Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Diệp Quang Ban (1989), Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông (tập II), Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông (tập II) |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1989 |
|
2. Diệp Quang Ban (2005), Ngữ pháp tiếng Việt, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
3. Lê Biên (1998), Từ loại tiếng Việt hiện đại, Nxb giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ loại tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Lê Biên |
Nhà XB: |
Nxb giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
4. Nguyễn Đức Dân (1998), Lôgic và tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lôgic và tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
5. Nguyễn Đức Dân (2001), Ngữ dụng học (Tập một), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ dụng học (Tập một |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
6. Lê Đông, Nguyễn Văn Hiệp (2003), “Khái niệm tình thái trong ngôn ngữ học”, Ngôn ngữ, (7, 8) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái niệm tình thái trong ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Lê Đông, Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ |
Năm: |
2003 |
|
7. Nguyễn Thị Hai (2001), “Hành động từ chối trong tiếng Việt hội thoại”, Ngôn ngữ (1) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hành động từ chối trong tiếng Việt hội thoại |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hai |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ |
Năm: |
2001 |
|
8. Cao Xuân Hạo (1998), Tiếng Việt – mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt – mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
9. Cao Xuân Hạo (2006), Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
11. Nguyễn Văn Hiệp (2008), Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
12. Nguyễn Chí Hòa (2009), Khẩu ngữ tiếng Việt và rèn luận kỹ năng giao tiếp, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khẩu ngữ tiếng Việt và rèn luận kỹ năng giao tiếp |
Tác giả: |
Nguyễn Chí Hòa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
13. Nguyễn Thị Ly Kha (Chủ biên), Vũ Thị Ân (2007), Ngữ nghĩa học (Dùng cho sinh viên và giáo viên ngành Giáo dục tiểu học), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa học (Dùng cho sinh viên và giáo viên ngành Giáo dục tiểu học) |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ly Kha, Vũ Thị Ân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
14. Nguyễn Thị Lương (2009), Câu tiếng Việt, Nxb Đại học Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lương |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2009 |
|
15. Phạm Thị Ly (2003), Đối chiếu một số phương tiện diễn đạt ý nghĩa tình thái trong tiếng Việt và tiếng Anh, Luận án Tiến Sĩ Ngữ Văn, Trường ĐHKHXH và NV (TP.HCM) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đối chiếu một số phương tiện diễn đạt ý nghĩa tình thái trong tiếng Việt và tiếng Anh |
Tác giả: |
Phạm Thị Ly |
Nhà XB: |
Trường ĐHKHXH và NV (TP.HCM) |
Năm: |
2003 |
|
16. Lyons J. (2006), Ngữ nghĩa học dẫn luận (Người dịch Nguyễn Văn Hiệp), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa học dẫn luận |
Tác giả: |
Lyons J |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
17. Hoàng Phê (chủ biên) (2003), Từ điển tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Nxb Đà Nẵng |
Năm: |
2003 |
|
18. Hoàng Trọng Phiến (2008), Từ điển giải thích hƣ từ tiếng Việt, Nxb Tri thức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giải thích hƣ từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Trọng Phiến |
Nhà XB: |
Nxb Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
19. Nguyễn Thị Quy (2002), Ngữ pháp chức năng tiếng Việt (Vị từ hàng động), Nxb Khoa học xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt (Vị từ hàng động) |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Quy |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
20. Nguyễn Tất Thắng (2004), “Sự đa dạng về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ có”, Ngôn ngữ (7) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự đa dạng về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ "có"”, "Ngôn ngữ |
Tác giả: |
Nguyễn Tất Thắng |
Năm: |
2004 |
|
21. Lê Quang Thiêm (2004), Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ |
Tác giả: |
Lê Quang Thiêm |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|