BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ ĐẠI HỌC Y DƯC TP HỒ CHÍ MINH …………………………… NGUYỄN HỒNG HOA GIÁ TRỊ CỦA SIÊU ÂM KHI TIÊN LƯNG SỰ BẤT CÂN XỨNG TĂNG TRỌNG TRONG SONG THAI LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC TP Hồ Chí Minh – Năm 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ ĐẠI HỌC Y DƯC TP HỒ CHÍ MINH _ NGUYỄN HỒNG HOA GIAÙ TRỊ CỦA SIÊU ÂM KHI TIÊN LƯNG SỰ BẤT CÂN XỨNG TĂNG TRỌNG TRONG SONG THAI Chuyên ngành: Sản khoa Mã số: 62.72.13.01 LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS HUỲNH NGUYỄN KHÁNH TRANG PGS.TS LÊ HỒNG CẨM Thành phố Hồ Chí Minh-2012 LỜI CAM ĐOAN LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan cơng trình nghiên cứu riêng tơi Các số liệu, kết nêu luận án trung thực chưa có cơng bố cơng trình khác Nguyễn Hồng Hoa MỤC LỤC DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DANH MỤC CÁC BẢNG DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ DANH MỤC CÁC HÌNH VÀ SƠ ĐỒ Đặt vấn đề Mục tiêu nghiên cứu CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN Y VĂN 1.1 Sự hình thành song thai 1.2 Sự phát triển tử cung song thai 1.3 Sự bất cân xứng tăng trọng song thai 12 CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 31 2.1 Phương pháp nghiên cứu 31 2.2 Đối tượng nghiên cứu 31 2.3 Cỡ mẫu 32 2.4 Các biến số dùng nghiên cứu 34 2.5 Phương pháp tiến hành 39 2.6 Quản lý phân tích số liệu 44 2.7 Y đức 45 CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 47 3.1 Đặc điểm mẫu nghiên cứu 47 3.2 Đặc điểm bất cân xứng tăng trọng cặp song thai nghiên cứu 50 3.3 Tiên lượng song thai bất cân xứng tăng trọng mức độ nặng 56 3.4 Tiên lượng khả sống song thai có chênh lệch cân nặng hai thai ≥25% 65 CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN 69 4.1 Bàn luận phương pháp nghiên cứu 69 4.2 Bàn luận đặc điểm chung mẫu nghiên cứu 74 4.3 Bàn luận nguy nhóm song thai có chênh lệch cân nặng hai thai ≥ 25% 77 4.4 Bàn luận giá trị siêu âm tiên lượng bất cân xứng tăng trọng song thai 83 4.5 Bàn luận giá trị tiên lượng sống song thai có chênh lệch cân nặng ≥25% dựa vào tỉ số chu vi vịng bụng 94 4.6 Tính ứng dụng đề tài 97 KẾT LUẬN 99 KIẾN NGHỊ 100 TÀI LIỆU THAM KHẢO PHỤ LỤC DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT ∆ Hiệu số CDĐM Chiều dài đầu mông CDXĐ Chiều dài xương đùi CN Cân nặng CN≥ 25% Chênh lệch cân nặng thai ≥25% CVVB Chu vi vịng bụng CVVĐ Chu vi vịng đầu ĐKLĐ Đường kính lưỡng đỉnh KTC Khoảng tin cậy ST 1N-1O Song thai ối ST 1N-2O Song thai ối ST 2N- 2O Song thai ối TB Trung bình TH Trường hợp TP HCM Thành phố Hồ Chí Minh ULCT Ước lượng cân thai CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Biophysical testing Trắc đồ sinh- vật lý Body mass index Chỉ số khối thể Cutoff Điểm cắt/ Giá trị cắt Data point Điểm liệu Diamnionic, dichorionic twin Song thai hai nhau- hai ối Diamnionic, monochorionic twin Song thai nhau- hai ối Diagnostic test Phương pháp chẩn đoán Dizygotic/ fraternal twinning Song thai dị hợp tử/ song thai trứng Food and Drugs Administration (FDA) Cục quản lý thực phẩm dược phẩm Hoa Kỳ Intertwin Growth Discordance Song thai bất cân xứng tăng trọng International Society of