Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Báo Sài gòn tiếp thị (2002), Hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn, “Sức mạnh thương hiệu”, Nhà xuất bản trẻ TP. HCM, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn |
Tác giả: |
Báo Sài gòn tiếp thị |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản trẻ TP. HCM |
Năm: |
2002 |
|
3. Trương Đình Chiến (2005), Quản trị thương hiệu hàng hoá, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị thương hiệu hàng hoá |
Tác giả: |
Trương Đình Chiến |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
5. Hạ Diệp (2004), 100 thương hiệu tạo dựng thành công, NXB Hải phòng, Hải Phòng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
100 thương hiệu tạo dựng thành công |
Tác giả: |
Hạ Diệp |
Nhà XB: |
NXB Hải phòng |
Năm: |
2004 |
|
6. Nguyễn Thanh Hồng Đức (2008), “Giá trị cảm nhận”, http://dichvuso.vn , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giá trị cảm nhận |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hồng Đức |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
9. Vũ Chí Lộc, Lê Thị Thu Hà (2007), Xây dựng và phát triển thương hiệu, Nhà xuất bản Lao động - Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng và phát triển thương hiệu |
Tác giả: |
Vũ Chí Lộc, Lê Thị Thu Hà |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động - Xã hội |
Năm: |
2007 |
|
10. Richard Moore (2003), Thương hiệu dành cho lãnh đạo, NXB Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương hiệu dành cho lãnh đạo |
Tác giả: |
Richard Moore |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2003 |
|
11. Patricia F. Nicolino (2008), Quản trị thương hiệu, Nhà xuất bản Lao động - Xã hội , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị thương hiệu |
Tác giả: |
Patricia F. Nicolino |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động - Xã hội |
Năm: |
2008 |
|
12. Al Ries và Laura Ries (2003), 22 điều luật xây dựng thương hiệu, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
22 điều luật xây dựng thương hiệu |
Tác giả: |
Al Ries, Laura Ries |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
14. Nguyễn Quốc Thịnh - Nguyễn Thành Trung (2004), Thương hiệu với nhà quản lý, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương hiệu với nhà quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
16. Paul R.Timm, Ph.D. (2004), 50 ý tưởng mạnh để chăm sóc và giữ khách hàng, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
50 ý tưởng mạnh để chăm sóc và giữ khách hàng |
Tác giả: |
Paul R.Timm, Ph.D |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
18. Jack Trout With Steve Rivkin (2004), Brand positioning - Định vị thương hiệu, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Brand positioning - Định vị thương hiệu |
Tác giả: |
Jack Trout, Steve Rivkin |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
19. Lê Xuân Tùng (2005), Xây dựng và phát triển thương hiệu, Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng và phát triển thương hiệu |
Tác giả: |
Lê Xuân Tùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động xã hội |
Năm: |
2005 |
|
20. David A. Aker (1991), Managing Brand Equity, The Free Press, California |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Managing Brand Equity |
Tác giả: |
David A. Aker |
Nhà XB: |
The Free Press |
Năm: |
1991 |
|
22. David Arnold (1998), The Handbook of Brand Management, Addison- Wesley Publishing Company, 3rd Printing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Handbook of Brand Management |
Tác giả: |
David Arnold |
Nhà XB: |
Addison- Wesley Publishing Company |
Năm: |
1998 |
|
23. Birkin, Michael (1994). "Assessing Brand Value," in Brand Power, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Brand Power |
Tác giả: |
Michael Birkin |
Nhà XB: |
London |
Năm: |
1994 |
|
24. Fan, Y. (2002) “The National Image of Global Brands”, Journal of Brand Management, Palgrave Macmillan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The National Image of Global Brands |
Tác giả: |
Y. Fan |
Nhà XB: |
Journal of Brand Management |
Năm: |
2002 |
|
25. Gregory, James (2003). Best of Branding, McGraw-Hill Companies , Columbus |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Best of Branding |
Tác giả: |
James Gregory |
Nhà XB: |
McGraw-Hill Companies |
Năm: |
2003 |
|
27. Martin Lindstrom (2004), “Brand Sense: Build Powerful Brands through Touch, Taste, Smell, Sight, and Sound”, The Free Press, California |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Brand Sense: Build Powerful Brands through Touch, Taste, Smell, Sight, and Sound |
Tác giả: |
Martin Lindstrom |
Nhà XB: |
The Free Press |
Năm: |
2004 |
|
2. Báo Sài gòn tiếp thị (2002), Tiếp thị, sức mạnh thương hiệu, NXB Trẻ Thành phố HCM, Thành phố Hồ Chí Minh |
Khác |
|
4. Lê Anh Cường (2003), Tạo dựng và quản trị thương hiệu. Danh tiếng - Lợi nhuận, NXB Lao động - Xã hội, Hà Nội |
Khác |
|