 2.2 3
(2 3) 2 3
x
x x
2
2
5 3
P x x P
P
VËy th× x 7 3 P 5 3 c,P = -2
2
1
2
2
2
0 t
2
x x x x t t a b c
t
x x
Víi x ≥ 0, x ≠
Đặt x t 0
(Không tmđk t≥ 0)
( tmđk) Vậy để P = -2 x =
(8)I lý thuyết II Bài tập
1 Bài tập trắc nghiệm
Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:
2 Bµi tËp tù luËn
Bµi 2: Cho biÓu thøc sau:
2
2 (1 )
1 2
x x x
P
x x x
7 3
a) Rót gän P
b) TÝnh gi¸ trị P với x = c, Tìm giá trị x P = -2 d,Tìm giá trị lớn nhÊt cđa P
e,Tìm giá x để P nhận giá trị số tự nhiên
,
a P x x §K: x≥0, x≠1
Lêi giải
b,Khi x 7 P 5 3
c,§Ĩ P = -2 th× x =
2
2
1 1
, ( )
2 4
1 1
( ) ( )
2 4
1
d P x x x x x x
P x x
P
V× ( 1)2
2
x
DÊu = x¶y 1
2
x x
VËy GTLN cña 1
4
(9)ôn tập cuối năm ( tiết 1) Thứ ngày 22 tháng năm 2008
I lý thuyÕt II Bµi tËp
1 Bài tập trắc nghiệm
Bài 1: Rút gọn biĨu thøc sau:
2 Bµi tËp tù ln
Bµi 2: Cho biĨu thøc sau:
2
2 (1 )
1 2
x x x
P
x x x
7 3
a) Rót gän P
b) Tính giá trị P với x = c, Tìm giá trị x P = -2 d,Tìm giá trị lớn P
e,Tỡm giỏ x để P nhận giá trị số tự nhiên
Hướngưdẫnưhọcưởưnhà -Xem lại nội dung ôn tập
-Lµm bµi tËp 2; 5; 6; 7; 9; 13 SGK tr132 133
- Ôn tập hàm số bậc nhất, hàm số bậc hai giải ph ơng trình, hệ ph ơng trình
Bài tập thêm:
Cho biÓu thøc:
P = 26 19
2 3
x x x x x
x x x x
a, Rút gọn P
b, Tính giá trị P x = c, Tìm giá trị nhỏ P
(10)Xin chân thành cảm ơn
cỏc thy giỏo, cụ giỏo ó dự