Ultrasound in Hiệp hội siêu âm sản phụ khoa Obstetrics and Gynecology (ISOUG) giới Monoamnionic, monochorionic twin Song thai nhau- ối Monozygotic/ identical twinning Song thai đồng hợp tử/ song thai trứng Receiver operating characteristic (ROC) Đồ biểu tiếp nhận đặc tính hoạt động The American College of Obstetrics and Hội sản phụ khoa Hoa kỳ Gynecology (ACOG) The American Institute of Ultrasound in Hiệp hội siêu âm Hoa Kỳ Medicine (AIUM) The Bristish Medical Ultrasound Society Hiệp hội siêu âm Y khoa nước Anh (BMUS) Twin-to- twin Transfusion syndrome Hội chứng truyền máu song thai Vanishing twin Song thai tiêu biến DANH MỤC CÁC BẢNG Bảng 2.1: Bảng điểm Apgar 39 Bảng 3.2: Đặc điểm thai phụ mẫu nghiên cứu 47 Bảng 3.3: Đặc điểm thai kỳ mẫu nghiên cứu 49 Bảng 3.4: Đặc điểm thai kỳ nhóm song thai chênh lệch ≥25% 51 Bảng 3.5: Phân bố theo cân nặng thai nhi lúc sinh nhóm có khơng có chênh lệch cân nặng ≥ 25% 52 Bảng 3.6: Tình trạng thai lưu tử cung vào thời điểm sinh 53 Bảng 3.7: Phân bố Apgar phút sau sinh nhóm 55 Bảng 3.8: Phân bố Apgar phút sau sinh nhóm 55 Bảng 3.9: Phân bố giá trị tỉ số chu vi vòng bụng phân lớp tuổi thai 58 Bảng 3.10: Số liệu đường cong ROC tỉ số CVVB tiên lượng chênh lệch cân nặng ≥ 25% phân lớp tuổi thai 60 Bảng 3.11: Giá trị tiên đoán chênh lệch cân nặng thai theo tuổi thai số bánh dựa theo tỉ số CVVB 60 Bảng 3.12: Phân bố mức chênh lệch cân nặng điểm cắt tỉ số chu vi vịng bụng 61 Bảng 3.13: Tóm tắt số liệu đường cong ROC 62 Bảng 3.14: Giá trị độ nhạy độ đặc hiệu tiên đoán sống dựa vào tỉ số chu vi vòng bụng 65 Bảng 3.15: Giá trị tiên đoán sống với tỉ số chu vi vòng bụng ≥ 0,872 68 Bảng 3.16: Mối liên quan tình trạng thai tử cung số bánh 68 Bảng 4.17: So sánh chu vi vòng bụng đơn thai đa thai với tuổi thai từ 14 đến 39 tuần 86 Bảng 4.18: Giá trị tiên đoán chênh lệch cân nặng hai thai với tỉ số ≤ 0,93 theo tuổi thai số bánh Stephanie L Klam 89 DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ Biểu đồ 1.1: Đường cong biểu diễn cân nặng bách phân vị thứ 50 đơn thai, song thai tam thai Sự khác biệt so với đường chuẩn đơn thai xuất sau tuần 28 Biểu đồ 1.2: Biểu đồ phát triển thai song thai tam thai so với đường bách phân vị thứ 10 cho thấy song thai phát triển thai nhỏ tuổi thai xuất sau 38 tuần Biểu đồ 1.3: Đường mô tả tỉ số cân nặng trung bình song thai so với đơn thai thai kỳ (đường liên tục) tam thai so với đơn thai (đường vạch) 11 Biểu đồ 1.4: Tần suất cộng dồn số song thai với mức chênh lệch cân nặng 13 Biểu đồ 3.5: Phân bố song thai theo mức chênh lệch cân nặng 50 Biểu đồ 3.6: Sự phân tán tỉ số chu vi vòng bụng tuổi thai thời điểm siêu âm 57 Biểu đồ 3.7: Biểu đồ ROC tỉ số CVVB tiên lượng chênh lệch cân nặng 25% 59 Biểu đồ 3.8: Biểu đồ ROC hiệu số CVVB tiên lượng chênh lệch cân nặng 25% 63 Biểu đồ 3.9: Biểu đồ ROC % ∆ULCT tiên lượng chênh lệch cân nặng 25% 64 Biểu đồ 3.10: Biểu đồ ROC tiên đoán khả sống dựa tỉ số chu vi vòng bụng 67 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 Ngo Thi Pham Q Nguyen Thi Khanh D Nguyen Thi Ngoc T Pham Thi H Tran Thi N La THi N Nguyen Thi Le N Tran Le Phuong L Ho Thi Bich T Pham Thi Thanh T Hoang Thi Nhu Y Nguyen Thi