Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
133. Jung Carl Gustav (1997). Các công trình nghiên cứu. Phùng Xuyên và Tô Khắc dịch. Nxb. Cải cách |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các công trình nghiên cứu |
Tác giả: |
Jung Carl Gustav |
Nhà XB: |
Nxb. Cải cách |
Năm: |
1997 |
|
134. Mieko Kodama (2011). Nghiên cứu ảnh hưởng của Đào Uyên Minh trong văn học cổ Nhật Bản. Luận văn thạc sĩ. ĐH Nam Kinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh hưởng của Đào Uyên Minh trong văn học cổ Nhật Bản |
Tác giả: |
Mieko Kodama |
Năm: |
2011 |
|
135. Nguyễn Đình Phức (2003). Nghiên cứu “Bạch Vân am thi tập”. Luận văn thạc sĩ. ĐH Nam Kinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu “Bạch Vân am thi tập” |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Phức |
Nhà XB: |
ĐH Nam Kinh |
Năm: |
2003 |
|
136. Nguyễn Đình Phức (2006). Nghiên cứu “Lịch đại thi tuyển” của Nguyễn Miên Thẩm. Luận án tiến sĩ. ĐH Nam Kinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu “Lịch đại thi tuyển” của Nguyễn Miên Thẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Phức |
Nhà XB: |
ĐH Nam Kinh |
Năm: |
2006 |
|
137. Okamura Shigeru (2002). Nghiên cứu mới về Đào Uyên Minh và Lý Bạch. Lục Hiểu Quang dịch. Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu mới về Đào Uyên Minh và Lý Bạch |
Tác giả: |
Okamura Shigeru |
Nhà XB: |
Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Năm: |
2002 |
|
138. Raman Selden (2003). The Theory of Criticism From Palato to the Present. Lưu Tượng Ngu và Trần Vĩnh Quốc dịch. Nxb. ĐH Bắc Kinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Theory of Criticism From Palato to the Present |
Tác giả: |
Raman Selden |
Nhà XB: |
Nxb. ĐH Bắc Kinh |
Năm: |
2003 |
|
139. Swartz Wendy (2014). Reading Tao Yuanming: Shifting Paradigms of Historical Reception (427-1900). Trương Nguyệt dịch. Liên Kinh xuất bản |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reading Tao Yuanming: Shifting Paradigms of Historical Reception |
Tác giả: |
Swartz Wendy |
Năm: |
2014 |
|
140. Wellek René (1988). Phê bình văn học phương Tây thế kỷ 20. Lưu Nhượng Ngôn dịch. Nxb. Hoa Thành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình văn học phương Tây thế kỷ 20 |
Tác giả: |
Wellek René |
Nhà XB: |
Nxb. Hoa Thành |
Năm: |
1988 |
|
141. Wellek René (2009). Lịch sử phê bình văn học cận đại. Dương Bá Ngũ dịch. Nxb. Dịch văn Thƣợng Hải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử phê bình văn học cận đại |
Tác giả: |
Wellek René |
Nhà XB: |
Nxb. Dịch văn Thƣợng Hải |
Năm: |
2009 |
|
142. Yoshihiko Ikegami (1985). Nhập môn Ký hiệu học. Trương Hiểu Vân dịch. Công ty xuất bản văn hóa quốc tế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn Ký hiệu học |
Tác giả: |
Yoshihiko Ikegami |
Nhà XB: |
Công ty xuất bản văn hóa quốc tế |
Năm: |
1985 |
|
143. Yoshikawa Kojiro (2001). Trung Quốc thi sử. Chương Bồi Hằng và nhiều người khác dịch. Nxb. ĐH Phúc Đán |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trung Quốc thi sử |
Tác giả: |
Yoshikawa Kojiro |
Nhà XB: |
Nxb. ĐH Phúc Đán |
Năm: |
2001 |
|
144. Thái Du (2012). Thi học nhân cảnh của Đào Uyên Minh. Liên Kinh xuất bản |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi học nhân cảnh của Đào Uyên Minh |
Tác giả: |
Thái Du |
Nhà XB: |
Liên Kinh xuất bản |
Năm: |
2012 |
|
145. Thái Chẩn (2001). Lược bàn về cơ sở lý luận tư tưởng thẩm mỹ của Iser. Học báo Khoa học xã hội Cao đẳng Sơn Tây. số 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lược bàn về cơ sở lý luận tư tưởng thẩm mỹ của Iser |
Tác giả: |
Thái Chẩn |
Nhà XB: |
Học báo Khoa học xã hội Cao đẳng Sơn Tây |
Năm: |
2001 |
|
146. Tào Húc (1994). Thi phẩm tập chú. Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi phẩm tập chú |
Tác giả: |
Tào Húc |
Nhà XB: |
Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Năm: |
1994 |
|
147. Tào Húc (1998). Nghiên cứu Thi phẩm. Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu Thi phẩm |
Tác giả: |
Tào Húc |
Nhà XB: |
Nxb. Cổ tịch Thƣợng Hải |
Năm: |
1998 |
|
148. Sướng Văn Nguyên (1990). Lý luận văn học phương Tây thế kỷ 20. Nxb. Nhân dân Thiểm Tây |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học phương Tây thế kỷ 20 |
Tác giả: |
Sướng Văn Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb. Nhân dân Thiểm Tây |
Năm: |
1990 |
|
149. Trần Dần Khác (1945). Quan hệ tư tưởng và thanh đàm của Đào Uyên Minh. Đại Học Yên Kinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan hệ tư tưởng và thanh đàm của Đào Uyên Minh |
Tác giả: |
Trần Dần Khác |
Năm: |
1945 |
|
150. Trần Trung (2003). Khái quát thông tin nghiên cứu Đào Uyên Minh ở Trung Quốc – Nhật Bản và Hàn Quốc thế kỷ 20. Học báo Sƣ chuyên Cửu Giang, số 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái quát thông tin nghiên cứu Đào Uyên Minh ở Trung Quốc – Nhật Bản và Hàn Quốc thế kỷ 20 |
Tác giả: |
Trần Trung |
Nhà XB: |
Học báo Sƣ chuyên Cửu Giang |
Năm: |
2003 |
|
151. Thành Phục Vƣợng chủ biên (1995). Từ điển phạm trù mỹ học Trung Quốc. Nxb. ĐH Nhân dân Trung Quốc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển phạm trù mỹ học Trung Quốc |
Tác giả: |
Thành Phục Vƣợng |
Nhà XB: |
Nxb. ĐH Nhân dân Trung Quốc |
Năm: |
1995 |
|
152. Thôi Hùng Quyền (2012). Đào Uyên Minh và văn học sơn thủy điền viên cổ điển Hàn Quốc. Nxb. Khoa học xã hội Trung Quốc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Đào Uyên Minh và văn học sơn thủy điền viên cổ điển Hàn Quốc |
Tác giả: |
Thôi Hùng Quyền |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học xã hội Trung Quốc |
Năm: |
2012 |
|