Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. B ộ Y t ế (2016), Hướ ng d ẫ n ch ẩn đoán và điề u tr ị hen tr ẻ em dướ i 5 tu ổ i, Quy ết đị nh s ố 4888/QĐ -BYT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị hen trẻ em dưới 5 tuổi |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Năm: |
2016 |
|
2. H ộ i Hô h ấ p thành ph ố H ồ Chí Minh (2018) , Đồ ng thu ậ n ch ẩn đoán và điề u tr ị hen ở tr ẻ nhũ nhi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đồ ng thu ậ n ch ẩn đoán và điề u tr ị hen ở tr ẻ nhũ nhi |
Tác giả: |
H ộ i Hô h ấ p thành ph ố H ồ Chí Minh |
Năm: |
2018 |
|
3. Tr ầ n Th ị Bích Loan, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng (2011), " Đánh giá tính giá trị của b ảng TRACK trong lượng giá kiểm soát hen ở trẻ dưới 5 tuổi tại bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM ", Lu ận văn Thạc sĩ y h ọ c, chuyên ngành Nhi khoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tính giá trị của b ảng TRACK trong lượng giá kiểm soát hen ở trẻ dưới 5 tuổi tại bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM |
Tác giả: |
Tr ầ n Th ị Bích Loan, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng |
Nhà XB: |
Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
4. Lê Th ị Thúy Loan, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng (2009), "Tình hình qu ản lý hen phế qu ản tại bệnh viện Nhi Đồng 2 theo GINA 2006 ", Lu ận văn Th ạc sĩ y h ọ c, chuyên ngành Nhi khoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình quản lý hen phế quản tại bệnh viện Nhi Đồng 2 theo GINA 2006 |
Tác giả: |
Lê Thị Thúy Loan, Phạm Thị Minh Hồng |
Nhà XB: |
Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
5. Nguy ễn Thanh Phướ c, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng (2011), "Tình hình qu ản lý hen ở tr ẻ em dưới 5 tuổi theo GINA 2009 tại Bệnh viện Nhi Đồng 2, Thành phố H ồ Chí Minh ", Lu ận văn tố t nghi ệp Bác sĩ Chuyên k hoa c ấ p II, chuyên ngành Nhi khoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình quản lý hen ở trẻ em dưới 5 tuổi theo GINA 2009 tại Bệnh viện Nhi Đồng 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Phước, Phạm Thị Minh Hồng |
Nhà XB: |
Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
6. Nguy ễ n Thùy Vân Th ả o, Phan H ữ u Nguy ệ t Di ễ m (2015), " Đánh giá hiệu quả c ủa quản lý hen với việc áp dụng bản kế hoạch xử trí hen ở trẻ em tại Bệnh vi ện Nhi Đồng 1 ", Lu ận văn tố t nghi ệp Bác sĩ Nộ i trú, chuyên ngành Nhi khoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá hiệu quả của quản lý hen với việc áp dụng bản kế hoạch xử trí hen ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
Tác giả: |
Nguyễn Thùy Vân Thảo, Phan Hữu Nguyệt Diễm |
Nhà XB: |
Luận văn tốt nghiệp Bác sĩ Nội trú, chuyên ngành Nhi khoa |
Năm: |
2015 |
|
7. Lê Ng ọc Thư, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng (2018), "K ết quả quản lý hen ở trẻ em dưới 5 tuổi theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2016 tại bệnh viện Nhi Đồng 2 t ừ tháng 12/2017 đến tháng 7/2018 ", Lu ận văn Th ạc sĩ y h ọ c, chuyên ngành Nhi k hoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả quản lý hen ở trẻ em dưới 5 tuổi theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2016 tại bệnh viện Nhi Đồng 2 từ tháng 12/2017 đến tháng 7/2018 |
Tác giả: |
Lê Ngọc Thư, Phạm Thị Minh Hồng |
Nhà XB: |
Luận văn Thạc sĩ y học, chuyên ngành Nhi khoa, Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2018 |
|
8. Quan Th ủ y Tiên, Ph ạ m Th ị Minh H ồ ng (2012), "M ối liên quan giữa dị nguyên không khí trong nhà v ới kiểm soát hen ở trẻ 2 - 5 tuổi tại bệnh viện Nhi Đồng 2 ", Lu ận vă n Th ạc sĩ y h ọ c, chuyên ngành Nhi khoa, Đạ i h ọ c Y D ượ c thành ph ố H ồ Chí Minh.TI Ế NG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mối liên quan giữa dị nguyên không khí trong nhà với kiểm soát hen ở trẻ 2 - 5 tuổi tại bệnh viện Nhi Đồng 2 |
Tác giả: |
Quan Thủ y Tiên, Phạm Thị Minh Hồng |
Nhà XB: |
Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2012 |
|
9. Abu-Shaheen Amani K., Nofal Abdullah, Heena Humariya (2016), "Parental Perceptions and Practices toward Childhood Asthma". BioMed Research International, 2016, pp. 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Parental Perceptions and Practices toward Childhood Asthma |
Tác giả: |
Abu-Shaheen Amani K., Nofal Abdullah, Heena Humariya |
Nhà XB: |
BioMed Research International |
Năm: |
2016 |
|