L 34 27 33 32 33 24 37 25 25 30 26 31 32.5 36.5 20 29 32.5 36 22 28.5 36.5 22 27.5 31.5 37.5 22.5 29 34 36 21.5 27 33 22.5 29 21 28.5 35 21.5 27 32 35 22 27.5 33.5 35 22 29 36.5 20.5 28.5 31.5 21 23 26 29 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 282 287 166 261 274 301 174 257 320 194 241 285 326 192 284 298 318 169 213 304 175 274 170 263 288 155 215 283 291 159 226 298 310 170 238 291 163 236 276 163 191 216 236 280 284 161 259 269 299 164 248 298 185 239 281 316 186 276 292 301 168 211 288 174 270 160 258 275 153 209 279 284 152 216 285 293 167 236 283 156 231 271 160 189 211 232 36 36.5 38 37 37 37 37 38.5 35.5 35.5 37 36 38.5 35.5 38 2500 2900 3200 3000 3000 3000 3000 2900 2500 2600 2400 2800 2600 3100 2400 2500 2500 2950 2950 2950 2950 2950 2500 2400 2300 2200 2200 2400 2700 2200 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 88 89 90 95 96 97 100 101 102 103 104 105 106 108 Hoang Le Do Thi Nguyen Thi Le KIm Nguyen Thi Mai Dinh Thi Tran Thi Tra Huynh Thi Le Lam Thi Ngoc Nguyen Thi Kim Ng Thi Kim Huynh Thi Nguyen Thuy Nguyen Thi Thuy N N L L D L M T T T N N C H 26 27 25 22 25 25 25 32 23 19 33 35 27 27 31 27 32.5 36 20.5 29 24 33.5 36.5 23 28.5 35.5 21 27.5 33 21.5 28.5 37 21 29 34.5 36 22 27.5 31 36 21.5 28 21 28.5 31.5 36.5 22.5 29 25 29 35.5 22 28 32.5 36.5 23 29 37 22.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 276 284 176 268 210 270 292 178 225 281 169 238 304 164 251 313 158 286 289 322 172 223 272 318 169 231 158 238 251 310 184 264 208 292 304 180 228 306 322 194 238 291 185 271 279 170 261 208 266 282 176 222 279 168 224 288 157 246 296 156 274 286 315 169 214 268 308 165 229 156 234 242 299 176 263 198 283 289 178 223 298 318 189 231 278 182 32 37.5 36.5 38 37.5 38 36.5 38 37.5 38 37.5 36.5 38 39 1950 2600 2000 2950 2600 3200 2150 2950 2700 2100 2300 2800 2550 2400 1800 2400 2000 2500 2500 3000 2000 2750 2400 1900 1950 2750 2200 2300 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 109 110 113 114 115 117 118 120 121 122 123 124 Loi Kim Nguyen Ngoc Lai thi Tran Thi To Nguyen Thi Ng Thi Thuy Nguyen Quynh Cam Nguyen Thi Nguyen Thi Tra Pham Ngoc Nguyen Thi Bao Le Thi Cam L T Y C G D T 29 31 28 33 21 33 20 27.5 32.5 36 39 28 33.5 36.5 22 27.5 33 35 22 29 35.5 23.5 29 21.5 27 32 37 21.5 29 26 214 264 284 288 245 288 320 159 218 294 312 182 290 304 188 239 174 201 276 320 173 289 243 208 261 269 278 240 286 318 152 202 281 292 171 284 289 177 231 167 188 263 298 169 285 239 H M K N T 31 38 30 27 17 28.5 37 23 28.5 34.5 21 28.5 34 36 20.5 27.5 32.5 36.5 20 28.5 31 20.5 28 33 285 326 173 257 306 183 286 308 323 158 227 301 320 140 242 267 147 256 295 282 316 171 252 302 178 273 296 311 153 221 291 318 131 231 251 139 249 279 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 37.5 36 36 30 38 34.5 38 35 37 37 32 33 2600 2700 2300 1500 3000 2150 3250 2100 3000 2700 1600 2550 2550 2200 1900 1300 2350 2150 2950 2000 2800 2700 1250 2050 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 125 Nguyen Thi Quynh H 126 Nguyen Thi Kim H 127 Pham Thi Nhu T 128 Ho Thi Le Q 129 Nguyen Thi Hoang M 130 Nguyen Thi Minh T 131 Dinh Thi Hong G 132 Vu Thi