Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Đề tài Kỹ th u ậ t nền m óng phục vụ xây chen. TS N guyễn Trường T iến chủ trì. V iện KHKTXD H à Nội 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề tài Kỹ th u ậ t nền m óng phục vụ xây chen |
Tác giả: |
TS Nguyễn Trường Tiến |
Nhà XB: |
Viện KHKTXD Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
4. Lê Đ ứ c Thắng. T ính t o á n m óng cọ c. N X B K H v à K T H ồ Nội 1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán móng cọc |
Tác giả: |
Lê Đứ c Thắng |
Nhà XB: |
N X B K H v à K T H ồ Nội |
Năm: |
1973 |
|
5. Lê Đức Thắng, Bùi A nh Định, P han Trường Phiệt. N ền và móng. NXB Đại học và T H C N H à Nội 1976 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền và móng |
Tác giả: |
Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, Phan Trường Phiệt |
Nhà XB: |
NXB Đại học và T H C N Hà Nội |
Năm: |
1976 |
|
7. Lê Quí An, Nguyễn C ông M ẫn, H o àn g V ăn Tân. T ính to á n nền m óng theo trạ n g thái giới hạn. NXB KH và KT H à Nội 1976 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ính to á n nền m óng theo trạ n g thái giới hạn |
Tác giả: |
Lê Quí An, Nguyễn C ông M ẫn, H o àn g V ăn Tân |
Nhà XB: |
NXB KH và KT H à Nội |
Năm: |
1976 |
|
9. Nguyễn Đ ình Cống, Ngô Thế Phong, H uỳnh C hánh Thiên. K ết cáu bê tông cốt thép. NXB Đ ại học và T H C N Hà Nội 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả: |
Nguyễn Đ ình Cống, Ngô Thế Phong, H uỳnh C hánh Thiên |
Nhà XB: |
NXB Đ ại học và T H C N Hà Nội |
Năm: |
1978 |
|
12. N guyến V ăn Q uảng. Cơ học d át ĐH K ién trúc H à N ội 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học d át |
Tác giả: |
N guyến V ăn Q uảng |
Nhà XB: |
ĐH K iên trúc H à N ội |
Năm: |
1978 |
|
14. GS. TS. Nguyễn V ăn Q uảng, KS. Nguyễn H ữu Kháng. H ướng dẫn dồ án nền và mỏng. NXB xây dựng. H à Nội 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn dồ án nền và mỏng |
Tác giả: |
GS. TS. Nguyễn V ăn Q uảng, KS. Nguyễn H ữu Kháng |
Nhà XB: |
NXB xây dựng |
Năm: |
1991 |
|
15. P hạm G ia Lộc. Cơ sở của động d á t và tính to á n công trìn h chịu tải trong động đát. NXB xây dựng. H à Nội 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở của động d á t và tính to á n công trìn h chịu tải trong động đát |
Tác giả: |
P hạm G ia Lộc |
Nhà XB: |
NXB xây dựng |
Năm: |
1985 |
|
16. P h an Đ ình Đại. Thi công đập thủy d iện H òa Bình. NXB xây dựng. Hà Nội 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi công đập thủy điện Hòa Bình |
Tác giả: |
P h an Đ ình Đại |
Nhà XB: |
NXB xây dựng |
Năm: |
1992 |
|
21. 20TCN 174-89. Đ á t xây dựng P hương p háp thí nghiệm xuyên tĩnh. NXB xây dựng. H à Nội 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ á t xây dựng P hương p háp thí nghiệm xuyên tĩnh |
Nhà XB: |
NXB xây dựng |
Năm: |
1990 |
|
24. TCVN 5574-1991. K ết cáu b êtô n g cố t thép. T iêu chuẩn th iế t kế. NXB Xây dựng. H à Nội 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết cấu bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
1993 |
|
25. TCVN 5724-1993. K ết cấu b êtô n g và b êtô n g cố t thép. Đ iều kiện kỹ th u ậ t tối th iểu để thi công và nghiệm thu. NXB X ây dựng. H à Nội 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết cấu bêtôn g và bêtôn g cố t thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
1993 |
|
26. TCVN 5748-1993. Đ á t xây dựng. P h ân loại. NXB X ây dựng. H à Nội 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đá xây dựng. Phân loại |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
1993 |
|
29. T\iyển tậ p hội thảo k hoa học. C ông nghệ xây dựng nhà cao tầng 9-1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ông nghệ xây dựng nhà cao tầng |
Năm: |
1994 |
|
31. V iện K H KTX D Bộ xây dựng. Q ui trìn h đóng cọc tro n g vùng xây chen. NXB X ây dựng H à N ội 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qui trình đóng cọc trong vùng xây chen |
Tác giả: |
V iện K H KTX D Bộ xây dựng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà Nội |
Năm: |
1994 |
|
33. V ũ C ông Ngữ, N guyễn V ă n B ằng, H o àn g Cường. Cốc điều k iệ n k ý th u ậ t của m óng nông. NXB K H và KT H à Nội 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cốc điều kiện kỹ thuật của móng nông |
Tác giả: |
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Cường |
Nhà XB: |
NXB KH và KT Hà Nội |
Năm: |
1993 |
|
36. D.T. B ergado J.C . C hai, M.c. A lfaro. N hững biện phốp k ỹ th u ậ t mới cải tạo d á t yếu tro n g xây dựng. (Nguyễn U yên, TVịnh V ăn Cương dịch). NXB Giáo dục H à Nội 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những biện phốp kỹ thuật mới cải tạo đất yếu trong xây dựng |
Tác giả: |
D.T. Bergado, J.C. Chai, M.c. Alfaro |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1994 |
|
37. B.N. Jem ôskin A.p. Xinhixưn. Các phương p háp thực h à n h tín h to á n dầm và b ả n m óng tr ê n nền đ à n hồi. NXB KH và KT, H à Nội 1971 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp thực hành tính toán dầm và bản móng trên nền đàn hồi |
Tác giả: |
B.N. Jem ôskin, A.p. Xinhixưn |
Nhà XB: |
NXB KH và KT |
Năm: |
1971 |
|
39. J. Legrand... M óng cọc (M áy vấn đề bổ túc cho kỹ xư xây dựng). Nguyễn Xuân Trọng dịch. NXB X ây dựng H à Nội 1994.383 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M óng cọc (M áy vấn đề bổ túc cho kỹ xư xây dựng) |
Tác giả: |
J. Legrand |
Nhà XB: |
NXB X ây dựng H à Nội |
Năm: |
1994 |
|
1. Đề tài KC 10.07. Nghiên cứu tuyển chọn công nghệ thi công cọc đường kính lớn ở V iệt Nam. GS1 TS Bùi A nh Định chủ trì. Trường Đ H G TV T H à Nội 1994 |
Khác |
|