Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Nhật Lệ, Tối ưu hoá ứng dụng, NXB Khoa học Kỹ thuật, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tối ưu hoá ứng dụng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
|
2. Nguyễn Đức Nghĩa, Tối ưu hoá (quy hoạch tyến tính và rời rạc), NXB Giáo dục, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tối ưu hoá (quy hoạch tyến tính và rời rạc) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
3. Nguyễn Cảnh, Quy hoạch thực nghiệm, NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch thực nghiệm |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
|
4. Nguyễn Viết Trung, Thiết kế tối ưu, NXB Xây dựng, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế tối ưu |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Trung |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2003 |
|
7. Nguyễn Hữu Lộc, Độ tin cậy trong thiết kế Kỹ thuật, NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Độ tin cậy trong thiết kế Kỹ thuật |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
|
8. Nguyễn Hữu Lộc, Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy, NXB Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Lộc |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
9. Kalyanmoy Deb, Optimization For Engineering Design , Prentice Hall of India, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Optimization For Engineering Design |
Tác giả: |
Kalyanmoy Deb |
Nhà XB: |
Prentice Hall of India |
Năm: |
1999 |
|
10. Harish Agsrval, Reliability Based Design Opmization: Formulation and Methofologies, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reliability Based Design Opmization: Formulation and Methofologies |
Tác giả: |
Harish Agsrval |
Năm: |
2004 |
|
11. Byeng Dong Youn, Advanced Mothodology for Reliability- Based Design Optimization, The University of lowa, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Advanced Mothodology for Reliability- Based Design Optimization |
Tác giả: |
Byeng Dong Youn |
Nhà XB: |
The University of lowa |
Năm: |
2002 |
|
12. S.M. Carr and G.J Savage, Reliability- Based Optimization on a Graph- Theoetic Modelling Foundation, Department of Systerms DesignEngineering, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reliability- Based Optimization on a Graph- Theoetic Modelling Foundation |
Tác giả: |
S.M. Carr, G.J Savage |
Nhà XB: |
Department of Systerms DesignEngineering |
Năm: |
2001 |
|
13. Virginia Torczon, Using Approximation To Accelerate Enineerign Design Optimization, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Using Approximation To Accelerate Enineerign Design Optimization |
Tác giả: |
Virginia Torczon |
Năm: |
1998 |
|
14. Phạm Văn Khôi, Cơ sở đánh giá độ tin cậy, NXB Khoa học và Kỹ Thuật, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở đánh giá độ tin cậy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ Thuật |
|
15. John Browne, Probabilistic Design, Swinburne University of Technology, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Probabilistic Design |
|
16. Xiaoping Du, Probabilistic Engineering Design, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Probabilistic Engineering Design |
Tác giả: |
Xiaoping Du |
Năm: |
2004 |
|
17. J.Tu, K.K. Choi, Design Potential for Reliability-Based Design Optimization, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Design Potential for Reliability-Based Design Optimization |
Tác giả: |
J. Tu, K. K. Choi |
Năm: |
2004 |
|
18. Nowak A.S, Collins K.R. Reliability of Structures. McGraw- Hill, 2000 19. Wei Wang, Wu J., Lust R.V. Deterministic Design, Reliability-basedDesign And Robust Design, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reliability of Structures |
Tác giả: |
Nowak A.S, Collins K.R |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
2000 |
|
20. Nguyễn Việt Hùng (chủ biên), Ansys & mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ansys & mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn |
Tác giả: |
Nguyễn Việt Hùng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
5. Võ Như Cầu, Tính kết cầu theo phương pháp tối ưu, NXB Xây dựng, 2003 6. Lê Xuân Huỳnh, Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu, NXB Khoa họcvà Kỹ Thuật, 2005 |
Khác |
|