Nhu H 133 Tran Thi Diem T 134 Do Thi Minh T 135 Hoang Thi Kim D 136 Bui Thi Bich H 137 Nguyen Th Nguyen D 138 Pham Thi T 143 Pham thi Thu H 25 29 28 25 23 26 30 31 34 32 32 31 28 42 25 25 25 21 29 35.5 37 22 28 36.5 26 29 37 21.5 28 37 27.5 35.5 22 21.5 28.5 34.5 21 29 21 29.5 22 29 33.5 22.5 29 32.5 34 28.5 33.5 20.5 27.5 32.5 22 29 36.5 25 21.5 29 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 168 286 310 320 171 240 301 238 285 328 162 250 306 201 301 165 278 299 176 266 287 155 240 184 268 169 251 282 190 270 286 310 254 292 150 224 276 182 291 302 226 170 280 158 276 294 310 169 236 292 228 274 311 151 246 302 189 283 161 268 283 168 251 274 149 229 175 254 152 245 266 180 258 271 282 242 283 147 217 270 174 275 286 221 167 269 38 37 37.5 37 36 36.5 37 30 37 36 37 34.5 37.5 37 36 3150 2600 3250 2500 2500 2600 2550 1600 2200 2500 2750 2400 2650 2800 2300 2550 2550 2600 2400 1900 2200 2050 1300 1700 1950 2100 2200 2550 2200 2150 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 144 145 146 147 148 149 151 153 154 155 156 157 158 Vo Tuyet N Nguyen Cao Hoai P Cao le Hong G Van Thuy H Nguyen Thi L Tran Thi Kim L Phan Thi Ngoc D Tran Thi Hue O Le Thi Thanh T Nguyen Thi T Nguyen Thi Thuy V Nguyen Thi T Nguyen Thi Tuyet N 29 35 34 34 42 29 25 29 27 26 29 30 29 35.5 21.5 29 35.5 21.5 29 37 27 38 21.5 29 35 20.5 25 29 33.5 26 29 33.5 36.5 22 28.5 20.5 28 29 36.5 20.5 25 28 32.5 36.5 23 27 31.5 22 27.5 33.5 24 28 31.5 36.5 37.5 29 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 306 165 298 318 161 270 304 183 322 177 270 329 150 196 248 292 218 263 277 296 180 281 154 246 291 322 153 201 245 287 330 173 217 282 188 232 272 204 238 279 317 335 277 289 162 289 292 155 262 293 178 316 171 254 308 149 189 234 268 210 257 274 288 172 264 148 241 287 318 153 169 229 284 322 166 211 256 168 223 269 204 238 270 308 334 268 36 38.5 38.5 38.5 38 35 36 37 35.5 37 38 33 34.5 38 39 2800 2450 2950 3000 2600 2400 2300 2700 2800 1700 2200 3150 2850 2300 2200 2750 2300 2000 2000 1800 2600 2800 1550 2100 3100 2400 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 159 160 161 163 164 165 166 167 168 169 Nguyen Thuy Nguyen Tran Pham Ngoc Thu Pham Thi Huong Pham Thi thuy Phan Hong Phan Thi Tran Thi Tran Thi Tran Thi Kim P L X G L T D H H T 39 33 25 33 32 29 35 45 44 29 36 37 38 23 28.5 34 35.5 36 20.5 28.5 35 36 23 27 31 34 27.5 33 36 28.5 34 35 35.5 22 29 34 36 26.5 27.5 31.5 34.5 35.5 36 36.5 27.5 31 35 36 37 21 25 33.5 21 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 310 300 325 182 254 295 300 302 162 274 325 326 198 229 268 298 230 306 330 295 314 317 320 183 287 291 319 214 217 267 285 307 314 321 228 264 305 320 331 165 210 283 164 303 290 298 176 251 258 279 282 160 264 313 326 195 226 264 280 218 288 314 274 305 312 312 165 270 284 302 199 211 253 278 302 302 301 225 264 267 295 298 159 202 282 153 37 37.5 35.5 36 37 37.5 37 37 34 35.5 2150 2700 2350 3000 3000 2700 2900 3050 2000 2400 1850 2600 2250 2600 2800 2200 2400 2400 1800 2300 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 170 171 172 173 174 175 176 177 178 Tran Thi Tran Thi Ngan Tran thi Thanh Truong Thi Truong Thi Vo Thi Kim Vo Thi Vo Thi Ngoc Vo Thi Quynh L H T D H N L D T 35 27 29 30 35 33 29 35 35 27 33 35 20 24 28.5 34.5 36 37.5 38 21 27.5 32 34 21.5 28.5 32.5 34 36 37 29 35.5 21.5 29 33 35.5 37.5 23.5 28 20 22.5 27.5 32 34.5 23 29 35 36.5 38 25.5 27.5 32 33.