10. Accordini S., Corsico A., Cerveri I., et al. (2008), "The socio-economic burden of asthma is substantial in Europe". Allergy, 63 (1), pp. 116-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The socio-economic burden of asthma is substantial in Europe |
Tác giả: |
Accordini S., Corsico A., Cerveri I., et al |
Nhà XB: |
Allergy |
Năm: |
2008 |
|
11. Agusala Vijay, Vij Priyanka, Agusala Veena, et al. (2018), "Can interactive parental education impact health care utilization in pediatric asthma: A |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Can interactive parental education impact health care utilization in pediatric asthma: A |
Tác giả: |
Agusala Vijay, Vij Priyanka, Agusala Veena |
Năm: |
2018 |
|
12. AlOtaibi Eman, Mohammed AlAteeq (2018), "Knowledge and practice of parents and guardians about childhood asthma at King Abdulaziz Medical City for National Guard, Riyadh, Saudi Arabia". Risk management and healthcare policy, 11, pp. 67-75 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Knowledge and practice of parents and guardians about childhood asthma at King Abdulaziz Medical City for National Guard, Riyadh, Saudi Arabia |
Tác giả: |
AlOtaibi Eman, Mohammed AlAteeq |
Nhà XB: |
Risk management and healthcare policy |
Năm: |
2018 |
|
13. Arakawa H., Hamasaki Y., Kohno Y., et al. (2017), "Japanese guidelines for childhood asthma 2017". Allergol Int, 66 (2), pp. 190-204 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Japanese guidelines for childhood asthma 2017 |
Tác giả: |
Arakawa H., Hamasaki Y., Kohno Y., et al |
Năm: |
2017 |
|
14. Baffi Cynthia Wilson, Winnica Daniel Efrain, Holguin Fernando (2015), "Asthma and obesity: mechanisms and clinical implications". Asthma research and practice, 1, pp. 1-1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Asthma and obesity: mechanisms and clinical implications |
Tác giả: |
Baffi Cynthia Wilson, Winnica Daniel Efrain, Holguin Fernando |
Nhà XB: |
Asthma research and practice |
Năm: |
2015 |
|
15. Barber N., Parsons J., Clifford S., et al. (2004), "Patients' problems with new medication for chronic conditions". Qual Saf Health Care, 13 (3), pp. 172- 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Patients' problems with new medication for chronic conditions |
Tác giả: |
Barber N., Parsons J., Clifford S |
Nhà XB: |
Qual Saf Health Care |
Năm: |
2004 |
|
16. Basheti I. A., Reddel H. K., Armour C. L., et al. (2007), "Improved asthma outcomes with a simple inhaler technique intervention by community pharmacists". J Allergy Clin Immunol, 119 (6), pp. 1537-8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Improved asthma outcomes with a simple inhaler technique intervention by community pharmacists |
Tác giả: |
Basheti I. A., Reddel H. K., Armour C. L., et al |
Năm: |
2007 |
|
17. Becker et al (2005), "Inhalation devices". CMAJ : Canadian Medical Association journal = journal de l'Association medicale canadienne, 173 (6 Suppl), pp. S39-S45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Inhalation devices |
Tác giả: |
Becker et al |
Nhà XB: |
CMAJ : Canadian Medical Association journal = journal de l'Association medicale canadienne |
Năm: |
2005 |
|
18. Bender B., Milgrom H., Rand C. (1997), "Nonadherence in asthmatic patients: is there a solution to the problem?". Ann Allergy Asthma Immunol, 79 (3), pp. 177-85; quiz 185-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nonadherence in asthmatic patients: is there a solution to the problem |
Tác giả: |
Bender B., Milgrom H., Rand C |
Năm: |
1997 |
|
19. Bhagavatheeswaran Kaushik, Kasav Jyoti, Singh Awnish, et al. (2016), "Asthma-related knowledge, attitudes, practices (KAP) of parents of children with bronchial asthma: A hospital-based study". Annals of Tropical Medicine and Public Health, 9 (1), pp. 23-30 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Asthma-related knowledge, attitudes, practices (KAP) of parents of children with bronchial asthma: A hospital-based study |
Tác giả: |
Bhagavatheeswaran Kaushik, Kasav Jyoti, Singh Awnish, et al |
Năm: |
2016 |
|
20. Bisgaard H., Zielen S., Garcia-Garcia M. L., et al. (2005), "Montelukast reduces asthma exacerbations in 2- to 5-year-old children with intermittent asthma". Am J Respir Crit Care Med, 171 (4), pp. 315-22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Montelukast reduces asthma exacerbations in 2- to 5-year-old children with intermittent asthma |
Tác giả: |
Bisgaard H., Zielen S., Garcia-Garcia M. L., et al |
Năm: |
2005 |
|