Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Hữu Điển (1999), Phương pháp DIRICHLET và ứng dụng, NXB Khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp DIRICHLET và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Điển |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
[2] Nguyễn văn Thông (2012), Bồi dưỡng học sinh giỏi toán tổ hợp rời rạc, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán tổ hợp rời rạc |
Tác giả: |
Nguyễn văn Thông |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2012 |
|
[3] Phan Huy Khải (2009), Số học và dãy số, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số học và dãy số |
Tác giả: |
Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
[4] Phạm Minh Phương (2006), Các chuyên đề số học, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các chuyên đề số học |
Tác giả: |
Phạm Minh Phương |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
[5] Nguyễn Văn Vĩnh (2005), 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Nhà XB: |
NXBGiáo dục |
Năm: |
2005 |
|
[7] J. Herman, R. Kucera, and J. Simsa (2003), Counting and Configura- tions Problems in Combinatorics, Arithmetic, and Geometry, Translated by Karl Dilcher, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Counting and Configura-tions Problems in Combinatorics, Arithmetic, and Geometry |
Tác giả: |
J. Herman, R. Kucera, and J. Simsa |
Năm: |
2003 |
|
[6] Tập san Toán học tuổi trẻ các năm.Tiếng Anh |
Khác |
|