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 206 287 292 146 182 271 287 292 307 315 173 225 325 317 168 260 268 286 286 292 291 306 165 245 293 300 310 183 245 164 166 219 273 277 184 257 281 326 328 220 242 290 301 203 282 284 138 175 262 278 290 302 306 162 222 282 308 158 254 257 268 280 281 275 283 162 239 290 297 298 181 235 133 163 203 261 274 180 244 173 316 313 220 236 282 301 38.5 36.5 38 36 38 28 36 38 38.5 2700 2600 2200 2500 2600 1250 2200 2700 3000 2500 2400 2000 2000 2600 1200 2100 2600 2850 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 179 180 181 182 183 186 187 188 Tran Le Gia Lieu Mai Mai Thi Xuan Mau Thanh Ngo Thanh Nguyen Hong Nguyen Khanh Nguyen My K H H H B H V H 35 35 35 35 29 31 29 34 30 31 34 27 34.5 35.5 36.5 37 24 28.5 32 34 35.5 36 29 36.5 37.5 38 20.5 24 28.5 31 33 22 29 32.5 34.5 36 36 24 25.5 29 22 28.5 34 35 36 37 22 29 35 36 21 25.5 28.5 32.5 37 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 317 322 332 333 201 231 282 289 317 329 298 309 311 317 161 213 253 277 296 174 257 276 296 305 316 190 209 249 201 302 323 307 313 327 174 240 265 316 166 199 245 270 312 294 319 325 325 196 220 270 288 310 320 292 295 307 314 157 196 248 270 288 174 257 273 293 296 311 185 194 241 191 295 312 304 311 321 166 233 252 305 157 194 239 265 300 36 39.5 34 37.5 30 30 30 38 38 37 2650 2900 2000 2600 1500 1500 1500 2900 3100 2800 2600 2750 1900 2600 1200 1200 1200 2900 2750 2600 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 190 191 192 193 194 195 196 200 201 202 203 Nguyen Ngoc C Nguyen Ngoc Minh P Nguyen Ngoc T Nguyen Thi H Nguyen Thi Ai P Nguyen Thi Ai H Nguyen Thanh P Nguyen Thi Huyen N Nguyen Thi Kieu A Nguyen Thi Kim C Nguyen Thi Kim L 28 31 38 32 32 29 32 23 29 35 33 38 23.5 29 24 29 31 33 23 27.5 30 32 33.5 35.5 36.5 38 38.5 20.5 27 32 34.5 35.5 27.5 21.5 28.5 21.5 25.5 28.5 33.5 35.5 20.5 23 27 30.5 32 28.5 34 34.5 35.5 22 29 33 23.5 28.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 323 192 311 196 227 277 295 176 196 244 271 307 308 320 323 337 150 196 288 291 302 241 161 275 170 213 269 325 344 156 174 236 264 290 274 304 306 315 168 281 311 181 277 312 188 286 192 221 273 293 173 192 244 268 289 290 309 312 325 149 189 265 268 291 233 160 270 162 211 254 303 325 147 171 233 254 289 264 288 291 300 164 281 295 180 272 34 35 38.5 36 27.5 32 36 34 37 33.5 37 2200 2250 3000 2600 1250 2000 3000 2100 3000 2300 2900 1900 2150 2850 2000 1000 1750 2600 2000 2650 1850 2800 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 206 207 208 211 213 214 215 216 217 218 219 220 Nguyen Thi Nguyen Thi Ngoc Nguyen Thi Nguyen Thi Nguyen Thi Thanh Nguyen Thi Thanh Nguyen Thi Thanh Nguyen Thi Thao Nguyen Thi Thu Nguyen Thi Thu Lam Anh Lam Ngoc M H N T H T T T H Q N T 31 27 33 37 27 35 29 29 32 34 26 37 35.5 37 27 30.5 34.5 36.5 37.5 21.5 29 28.5 32.5 34 35 36 22 29 37 20 22.5 27 30 31.5 35.5 21 24.5 28 30 25 27.5 21.5 31.5 32.5 33 21 27 30.5 35.5 23 27.5 33.5 34.5 35.5 22.