Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. A. Silem, 2002, Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý, Nhà xuất bản Lao động Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý |
Tác giả: |
A. Silem |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động Xã hội |
Năm: |
2002 |
|
3. Bùi Nguyên Hùng – Võ Khánh Toàn, tháng 2/2005, Chất lượng dịch vụ lắp đặt đồng hồ nước tại TP.HCM và một số giải pháp, Tạp chí Phát triển kinh teá, soá 172 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ lắp đặt đồng hồ nước tại TP.HCM và một số giải pháp |
Tác giả: |
Bùi Nguyên Hùng, Võ Khánh Toàn |
Nhà XB: |
Tạp chí Phát triển kinh teá |
Năm: |
2005 |
|
4. Christine Hope - Alan Muhleman, 2001, Doanh nghieọp dũch vuù nguyeõn lyự điều hành, Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Doanh nghieọp dũch vuù nguyeõn lyự điều hành |
Tác giả: |
Christine Hope, Alan Muhleman |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
6. Nguyễn Hữu Lam, 1998, Hành vi tổ chức, Nhà xuất bản giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hành vi tổ chức |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Lam |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
7. Nguyễn Thị Cành, 2004, Phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế, Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Cành |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2004 |
|
8. Philip Kotler, 2003, Quản trị Marketing, Nhà Xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nhà Xuất bản thống kê |
Năm: |
2003 |
|
10. S.Charles Maurice – Charles W.Smithson, 1990, Kinh tế quản lý – Managerial Economics, Trung tâm tư liệu thông tin – Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế quản lý – Managerial Economics |
Tác giả: |
S. Charles Maurice, Charles W. Smithson |
Nhà XB: |
Trung tâm tư liệu thông tin – Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
11. Tổng cục Thống kê, 2005, Niên giám thống kê 2004, Nhà xuất bản Thống kê – Hà Nội, trang 567 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê 2004 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê – Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
12. Phó Đức Trù – Phạm Hồng, 2002, ISO 9000: 2000, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ISO 9000: 2000 |
Tác giả: |
Phó Đức Trù, Phạm Hồng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
14. Gerson, R.F. 1996, Great Customer Service for Your Small Business California, Crisp Publications |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Great Customer Service for Your Small Business |
Tác giả: |
R.F. Gerson |
Nhà XB: |
Crisp Publications |
Năm: |
1996 |
|
17. Jones, T.O. and Sasser, E. 1995, Why Satisfied Customers Defect, Havard Business Review, November/December 1995, pp. 88-99 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Why Satisfied Customers Defect |
Tác giả: |
Jones, T.O., Sasser, E |
Nhà XB: |
Harvard Business Review |
Năm: |
1995 |
|
18. Leszczyc, Petter T.L Popkowshi., Shinha, Ashish., Timmermans, Harry. J.P, 2000, Consumer Store Choice Dynamics: An Analysis of the Competitive Market structure for Grocery Stores, Journal of Retailing, Vol. 76 (3), pp.323 – 345 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer Store Choice Dynamics: An Analysis of the Competitive Market structure for Grocery Stores |
Tác giả: |
Leszczyc, Petter T.L Popkowshi., Shinha, Ashish., Timmermans, Harry. J.P |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
2000 |
|
19. Oliva, T.A., R.L. and Bearden, W.O. 1995, The relationships among consumer satisfaction involvement, and product performance: A catastrophe theory application, Behavioural Science, Vol. 40, No.2, pp.104-32 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The relationships among consumer satisfaction involvement, and product performance: A catastrophe theory application |
Tác giả: |
Oliva, T.A., Bearden, W.O |
Nhà XB: |
Behavioural Science |
Năm: |
1995 |
|
20. Ostrom, A. and Iacobucci, D. 1995, Consumer Trade – Offs and the Evaluation of Services, Journal of Marketing, Vol. 59, pp. 17-28 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer Trade – Offs and the Evaluation of Services |
Tác giả: |
Ostrom, A., Iacobucci, D |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1995 |
|
21. Valarie A. Zeithaml, 1987, Defining and Relating Price, Perceived Quality, and Perceived Value, Marketing science Institute |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Defining and Relating Price, Perceived Quality, and Perceived Value |
Tác giả: |
Valarie A. Zeithaml |
Nhà XB: |
Marketing science Institute |
Năm: |
1987 |
|
22. Zeithaml V.A., Berry, L.L. and Parasuraman, A, 1993, The Nature and Determinants of Customer Expectations of Service, Journal of the Academy of Maketing Science, Vol.21, No.1, pp. 1-12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Nature and Determinants of Customer Expectations of Service |
Tác giả: |
Zeithaml V.A., Berry, L.L., Parasuraman, A |
Nhà XB: |
Journal of the Academy of Marketing Science |
Năm: |
1993 |
|
2. Bùi Nguyên Hùng – Nguyễn Thuý Quỳnh Loan, 2004, Quản lý chất lượng, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM |
Khác |
|
5. Lê Nguyễn Hậu, Bài giảng: Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, 2004 |
Khác |
|
9. Phan Văn Thăng – Nguyễn Văn Hiến, 2002, Nghiên cứu Marketing, Nhà xuất bản Thống kê |
Khác |
|
13. Fotheringham, A. Stewart, 1998, Consumer Store Choice and Choice Set Definition, Marketing Science, Summer, Vol.7, No.3, pp.299 – 310 |
Khác |
|