Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Lê Huy Bá (Chủ biên).2006, Phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Tác giả: |
Lê Huy Bá |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2006 |
|
[2]. Lê Huy Bá.2002, Sinh thái Môi trường học cơ bản, NXB Khoa học Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái Môi trường học cơ bản |
Tác giả: |
Lê Huy Bá |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
[3]. Lê Huy Bá – Vũ Chí Hiếu – Võ Đình Long.2002, Tài nguyên môi trường và sự phát triển bền vững. NXB Khoa học Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên môi trường và sự phát triển bền vững |
Tác giả: |
Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
[4]. Vũ Chí Hiếu, Tiềm năng và hoạt động khoáng sản ở Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiềm năng và hoạt động khoáng sản ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Chí Hiếu |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM |
|
[5]. Đoàn Sinh Huy.1991, Bản đồ Địa chất, Khoáng sản Đồng bằng Nam bộ, tỉ lệ 1:200.000 (phần khoáng sản). Cơ quan chủ trì: Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản đồ Địa chất, Khoáng sản Đồng bằng Nam bộ, tỉ lệ 1:200.000 (phần khoáng sản) |
Tác giả: |
Đoàn Sinh Huy |
Nhà XB: |
Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Năm: |
1991 |
|
[6]. Đoàn Sinh Huy.1995, Báo cáo tổng hợp kết quả Khảo sát, Tìm kiếm, Thăm dò phần Nam vĩ tuyến 16. Cơ quan chủ trì: Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng hợp kết quả Khảo sát, Tìm kiếm, Thăm dò phần Nam vĩ tuyến 16 |
|
[7]. Đoàn Sinh Huy.1995, Vài đặc điểm về than bùn Nam Việt Nam. Bài gửi cho Hội nghị Than bùn thế giới lần thứ 10, họp tại Bremen, Đức (bản Tiếng Anh) [8]. Phan Khánh.2001, Đồng bằng sông Cửu Long - Lịch sử và Lũ lụt, NXB Nông nghiệp TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vài đặc điểm về than bùn Nam Việt Nam |
Tác giả: |
Đoàn Sinh Huy |
Nhà XB: |
Hội nghị Than bùn thế giới lần thứ 10 |
Năm: |
1995 |
|
[9]. Fathi Habashi – Lê Xuân Khuông dịch.2005, Vấn đề ô nhiễm trong công nghệ mỏ và luyện kim. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vấn đề ô nhiễm trong công nghệ mỏ và luyện kim |
Tác giả: |
Fathi Habashi, Lê Xuân Khuông |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
[10]. Ngô Văn Lệ.2003, Thực trạng Kinh tế - Xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng Kinh tế - Xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
|