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 312 329 219 259 301 305 315 165 272 250 282 288 309 310 169 299 311 158 188 228 245 254 297 161 205 250 261 219 240 184 283 300 309 166 202 268 304 172 223 283 315 325 183 304 321 216 259 296 301 314 160 270 237 259 265 289 299 164 292 298 151 183 214 231 252 282 156 198 244 256 196 237 178 272 294 296 160 196 267 290 162 216 264 289 322 182 38 33 36 37.5 36 32 27 35.5 36.5 27 37 37 2800 1700 2900 2450 2500 1500 1100 2550 2450 1100 2850 2400 2700 1450 2300 2200 2300 1300 1050 2100 2300 900 2300 2200 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 221 222 223 224 226 227 229 230 231 232 234 10 Lam Thi H Le Lam Cam T Le Thi Nhu Q Le Thi Thu T Hoang Thi Thu H Doan Thi Truc L Nguyen Thi Kim V Khuu mai V Dao Thi Thanh Q Nguyen Thi G Le Thi Q Tran Thi D 28 26 33 32 33 25 29 29 32 34 39 38 29 35 36 37.5 20 23 28.5 20 23.5 29 35.5 23 28.5 32 36.5 21 29 35 37 22 29 37 21.5 28.5 33 24 29 31 33 21.5 28.5 33.5 35 22 29 35 36.5 21 28.5 22 29 33 20.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 259 271 299 300 155 191 283 155 190 259 295 201 255 286 328 163 291 304 311 181 257 309 157 258 279 196 227 277 295 184 283 300 309 184 264 326 338 183 258 181 212 291 132 244 263 293 299 144 177 273 143 189 245 288 191 247 269 310 155 283 289 309 178 247 297 155 252 272 192 221 273 293 178 272 294 296 172 253 312 321 167 252 179 185 282 116 33 37 37 37 37.5 33.5 35 36.5 37 29 34.5 23 2000 2500 3100 2800 2500 1800 2350 2500 3500 1300 2300 500 1800 2300 2500 2500 2400 1700 2100 2050 2700 1150 2100 350 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 25 30 34 35 36 41 42 44 46 51 52 56 74 Nguyen Thi Kieu H Le Thi Ngoc T Bui Thi Phu Q Dang thi Thanh L Nguyen thi Thu H Nguyen Thi Thanh H Trinh Thi Hong T Nguyen Minh N Ha Thi H Nguyen Thi My D Doan Thi Thuy T Tran Thi V Tran Thi V 27 31 26 28 33 25 26 30 21 29 25 29 20 22.5 22.5 28.5 34.5 21.5 28.5 36.5 23.5 29 35.5 20 27.5 34.5 37 21.5 29 37 21.5 29 36.5 20.5 25 28.5 33.5 37.5 20 24.5 29 23 28 34.5 24.5 29 34.5 37 23 28 31.5 36.5 24 29 34.5 23 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 185 193 263 298 157 235 323 210 265 344 156 254 292 323 176 292 310 184 270 341 150 193 240 293 295 150 189 311 211 240 278 230 241 291 296 215 242 274 320 204 281 298 205 136 150 238 266 148 220 289 171 242 307 132 219 248 275 171 270 289 171 249 314 149 186 221 244 257 122 170 225 173 210 248 210 222 249 253 196 224 245 291 159 256 247 158 38.5 38.5 37.5 37.5 37.5 38 37.5 34 35 38 37 36.5 32.5 2500 3100 2800 2600 2650 3100 2600 2200 2250 2600 2700 2300 2200 1800 2300 1900 1500 1900 2200 1800 1350 1500 1700 2000 1600 1200 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 91 92 93 94 98 99 107 111 112 116 119 139 Chau Lu Hong M Van Thi H Nguyen Thi C Bui Thi Bang T Tran Ngoc M Nguyen P Nguyen Thi T Pham T Hong V Nguyen Thi T Trang Hai Y Nguyen Thi T Nguyen Thi Thu H 32 35 23 37 24 38 26 26 29 27 32 32 27.5 21 29 34.5 37 21.5 27.5 34 37 23 29 35.5 24 29 35 22 27 34 37.5 24.5 28.5 33.5 37 22 29 36.5 20 24 29 