Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
5. Nguyễn Thị Như Liêm – Trần Như Quỳnh (2016), “Một số vấn đề lý luận về khu vực dịch vụ”, Phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề lý luận về khu vực dịch vụ |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Như Liêm, Trần Như Quỳnh |
Nhà XB: |
Phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng |
Năm: |
2016 |
|
6. Tổng cục Thống kê (2015), “Động thái và thực trạng kinh tế - xã hội Việt Nam 5 năm 2011- 2015”, Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Động thái và thực trạng kinh tế - xã hội Việt Nam 5 năm 2011- 2015 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội |
Năm: |
2015 |
|
7. Trung tâm Xử lý và Phân tích Thông tin (2010), “Định hướng chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Hàn Quốc trong những thập niên đầu thế kỷ 21” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Định hướng chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Hàn Quốc trong những thập niên đầu thế kỷ 21 |
Tác giả: |
Trung tâm Xử lý và Phân tích Thông tin |
Năm: |
2010 |
|
8. Đoàn Tranh, “Các lý thuyết của mô hình tăng trưởng”, Đại học Duy Tân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các lý thuyết của mô hình tăng trưởng |
Tác giả: |
Đoàn Tranh |
Nhà XB: |
Đại học Duy Tân |
|
9. Ủy ban phát triển bền vững (Lệnh Tổng thống số 16,946), “Ngày môi trường trái đất”, 2000. 8. 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngày môi trường trái đất |
Tác giả: |
Ủy ban phát triển bền vững |
Năm: |
2000 |
|
17. Alan Fisher, Colin Clark and Jean Fourastié, “Three-sector theory” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Three-sector theory |
|
18. Arthur J. Alexander (2008), “Foreign Direct Investment in Korea: trends, implications, obstacles”, Korean Economy Series |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foreign Direct Investment in Korea: trends, implications, obstacles |
Tác giả: |
Arthur J. Alexander |
Nhà XB: |
Korean Economy Series |
Năm: |
2008 |
|
19. Bernstein H., "Modernization Theory and the Sociological Study of Development", Journal of Development Studies, 7 , 1971 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Modernization Theory and the Sociological Study of Development |
|
20. Deok Soon Yim, “Korea’s S&T policy and the development in the perspective of nationtal innovation system” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Korea’s S&T policy and the development in the perspective of nationtal innovation system |
Tác giả: |
Deok Soon Yim |
|
21. Hoe Hoon Chung, Short term consultant, “Lessons from the Korean venture industry development” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lessons from the Korean venture industry development |
Tác giả: |
Hoe Hoon Chung |
|
22. International development Theory (Korea Society Institute 2008. 12) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International development Theory |
Nhà XB: |
Korea Society Institute |
Năm: |
2008 |
|
28. Savage, M., Warde, A., and Ward, K. (2003) Urban Sociology, Capitalism and Modernity, 2nd edn (Basingstoke: Palgrave Macmillan) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Urban Sociology, Capitalism and Modernity |
Tác giả: |
M. Savage, A. Warde, K. Ward |
Nhà XB: |
Palgrave Macmillan |
Năm: |
2003 |
|
32. The theory of social development (Korea Publisher 2011) 33. The changes of GDP from trading economics 2015 34. https://www.credit-suisse.com/kr/en.html |
Link |
|
1. Báo cáo tình hình tổng quan về tình hình doanh nghiệp và nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2014-2015 |
Khác |
|
2. Báo cáo kinh tế của Samsung: Kinh tế Hàn Quốc, Đánh giá kinh tế của Hàn Quốc Wikipedia năm 2000 |
Khác |
|
23. Lo FC, Salih K, ed. Growth pole strategy and regional development policy: Asian experience and alternative approaches. Oxford, England, Pergamon, 1978.163-92 |
Khác |
|
25. Report of Samsung (2014) about East – South Asia 26. Report of staticsh Gyeonggi (1990 -2014) |
Khác |
|
27. Report ofThe World Bank about Vietnam (1990-2014) |
Khác |
|
29. Synthélabo, Department of Biology, Neurochemistry Unit, 31, avenue Paul Vaillant Couturier, 92220 Bagneux, France |
Khác |
|
30. The three-sector growth hypothesis and the Franklin-Euler-Malthus exponential economic growth model: application to the analysis of relative GDP dynamics of Brazil, 1947-2007-2027 |
Khác |
|