21.5 28.5 33.5 37.5 22.5 27.5 30 34 20.5 25 29 33.5 36.5 22.5 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 254 169 236 287 296 149 225 303 323 178 266 334 206 281 297 217 236 292 302 194 242 295 301 157 252 328 157 192 262 217 237 292 304 193 216 276 288 158 198 240 293 295 193 225 162 221 252 261 132 195 276 283 148 240 298 161 256 267 195 218 262 285 185 222 246 258 145 221 289 140 171 234 195 218 262 285 170 192 238 257 145 186 219 244 254 150 37 38.5 36 36 38 37 38 33 38 36 37 36.5 2650 2700 2750 2400 3000 2600 3200 2150 2900 2550 2600 2700 1700 1500 1900 1500 2200 1800 2300 1300 2100 1700 1800 1700 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 140 141 142 150 152 162 184 185 189 197 198 199 204 Nguyen Thanh Le Thi Huynh Thi Nguyen Thi My Huynh Tu Pham Nguyen Ngo Thi Thuy Nguyen Ho Phi Nguyen Ngoc Nguyen Thi Nguyen Thi Nguyen Thi Hong Nguyen Thi Kim T T P L V H H G L B H N T 31 25 34 37 28 36 33 30 30 28 34 27 31 28.5 35 23 28.5 35.5 20 28 34.5 36 21.5 29 37 20 24.5 29 23 28 34.5 21.5 29 28.5 34.5 36.5 37.5 29 36.5 37 38 23 27 23 28 29 34 21.5 27.5 30 34 35 21.5 28.5 28 35 Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn 263 320 207 267 344 156 254 292 312 176 292 310 150 186 286 208 240 278 173 207 269 313 320 331 320 329 334 351 192 247 197 253 277 287 173 200 245 291 295 168 287 241 301 238 281 171 240 281 132 219 258 275 163 242 252 131 172 235 175 203 226 103 163 252 273 284 299 292 299 308 315 189 234 176 228 238 256 160 183 223 269 277 146 263 223 278 37 37 38 36 37.5 30 38 38 34.5 34 35 33 37.5 3100 2500 2750 2000 2300 1000 3000 4000 1450 2000 2300 2000 3200 1850 1700 1750 1500 1300 350 2200 3000 1050 1500 1700 1500 2400 Bản quyền tài liệu thuộc Thư viện Đại học Y Dược TP.HCM 205 209 212 225 228 233 Nguyen Thi Kim Nguyen Thi Que Nguyen thi Lam Thi Truc Mai Thi Nguyen Thi Minh T T T M L T 33 30 32 29 22 30 37 21 29 36 21 22.5 27 31 33 35 21 27.5 33.5 35 35.5 21.5 29 21.5 28.5 22 27.5 30 33 335 166 308 317 173 198 226 265 290 294 176 258 278 319 328 199 288 167 274 182 212 265 287 306 151 276 282 155 186 203 244 268 273 156 228 257 284 281 154 267 133 230 142 182 241 254 37 35.5 37 33.5 33 33 3000 2400 2850 2200 1600 2250 2200 1750 2100 1600 1200 1600 ( Số liệu bao gồm Họ tên, tuổi đối tượng nghiên cứu, kết đo chu vi vòng bụng thời điểm siêu âm, tuổi thai sinh, kết cân nặng thai sinh) Xác nhận Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Bệnh viện Phụ sản Từ Dũ Tuân thủ Luật Sở hữu trí tuệ Quy định truy cập tài liệu điện tử Ghi rõ nguồn tài liệu trích dẫn ... nhóm song thai có chênh lệch cân nặng hai thai ≥ 25% 77 4.4 Bàn luận giá trị siêu âm tiên lượng bất cân xứng tăng trọng song thai 83 4.5 Bàn luận giá trị tiên lượng sống song thai có chênh lệch cân. .. Đặc điểm bất cân xứng tăng trọng cặp song thai nghiên cứu 50 3.3 Tiên lượng song thai bất cân xứng tăng trọng mức độ nặng 56 3.4 Tiên lượng khả sống song thai có chênh lệch cân nặng hai thai ≥25%... tăng trọng bất cân xứng song thai Câu hỏi nghiên cứu Trong siêu âm song thai, tỉ số [chu vi vòng bụng thai nhỏ / chu vi vịng bụng thai lớn] có giá trị tiên lượng bất cân xứng trọng lượng hai thai?